1. Đâu là phát biểu đúng về định luật Avogadro?
A. Ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất, những thể tích bằng nhau của bất kì chất khí nào cũng chứa cùng số mol.
B. Ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất, những khối lượng bằng nhau của bất kì chất khí nào cũng chứa cùng số phân tử.
C. Ở điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí chiếm thể tích 22,4 lít.
D. Số Avogadro là số phân tử có trong 1 gam chất.
2. Loại lực liên kết yếu nào sau đây KHÔNG phải là lực Van der Waals?
A. Lực London (lực khuếch tán)
B. Lực lưỡng cực - lưỡng cực
C. Lực ion - lưỡng cực
D. Lực hiđro
3. Công thức nào sau đây dùng để tính hằng số cân bằng K_c cho phản ứng tổng quát: aA + bB ⇌ cC + dD?
A. K_c = ([A]ᵃ[B]ᵇ) / ([C]ᶜ[D]ᵈ)
B. K_c = ([C]ᶜ[D]ᵈ) / ([A]ᵃ[B]ᵇ)
C. K_c = [A]ᵃ[B]ᵇ[C]ᶜ[D]ᵈ
D. K_c = [A][B][C][D]
4. Số oxi hóa của nguyên tố Mn trong ion MnO₄⁻ là?
5. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của kim loại kiềm?
A. Tính khử mạnh
B. Mềm, dễ cắt
C. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao
D. Tác dụng mạnh với nước
6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. CaO + CO₂ → CaCO₃
B. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂
C. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
D. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
7. Phát biểu nào sau đây là SAI về enthalpy (ΔH) của phản ứng?
A. Phản ứng thu nhiệt có ΔH > 0.
B. Phản ứng tỏa nhiệt có ΔH < 0.
C. Enthalpy là hàm trạng thái.
D. Độ biến thiên enthalpy của phản ứng luôn dương.
8. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂CO₃
C. HClO
D. H₂SO₄
9. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn oxide acid?
A. Na₂O
B. CaO
C. SO₃
D. MgO
10. Trong phản ứng: Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu, quá trình nào xảy ra với Zn?
A. Oxi hóa
B. Khử
C. Trung hòa
D. Kết tủa
11. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe³⁺ (Z=26)?
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s¹
C. [Ar] 3d⁵
D. [Ar] 3d⁶
12. Độ tan của chất rắn trong nước thường tăng khi:
A. Giảm nhiệt độ
B. Tăng áp suất
C. Tăng nhiệt độ
D. Giảm áp suất
13. Chọn phát biểu đúng về chất xúc tác:
A. Chất xúc tác làm tăng enthalpy của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng hóa học.
C. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
14. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + 2HCl
15. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hiđro
16. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IA
B. Nhóm IVA
C. Nhóm VIA
D. Nhóm VIIA
17. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo tốc độ phản ứng hóa học?
A. mol.L⁻¹.s⁻¹
B. M.s⁻¹
C. g.mol⁻¹.s⁻¹
D. mol.phút⁻¹
18. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), chất oxi hóa là?
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
19. Phân tử nào sau đây có cấu trúc hình học đường thẳng?
A. H₂O
B. CO₂
C. NH₃
D. SO₂
20. Định luật Hess được ứng dụng để tính:
A. Tốc độ phản ứng
B. Hằng số cân bằng
C. Biến thiên enthalpy của phản ứng
D. Năng lượng hoạt hóa
21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Diện tích bề mặt tiếp xúc
D. Thể tích bình phản ứng
22. Phân lớp electron p có tối đa bao nhiêu orbital?
23. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
24. Liên kết sigma (σ) được hình thành do sự xen phủ:
A. Bên của các orbital nguyên tử
B. Trục của các orbital nguyên tử
C. Song song của các orbital p
D. Vuông góc của các orbital p
25. Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển cân bằng hóa học?
A. Thay đổi nồng độ N₂
B. Thay đổi áp suất chung của hệ
C. Thêm khí He vào hệ
D. Thay đổi nhiệt độ của hệ
26. Phản ứng nào sau đây có entropy (ΔS) tăng?
A. H₂O(l) → H₂O(s)
B. 2SO₂(g) + O₂(g) → 2SO₃(g)
C. N₂(g) + 3H₂(g) → 2NH₃(g)
D. CaCO₃(s) → CaO(s) + CO₂(g)
27. Trong dung dịch acid yếu CH₃COOH, cân bằng nào sau đây là chủ yếu?
A. CH₃COOH ⇌ CH₃COO⁻ + H⁺
B. CH₃COOH + H₂O ⇌ CH₃COO⁻ + H₃O⁺
C. CH₃COO⁻ + H₂O ⇌ CH₃COOH + OH⁻
D. CH₃COOH + OH⁻ ⇌ CH₃COO⁻ + H₂O
28. pH của dung dịch là một đại lượng đặc trưng cho?
A. Nồng độ mol của ion kim loại trong dung dịch
B. Nồng độ mol của ion hiđroxit (OH⁻) trong dung dịch
C. Nồng độ mol của ion hiđroni (H₃O⁺) trong dung dịch
D. Tổng nồng độ mol của cation và anion trong dung dịch
29. Dung dịch nào sau đây có pH < 7?
A. Dung dịch NaCl
B. Dung dịch KOH
C. Dung dịch CH₃COOH
D. Dung dịch Na₂CO₃
30. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Dãy chất nào sau đây chỉ chứa liên kết ion?
A. NaCl, HCl, H₂O
B. KCl, Na₂O, CaCl₂
C. CO₂, SO₂, P₂O₅
D. NH₃, CH₄, HF