Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Sự khác biệt chính giữa FDI theo chiều ngang và FDI theo chiều dọc là gì?

A. FDI theo chiều ngang tập trung vào dịch vụ, FDI theo chiều dọc tập trung vào sản xuất.
B. FDI theo chiều ngang mở rộng hoạt động hiện có sang nước ngoài, FDI theo chiều dọc tích hợp các giai đoạn khác nhau của chuỗi giá trị ở các quốc gia khác nhau.
C. FDI theo chiều ngang do các công ty lớn thực hiện, FDI theo chiều dọc do SMEs thực hiện.
D. FDI theo chiều ngang hướng đến thị trường phát triển, FDI theo chiều dọc hướng đến thị trường mới nổi.

2. Trong đầu tư quốc tế, 'dòng vốn đầu tư xanh' (green capital flows) thường liên quan đến...

A. Đầu tư vào các dự án bất động sản.
B. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia có môi trường xanh.
D. Đầu tư vào các công ty công nghệ thông tin.

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của khuyến khích đầu tư mà chính phủ các nước thường sử dụng để thu hút FDI?

A. Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Trợ cấp tiền mặt hoặc hỗ trợ tài chính.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh.
D. Cung cấp đất đai hoặc cơ sở hạ tầng với giá ưu đãi.

4. Mục tiêu của 'đầu tư tác động' (impact investing) trong đầu tư quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính bất kể tác động xã hội và môi trường.
B. Đạt được lợi nhuận tài chính đồng thời tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, đo lường được.
C. Chỉ tập trung vào tác động xã hội và môi trường, chấp nhận lợi nhuận tài chính thấp hoặc không có.
D. Đầu tư vào các dự án có rủi ro cao để đạt lợi nhuận cao.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán.
D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư trong nước.

6. Rủi ro chính trị nào sau đây mà các nhà đầu tư quốc tế thường gặp phải?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro thay đổi lãi suất trên thị trường tài chính quốc tế.
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản hoặc thay đổi chính sách pháp luật bất lợi từ chính phủ nước sở tại.
D. Rủi ro lạm phát gia tăng ở quốc gia gốc.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá rủi ro quốc gia khi xem xét đầu tư quốc tế?

A. Quy mô GDP của quốc gia.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
C. Mức độ ổn định chính trị và kinh tế vĩ mô.
D. Số lượng các công ty đa quốc gia đã đầu tư vào quốc gia đó.

8. Lý do chính khiến các quốc gia đang phát triển thu hút FDI là gì?

A. Để tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Để cải thiện vị thế chính trị trên trường quốc tế.
C. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tiếp cận công nghệ.
D. Để giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

9. Hình thức FDI nào sau đây tạo ra dòng vốn mới vào nước sở tại?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A) xuyên biên giới.
B. Liên doanh (Joint Venture) với một công ty hiện có ở nước sở tại.
C. Đầu tư vào danh mục chứng khoán.
D. Đầu tư xây dựng mới (Greenfield Investment).

10. Khái niệm 'chạy đua xuống đáy' ('race to the bottom') trong đầu tư quốc tế thường đề cập đến điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút FDI bằng cách giảm tiêu chuẩn về lao động, môi trường và thuế.
B. Xu hướng lợi nhuận từ đầu tư quốc tế giảm dần theo thời gian.
C. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ hỗ trợ đầu tư ở các nước đang phát triển.
D. Tình trạng các nhà đầu tư quốc tế rút vốn hàng loạt khỏi một quốc gia.

11. Lý thuyết nào sau đây cho rằng các công ty thực hiện FDI khi họ có 'lợi thế độc quyền' (O), 'lợi thế địa điểm' (L) và 'lợi thế nội hóa' (I)?

A. Lý thuyết Vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory).
B. Lý thuyết Thương mại quốc tế của Ricardo (Ricardian Trade Theory).
C. Lý thuyết OLI (Eclectic Paradigm) của Dunning.
D. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage Theory).

12. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế thường bị chỉ trích vì...

A. Không đủ hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
B. Tạo ra chi phí quá cao cho nhà đầu tư khi khởi kiện.
C. Có thể hạn chế quyền lực nhà nước trong việc ban hành chính sách công vì lợi ích quốc gia.
D. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp có giá trị đầu tư lớn.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đầu tư quốc tế có xu hướng...

A. Giảm dần do rủi ro gia tăng.
B. Tập trung chủ yếu vào các nước phát triển.
C. Gia tăng về quy mô và phạm vi, bao gồm cả các nước đang phát triển và mới nổi.
D. Chỉ giới hạn trong các ngành công nghiệp truyền thống.

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí giao dịch trong đầu tư quốc tế?

A. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ giữa quốc gia gốc và nước sở tại.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả ở nước sở tại.
C. Khoảng cách địa lý lớn và khác biệt về múi giờ.
D. Hiệp định thương mại tự do giữa quốc gia gốc và nước sở tại.

15. Điều gì có thể làm giảm rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà đầu tư quốc tế?

A. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia có đồng tiền khác nhau.
B. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định.
C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn hoặc các công cụ phái sinh tiền tệ để phòng ngừa rủi ro.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây được coi là 'đầu tư gián tiếp'?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
B. Thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài.
C. Mua lại cổ phần kiểm soát của một công ty nước ngoài.
D. Xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở nước ngoài.

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Việc mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
B. Việc một công ty đa quốc gia mở một chi nhánh sản xuất hoặc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài để kiểm soát hoạt động kinh doanh.
C. Các khoản vay từ ngân hàng quốc tế cho chính phủ một quốc gia.
D. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài.

18. Xu hướng 'nearshoring' trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Chuyển hoạt động sản xuất về lại quốc gia gốc.
B. Đầu tư vào các quốc gia láng giềng hoặc khu vực gần gũi về địa lý.
C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
D. Giảm thiểu đầu tư vào các nước đang phát triển.

19. Động cơ chính của các công ty thực hiện đầu tư quốc tế theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

A. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài để sản xuất và xuất khẩu trở lại quốc gia gốc.
B. Tiếp cận thị trường địa phương ở nước ngoài, tránh các rào cản thương mại và giảm chi phí vận chuyển.
C. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc nguyên liệu thô mà quốc gia gốc không có.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính để giảm rủi ro.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực 'kéo' (pull factor) FDI vào một quốc gia?

A. Thị trường nội địa lớn và tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Chi phí lao động thấp so với quốc gia khác.
C. Chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư từ chính phủ.
D. Áp lực cạnh tranh gia tăng ở thị trường quốc gia gốc.

21. Hiệp định đầu tư song phương (BITs) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và tạo môi trường đầu tư ổn định.
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố rủi ro kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Lạm phát và lãi suất.
C. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại.
D. Tình trạng thất nghiệp ở quốc gia gốc.

23. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua cổ phiếu hoặc trái phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư danh mục (Portfolio Investment).
C. Đầu tư quốc tế theo chiều dọc (Vertical FDI).
D. Đầu tư quốc tế theo chiều ngang (Horizontal FDI).

24. Hình thức FDI nào có thể gây ra lo ngại về 'hiệu ứng lấn át' (crowding-out effect) đối với doanh nghiệp trong nước?

A. Đầu tư xây dựng mới (Greenfield Investment).
B. Sáp nhập và mua lại (M&A) xuyên biên giới.
C. Đầu tư danh mục (Portfolio Investment).
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.

25. Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với các nhà đầu tư FDI?

A. Chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển và lực lượng lao động có kỹ năng.
C. Tỷ lệ lạm phát thấp và tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Tham nhũng cao và hệ thống pháp luật yếu kém.

26. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, 'tính trung lập về vốn' (capital neutrality) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách không can thiệp vào dòng vốn đầu tư quốc tế của chính phủ.
B. Việc đối xử bình đẳng giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Việc miễn thuế hoàn toàn cho lợi nhuận từ đầu tư quốc tế.

27. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi thực hiện đầu tư quốc tế?

A. Dễ dàng tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
B. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế.
C. Thường có lợi thế về công nghệ và sản phẩm đặc biệt.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu.

28. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn mà chính phủ có thể áp dụng để hạn chế dòng vốn đầu tư ra nước ngoài?

A. Đánh thuế cao đối với lợi nhuận từ đầu tư nước ngoài.
B. Yêu cầu phê duyệt trước đối với các giao dịch đầu tư ra nước ngoài.
C. Nới lỏng các quy định về tỷ giá hối đoái.
D. Giới hạn số lượng ngoại tệ mà cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể mua để đầu tư nước ngoài.

29. Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank) thông qua Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

30. Loại hình FDI nào thường được thực hiện để tiếp cận nguồn cung nguyên liệu thô hoặc tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?

A. Đầu tư theo chiều ngang (Horizontal FDI).
B. Đầu tư theo chiều dọc xuôi (Forward Vertical FDI).
C. Đầu tư theo chiều dọc ngược (Backward Vertical FDI).
D. Đầu tư kết hợp (Conglomerate FDI).

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

1. Sự khác biệt chính giữa FDI theo chiều ngang và FDI theo chiều dọc là gì?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong đầu tư quốc tế, `dòng vốn đầu tư xanh` (green capital flows) thường liên quan đến...

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của khuyến khích đầu tư mà chính phủ các nước thường sử dụng để thu hút FDI?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

4. Mục tiêu của `đầu tư tác động` (impact investing) trong đầu tư quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

6. Rủi ro chính trị nào sau đây mà các nhà đầu tư quốc tế thường gặp phải?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá rủi ro quốc gia khi xem xét đầu tư quốc tế?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

8. Lý do chính khiến các quốc gia đang phát triển thu hút FDI là gì?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

9. Hình thức FDI nào sau đây tạo ra dòng vốn mới vào nước sở tại?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm `chạy đua xuống đáy` (`race to the bottom`) trong đầu tư quốc tế thường đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

11. Lý thuyết nào sau đây cho rằng các công ty thực hiện FDI khi họ có `lợi thế độc quyền` (O), `lợi thế địa điểm` (L) và `lợi thế nội hóa` (I)?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

12. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế thường bị chỉ trích vì...

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đầu tư quốc tế có xu hướng...

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí giao dịch trong đầu tư quốc tế?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì có thể làm giảm rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà đầu tư quốc tế?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

16. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây được coi là `đầu tư gián tiếp`?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

18. Xu hướng `nearshoring` trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

19. Động cơ chính của các công ty thực hiện đầu tư quốc tế theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực `kéo` (pull factor) FDI vào một quốc gia?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

21. Hiệp định đầu tư song phương (BITs) chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố rủi ro kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

23. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua cổ phiếu hoặc trái phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

24. Hình thức FDI nào có thể gây ra lo ngại về `hiệu ứng lấn át` (crowding-out effect) đối với doanh nghiệp trong nước?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với các nhà đầu tư FDI?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

26. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, `tính trung lập về vốn` (capital neutrality) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi thực hiện đầu tư quốc tế?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

28. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn mà chính phủ có thể áp dụng để hạn chế dòng vốn đầu tư ra nước ngoài?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

29. Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 7

30. Loại hình FDI nào thường được thực hiện để tiếp cận nguồn cung nguyên liệu thô hoặc tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?