Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất phân biệt kế toán công nghệ số so với kế toán truyền thống?

A. Việc sử dụng bút chì và giấy.
B. Ứng dụng các công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự tham gia của kiểm toán viên bên ngoài.
D. Quy trình lập báo cáo tài chính thủ công.

2. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên đưa ra quyết định như thế nào?

A. Dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Dựa trên dữ liệu quá khứ mà không xem xét xu hướng hiện tại.
C. Dựa trên các bằng chứng và thông tin chi tiết từ lượng lớn dữ liệu.
D. Chỉ tập trung vào dữ liệu tài chính mà bỏ qua dữ liệu phi tài chính.

3. Thách thức về bảo mật dữ liệu trong kế toán công nghệ số đòi hỏi doanh nghiệp phải…

A. Không sử dụng công nghệ số để đảm bảo an toàn.
B. Đầu tư vào các giải pháp bảo mật và nâng cao nhận thức về an ninh mạng.
C. Chia sẻ dữ liệu kế toán công khai để tăng tính minh bạch.
D. Chỉ sử dụng phần mềm kế toán miễn phí để tiết kiệm chi phí.

4. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có xu hướng chuyển từ 'người ghi chép′ sang…

A. 'Người kiểm toán thủ công′.
B. 'Người nhập liệu dữ liệu′.
C. 'Người phân tích và tư vấn′.
D. 'Người quản lý kho hàng′.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của kế toán công nghệ số?

A. Ứng dụng AI để dự báo dòng tiền.
B. Sử dụng blockchain cho kiểm toán.
C. Ghi chép sổ sách kế toán hoàn toàn thủ công trên giấy.
D. Triển khai hệ thống ERP cho doanh nghiệp.

6. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của kế toán công nghệ số?

A. Sai sót do tính toán thủ công.
B. Mất dữ liệu do thiên tai.
C. Rủi ro an ninh mạng và mất dữ liệu do tấn công.
D. Thiếu nhân lực kế toán có kinh nghiệm.

7. Ứng dụng của AI trong kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Phát hiện gian lận.
B. Dự báo tài chính.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò tư vấn chiến lược của kế toán viên.
D. Tự động hóa nhập liệu và đối chiếu.

8. Báo cáo tài chính trong kỷ nguyên số có xu hướng nào?

A. Chậm trễ và ít thường xuyên hơn.
B. Chi tiết và phức tạp hơn.
C. Kịp thời, trực quan và tương tác hơn.
D. Giảm độ tin cậy do dữ liệu số dễ bị sai lệch.

9. Blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực kế toán?

A. Tăng cường tính bảo mật và minh bạch của dữ liệu giao dịch.
B. Giảm tốc độ xử lý giao dịch kế toán.
C. Hạn chế khả năng kiểm toán độc lập.
D. Làm phức tạp hóa quy trình ghi nhận kế toán.

10. Trong dài hạn, kế toán công nghệ số có tiềm năng giúp doanh nghiệp…

A. Tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận.
B. Giảm hiệu quả hoạt động do phụ thuộc vào công nghệ.
C. Tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh.
D. Làm phức tạp hóa hệ thống quản lý tài chính.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình kế toán.
C. Cải thiện độ chính xác của dữ liệu.
D. Ra quyết định nhanh chóng hơn.

12. Đâu là một trong những thách thức về pháp lý và quy định đối với kế toán công nghệ số?

A. Sự thiếu hụt các quy định pháp lý về dữ liệu số và chữ ký điện tử.
B. Sự dư thừa các quy định pháp lý gây cản trở đổi mới.
C. Các quy định pháp lý hoàn toàn phù hợp với môi trường số.
D. Không có thách thức pháp lý nào đáng kể.

13. Để đảm bảo thành công chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Mua phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và thay đổi tư duy của nhân viên kế toán.
C. Giữ nguyên quy trình kế toán truyền thống.
D. Bỏ qua vấn đề bảo mật dữ liệu.

14. Việc chuyển đổi sang kế toán công nghệ số có thể ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức bộ phận kế toán như thế nào?

A. Không có sự thay đổi đáng kể.
B. Giảm số lượng nhân viên kế toán ở các vị trí thủ công.
C. Tăng số lượng nhân viên kế toán ở tất cả các vị trí.
D. Loại bỏ hoàn toàn bộ phận kế toán.

15. So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa kế toán công nghệ số và kế toán truyền thống, điều nào sau đây thường đúng?

A. Kế toán công nghệ số luôn rẻ hơn.
B. Kế toán truyền thống luôn rẻ hơn.
C. Kế toán công nghệ số có thể đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn hơn.
D. Chi phí đầu tư là như nhau.

16. Kiểm toán trong môi trường công nghệ số tập trung vào yếu tố nào?

A. Kiểm tra thủ công từng nghiệp vụ kinh tế.
B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và an ninh mạng.
C. Chỉ kiểm tra các báo cáo tài chính cuối năm.
D. Giảm bớt các thủ tục kiểm toán do tin tưởng vào hệ thống.

17. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm 'khóa sổ tự động′ (automated closing) đề cập đến điều gì?

A. Việc khóa sổ kế toán bằng tay.
B. Hệ thống tự động thực hiện các bút toán khóa sổ cuối kỳ.
C. Việc khóa cửa phòng kế toán tự động.
D. Việc hủy bỏ sổ kế toán tự động.

18. Đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên có thay đổi như thế nào trong môi trường công nghệ số?

A. Giảm tầm quan trọng do hệ thống tự động hóa.
B. Không thay đổi so với môi trường truyền thống.
C. Trở nên quan trọng hơn do dữ liệu số dễ bị thao túng.
D. Chỉ áp dụng cho kế toán viên làm việc trong lĩnh vực công nghệ.

19. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để thực hiện công việc nào?

A. Xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quy trình.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phân tích biến động thị trường chứng khoán.

20. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho hoạt động kế toán?

A. Tăng rủi ro mất dữ liệu kế toán.
B. Giảm chi phí lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa.
C. Giới hạn khả năng cộng tác giữa các bộ phận.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng máy tính.

21. Công nghệ nào thường được sử dụng để cải thiện quy trình phê duyệt hóa đơn điện tử trong kế toán số?

A. Máy tính tiền truyền thống.
B. Hệ thống workflow và chữ ký số.
C. Sổ sách kế toán in giấy.
D. Máy fax.

22. Khái niệm 'kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) được hỗ trợ bởi công nghệ số như thế nào?

A. Làm chậm quá trình ghi nhận kế toán.
B. Cho phép ghi nhận và báo cáo thông tin tài chính gần như theo thời gian thực.
C. Yêu cầu kế toán viên làm việc 24∕7.
D. Hạn chế khả năng kiểm soát thông tin tài chính.

23. Thuế điện tử (e-Tax) là một phần của xu hướng nào trong kế toán công nghệ số?

A. Giảm thiểu sự can thiệp của công nghệ vào quản lý thuế.
B. Số hóa và tự động hóa quy trình quản lý thuế.
C. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong giao dịch thuế.
D. Phức tạp hóa quy trình kê khai và nộp thuế.

24. Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI) đến vai trò của kế toán viên là gì?

A. Thay thế hoàn toàn kế toán viên.
B. Giảm nhu cầu về kế toán viên.
C. Thay đổi vai trò, tập trung vào phân tích và tư vấn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

25. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm nổi bật nào về tốc độ xử lý?

A. Tốc độ xử lý chậm hơn do phụ thuộc vào máy tính.
B. Tốc độ xử lý tương đương kế toán truyền thống.
C. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể nhờ tự động hóa.
D. Tốc độ xử lý không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

26. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
B. Tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp vào hệ thống kế toán.
C. Chỉ phục vụ cho việc quản lý kho hàng.
D. Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu kế toán.

27. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'dữ liệu theo thời gian thực′ (real-time data) mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?

A. Làm chậm quá trình ra quyết định do quá nhiều thông tin.
B. Cung cấp thông tin lỗi thời và không còn giá trị.
C. Cho phép đưa ra quyết định kịp thời và chính xác dựa trên tình hình hiện tại.
D. Giảm tính minh bạch của thông tin tài chính.

28. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có khả năng cung cấp thông tin cho nhà quản lý ở cấp độ nào?

A. Chỉ cung cấp thông tin tổng hợp cuối kỳ.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và theo thời gian thực.
C. Hạn chế khả năng cung cấp thông tin chi tiết.
D. Thông tin cung cấp không khác biệt so với kế toán truyền thống.

29. Kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?

A. Kỹ năng viết tay và sử dụng máy tính cơ học.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng ghi sổ sách kế toán bằng tay.
D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.

30. Công nghệ nào giúp cải thiện khả năng truy vết và kiểm soát dòng tiền trong kế toán công nghệ số?

A. Máy tính cá nhân thông thường.
B. Hệ thống thanh toán điện tử và ngân hàng số.
C. Sổ quỹ tiền mặt thủ công.
D. Máy tính bảng không kết nối mạng.

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất phân biệt kế toán công nghệ số so với kế toán truyền thống?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

2. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên đưa ra quyết định như thế nào?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

3. Thách thức về bảo mật dữ liệu trong kế toán công nghệ số đòi hỏi doanh nghiệp phải…

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

4. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có xu hướng chuyển từ `người ghi chép′ sang…

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của kế toán công nghệ số?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

6. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của kế toán công nghệ số?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

7. Ứng dụng của AI trong kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

8. Báo cáo tài chính trong kỷ nguyên số có xu hướng nào?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

9. Blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực kế toán?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

10. Trong dài hạn, kế toán công nghệ số có tiềm năng giúp doanh nghiệp…

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là một trong những thách thức về pháp lý và quy định đối với kế toán công nghệ số?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

13. Để đảm bảo thành công chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, yếu tố nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

14. Việc chuyển đổi sang kế toán công nghệ số có thể ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức bộ phận kế toán như thế nào?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

15. So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa kế toán công nghệ số và kế toán truyền thống, điều nào sau đây thường đúng?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

16. Kiểm toán trong môi trường công nghệ số tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

17. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm `khóa sổ tự động′ (automated closing) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

18. Đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên có thay đổi như thế nào trong môi trường công nghệ số?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

19. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để thực hiện công việc nào?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

20. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho hoạt động kế toán?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

21. Công nghệ nào thường được sử dụng để cải thiện quy trình phê duyệt hóa đơn điện tử trong kế toán số?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm `kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) được hỗ trợ bởi công nghệ số như thế nào?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

23. Thuế điện tử (e-Tax) là một phần của xu hướng nào trong kế toán công nghệ số?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

24. Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI) đến vai trò của kế toán viên là gì?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

25. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm nổi bật nào về tốc độ xử lý?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

26. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

27. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `dữ liệu theo thời gian thực′ (real-time data) mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

28. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có khả năng cung cấp thông tin cho nhà quản lý ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

29. Kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 7

30. Công nghệ nào giúp cải thiện khả năng truy vết và kiểm soát dòng tiền trong kế toán công nghệ số?