Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Trong dược lý học, AUC (Area Under the Curve) là thông số dược động học phản ánh điều gì?

A. Thời gian bán thải của thuốc.
B. Nồng độ thuốc tối đa trong máu.
C. Tổng lượng thuốc tiếp xúc với cơ thể.
D. Thể tích phân bố của thuốc.

2. Trong dược lý học, khái niệm 'prodrug' (tiền thuốc) dùng để chỉ điều gì?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Dạng thuốc không hoạt tính, cần được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng hoạt tính.
C. Thuốc có nhiều tác dụng phụ.
D. Thuốc chỉ dùng đường tiêm.

3. Loại thụ thể nào sau đây là đích tác dụng của thuốc benzodiazepine?

A. Thụ thể alpha-adrenergic
B. Thụ thể beta-adrenergic
C. Thụ thể GABA-A
D. Thụ thể dopamin

4. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, amikacin)?

A. Ức chế tủy xương
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Hạ kali máu
D. Tăng đường huyết

5. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc (5 rights of medication administration) bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng bệnh nhân.
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng giá.
C. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng bác sĩ.
D. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng chẩn đoán.

6. Trong điều trị bệnh Parkinson, levodopa thường được kết hợp với carbidopa. Carbidopa có vai trò gì trong phối hợp này?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa trên não.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa.
C. Chuyển hóa levodopa thành dạng hoạt động.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của levodopa.

7. Phản ứng có hại của thuốc loại B (Type B) thường có đặc điểm gì?

A. Có thể dự đoán trước dựa trên cơ chế tác dụng của thuốc.
B. Liên quan đến liều dùng và có thể giảm khi giảm liều.
C. Không thể dự đoán trước và không liên quan đến cơ chế tác dụng chính của thuốc.
D. Chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.

8. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu ngoại biên
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng co bóp cơ tim
D. Tăng thể tích tuần hoàn

9. Kháng thuốc là hiện tượng vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) trở nên kém nhạy cảm hoặc mất hoàn toàn độ nhạy cảm với thuốc điều trị. Cơ chế kháng thuốc nào sau đây thường gặp ở vi khuẩn kháng kháng sinh?

A. Thay đổi đích tác dụng của thuốc.
B. Tăng cường chuyển hóa thuốc thành dạng bất hoạt.
C. Giảm hấp thu thuốc vào tế bào vi sinh vật.
D. Tất cả các cơ chế trên.

10. Thuốc tamoxifen được sử dụng trong điều trị ung thư vú có thụ thể estrogen dương tính. Cơ chế tác dụng của tamoxifen là gì?

A. Ức chế sản xuất estrogen.
B. Phong bế thụ thể estrogen trên tế bào ung thư vú.
C. Kích thích hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư.
D. Gây độc trực tiếp lên tế bào ung thư vú.

11. Pha lâm sàng nào của thử nghiệm lâm sàng thuốc mới nhằm mục đích đánh giá hiệu quả điều trị và tác dụng phụ trên số lượng lớn bệnh nhân?

A. Pha I
B. Pha II
C. Pha III
D. Pha IV

12. Thuốc kháng sinh penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

13. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc có tác dụng trong cơ thể.
B. Khoảng liều thuốc cho hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
C. Liều thuốc tối thiểu cần thiết để gây ra tác dụng điều trị.
D. Liều thuốc tối đa có thể sử dụng mà không gây tác dụng phụ.

14. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển và biến đổi trong cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược lâm sàng
D. Dược lý di truyền

15. Thuốc chống nấm fluconazole thuộc nhóm azole có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế tổng hợp ergosterol, thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Phá hủy màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
C. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.

16. Trong điều trị hen phế quản, thuốc corticosteroid dạng hít có vai trò chính là gì?

A. Giãn phế quản nhanh chóng để cắt cơn hen cấp.
B. Giảm viêm đường thở và phòng ngừa cơn hen.
C. Long đờm và làm sạch đường thở.
D. Kháng histamin để giảm triệu chứng dị ứng.

17. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

18. Tương tác thuốc dược lực học hiệp đồng là gì?

A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Một thuốc làm tăng tác dụng của thuốc khác.
C. Hai thuốc có tác dụng giống nhau và khi dùng chung, tác dụng cộng hưởng mạnh hơn.
D. Hai thuốc cạnh tranh nhau tại cùng một thụ thể.

19. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trên đường tiêu hóa là gì?

A. Táo bón
B. Tiêu chảy
C. Loét dạ dày tá tràng
D. Viêm gan

20. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synapse.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse vào tế bào thần kinh tiền synapse.
C. Phong bế thụ thể serotonin trên tế bào thần kinh hậu synapse.
D. Tăng cường tổng hợp serotonin trong tế bào thần kinh.

21. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố X
D. Yếu tố XII

22. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: insulin lispro, aspart) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn?

A. 30-60 phút trước bữa ăn.
B. Ngay trước bữa ăn (0-15 phút).
C. Trong bữa ăn.
D. Sau bữa ăn 30-60 phút.

23. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) ưu điểm hơn thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) ở điểm nào?

A. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
B. Gây buồn ngủ ít hơn.
C. Tác dụng kháng cholinergic mạnh hơn.
D. Hiệu quả điều trị kém hơn.

24. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Uống (đường uống)
B. Tiêm bắp
C. Tiêm tĩnh mạch
D. Dưới lưỡi

25. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

26. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào?

A. Nhiễm HIV
B. Viêm gan B
C. Nhiễm Herpes simplex và Varicella-zoster
D. Cúm A và cúm B

27. Thuốc metformin, một thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Tăng độ nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm tái hấp thu glucose ở thận.

28. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) có cơ chế tác dụng như thế nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế tiết acid dịch vị.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

29. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào mô não?

A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc
D. Khả năng gắn protein huyết tương của thuốc

30. Thuốc hóa trị liệu methotrexate có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Alkyl hóa DNA, gây tổn thương DNA và ức chế sao chép.
B. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), cần thiết cho tổng hợp purin và pyrimidin.
C. Gây độc tế bào bằng cách ức chế topoisomerase.
D. Ức chế sự hình thành vi ống, cần thiết cho phân bào.

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

1. Trong dược lý học, AUC (Area Under the Curve) là thông số dược động học phản ánh điều gì?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

2. Trong dược lý học, khái niệm `prodrug` (tiền thuốc) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

3. Loại thụ thể nào sau đây là đích tác dụng của thuốc benzodiazepine?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

4. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, amikacin)?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

5. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc (5 rights of medication administration) bao gồm yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

6. Trong điều trị bệnh Parkinson, levodopa thường được kết hợp với carbidopa. Carbidopa có vai trò gì trong phối hợp này?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

7. Phản ứng có hại của thuốc loại B (Type B) thường có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

8. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

9. Kháng thuốc là hiện tượng vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) trở nên kém nhạy cảm hoặc mất hoàn toàn độ nhạy cảm với thuốc điều trị. Cơ chế kháng thuốc nào sau đây thường gặp ở vi khuẩn kháng kháng sinh?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

10. Thuốc tamoxifen được sử dụng trong điều trị ung thư vú có thụ thể estrogen dương tính. Cơ chế tác dụng của tamoxifen là gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

11. Pha lâm sàng nào của thử nghiệm lâm sàng thuốc mới nhằm mục đích đánh giá hiệu quả điều trị và tác dụng phụ trên số lượng lớn bệnh nhân?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

12. Thuốc kháng sinh penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

13. Khái niệm `cửa sổ điều trị` của thuốc thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

14. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển và biến đổi trong cơ thể?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

15. Thuốc chống nấm fluconazole thuộc nhóm azole có cơ chế tác dụng là gì?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

16. Trong điều trị hen phế quản, thuốc corticosteroid dạng hít có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

17. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chính ở vị trí nào của nephron?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

18. Tương tác thuốc dược lực học hiệp đồng là gì?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

19. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trên đường tiêu hóa là gì?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

20. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

21. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

22. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: insulin lispro, aspart) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

23. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) ưu điểm hơn thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

24. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

25. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

26. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

27. Thuốc metformin, một thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là gì?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

28. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) có cơ chế tác dụng như thế nào trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào mô não?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 7

30. Thuốc hóa trị liệu methotrexate có cơ chế tác dụng chính là gì?