Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Giới hạn phát hiện (LOD) của một phương pháp phân tích là gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất.
B. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể định lượng chính xác.
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được, nhưng chưa định lượng được.
D. Nồng độ chất phân tích gây nhiễu nền lớn nhất.

2. Để đảm bảo chất lượng kết quả phân tích, phòng thí nghiệm hóa phân tích cần tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng nào?

A. ISO 9001 (Quản lý chất lượng chung).
B. ISO 14001 (Quản lý môi trường).
C. ISO∕IEC 17025 (Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn).
D. ISO 45001 (Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp).

3. Trong phân tích mẫu khí, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu gom và làm giàu mẫu trước khi phân tích?

A. Chiết lỏng-lỏng.
B. Chiết pha rắn (SPE).
C. Hấp phụ trên vật liệu xốp hoặc bẫy lạnh.
D. Kết tủa.

4. Định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ quang (Absorbance) và yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng và cường độ ánh sáng tới.
B. Nồng độ chất hấp thụ, bề dày cuvet và hệ số hấp thụ mol.
C. Nhiệt độ và áp suất của dung dịch.
D. Chiết suất của dung môi.

5. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

A. Protein.
B. Vitamin.
C. Nước.
D. Kim loại nặng.

6. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

A. Đọc nhầm vạch chia trên burette.
B. Sự dao động nhiệt độ phòng thí nghiệm.
C. Dụng cụ đo lường được hiệu chuẩn không chính xác.
D. Sự không đồng nhất của mẫu.

7. Sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

A. Dụng cụ đo lường được hiệu chuẩn không chính xác.
B. Sử dụng thuốc thử không tinh khiết.
C. Đọc nhầm vạch chia trên burette.
D. Phương pháp phân tích không đặc hiệu.

8. Độ chính xác (accuracy) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

A. Mức độ gần nhau giữa các kết quả đo lặp lại.
B. Mức độ gần của kết quả đo trung bình so với giá trị thực.
C. Khả năng phát hiện sự thay đổi nhỏ của nồng độ chất phân tích.
D. Độ tuyến tính của phương pháp phân tích.

9. Khái niệm 'ma trận nền mẫu′ (matrix effect) trong phân tích hóa học đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của chất phân tích lên nền mẫu.
B. Ảnh hưởng của các thành phần khác trong mẫu (ngoài chất phân tích) lên tín hiệu phân tích.
C. Sự thay đổi tính chất của chất phân tích theo thời gian.
D. Sai số do dụng cụ đo lường gây ra.

10. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự tách các chất?

A. Kích thước hạt của pha tĩnh.
B. Nhiệt độ cột sắc ký và tốc độ dòng khí mang.
C. Độ pH của dung môi.
D. Bước sóng ánh sáng sử dụng để phát hiện.

11. Phương pháp nội chuẩn (internal standard) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

A. Tăng độ nhạy của phương pháp.
B. Giảm ảnh hưởng của sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên, đặc biệt là do sự thay đổi thể tích hoặc thao tác.
C. Loại bỏ chất nền mẫu.
D. Xác định độ tinh khiết của chất chuẩn.

12. Pha tĩnh trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường là chất gì?

A. Chất khí trơ.
B. Chất lỏng hữu cơ.
C. Chất rắn dạng hạt mịn, thường là silica đã biến tính.
D. Điện cực kim loại.

13. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào là tối thiểu.
C. Điểm mà tại đó chất phân tích phản ứng vừa đủ với chất chuẩn về mặt tỉ lượng.
D. Điểm kết thúc của quá trình chuẩn độ.

14. Trong phân tích khối phổ (MS), ion hóa mẫu có vai trò gì?

A. Làm bay hơi mẫu.
B. Tách các thành phần trong mẫu.
C. Tạo ra các ion từ phân tử mẫu để chúng có thể được phân tích theo tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m∕z).
D. Khử các chất gây nhiễu trong mẫu.

15. Trong phân tích pH, điện cực thủy tinh được sử dụng để đo cái gì?

A. Thế khử.
B. Thế oxy hóa.
C. Thế của ion hydro (H+).
D. Điện dẫn.

16. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA được sử dụng làm gì?

A. Chất chỉ thị.
B. Chất chuẩn.
C. Chất xúc tác.
D. Chất tạo môi trường đệm.

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên tố kim loại trong mẫu?

A. Chuẩn độ complexon.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký ion.
D. Điện di mao quản.

18. Trong hóa phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định lượng chất phân tích có trong mẫu.
B. Xác định sự hiện diện hay vắng mặt của một chất phân tích cụ thể trong mẫu.
C. Đo lường tính chất vật lý của chất phân tích.
D. Tách chất phân tích ra khỏi nền mẫu.

19. Phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis dựa trên hiện tượng vật lý nào?

A. Sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích.
B. Sự hấp thụ ánh sáng tử ngoại và ánh sáng khả kiến của chất phân tích.
C. Sự tán xạ ánh sáng bởi chất phân tích.
D. Sự nhiễu xạ ánh sáng qua chất phân tích.

20. Ưu điểm chính của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển là gì?

A. Giá thành thiết bị rẻ hơn.
B. Khả năng tách tốt hơn và thời gian phân tích nhanh hơn.
C. Đơn giản hơn trong thao tác.
D. Không cần sử dụng dung môi hữu cơ.

21. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa chất phân tích và chất nền?

A. Kích thước phân tử.
B. Độ tan trong các dung môi khác nhau.
C. Điểm sôi.
D. Khối lượng phân tử.

22. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

A. Vùng hồng ngoại gần (NIR).
B. Vùng hồng ngoại trung (MIR).
C. Vùng hồng ngoại xa (FIR).
D. Vùng tử ngoại (UV).

23. Ứng dụng chính của phương pháp điện di mao quản là gì?

A. Phân tích kim loại nặng.
B. Phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
C. Phân tích các phân tử sinh học lớn như protein và DNA.
D. Phân tích khí.

24. Trong phân tích mẫu rắn, bước xử lý mẫu ban đầu quan trọng thường là gì?

A. Cô đặc mẫu.
B. Hòa tan mẫu.
C. Lọc mẫu.
D. Chuẩn độ mẫu.

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

A. Mức độ gần của kết quả đo trung bình so với giá trị thực.
B. Mức độ gần nhau giữa các kết quả đo lặp lại.
C. Khả năng phát hiện chất phân tích ở nồng độ rất thấp.
D. Sự ổn định của kết quả phân tích theo thời gian.

26. Phương pháp đo Von-Ampe (Voltammetry) dựa trên việc đo đại lượng nào?

A. Độ dẫn điện.
B. Dòng điện khi quét thế điện cực.
C. Điện thế ở dòng điện không đổi.
D. Điện trở.

27. Trong phân tích môi trường, chỉ tiêu BOD (Biological Oxygen Demand) dùng để đánh giá điều gì?

A. Hàm lượng kim loại nặng.
B. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học trong nước.
C. Độ pH của nước.
D. Hàm lượng chất rắn lơ lửng.

28. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ được lựa chọn dựa trên yếu tố nào?

A. Màu sắc ban đầu của chất chỉ thị.
B. Khoảng pH đổi màu của chất chỉ thị phải trùng với bước nhảy chuẩn độ.
C. Giá thành của chất chỉ thị.
D. Độ tan của chất chỉ thị trong dung dịch.

29. Khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng do độ nhạy và khả năng định lượng tốt?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng ghép khối phổ (GC-MS hoặc LC-MS).
D. Phương pháp đo màu.

30. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ của phân tích định lượng?

A. Phản ứng màu với thuốc thử Nessler để phát hiện ion amoni.
B. Sắc ký lớp mỏng để xác định số lượng thành phần trong hỗn hợp.
C. Chuẩn độ axit-bazơ để xác định nồng độ axit.
D. Phản ứng tạo tủa để nhận biết ion clorua.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

1. Giới hạn phát hiện (LOD) của một phương pháp phân tích là gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

2. Để đảm bảo chất lượng kết quả phân tích, phòng thí nghiệm hóa phân tích cần tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng nào?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

3. Trong phân tích mẫu khí, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu gom và làm giàu mẫu trước khi phân tích?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

4. Định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ quang (Absorbance) và yếu tố nào?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

5. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

6. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

7. Sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích hóa học thường do nguyên nhân nào?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

8. Độ chính xác (accuracy) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

9. Khái niệm `ma trận nền mẫu′ (matrix effect) trong phân tích hóa học đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

10. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự tách các chất?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

11. Phương pháp nội chuẩn (internal standard) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

12. Pha tĩnh trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường là chất gì?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

13. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương là gì?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

14. Trong phân tích khối phổ (MS), ion hóa mẫu có vai trò gì?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

15. Trong phân tích pH, điện cực thủy tinh được sử dụng để đo cái gì?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

16. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA được sử dụng làm gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên tố kim loại trong mẫu?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

18. Trong hóa phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

19. Phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis dựa trên hiện tượng vật lý nào?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

20. Ưu điểm chính của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển là gì?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa chất phân tích và chất nền?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

23. Ứng dụng chính của phương pháp điện di mao quản là gì?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

24. Trong phân tích mẫu rắn, bước xử lý mẫu ban đầu quan trọng thường là gì?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp đo Von-Ampe (Voltammetry) dựa trên việc đo đại lượng nào?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

27. Trong phân tích môi trường, chỉ tiêu BOD (Biological Oxygen Demand) dùng để đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

28. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ được lựa chọn dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

29. Khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng do độ nhạy và khả năng định lượng tốt?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 7

30. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ của phân tích định lượng?

Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong phân tích mẫu vết, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm giàu chất phân tích trước khi đo?

A. Chuẩn độ complexon
B. Chiết lỏng - lỏng
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Phân tích khối lượng

2. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), quá trình nguyên tử hóa mẫu thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

A. Ngọn lửa đèn khí
B. Cuvet thạch anh
C. Bình hút ẩm
D. Cột sắc ký

3. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, điện cực chỉ thị thường dùng là điện cực nào?

A. Điện cực thủy tinh
B. Điện cực bạc clorua
C. Điện cực platin hoặc vàng
D. Điện cực calomen

4. Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm phương pháp phân tích quang học?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ huỳnh quang
C. Chuẩn độ complexon
D. Quang phổ UV-Vis

5. Trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn catot rỗng (hollow cathode lamp) chứa nguyên tố nào?

A. Nguyên tố cần phân tích
B. Tungsten
C. Deuterium
D. Xenon

6. Trong phân tích sắc ký khí, cột mao quản (capillary column) thường được ưu tiên sử dụng hơn cột nhồi (packed column) vì lý do nào?

A. Giá thành rẻ hơn
B. Độ bền cao hơn
C. Hiệu năng tách cao hơn
D. Dễ dàng sử dụng hơn

7. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện khả năng gì?

A. Đo chính xác chất phân tích
B. Phân biệt và đo chất phân tích mong muốn mà không bị ảnh hưởng bởi các chất khác trong mẫu
C. Phát hiện lượng chất phân tích rất nhỏ
D. Thực hiện phân tích nhanh chóng

8. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng, pha động (mobile phase) có vai trò chính là gì?

A. Giữ chất phân tích
B. Tương tác với chất phân tích để tách chúng
C. Vận chuyển chất phân tích qua cột sắc ký
D. Hấp thụ chất phân tích

9. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

A. Chiết lỏng - lỏng
B. Nung khô
C. Phân hủy bằng axit hoặc kiềm
D. Sắc ký lớp mỏng

10. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, đường cong chuẩn độ (titration curve) biểu diễn sự thay đổi của đại lượng nào theo thể tích chất chuẩn thêm vào?

A. Thể tích chất phân tích
B. Nồng độ chất phân tích
C. pH hoặc thế điện cực
D. Khối lượng kết tủa

11. Chất chuẩn gốc (primary standard) lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây?

A. Dễ hút ẩm
B. Khối lượng mol phân tử nhỏ
C. Độ tinh khiết cao
D. Dễ bay hơi

12. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực không đổi?

A. Điện thế kế (Potentiometry)
B. Vôn-ampe kế (Voltammetry)
C. Đo độ dẫn điện (Conductometry)
D. Ampe kế (Amperometry)

13. Phương pháp sắc ký nào sau đây tách các chất dựa trên sự khác biệt về điểm sôi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký trao đổi ion

14. Phép đo độ đục (turbidimetry) dựa trên hiện tượng vật lý nào?

A. Hấp thụ ánh sáng
B. Phát xạ ánh sáng
C. Tán xạ ánh sáng
D. Khúc xạ ánh sáng

15. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn có nồng độ chính xác từ chất chuẩn gốc, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

A. Pha loãng dung dịch có nồng độ gần đúng
B. Cân chính xác chất chuẩn gốc và hòa tan trong bình định mức
C. Chuẩn độ dung dịch có nồng độ gần đúng bằng dung dịch khác
D. Ước lượng thể tích chất chuẩn gốc cần dùng

16. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector UV-Vis phát hiện các chất dựa trên tính chất nào?

A. Tính dẫn điện
B. Khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis
C. Khả năng phát huỳnh quang
D. Khối lượng phân tử

17. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng là loại sai số như thế nào?

A. Sai số ngẫu nhiên, không thể xác định
B. Sai số có thể xác định và có hướng xác định
C. Sai số do người phân tích gây ra
D. Sai số chỉ xuất hiện trong phép đo thể tích

18. Trong phân tích gravimetric, quá trình nung kết tủa (ignition) nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ tan của kết tủa
B. Chuyển kết tủa về dạng có thành phần hóa học xác định và khối lượng không đổi
C. Làm nguội kết tủa nhanh chóng
D. Rửa kết tủa để loại bỏ tạp chất

19. Để bảo quản dung dịch chuẩn độ bazơ mạnh (ví dụ NaOH), cần tránh tiếp xúc với chất nào trong không khí?

A. Oxy
B. Nitơ
C. Cacbon dioxit
D. Hơi nước

20. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường dùng là chất chỉ thị loại nào?

A. Chất chỉ thị pH
B. Chất chỉ thị oxi hóa khử
C. Chất chỉ thị kim loại
D. Chất chỉ thị hấp phụ

21. Điện cực chỉ thị trong phép đo pH bằng phương pháp điện thế thường là điện cực nào?

A. Điện cực bạc clorua
B. Điện cực calomen
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực platin

22. Giới hạn phát hiện (limit of detection - LOD) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu gấp đôi nhiễu nền
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy
C. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng nhiễu nền
D. Nồng độ chất phân tích lớn nhất có thể đo được

23. Trong phân tích thể tích, việc sử dụng bình định mức (volumetric flask) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Chuẩn bị dung dịch chất phân tích
B. Chuẩn độ
C. Pha loãng mẫu
D. Chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc

24. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất kết tủa có khối lượng không đổi?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Phân tích trọng lượng
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
D. Sắc ký khí

25. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm chuẩn là gì?

A. Giảm sai số do nền mẫu (matrix effect)
B. Tăng độ nhạy của phương pháp
C. Đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn

26. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương (equivalence point) là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích
C. Điểm kết thúc chuẩn độ
D. Điểm có pH = 7

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Chuẩn độ complexon

28. Trong chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng?

A. Metyl da cam
B. Phenolphtalein
C. Metyl đỏ
D. Bromothymol xanh

29. Trong quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng
B. Hệ số hấp thụ mol (ε), nồng độ (c) và chiều dài cuvet (l)
C. Tốc độ ánh sáng
D. Chiết suất của dung môi

30. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học đánh giá điều gì?

A. Độ lặp lại của phép đo
B. Hiệu suất của quá trình phân tích, đặc biệt là giai đoạn chuẩn bị mẫu
C. Độ chính xác của phương pháp
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

1. Trong phân tích mẫu vết, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm giàu chất phân tích trước khi đo?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

2. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), quá trình nguyên tử hóa mẫu thường được thực hiện bằng phương pháp nào?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

3. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, điện cực chỉ thị thường dùng là điện cực nào?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

4. Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm phương pháp phân tích quang học?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

5. Trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường dùng là đèn catot rỗng (hollow cathode lamp) chứa nguyên tố nào?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

6. Trong phân tích sắc ký khí, cột mao quản (capillary column) thường được ưu tiên sử dụng hơn cột nhồi (packed column) vì lý do nào?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

7. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện khả năng gì?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

8. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng, pha động (mobile phase) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

9. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

10. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, đường cong chuẩn độ (titration curve) biểu diễn sự thay đổi của đại lượng nào theo thể tích chất chuẩn thêm vào?

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

11. Chất chuẩn gốc (primary standard) lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực không đổi?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp sắc ký nào sau đây tách các chất dựa trên sự khác biệt về điểm sôi?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

14. Phép đo độ đục (turbidimetry) dựa trên hiện tượng vật lý nào?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

15. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn có nồng độ chính xác từ chất chuẩn gốc, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

16. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector UV-Vis phát hiện các chất dựa trên tính chất nào?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

17. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích định lượng là loại sai số như thế nào?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

18. Trong phân tích gravimetric, quá trình nung kết tủa (ignition) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

19. Để bảo quản dung dịch chuẩn độ bazơ mạnh (ví dụ NaOH), cần tránh tiếp xúc với chất nào trong không khí?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

20. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường dùng là chất chỉ thị loại nào?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

21. Điện cực chỉ thị trong phép đo pH bằng phương pháp điện thế thường là điện cực nào?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

22. Giới hạn phát hiện (limit of detection - LOD) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

23. Trong phân tích thể tích, việc sử dụng bình định mức (volumetric flask) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

24. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất kết tủa có khối lượng không đổi?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

25. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm chuẩn là gì?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

26. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương (equivalence point) là gì?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

28. Trong chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (A) với yếu tố nào?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 7

30. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học đánh giá điều gì?