Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu thần kinh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

1. Hội chứng Broca, gây khó khăn trong việc sản xuất ngôn ngữ, liên quan đến tổn thương ở vùng nào của não?

A. Thùy đỉnh
B. Thùy thái dương
C. Thùy trán
D. Thùy chẩm

2. Phần nào của não bộ kiểm soát các chức năng sống cơ bản như nhịp tim và hô hấp?

A. Tiểu não
B. Thân não
C. Vỏ não
D. Hồi hải mã

3. Cấu trúc nào sau đây bảo vệ não bộ khỏi các chất độc hại trong máu?

A. Màng cứng
B. Hàng rào máu não
C. Dịch não tủy
D. Màng nhện

4. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt, đói, khát và nhịp sinh học?

A. Hồi hải mã
B. Hạ đồi
C. Tiểu não
D. Hạch hạnh nhân

5. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não bộ?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Norepinephrine

6. Chất trắng trong hệ thần kinh trung ương chủ yếu được tạo thành từ thành phần nào?

A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục có myelin
C. Dendrite
D. Nhân tế bào thần kinh đệm

7. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các vận động tinh vi và học các kỹ năng vận động?

A. Vỏ não vận động
B. Tiểu não
C. Hạch nền
D. Hồi hải mã

8. Cấu trúc nào của tiểu não chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

A. Thùy trước tiểu não
B. Thùy sau tiểu não
C. Thùy nhung mao tiểu não
D. Cuống tiểu não

9. Cấu trúc nào của hệ thần kinh giao cảm chịu trách nhiệm giải phóng norepinephrine vào синапс?

A. Neuron tiền hạch
B. Neuron hậu hạch
C. Hạch giao cảm
D. Tủy thượng thận

10. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra hàng rào máu não?

A. Tế bào Oligodendrocyte
B. Tế bào Schwann
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

11. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở cấu trúc nào trong não thất?

A. Não thất bên
B. Não thất ba
C. Não thất tư
D. Đám rối mạch mạc

12. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2∕3 trước lưỡi?

A. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
B. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)

13. Dây thần kinh sọ não nào chi phối cơ vận động nhãn cầu ngoài (cơ thẳng ngoài) của mắt?

A. Dây thần kinh số III (Dây vận nhãn chung)
B. Dây thần kinh số IV (Dây ròng rọc)
C. Dây thần kinh số VI (Dây vận nhãn ngoài)
D. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)

14. Khoang nào chứa dịch não tủy (CSF) bao quanh não và tủy sống?

A. Khoang dưới màng cứng
B. Khoang ngoài màng cứng
C. Khoang dưới nhện
D. Khoang não thất

15. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Hạch nền
B. Hồi hải mã
C. Tiểu não
D. Hạch hạnh nhân

16. Cấu trúc nào sau đây của não bộ liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?

A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Vỏ não trước trán
D. Đồi thị

17. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin thính giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

18. Hội chứng Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

19. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò chính trong việc dọn dẹp các mảnh vụn tế bào và bảo vệ não bộ khỏi nhiễm trùng?

A. Tế bào hình sao (Astrocytes)
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

20. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin cảm giác thân thể như xúc giác, đau, nhiệt độ và vị trí cơ thể?

A. Vỏ não vận động
B. Vỏ não cảm giác thân thể
C. Vỏ não thị giác
D. Vỏ não thính giác

21. Dây thần kinh tủy sống nào tạo thành đám rối cánh tay, chi phối vận động và cảm giác của chi trên?

A. Đám rối thắt lưng
B. Đám rối cùng
C. Đám rối cổ
D. Đám rối cánh tay

22. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?

A. Vỏ não cảm giác thân thể
B. Vỏ não vận động
C. Vỏ não trước trán
D. Vỏ não thị giác

23. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái tỉnh táo?

A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Hệ lưới hoạt hóa
D. Tiểu não

24. Dây thần kinh sọ não nào vừa có chức năng cảm giác vừa có chức năng vận động, chi phối các cơ nhai?

A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)

25. Màng não nào nằm sát bề mặt não bộ và tủy sống?

A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng mềm
D. Khoang dưới nhện

26. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động cơ lưỡi?

A. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
B. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
C. Dây thần kinh số XI (Dây gai sống phụ)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)

27. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

28. Hội chứng Wernicke, gây khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ, liên quan đến tổn thương ở vùng nào của não?

A. Thùy trán
B. Thùy thái dương
C. Thùy đỉnh
D. Thùy chẩm

29. Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý thông tin thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

30. Cấu trúc nào của não bộ được coi là 'trạm chuyển tiếp′ cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi đến vỏ não?

A. Hồi hải mã
B. Đồi thị
C. Tiểu não
D. Hạch nền

1 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

1. Hội chứng Broca, gây khó khăn trong việc sản xuất ngôn ngữ, liên quan đến tổn thương ở vùng nào của não?

2 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

2. Phần nào của não bộ kiểm soát các chức năng sống cơ bản như nhịp tim và hô hấp?

3 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

3. Cấu trúc nào sau đây bảo vệ não bộ khỏi các chất độc hại trong máu?

4 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

4. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt, đói, khát và nhịp sinh học?

5 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

5. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não bộ?

6 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

6. Chất trắng trong hệ thần kinh trung ương chủ yếu được tạo thành từ thành phần nào?

7 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

7. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các vận động tinh vi và học các kỹ năng vận động?

8 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

8. Cấu trúc nào của tiểu não chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

9 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

9. Cấu trúc nào của hệ thần kinh giao cảm chịu trách nhiệm giải phóng norepinephrine vào синапс?

10 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

10. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra hàng rào máu não?

11 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

11. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở cấu trúc nào trong não thất?

12 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

12. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2∕3 trước lưỡi?

13 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

13. Dây thần kinh sọ não nào chi phối cơ vận động nhãn cầu ngoài (cơ thẳng ngoài) của mắt?

14 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

14. Khoang nào chứa dịch não tủy (CSF) bao quanh não và tủy sống?

15 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

15. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành ký ức dài hạn?

16 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

16. Cấu trúc nào sau đây của não bộ liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?

17 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

17. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin thính giác?

18 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

18. Hội chứng Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?

19 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

19. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò chính trong việc dọn dẹp các mảnh vụn tế bào và bảo vệ não bộ khỏi nhiễm trùng?

20 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

20. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin cảm giác thân thể như xúc giác, đau, nhiệt độ và vị trí cơ thể?

21 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

21. Dây thần kinh tủy sống nào tạo thành đám rối cánh tay, chi phối vận động và cảm giác của chi trên?

22 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

22. Vùng vỏ não nào liên quan đến việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?

23 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

23. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái tỉnh táo?

24 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

24. Dây thần kinh sọ não nào vừa có chức năng cảm giác vừa có chức năng vận động, chi phối các cơ nhai?

25 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

25. Màng não nào nằm sát bề mặt não bộ và tủy sống?

26 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

26. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động cơ lưỡi?

27 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

27. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin trong hệ thần kinh trung ương?

28 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

28. Hội chứng Wernicke, gây khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ, liên quan đến tổn thương ở vùng nào của não?

29 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

29. Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý thông tin thị giác?

30 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 7

30. Cấu trúc nào của não bộ được coi là `trạm chuyển tiếp′ cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi đến vỏ não?