1. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của một đô thị lịch sử?
A. Mạng lưới giao thông phức tạp, ưu tiên phương tiện cá nhân.
B. Kiến trúc phản ánh các giai đoạn văn hóa và lịch sử.
C. Cấu trúc đô thị tập trung vào các công trình tôn giáo hoặc chính trị.
D. Không gian công cộng đóng vai trò trung tâm trong đời sống xã hội.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của đô thị lịch sử?
A. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
B. Các tuyến đường giao thương và trao đổi văn hóa.
C. Chính sách phát triển kinh tế hiện đại toàn cầu.
D. Các công trình tôn giáo và trung tâm quyền lực chính trị.
3. Trong bối cảnh đô thị hóa, 'tái thiết đô thị' (urban renewal) nhằm mục đích chính là gì?
A. Mở rộng diện tích đô thị ra các vùng ngoại ô.
B. Nâng cấp và cải tạo các khu vực đô thị xuống cấp.
C. Bảo tồn nguyên vẹn tất cả các công trình kiến trúc cổ.
D. Tăng cường sự tập trung dân số vào khu vực trung tâm.
4. So với đô thị hiện đại, đô thị lịch sử thường có cấu trúc 'đa chức năng′ (mixed-use) hơn. Điều này có nghĩa là gì?
A. Các khu vực đô thị được phân chia rõ ràng theo chức năng.
B. Không gian đô thị kết hợp nhiều chức năng sử dụng khác nhau (ở, làm việc, giải trí).
C. Chức năng chính của đô thị là sản xuất công nghiệp và thương mại.
D. Hệ thống giao thông chỉ phục vụ một số chức năng đô thị nhất định.
5. Đâu là một ví dụ về 'hạ tầng mềm′ (soft infrastructure) trong đô thị hiện đại?
A. Hệ thống đường ống dẫn nước và xử lý nước thải.
B. Mạng lưới đường bộ, cầu cống và hầm chui.
C. Các chính sách quy hoạch đô thị và quy định xây dựng.
D. Hệ thống điện lưới và trạm biến áp.
6. Trong quy hoạch đô thị, 'khả năng đi bộ' (walkability) được coi trọng vì lợi ích nào?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và khuyến khích lối sống lành mạnh.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống giao thông công cộng.
D. Tạo ra sự tách biệt giữa khu vực dân cư và thương mại.
7. Trong quản lý đô thị, 'sự tham gia của cộng đồng′ (community participation) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giảm thiểu chi phí quản lý và quy hoạch đô thị.
B. Đảm bảo các quyết định đô thị phù hợp với nhu cầu và nguyện vọng của người dân.
C. Tăng cường quyền lực của chính quyền đô thị.
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhóm lợi ích trong đô thị.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định 'bản sắc đô thị' (urban identity) của một đô thị lịch sử?
A. Số lượng dân số hiện tại và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Kiến trúc độc đáo, di sản văn hóa và lịch sử phát triển.
C. Mức độ hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và công nghệ.
D. Khả năng thu hút đầu tư và hội nhập quốc tế.
9. Khái niệm 'không gian công cộng′ (public space) trong đô thị có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tạo ra nguồn doanh thu cho ngân sách đô thị.
B. Cung cấp không gian cho hoạt động kinh doanh và thương mại.
C. Thúc đẩy giao tiếp xã hội, văn hóa và gắn kết cộng đồng.
D. Nâng cao giá trị bất động sản và thu hút đầu tư.
10. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà các đô thị hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
A. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Sự mất cân bằng giới tính trong dân số đô thị.
D. Thiếu hụt các công trình kiến trúc hiện đại, mang tính biểu tượng.
11. So với đô thị lịch sử, đô thị hiện đại thường có mức độ 'đa dạng sinh học′ (biodiversity) như thế nào?
A. Cao hơn do có nhiều công viên và không gian xanh.
B. Tương đương do cả hai đều chịu tác động của con người.
C. Thấp hơn do quá trình đô thị hóa và xây dựng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
12. Một trong những thách thức của việc phát triển 'đô thị nén′ (compact city) là gì?
A. Gia tăng chi phí xây dựng hạ tầng giao thông.
B. Nguy cơ quá tải hạ tầng và giảm chất lượng sống.
C. Sự suy giảm mật độ dân số và lãng phí đất đô thị.
D. Khó khăn trong việc bảo tồn các không gian xanh và tự nhiên.
13. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, yếu tố 'tính bền vững′ (sustainability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.
C. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với các thay đổi về chính trị và xã hội.
14. Khái niệm 'đô thị thông minh′ (smart city) tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng công nghệ để cải thiện điều gì?
A. Bảo tồn các di tích lịch sử và văn hóa.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị và chất lượng cuộc sống cư dân.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản.
D. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và giao lưu quốc tế.
15. Trong quá trình phát triển đô thị, 'giao thông công cộng′ (public transportation) được ưu tiên phát triển vì lý do chính nào?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp vận tải.
B. Giảm thiểu ùn tắc giao thông, ô nhiễm và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
C. Nâng cao tốc độ di chuyển cá nhân và tiết kiệm thời gian đi lại.
D. Thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất ô tô và xe máy phát triển.
16. Đâu là một ví dụ về giải pháp 'xanh hóa đô thị' (urban greening) trong đô thị hiện đại?
A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng bằng kính và thép.
B. Phát triển hệ thống giao thông đường sắt trên cao.
C. Tạo ra các công viên, vườn trên mái và tường xanh.
D. Mở rộng các khu công nghiệp và nhà máy sản xuất.
17. Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) có thể được áp dụng như thế nào trong đô thị?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
B. Giảm thiểu chất thải, tái chế và tái sử dụng vật liệu.
C. Thúc đẩy tiêu dùng và loại bỏ sản phẩm nhanh chóng.
D. Tập trung vào nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn các khu vực lịch sử trong đô thị hiện đại?
A. Tạo ra nguồn thu từ du lịch và dịch vụ liên quan.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới.
C. Duy trì bản sắc văn hóa và giáo dục lịch sử cho cộng đồng.
D. Nâng cao giá trị thẩm mỹ và sự độc đáo cho đô thị.
19. Một trong những giải pháp để giải quyết vấn đề 'ngập lụt đô thị' trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt.
B. Tăng cường bê tông hóa bề mặt và giảm diện tích thấm nước.
C. Phát triển hệ thống thoát nước bền vững và tăng cường không gian xanh.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang đô thị.
20. Một trong những lợi ích của việc phát triển 'đô thị xanh′ (green city) là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
C. Nâng cao chi phí sinh hoạt và giá cả bất động sản.
D. Hạn chế sự phát triển kinh tế và công nghiệp.
21. Đô thị lịch sử thường có cấu trúc 'hướng nội′ (introverted) hơn so với đô thị hiện đại. Điều này thể hiện ở đặc điểm nào?
A. Mật độ dân số thấp và phân tán.
B. Tập trung vào không gian công cộng mở và rộng lớn.
C. Ưu tiên các không gian riêng tư và khép kín như sân trong, ngõ nhỏ.
D. Hệ thống giao thông kết nối mạnh mẽ với các vùng ngoại ô.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá 'chất lượng sống đô thị' (urban quality of life)?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường và không gian xanh.
B. Hệ thống giao thông công cộng và khả năng đi bộ.
C. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
D. An ninh, an toàn và dịch vụ y tế, giáo dục.
23. So với đô thị lịch sử, đô thị hiện đại thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc?
A. Mật độ dân số thấp và phân tán hơn.
B. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển.
C. Sự phân khu chức năng rõ rệt và chuyên biệt hóa cao.
D. Không gian xanh và tự nhiên chiếm ưu thế so với không gian xây dựng.
24. Sự khác biệt chính giữa 'đô thị tuyến tính′ (linear city) và 'đô thị đa trung tâm′ (polycentric city) là gì?
A. Quy mô dân số và mật độ xây dựng.
B. Cấu trúc giao thông và kết nối các khu vực.
C. Số lượng và vị trí các trung tâm kinh tế, xã hội.
D. Mức độ đa dạng văn hóa và sắc tộc.
25. Yếu tố 'di sản kiến trúc′ (architectural heritage) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với đô thị lịch sử?
A. Tối đa hóa diện tích sử dụng đất đô thị.
B. Thu hút các dự án đầu tư xây dựng hiện đại.
C. Bảo tồn ký ức lịch sử, văn hóa và tạo sức hút du lịch.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị và giảm chi phí bảo trì.
26. Hiện tượng 'đô thị hóa tự phát′ (urban sprawl) thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt xã hội?
A. Sự gia tăng các hoạt động văn hóa truyền thống trong đô thị.
B. Sự suy giảm tính cộng đồng và gia tăng sự phân hóa xã hội.
C. Sự cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
D. Sự phát triển đồng đều về kinh tế và cơ hội việc làm giữa các khu vực.
27. Trong quy hoạch đô thị, 'hành lang xanh′ (green corridor) có vai trò gì?
A. Tạo ra các khu vực công nghiệp tập trung.
B. Kết nối các không gian xanh, tăng cường đa dạng sinh học và cải thiện vi khí hậu.
C. Phân chia các khu vực chức năng đô thị rõ ràng.
D. Tạo ra các tuyến đường giao thông ưu tiên cho xe buýt.
28. Đâu là một thách thức lớn mà các đô thị lịch sử phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa?
A. Sự suy giảm dân số do di cư ra các vùng nông thôn.
B. Nguy cơ mất đi di sản văn hóa và kiến trúc đặc trưng.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ và lao động có tay nghề cao.
D. Sự phản kháng từ cộng đồng địa phương đối với mọi thay đổi.
29. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, 'thiết kế đô thị lấy con người làm trung tâm′ (people-centered urban design) chú trọng điều gì?
A. Ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông cho xe cá nhân.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận kinh tế từ bất động sản đô thị.
C. Tạo ra môi trường sống thoải mái, tiện nghi và an toàn cho cư dân.
D. Tăng cường kiểm soát an ninh và giảm thiểu tội phạm.
30. Đô thị lịch sử thường thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố văn hóa nào?
A. Văn hóa đại chúng toàn cầu.
B. Văn hóa nông nghiệp truyền thống.
C. Văn hóa bản địa và lịch sử địa phương.
D. Văn hóa công nghiệp hiện đại.