Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
B. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định trong một tổ chức.
C. Phần mềm chuyên dụng giúp tự động hóa các tác vụ văn phòng.
D. Một mạng lưới máy tính kết nối các phòng ban trong doanh nghiệp.

2. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp chức năng chính nào?

A. Kết nối mạng máy tính.
B. Quản lý và tổ chức dữ liệu, cho phép người dùng lưu trữ, truy xuất và thao tác dữ liệu một cách hiệu quả.
C. Xử lý văn bản và bảng tính.
D. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa.

3. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng 'sức mạnh nhà cung cấp' bằng cách:

A. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Giảm chi phí chuyển đổi nhà cung cấp.
C. Cải thiện hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và tìm kiếm nhà cung cấp thay thế.
D. Nâng cao rào cản gia nhập ngành.

4. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'cơ hội' (Opportunities) trong SWOT có thể bao gồm:

A. Sự thiếu hụt kỹ năng IT trong đội ngũ nhân viên.
B. Sự phát triển của công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn.
C. Hệ thống IT cũ kỹ và lạc hậu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.

5. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân của khách hàng trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá cao.
B. Xâm phạm quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu không đúng mục đích.
C. Khó khăn trong việc phân tích dữ liệu.
D. Dữ liệu không chính xác.

6. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

7. Hệ thống cộng tác (Collaboration systems) hỗ trợ hoạt động nào trong doanh nghiệp?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Giao tiếp, chia sẻ thông tin và làm việc nhóm giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Vận chuyển hàng hóa.

8. Nhược điểm tiềm ẩn của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý là:

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì có thể cao.
C. Đảm bảo thông tin luôn chính xác 100%.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đào tạo người dùng.

9. Hệ thống báo cáo quản lý (Management Reporting System) chủ yếu cung cấp thông tin cho:

A. Khách hàng bên ngoài doanh nghiệp.
B. Nhà đầu tư và cổ đông.
C. Nhà quản lý các cấp trong doanh nghiệp để theo dõi hiệu suất, đưa ra quyết định và kiểm soát hoạt động.
D. Cơ quan nhà nước.

10. Hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management System - KMS) giúp doanh nghiệp quản lý loại tài sản vô hình nào?

A. Tài sản vật chất như máy móc và thiết bị.
B. Tài sản tài chính như tiền mặt và cổ phiếu.
C. Tri thức, kinh nghiệm, bí quyết và thông tin chuyên môn của tổ chức.
D. Mối quan hệ với khách hàng.

11. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) được thiết kế đặc biệt cho đối tượng người dùng nào?

A. Nhân viên vận hành
B. Quản lý cấp trung
C. Nhà quản lý cấp cao (điều hành)
D. Khách hàng

12. Mối quan hệ giữa công nghệ thông tin (IT) và hệ thống thông tin quản lý (MIS) là:

A. IT bao gồm MIS.
B. MIS bao gồm IT.
C. IT là nền tảng công nghệ để xây dựng và vận hành MIS. MIS sử dụng IT để đạt được mục tiêu quản lý.
D. IT và MIS là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

13. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa:

A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Quy trình sản xuất nội bộ.
C. Dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
D. Quản lý nguồn nhân lực.

14. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào hệ thống CRM thay vì ERP?

A. Khi doanh nghiệp cần tích hợp toàn bộ các quy trình kinh doanh từ sản xuất đến tài chính.
B. Khi doanh nghiệp cần cải thiện mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi doanh nghiệp muốn tự động hóa quy trình kế toán.

15. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'tri thức' (knowledge) khác biệt với 'thông tin' (information) ở điểm nào?

A. Tri thức dễ dàng lưu trữ và truyền tải hơn thông tin.
B. Tri thức là thông tin đã được xử lý và diễn giải, mang lại sự hiểu biết và khả năng hành động.
C. Thông tin có giá trị hơn tri thức.
D. Thông tin bao gồm tri thức.

16. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ quản lý nguồn nhân lực (HRM) thông qua chức năng nào?

A. Tự động tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Quản lý hồ sơ nhân viên, tính lương, quản lý hiệu suất và đào tạo.
C. Thay thế hoàn toàn bộ phận nhân sự.
D. Đảm bảo nhân viên luôn hài lòng 100%.

17. Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất đối với hệ thống thông tin quản lý?

A. Hỏng hóc phần cứng do thiên tai.
B. Mất điện đột ngột.
C. Tấn công mạng và truy cập trái phép dữ liệu.
D. Lỗi phần mềm do lập trình viên.

18. Trong các hệ thống thông tin quản lý, 'giao diện người dùng' (user interface) đóng vai trò:

A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Xử lý dữ liệu.
C. Là cầu nối giữa người dùng và hệ thống, cho phép người dùng tương tác và sử dụng các chức năng của hệ thống.
D. Đảm bảo an ninh hệ thống.

19. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất bằng cách:

A. Thay thế hoàn toàn công nhân sản xuất bằng robot.
B. Cung cấp thông tin để quản lý hàng tồn kho, lập kế hoạch sản xuất, và theo dõi hiệu suất máy móc.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
D. Tăng giá thành sản phẩm.

20. Giai đoạn 'phân tích' trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) tập trung vào:

A. Viết mã chương trình và kiểm thử hệ thống.
B. Xác định yêu cầu của người dùng và các chức năng cần thiết của hệ thống.
C. Thiết kế giao diện người dùng và kiến trúc hệ thống.
D. Triển khai và bảo trì hệ thống sau khi hoàn thành.

21. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) truyền thống chủ yếu ở:

A. DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài, còn MIS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ.
B. DSS tập trung vào hỗ trợ ra quyết định cho các vấn đề bán cấu trúc và phi cấu trúc, trong khi MIS thường tập trung vào báo cáo và thông tin định kỳ.
C. DSS đắt đỏ hơn MIS rất nhiều.
D. DSS dễ sử dụng hơn MIS.

22. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là:

A. Giảm chi phí phần cứng máy tính.
B. Tăng cường bảo mật thông tin tuyệt đối.
C. Tích hợp dữ liệu và quy trình kinh doanh trên toàn doanh nghiệp, cải thiện hiệu quả và khả năng phối hợp.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

23. Trong các chiều đo chất lượng thông tin, 'tính kịp thời' (timeliness) đề cập đến:

A. Thông tin phải chính xác và không có lỗi.
B. Thông tin phải có sẵn cho người dùng khi họ cần.
C. Thông tin phải liên quan đến quyết định đang được đưa ra.
D. Thông tin phải được trình bày theo định dạng dễ hiểu.

24. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:

A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn.
B. Lượng dữ liệu cực kỳ lớn, đa dạng và tốc độ tạo ra nhanh chóng, vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống.
C. Dữ liệu quan trọng nhất của doanh nghiệp.
D. Dữ liệu được bảo mật cao.

25. Hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

A. Xác định vấn đề
B. Thiết kế các giải pháp
C. Lựa chọn giải pháp
D. Theo dõi và đánh giá kết quả

26. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng marketing bằng cách nào?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng mà không cần con người can thiệp.
B. Cung cấp dữ liệu và công cụ để phân tích thị trường, hành vi khách hàng, và hiệu quả các chiến dịch marketing.
C. Thay thế hoàn toàn đội ngũ nhân viên marketing.
D. Giảm chi phí marketing xuống 0 đồng.

27. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc quản lý:

A. Chuỗi cung ứng và logistics.
B. Nguồn nhân lực và quản lý nhân sự.
C. Mối quan hệ với khách hàng, bao gồm bán hàng, dịch vụ và marketing.
D. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.

28. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'hệ thống kế thừa' (legacy system) thường được hiểu là:

A. Hệ thống mới nhất và hiện đại nhất.
B. Hệ thống cũ, lỗi thời, nhưng vẫn còn quan trọng và khó thay thế.
C. Hệ thống được thiết kế để quản lý tài sản kế thừa.
D. Hệ thống được sử dụng bởi các công ty mới thành lập.

29. Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích nào cho hệ thống thông tin quản lý?

A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
C. Tính linh hoạt, khả năng mở rộng và giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT ban đầu.
D. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ tại chỗ (on-premise).

30. Để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin quản lý, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tắt tất cả các máy tính khi không sử dụng.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên và kiểm soát truy cập hệ thống bằng mật khẩu và phân quyền.
C. Không sử dụng internet.
D. Sử dụng phần mềm diệt virus miễn phí.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

1. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

2. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp chức năng chính nào?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

3. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng `sức mạnh nhà cung cấp` bằng cách:

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

4. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, `cơ hội` (Opportunities) trong SWOT có thể bao gồm:

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

5. Vấn đề đạo đức nào sau đây liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân của khách hàng trong hệ thống thông tin quản lý?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

6. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

7. Hệ thống cộng tác (Collaboration systems) hỗ trợ hoạt động nào trong doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

8. Nhược điểm tiềm ẩn của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý là:

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

9. Hệ thống báo cáo quản lý (Management Reporting System) chủ yếu cung cấp thông tin cho:

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

10. Hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management System - KMS) giúp doanh nghiệp quản lý loại tài sản vô hình nào?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

11. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) được thiết kế đặc biệt cho đối tượng người dùng nào?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

12. Mối quan hệ giữa công nghệ thông tin (IT) và hệ thống thông tin quản lý (MIS) là:

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

13. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa:

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

14. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào hệ thống CRM thay vì ERP?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

15. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, `tri thức` (knowledge) khác biệt với `thông tin` (information) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

16. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ quản lý nguồn nhân lực (HRM) thông qua chức năng nào?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

17. Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất đối với hệ thống thông tin quản lý?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

18. Trong các hệ thống thông tin quản lý, `giao diện người dùng` (user interface) đóng vai trò:

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

19. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất bằng cách:

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

20. Giai đoạn `phân tích` trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) tập trung vào:

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

21. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) truyền thống chủ yếu ở:

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

22. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là:

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

23. Trong các chiều đo chất lượng thông tin, `tính kịp thời` (timeliness) đề cập đến:

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

24. Khái niệm `dữ liệu lớn` (Big Data) trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

25. Hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

26. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng marketing bằng cách nào?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

27. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc quản lý:

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

28. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, `hệ thống kế thừa` (legacy system) thường được hiểu là:

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

29. Điện toán đám mây (Cloud computing) mang lại lợi ích nào cho hệ thống thông tin quản lý?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 7

30. Để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin quản lý, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?