1. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng thời điểm, đúng đường dùng, đúng liều dùng, đúng bệnh nhân, đúng hồ sơ bệnh án.
B. Đúng thuốc, đúng thời điểm, đúng liều dùng, đúng bệnh nhân, đúng đường dùng.
C. Đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng liều dùng, đúng bệnh nhân, đúng đường dùng.
D. Đúng thuốc, đúng liều dùng, đúng bệnh nhân, đúng đường dùng, đúng tốc độ truyền.
2. Trong chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, mục tiêu chính của việc khuyến khích bệnh nhân vận động sớm là gì?
A. Giảm đau sau phẫu thuật.
B. Ngăn ngừa các biến chứng hô hấp và tuần hoàn.
C. Rút ngắn thời gian nằm viện.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
3. Khi thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng để xét nghiệm, bệnh nhân cần được hướng dẫn thực hiện điều gì?
A. Đi tiểu hết sức vào lọ đựng mẫu.
B. Bắt đầu đi tiểu, bỏ phần đầu dòng, hứng phần giữa dòng vào lọ, và bỏ phần cuối dòng.
C. Đi tiểu vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Nhịn tiểu ít nhất 8 tiếng trước khi lấy mẫu.
4. Mục tiêu chính của việc rửa tay thường quy trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
B. Giảm thiểu số lượng vi sinh vật trên tay để ngăn ngừa lây nhiễm.
C. Làm mềm da tay, tránh khô nứt.
D. Tạo cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho điều dưỡng viên.
5. Mục đích của việc dẫn lưu tư thế trong chăm sóc bệnh nhân có tăng tiết đờm dãi là gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
B. Giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
C. Tạo điều kiện cho đờm dãi di chuyển ra khỏi đường thở bằng trọng lực.
D. Giảm ho cho bệnh nhân.
6. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông tiểu?
A. Sử dụng ống thông tiểu có kích thước lớn nhất có thể.
B. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu nước tiểu kín và vô trùng.
C. Thay ống thông tiểu hàng ngày.
D. Rửa bàng quang thường xuyên bằng dung dịch sát khuẩn.
7. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình xử lý sốc phản vệ?
A. Tiêm bắp epinephrine (adrenalin).
B. Đặt bệnh nhân nằm đầu thấp, chân cao.
C. Gọi hỗ trợ y tế khẩn cấp.
D. Đảm bảo đường thở thông thoáng.
8. Trong quy trình rửa tay bằng xà phòng và nước, thời gian tối thiểu cần thiết để chà xát tay là bao lâu?
A. 5 giây.
B. 10 giây.
C. 20 giây.
D. 30 giây.
9. Trong chăm sóc bệnh nhân nội trú, mục đích của việc thay đổi tư thế thường xuyên là gì?
A. Đảm bảo bệnh nhân thoải mái về thể chất.
B. Ngăn ngừa loét do tì đè và các biến chứng khác do bất động.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăm khám của bác sĩ.
D. Cải thiện lưu thông khí huyết.
10. Khi đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, thang đo đau nào thường được sử dụng cho người lớn có khả năng giao tiếp?
A. Thang đo đau Wong-Baker FACES.
B. Thang đo đau FLACC.
C. Thang đo đau số (NRS - Numerical Rating Scale).
D. Thang đo đau CRIES.
11. Khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân mới nhập viện, loại giường nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nếu không có chỉ định đặc biệt?
A. Giường Fowler.
B. Giường thường (giường phẳng).
C. Giường chỉnh hình.
D. Giường sưởi ấm.
12. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều dưỡng cần đặc biệt lưu ý điều gì để phòng ngừa viêm phổi hít?
A. Chải răng thật kỹ bằng bàn chải lông cứng.
B. Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa.
C. Hút sạch dịch tiết trong miệng sau khi vệ sinh.
D. Sử dụng nước súc miệng chứa cồn.
13. Khi đo huyết áp bằng phương pháp không xâm lấn, tiếng Korotkoff thứ nhất biểu thị điều gì?
A. Huyết áp tâm trương.
B. Huyết áp trung bình.
C. Huyết áp tâm thu.
D. Áp lực mạch.
14. Đâu là vị trí đo mạch thường quy nhất ở người lớn?
A. Động mạch thái dương.
B. Động mạch cảnh.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch bẹn.
15. Trong quá trình truyền dịch tĩnh mạch, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể xảy ra biến chứng tắc mạch khí?
A. Sưng và đau tại vị trí tiêm.
B. Khó thở đột ngột, đau ngực và tím tái.
C. Chảy máu tại vị trí tiêm.
D. Dịch truyền chảy chậm hơn bình thường.
16. Khi sử dụng bồn cầu cạnh giường cho bệnh nhân yếu, điều dưỡng cần đảm bảo an toàn bằng cách nào?
A. Để bệnh nhân tự sử dụng bồn cầu một mình.
B. Khóa bánh xe của bồn cầu và giường, luôn ở bên cạnh bệnh nhân.
C. Đặt bồn cầu ở xa tầm với của bệnh nhân để tránh ngã.
D. Không cần giám sát nếu bệnh nhân có thể ngồi vững.
17. Khi đo nhiệt độ trực tràng, tư thế nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân?
A. Nằm nghiêng trái.
B. Nằm sấp.
C. Nằm ngửa.
D. Nằm nghiêng phải.
18. Trong trường hợp bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm gây nôn nhiều, dấu hiệu nào sau đây cho thấy nguy cơ mất nước cần được can thiệp?
A. Mạch chậm.
B. Huyết áp tăng.
C. Da khô, niêm mạc khô, mắt trũng.
D. Tiểu nhiều.
19. Trong quy trình thay băng vết thương sạch, thứ tự các bước thực hiện đúng là:
A. Rửa tay -> Tháo băng cũ -> Đánh giá vết thương -> Rửa tay -> Đắp băng mới.
B. Tháo băng cũ -> Rửa tay -> Đánh giá vết thương -> Rửa tay -> Đắp băng mới.
C. Rửa tay -> Đánh giá vết thương -> Tháo băng cũ -> Rửa tay -> Đắp băng mới.
D. Tháo băng cũ -> Đánh giá vết thương -> Rửa tay -> Đắp băng mới -> Rửa tay.
20. Đâu là mục đích chính của việc ghi chép hồ sơ bệnh án chính xác và đầy đủ?
A. Đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ nhân viên y tế.
B. Truyền đạt thông tin liên tục giữa các thành viên trong nhóm chăm sóc.
C. Thống kê và nghiên cứu khoa học.
D. Đánh giá chất lượng chăm sóc điều dưỡng.
21. Khi chuẩn bị tiêm bắp cho người lớn, vị trí tiêm được khuyến cáo nhất là:
A. Cơ delta ở cánh tay.
B. Cơ thẳng đùi ở mặt trước đùi.
C. Cơ mông lớn ở mông.
D. Cơ rộng ngoài ở mặt ngoài đùi.
22. Điều dưỡng cần kiểm tra vị trí ống thông dạ dày trước mỗi lần cho ăn qua ống bằng cách nào?
A. Nghe tiếng ùng ục ở vùng thượng vị khi bơm khí vào ống.
B. Kiểm tra độ pH của dịch hút ra từ ống.
C. Chụp X-quang bụng.
D. Quan sát vị trí đánh dấu trên ống thông.
23. Trong chăm sóc vết thương, mục đích của việc băng ép là gì?
A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào vết thương.
B. Cầm máu và giảm sưng nề.
C. Giữ ẩm cho vết thương.
D. Cố định băng gạc.
24. Trong chăm sóc người bệnh sốt, biện pháp hạ sốt vật lý nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện thường quy?
A. Chườm ấm tại các vị trí nách, bẹn.
B. Lau mát toàn thân bằng nước ấm.
C. Ngâm mình trong bồn nước lạnh.
D. Mặc quần áo thoáng mát.
25. Mục đích của việc sử dụng găng tay sạch trong các thủ thuật điều dưỡng là gì?
A. Bảo vệ điều dưỡng viên khỏi hóa chất.
B. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa bệnh nhân và điều dưỡng viên.
C. Đảm bảo vô trùng tuyệt đối cho thủ thuật.
D. Giữ ấm tay cho điều dưỡng viên.
26. Khi bệnh nhân bị hạ đường huyết, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện đầu tiên?
A. Co giật.
B. Mất ý thức.
C. Run rẩy, vã mồ hôi, đói cồn cào.
D. Hôn mê.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Nhiệt độ cơ thể.
B. Nhịp tim.
C. Đau.
D. Huyết áp.
28. Khi giao tiếp với bệnh nhân khiếm thính, điều nào sau đây KHÔNG nên thực hiện?
A. Nói to hơn bình thường.
B. Nói chậm rãi và rõ ràng.
C. Đối diện trực tiếp với bệnh nhân khi nói.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ hỗ trợ.
29. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của loét do tì đè?
A. Xuất hiện bọng nước.
B. Da không đổi màu khi ấn vào.
C. Da đỏ không mất khi ấn vào.
D. Loét sâu đến xương.
30. Khi bệnh nhân có chỉ định thở oxy qua ống thông mũi, tốc độ dòng oxy tối đa (lít/phút) thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 2 lít/phút.
B. 4 lít/phút.
C. 6 lít/phút.
D. 8 lít/phút.