1. Hiện tượng gì xảy ra khi cho kim loại natri vào nước?
A. Không có hiện tượng gì
B. Kim loại natri tan dần, có khí thoát ra
C. Kim loại natri nóng chảy, có khí màu vàng thoát ra
D. Kim loại natri chìm xuống đáy cốc
2. Chất nào sau đây được dùng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. CaCl₂
C. Na₂CO₃
D. HCl
3. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CO₂
B. SO₂
C. NaCl
D. Na₂SO₄
4. Ion nào sau đây có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3d¹⁰?
A. Fe²⁺
B. Cu²⁺
C. Zn²⁺
D. Mn²⁺
5. Cho phản ứng: N₂ (g) + 3H₂ (g) ⇌ 2NH₃ (g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây không làm chuyển dịch cân bằng?
A. Thay đổi nồng độ N₂
B. Thay đổi áp suất
C. Thêm khí trơ Argon vào
D. Thay đổi nhiệt độ
6. Trong các chất sau, chất nào là oxide acid?
A. Na₂O
B. CaO
C. SO₃
D. MgO
7. Trong phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂, vai trò của HCl là:
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Môi trường
D. Chất xúc tác
8. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. HCl
B. H₂SO₄
C. NaOH
D. CH₃COOH
9. Chất nào sau đây được sử dụng để điều chế kim loại kiềm?
A. Điện phân dung dịch muối halogenua của kim loại kiềm
B. Điện phân muối nóng chảy của kim loại kiềm
C. Dùng H₂ khử oxide kim loại kiềm
D. Dùng CO khử oxide kim loại kiềm
10. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. (NH₄)Al(SO₄)₂.12H₂O
D. CaSO₄.2H₂O
11. Dãy các chất nào sau đây đều là muối?
A. NaCl, NaOH, Na₂CO₃
B. KCl, CuSO₄, HNO₃
C. CaCO₃, Na₂SO₄, KNO₃
D. H₂SO₄, HCl, NaCl
12. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂SO₄
C. NH₃
D. H₂O
13. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra oxide kim loại, khí NO₂ và khí O₂?
A. NH₄NO₃
B. AgNO₃
C. Cu(NO₃)₂
D. NaNO₃
14. Cấu hình electron của ion Fe²⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶4s²
B. [Ar] 3d⁵4s¹
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁴4s²
15. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn khí methane (CH₄), sản phẩm tạo thành là:
A. CO và H₂O
B. CO₂ và H₂
C. CO₂ và H₂O
D. C và H₂O
16. Chất nào sau đây là base mạnh?
A. NH₃
B. Fe(OH)₃
C. KOH
D. Cu(OH)₂
17. Liên kết hydrogen mạnh nhất khi X-H…Y có dạng:
A. Góc
B. Đường thẳng
C. Chữ V
D. Ziczac
18. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là:
A. Tính oxi hóa
B. Tính khử
C. Tính acid
D. Tính base
19. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. CaCO₃ → CaO + CO₂
D. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
20. Trong các ion sau, ion nào có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Cu²⁺
D. Ag⁺
21. Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl loãng giải phóng khí H₂?
22. Số oxi hóa của nguyên tử clo trong hợp chất HClO₃ là:
23. pH của dung dịch HCl 0.01M là:
24. Trong phản ứng: Cl₂ + 2NaOH → NaCl + NaClO + H₂O, clo đóng vai trò là:
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
D. Môi trường
25. Chất nào sau đây vừa tác dụng với acid, vừa tác dụng với base?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. NaCl
26. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Dãy chất nào sau đây chỉ chứa liên kết ion?
A. NaCl, HCl, H₂O
B. KCl, Na₂O, CaCl₂
C. CO₂, NH₃, CH₄
D. O₂, N₂, Cl₂
27. Cho các cấu hình electron: (1) 1s²2s²2p⁶3s¹; (2) 1s²2s²2p⁶3s²; (3) 1s²2s²2p⁵; (4) 1s²2s²2p⁶. Cấu hình electron nào là của nguyên tố kim loại kiềm?
A. (1)
B. (2)
C. (3)
D. (4)
28. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IA
B. Nhóm IVA
C. Nhóm VIA
D. Nhóm VIIA
29. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy kim loại kiềm?
30. Trong phản ứng: KMnO₄ + HCl → Cl₂ + MnCl₂ + KCl + H₂O (chưa cân bằng), hệ số cân bằng của HCl là: