1. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí cơ hội của việc đi học đại học?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt
B. Tiền lương lẽ ra có thể kiếm được nếu đi làm toàn thời gian
C. Tiền thuê nhà ở ký túc xá
D. Chi phí ăn uống hàng ngày
2. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ giá dầu tăng) sẽ dẫn đến:
A. Lạm phát giảm và sản lượng tăng.
B. Lạm phát tăng và sản lượng giảm.
C. Cả lạm phát và sản lượng đều tăng.
D. Cả lạm phát và sản lượng đều giảm.
3. Nếu giá của xăng tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường xe ô tô tiết kiệm nhiên liệu?
A. Cả đường cung và đường cầu xe tiết kiệm nhiên liệu đều dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu xe tiết kiệm nhiên liệu dịch chuyển sang phải, đường cung không đổi.
C. Đường cung xe tiết kiệm nhiên liệu dịch chuyển sang phải, đường cầu không đổi.
D. Cả đường cung và đường cầu xe tiết kiệm nhiên liệu đều dịch chuyển sang phải.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?
A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa đó
C. Kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai
D. Sở thích của người tiêu dùng
5. Loại hàng hóa nào sau đây thường được coi là hàng hóa công cộng?
A. Dịch vụ khám chữa bệnh tư nhân.
B. Quốc phòng.
C. Ô tô cá nhân.
D. Điện thoại di động.
6. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, nó dựa trên:
A. Chi phí cơ hội tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
B. Chi phí cơ hội tương đối thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
C. Năng suất lao động tuyệt đối cao hơn trong sản xuất mọi hàng hóa.
D. Nguồn lực tự nhiên phong phú hơn so với các quốc gia khác.
7. Điểm cân bằng vĩ mô ngắn hạn là giao điểm của đường nào?
A. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) và đường tổng cầu (AD).
B. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cung dài hạn (LRAS).
C. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cầu (AD).
D. Đường tổng cầu (AD) và đường tổng cung tiềm năng.
8. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia.
C. Mức giá tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
D. Sức mua tương đương giữa hai đồng tiền.
9. Mục tiêu chính của chính sách ổn định hóa kinh tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
C. Ổn định sản lượng và việc làm ở mức tiềm năng, kiểm soát lạm phát.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
10. Trong dài hạn, đường Phillips là một đường thẳng đứng tại mức:
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
C. Tỷ lệ lạm phát bằng 0.
D. Mức sản lượng tiềm năng.
11. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:
A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
12. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương là chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
13. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp theo mùa.
14. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp vượt quá thuế thu nhập cá nhân.
D. Chi thường xuyên của chính phủ nhỏ hơn chi đầu tư phát triển.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng vốn vật chất (physical capital).
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tăng trưởng dân số nhanh chóng không đi kèm tăng năng suất.
D. Cải thiện vốn nhân lực (human capital).
16. Thặng dư thương mại xảy ra khi:
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân.
D. Tổng chi tiêu quốc dân lớn hơn tổng thu nhập quốc dân.
17. Đường cung thị trường được xây dựng dựa trên:
A. Tổng lượng cung của tất cả người tiêu dùng ở mỗi mức giá.
B. Tổng lượng cầu của tất cả người sản xuất ở mỗi mức giá.
C. Tổng lượng cung của tất cả người sản xuất ở mỗi mức giá.
D. Tổng lượng cầu của tất cả người tiêu dùng và nhà sản xuất ở mỗi mức giá.
18. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và lạm phát.
19. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi 1%.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi 1%.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu khi giá thay đổi 1%.
D. Phần trăm thay đổi trong giá khi lượng cầu thay đổi 1%.
20. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá của:
A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà người tiêu dùng mua.
C. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được xuất khẩu.
D. Một giỏ hàng hóa và dịch vụ do chính phủ mua.
21. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm tương tự nhưng khác biệt, và doanh nghiệp có khả năng định giá nhất định?
A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
B. Thị trường độc quyền
C. Thị trường độc quyền tập đoàn
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền
22. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên vì:
A. Giá cả yếu tố đầu vào linh hoạt trong ngắn hạn.
B. Giá cả yếu tố đầu vào cố định hoặc điều chỉnh chậm trong ngắn hạn.
C. Công nghệ thay đổi nhanh chóng trong ngắn hạn.
D. Kỳ vọng lạm phát luôn chính xác trong ngắn hạn.
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Lãi suất chiết khấu
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Nghiệp vụ thị trường mở
24. Chính sách tài khóa mở rộng (nới lỏng) thường được sử dụng để:
A. Kiểm soát lạm phát cao.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
25. Loại thuế nào sau đây là thuế lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất tăng theo thu nhập.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.
26. Ngân hàng trung ương có vai trò chính nào trong nền kinh tế?
A. Điều hành chính sách tài khóa.
B. Quản lý nợ công quốc gia.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho chính phủ.
27. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?
A. Chi phí cơ hội
B. Lợi thế so sánh
C. Khan hiếm
D. Năng suất
28. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản phẩm trung gian, GDP thực tế tính sản phẩm cuối cùng.
29. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao.
D. Doanh nghiệp tăng giá để tăng lợi nhuận.
30. Sự kiện nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường tổng cầu (AD) sang trái?
A. Chính phủ tăng chi tiêu công.
B. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.
C. Người tiêu dùng bi quan hơn về triển vọng kinh tế tương lai.
D. Xuất khẩu ròng tăng lên.