1. Thuật ngữ nào mô tả mặt phẳng đi qua cơ thể theo chiều dọc, chia cơ thể thành hai nửa phải và trái?
A. Mặt phẳng trán
B. Mặt phẳng ngang
C. Mặt phẳng đứng dọc giữa
D. Mặt phẳng xiên
2. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Synapse
B. Neuron
C. Dây thần kinh
D. Hạch thần kinh
3. Chức năng của tiểu não là gì?
A. Điều khiển suy nghĩ và ý thức
B. Điều hòa nhịp tim và hô hấp
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng
D. Xử lý thông tin cảm giác
4. Chức năng chính của mô liên kết là gì?
A. Co cơ và tạo ra vận động
B. Truyền dẫn tín hiệu thần kinh
C. Nâng đỡ, liên kết và bảo vệ các mô và cơ quan khác
D. Bao phủ và lót bề mặt cơ thể
5. Hướng 'trên' trong giải phẫu học được gọi là gì?
A. Hướng bụng (Ventral)
B. Hướng lưng (Dorsal)
C. Hướng đầu (Superior)
D. Hướng đuôi (Inferior)
6. Cấu trúc nào nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Khớp
7. Quá trình 'đồng hóa' và 'dị hóa' cùng nhau tạo nên quá trình nào?
A. Hô hấp tế bào
B. Trao đổi chất
C. Bài tiết
D. Sinh sản
8. Tuyến nội tiết nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy
9. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?
A. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể
B. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn
C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide
D. Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể
10. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ não hoặc tủy sống đến cơ hoặc tuyến?
A. Neuron cảm giác
B. Neuron trung gian
C. Neuron vận động
D. Tế bào thần kinh đệm
11. Đâu là một ví dụ về khớp sợi?
A. Khớp gối
B. Khớp háng
C. Khớp giữa các xương sọ
D. Khớp khuỷu tay
12. Cấu trúc nào của tế bào chứa vật chất di truyền?
A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
13. Thuật ngữ 'mặt bên' (lateral) dùng để chỉ vị trí như thế nào?
A. Gần đường giữa của cơ thể
B. Xa đường giữa của cơ thể
C. Phía trước cơ thể
D. Phía sau cơ thể
14. Loại mô cơ nào có vân và co cơ tự chủ?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cả cơ trơn và cơ tim
15. Xương dài nhất trong cơ thể người là xương nào?
A. Xương chày
B. Xương đùi
C. Xương cánh tay
D. Xương sườn
16. Bộ phận nào của hệ thần kinh trung ương nằm trong hộp sọ?
A. Tủy sống
B. Dây thần kinh cột sống
C. Não bộ
D. Hạch thần kinh giao cảm
17. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô
18. Chức năng của ruột già (đại tràng) là gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
B. Tiêu hóa protein
C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
19. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết
20. Da thuộc hệ cơ quan nào và chức năng chính của nó là gì?
A. Hệ hô hấp; trao đổi khí
B. Hệ bài tiết; loại bỏ chất thải
C. Hệ vận động; vận động cơ thể
D. Hệ da; bảo vệ cơ thể, điều hòa thân nhiệt, cảm giác
21. Hệ bạch huyết đóng vai trò gì trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa thức ăn
C. Miễn dịch và dẫn lưu dịch thừa
D. Điều hòa hormone
22. Chức năng chính của thận trong hệ bài tiết là gì?
A. Lưu trữ nước tiểu
B. Loại bỏ chất thải và điều hòa cân bằng nước-điện giải
C. Tiêu hóa chất thải
D. Vận chuyển nước tiểu đến bàng quang
23. Cấu trúc nào ngăn cách khoang ngực và khoang bụng?
A. Xương ức
B. Cột sống
C. Cơ hoành
D. Xương sườn
24. Khớp gối là loại khớp nào?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
25. Hệ nội tiết khác với hệ thần kinh ở điểm nào?
A. Hệ nội tiết truyền tín hiệu nhanh hơn
B. Hệ nội tiết sử dụng tín hiệu hóa học (hormone) truyền qua máu
C. Hệ thần kinh chỉ hoạt động khi có kích thích
D. Hệ thần kinh chỉ điều khiển cơ vân
26. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
27. Vị trí 'gần gốc chi' được gọi là gì?
A. Vị trí ngọn chi (Distal)
B. Vị trí giữa (Intermediate)
C. Vị trí gần (Proximal)
D. Vị trí nông (Superficial)
28. Cơ vân, cơ tim và cơ trơn là ba loại cơ chính, điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?
A. Vị trí của chúng trong cơ thể
B. Hình dạng tế bào cơ
C. Khả năng co cơ tự chủ hay không tự chủ
D. Thành phần hóa học của chúng
29. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của mô biểu mô?
A. Có mạch máu phong phú
B. Các tế bào liên kết chặt chẽ
C. Có bề mặt tự do (bề mặt đỉnh)
D. Có màng đáy
30. Trong cơ thể người, khoang nào chứa tim và phổi?
A. Khoang bụng
B. Khoang chậu
C. Khoang ngực
D. Khoang sọ