1. Khái niệm 'hệ thống' trong Khoa học quản lý bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các bộ phận hữu hình của tổ chức
B. Các bộ phận và mối quan hệ tương tác giữa chúng để đạt mục tiêu chung
C. Chỉ các quy trình làm việc
D. Chỉ nguồn nhân lực của tổ chức
2. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực ứng dụng chính của Khoa học quản lý?
A. Marketing và bán hàng
B. Quản lý tài chính
C. Nghiên cứu văn học
D. Quản lý chuỗi cung ứng
3. Nguyên tắc 'Pareto 80/20' có ý nghĩa gì trong Khoa học quản lý?
A. 80% kết quả đến từ 80% nguyên nhân
B. 20% kết quả đến từ 80% nguyên nhân
C. 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân
D. 20% kết quả đến từ 20% nguyên nhân
4. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
B. Tăng cường ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
C. Tập trung vào các vấn đề đơn giản
D. Giảm vai trò trong quản lý doanh nghiệp
5. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý trong một tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và ra quyết định
C. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý
D. Giảm thiểu chi phí lao động
6. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản lý truyền thống?
A. Khoa học quản lý tập trung vào con người, quản lý truyền thống tập trung vào máy móc
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng, quản lý truyền thống dựa nhiều vào kinh nghiệm
C. Khoa học quản lý chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, quản lý truyền thống cho doanh nghiệp nhỏ
D. Không có sự khác biệt đáng kể
7. Mục đích của việc xây dựng 'mô hình toán học' trong Khoa học quản lý là gì?
A. Làm phức tạp hóa vấn đề
B. Biểu diễn vấn đề bằng ngôn ngữ toán học để phân tích và giải quyết
C. Thay thế hoàn toàn việc ra quyết định của con người
D. Giới hạn khả năng sáng tạo
8. Trong Khoa học quản lý, 'phản hồi' (feedback) có vai trò như thế nào trong hệ thống quản lý?
A. Không có vai trò quan trọng
B. Cung cấp thông tin về hiệu suất hệ thống để điều chỉnh và cải thiện
C. Chỉ gây nhiễu hệ thống
D. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu
9. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?
A. Sự độc lập của các bộ phận trong tổ chức
B. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận
C. Tầm quan trọng của việc phân chia công việc
D. Ưu tiên lợi ích của bộ phận hơn toàn bộ hệ thống
10. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?
A. Tìm ra giải pháp tối ưu duy nhất
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố bất định
D. Giảm chi phí phân tích
11. Vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Giảm sự cần thiết của Khoa học quản lý
B. Cung cấp công cụ và dữ liệu để phân tích và ra quyết định hiệu quả hơn
C. Thay thế hoàn toàn nhà quản lý
D. Hạn chế phạm vi ứng dụng của Khoa học quản lý
12. Ứng dụng của mô hình dự báo trong Khoa học quản lý giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Kiểm soát hoàn toàn thị trường
B. Lập kế hoạch và chuẩn bị cho tương lai dựa trên dự đoán có căn cứ
C. Loại bỏ sự cạnh tranh
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa
13. Điều gì là thách thức chính khi áp dụng Khoa học quản lý vào thực tế?
A. Chi phí triển khai quá thấp
B. Sự phức tạp của vấn đề thực tế và khả năng đơn giản hóa của mô hình
C. Thiếu dữ liệu để phân tích
D. Nhân viên quá dễ dàng thích nghi với phương pháp mới
14. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa Khoa học quản lý và đạo đức kinh doanh?
A. Đạo đức kinh doanh không liên quan đến Khoa học quản lý
B. Khoa học quản lý chỉ tập trung vào hiệu quả, không quan tâm đến đạo đức
C. Khoa học quản lý cần xem xét các khía cạnh đạo đức trong quá trình ra quyết định
D. Đạo đức kinh doanh thay thế Khoa học quản lý
15. Mô hình hóa trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp
B. Đơn giản hóa và biểu diễn thực tế để phân tích và dự đoán
C. Tạo ra các vấn đề phức tạp hơn để nghiên cứu
D. Che giấu thông tin quan trọng
16. Yếu tố nào sau đây được coi là 'đầu vào' (input) của một hệ thống quản lý theo quan điểm Khoa học quản lý?
A. Lợi nhuận
B. Chi phí
C. Nguyên vật liệu, lao động, vốn
D. Sản phẩm và dịch vụ
17. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu sử dụng kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?
A. Khoa học tự nhiên
B. Khoa học xã hội
C. Khoa học kỹ thuật
D. Khoa học máy tính
18. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình giải quyết vấn đề theo Khoa học quản lý?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các giải pháp thay thế
C. Thực hiện giải pháp ngẫu nhiên
D. Đánh giá kết quả
19. Đâu là một ví dụ về mô hình định lượng thường được sử dụng trong Khoa học quản lý?
A. Mô hình SWOT
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
C. Mô hình hàng đợi (Queuing model)
D. Mô hình McKinsey 7S
20. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về Khoa học quản lý?
A. Sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống
B. Tập trung vào giải quyết vấn đề định lượng
C. Chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trực giác
D. Hướng đến mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả
21. Trong Khoa học quản lý, 'tối ưu hóa' thường liên quan đến việc tìm kiếm điều gì?
A. Giải pháp hoàn hảo nhất trong mọi tình huống
B. Giải pháp tốt nhất có thể trong các điều kiện và ràng buộc cụ thể
C. Giải pháp nhanh nhất, bất kể chất lượng
D. Giải pháp thỏa hiệp, không tối đa hóa bất cứ điều gì
22. Trong Khoa học quản lý, 'nghiên cứu hoạt động' (Operations Research - OR) tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu hành vi con người trong tổ chức
B. Ứng dụng các mô hình toán học và thống kê để giải quyết vấn đề quản lý
C. Phân tích cấu trúc tổ chức
D. Đánh giá hiệu quả lãnh đạo
23. Trong Khoa học quản lý, 'ràng buộc' (constraint) đề cập đến điều gì?
A. Mục tiêu cần đạt được
B. Những giới hạn hoặc hạn chế trong việc đạt được mục tiêu
C. Các nguồn lực không giới hạn
D. Các giải pháp tối ưu
24. Trong Khoa học quản lý, 'mục tiêu' của hệ thống cần đáp ứng tiêu chí nào?
A. Chỉ cần mơ hồ và chung chung
B. Cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART)
C. Luôn phải thay đổi liên tục
D. Không cần thiết phải xác định rõ ràng
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ứng dụng Khoa học quản lý?
A. Ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích
B. Tăng cường tính chủ quan trong quản lý
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động
D. Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực
26. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực sản xuất?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm mới
C. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý tồn kho
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo
27. Phương pháp 'phân tích quyết định' (Decision analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý đối phó với tình huống nào?
A. Tình huống chắc chắn tuyệt đối
B. Tình huống rủi ro và bất định
C. Tình huống không có lựa chọn
D. Tình huống chỉ có một lựa chọn duy nhất
28. Trong bối cảnh ra quyết định, Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Cung cấp thông tin và phân tích để đưa ra quyết định sáng suốt hơn
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối
29. Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong quản lý chiến lược. Nó có liên quan đến khía cạnh nào của Khoa học quản lý?
A. Mô hình hóa toán học
B. Ra quyết định
C. Phân tích hệ thống
D. Tối ưu hóa
30. Khi nào việc sử dụng Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Khi vấn đề đơn giản và dễ giải quyết bằng kinh nghiệm
B. Khi vấn đề phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng và cần ra quyết định tối ưu
C. Khi không có dữ liệu để phân tích
D. Khi nhà quản lý muốn dựa hoàn toàn vào trực giác