1. Vùng não nào được coi là trung tâm điều khiển nhịp sinh học (circadian rhythm) chính của cơ thể?
A. Hồi hải mã (hippocampus)
B. Hạch nền (basal ganglia)
C. Nhân trên thị (suprachiasmatic nucleus - SCN)
D. Tiểu não (cerebellum)
2. Thuật ngữ 'đồng vận hóa dài hạn′ (Long-Term Potentiation - LTP) mô tả hiện tượng nào trong synap thần kinh?
A. Sự suy yếu kéo dài của kết nối synap
B. Sự tăng cường kéo dài của kết nối synap
C. Sự hình thành synap mới
D. Sự loại bỏ synap không cần thiết
3. Phương pháp nghiên cứu nào trong khoa học thần kinh đo lường hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?
A. fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng)
B. EEG (điện não đồ)
C. PET (chụp cắt lớp phát xạ positron)
D. TMS (kích thích từ xuyên sọ)
4. Trong lý thuyết 'tâm trí mô-đun′ (modularity of mind), tâm trí được xem như thế nào?
A. Một hệ thống xử lý thông tin duy nhất, tập trung
B. Một tập hợp các mô-đun chuyên biệt, hoạt động độc lập tương đối
C. Một mạng lưới kết nối toàn não, không có sự phân chia chức năng rõ ràng
D. Một sản phẩm phụ của hoạt động sinh lý não bộ, không có cấu trúc nội tại
5. Trong bối cảnh nghiên cứu về giấc ngủ, sóng não 'delta′ thường liên quan đến giai đoạn nào?
A. Giấc ngủ REM
B. Giai đoạn 1 giấc ngủ NREM
C. Giai đoạn 3 và 4 giấc ngủ NREM (giấc ngủ sóng chậm)
D. Trạng thái thức tỉnh
6. Loại thụ thể nào thường liên kết với protein G và kích hoạt các con đường truyền tín hiệu thứ cấp bên trong tế bào?
A. Thụ thể ion kênh
B. Thụ thể tyrosine kinase
C. Thụ thể liên kết protein G
D. Thụ thể nội bào
7. Trong lĩnh vực khoa học thần kinh xã hội (social neuroscience), 'neuron gương′ (mirror neurons) được cho là có vai trò quan trọng trong chức năng nào?
A. Xử lý thông tin thị giác
B. Điều khiển vận động
C. Hiểu hành động và ý định của người khác
D. Điều chỉnh cảm xúc cá nhân
8. Hiện tượng 'neuroplasticity′ đề cập đến khả năng nào của não bộ?
A. Tái tạo tế bào thần kinh mới hoàn toàn
B. Thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với kinh nghiệm
C. Ngăn chặn sự suy giảm nhận thức do tuổi tác
D. Tăng kích thước tổng thể của não bộ
9. Thuyết 'cảm xúc cơ thể' (somatic marker hypothesis) cho rằng cảm xúc ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định như thế nào?
A. Cảm xúc làm suy yếu khả năng ra quyết định hợp lý
B. Cảm xúc cung cấp thông tin giá trị giúp định hướng quyết định
C. Cảm xúc không liên quan đến quá trình ra quyết định
D. Cảm xúc chỉ ảnh hưởng đến quyết định trong tình huống nguy hiểm
10. Trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov về phản xạ có điều kiện, đâu là kích thích không điều kiện (UCS)?
A. Tiếng chuông
B. Nước bọt tiết ra khi nghe chuông
C. Thức ăn
D. Nước bọt tiết ra khi thấy thức ăn
11. Hạch hạnh nhân (amygdala) có vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý cảm xúc nào?
A. Hạnh phúc
B. Buồn bã
C. Sợ hãi
D. Ngạc nhiên
12. Rối loạn 'hội chứng Tourette′ được đặc trưng bởi triệu chứng chính nào?
A. Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng
B. Các cơn co giật không kiểm soát
C. Các vận động và âm thanh 'tic′ không tự chủ
D. Ảo giác và hoang tưởng
13. Hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển chức năng nào sau đây?
A. Vận động cơ xương
B. Cảm giác đau
C. Nhịp tim và tiêu hóa
D. Thị giác
14. Trong thần kinh học hành vi, 'hội chứng Phineas Gage′ nổi tiếng minh họa vai trò của vùng não nào đối với tính cách và hành vi xã hội?
A. Vỏ não chẩm
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não trước trán
D. Vỏ não thái dương
15. Vùng não nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển các chức năng điều hành như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?
A. Hồi hải mã (hippocampus)
B. Hạch hạnh nhân (amygdala)
C. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex)
D. Tiểu não (cerebellum)
16. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng hiểu ngôn ngữ?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Vỏ não cảm giác
17. Khái niệm 'bản đồ não′ (brain mapping) đề cập đến điều gì trong khoa học thần kinh?
A. Sự phát triển của các vùng não mới
B. Nghiên cứu về hệ tuần hoàn não
C. Phân vùng não bộ và liên kết chức năng của các vùng đó
D. Đo lường kích thước não bộ ở các loài khác nhau
18. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta nhớ cách thực hiện các kỹ năng vận động như đi xe đạp hoặc đánh máy?
A. Trí nhớ ngữ nghĩa
B. Trí nhớ episodic
C. Trí nhớ thủ tục (procedural)
D. Trí nhớ làm việc
19. Trong nghiên cứu về trí nhớ, 'hiệu ứng vị trí đầu′ (primacy effect) và 'hiệu ứng vị trí cuối′ (recency effect) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Khả năng nhớ lại các mục ở đầu và cuối danh sách tốt hơn các mục ở giữa
B. Xu hướng nhớ lại các sự kiện gần đây tốt hơn các sự kiện xa xôi
C. Ảnh hưởng của vị trí địa lý đến khả năng ghi nhớ
D. Sự khác biệt về trí nhớ giữa người sống ở thành thị và nông thôn
20. Hormone nào được giải phóng từ tuyến yên và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản ứng căng thẳng và gắn kết xã hội?
A. Cortisol
B. Adrenaline
C. Oxytocin
D. Insulin
21. Rối loạn 'mất ngủ' (insomnia) chủ yếu liên quan đến vấn đề nào sau đây?
A. Ngủ quá nhiều
B. Khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ
C. Rối loạn vận động trong khi ngủ
D. Ngủ rũ
22. Chất dẫn truyền thần kinh GABA có tác dụng chính là gì đối với hoạt động của não?
A. Kích thích
B. Ức chế
C. Điều biến cảm xúc
D. Điều chỉnh giấc ngủ
23. Chức năng chính của hồi hải mã (hippocampus) trong não là gì?
A. Xử lý cảm xúc sợ hãi
B. Điều khiển vận động
C. Hình thành trí nhớ dài hạn
D. Xử lý thông tin thị giác
24. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine và gây ra các vấn đề về trí nhớ và nhận thức?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh Huntington
D. Đa xơ cứng
25. Phương pháp 'kích thích từ xuyên sọ' (TMS) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu khoa học thần kinh?
A. Đo lường hoạt động điện của tế bào thần kinh
B. Tạm thời kích thích hoặc ức chế hoạt động của một vùng não cụ thể
C. Chụp ảnh cấu trúc chi tiết của não bộ
D. Phân tích thành phần hóa học của não
26. Khái niệm 'tính chọn lọc theo kinh nghiệm′ (experience-expectant plasticity) trong phát triển não bộ nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Kinh nghiệm đặc thù cá nhân
B. Kinh nghiệm phổ quát, dự kiến ở mọi môi trường bình thường
C. Di truyền hoàn toàn quyết định
D. Môi trường hoàn toàn quyết định
27. Khái niệm 'mạng lưới chế độ mặc định′ (default mode network - DMN) trong não bộ liên quan đến hoạt động nào?
A. Tập trung chú ý vào thế giới bên ngoài
B. Xử lý thông tin cảm giác từ môi trường
C. Suy nghĩ nội tâm, tự tham chiếu và mơ màng
D. Kiểm soát vận động và điều phối
28. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến các chức năng vận động, trí nhớ ngắn hạn và hệ thống khen thưởng?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate
29. Loại tế bào nào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh?
A. Tế bào thần kinh đệm
B. Tế bào Schwann
C. Tế bào thần kinh (neuron)
D. Tế bào Oligodendrocyte
30. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh chịu trách nhiệm chính trong việc nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác?
A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Cúc tận cùng (axon terminal)
D. Đuôi gai (dendrite)