Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa (Fiscal Policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái?

A. Tăng lãi suất cơ bản.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho đầu tư công.
D. Bán trái phiếu chính phủ.

2. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

3. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, “chủ nghĩa bảo hộ” (Protectionism) thường được sử dụng để:

A. Thúc đẩy thương mại tự do và cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.

4. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức độ nghèo đói tuyệt đối.
D. Mức độ lạm phát.

5. Phân biệt tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế. Phát triển kinh tế KHÔNG chỉ bao gồm tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng đến:

A. Sự gia tăng về số lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất ra.
B. Sự thay đổi về chất lượng cuộc sống, bao gồm cả các khía cạnh xã hội, môi trường và thể chế.
C. Sự tăng lên của giá trị các chỉ số kinh tế vĩ mô.
D. Sự mở rộng quy mô của nền kinh tế.

6. “Dân số vàng” là cơ hội cho phát triển kinh tế vì:

A. Dân số già hóa giúp giảm áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội.
B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao so với người phụ thuộc (trẻ em và người già), tạo nguồn cung lao động dồi dào và tiềm năng tiết kiệm đầu tư.
C. Dân số trẻ giúp tăng tiêu dùng và kích thích kinh tế.
D. Dân số đông giúp tăng quy mô thị trường nội địa.

7. Đâu là đặc điểm chính của các nước đang phát triển?

A. Mức thu nhập bình quân đầu người cao và cơ cấu kinh tế dựa vào dịch vụ.
B. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp và cơ cấu kinh tế dựa vào nông nghiệp.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và mức độ công nghiệp hóa cao.
D. Nền kinh tế thị trường tự do và ít can thiệp của nhà nước.

8. “Nghèo đói đa chiều” (Multidimensional Poverty) là khái niệm rộng hơn nghèo đói thu nhập, nó bao gồm cả sự thiếu hụt trong các khía cạnh nào khác?

A. Chỉ thiếu hụt về y tế và giáo dục.
B. Thiếu hụt về y tế, giáo dục, mức sống, an ninh, và quyền lực.
C. Chỉ thiếu hụt về nhà ở và việc làm.
D. Thiếu hụt về thu nhập và tài sản tài chính.

9. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) đo lường sự phát triển trên các khía cạnh nào?

A. Kinh tế, chính trị, xã hội
B. Thu nhập, sức khỏe, giáo dục
C. Môi trường, văn hóa, công nghệ
D. Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ

10. “Phân bổ nguồn lực hiệu quả” (Efficient Resource Allocation) là một mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế. Điều này có nghĩa là:

A. Sử dụng tất cả các nguồn lực có sẵn mà không quan tâm đến chi phí.
B. Sử dụng nguồn lực sao cho đạt được sản lượng tối đa với chi phí tối thiểu hoặc đạt được mục tiêu kinh tế xã hội với nguồn lực hạn chế.
C. Tập trung nguồn lực vào các ngành công nghiệp mũi nhọn, bỏ qua các ngành khác.
D. Phân bổ nguồn lực một cách công bằng cho mọi người dân.

11. Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế thường được tranh luận. Quan điểm nào sau đây ủng hộ vai trò nhà nước mạnh mẽ hơn?

A. Quan điểm thị trường tự do (laissez-faire).
B. Quan điểm nhà nước kiến tạo phát triển (developmental state).
C. Quan điểm kinh tế tân cổ điển.
D. Quan điểm trọng thương.

12. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow-Swan tập trung chủ yếu vào yếu tố nào để giải thích tăng trưởng dài hạn?

A. Chính sách tài khóa và tiền tệ
B. Tiến bộ công nghệ ngoại sinh
C. Tích lũy vốn con người
D. Mở cửa thương mại và đầu tư

13. Một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô và nhập khẩu hàng hóa chế tạo có thể gặp phải vấn đề gì trong dài hạn?

A. Cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối.
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa thế giới và khó tạo ra giá trị gia tăng cao.
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế nhờ chuyên môn hóa.

14. Cải cách thể chế là yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế. Loại cải cách thể chế nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Cải cách hệ thống giáo dục phổ thông.
B. Cải cách hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền sở hữu.
C. Cải cách hệ thống y tế công cộng.
D. Cải cách hệ thống giao thông vận tải.

15. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của “tam giác sắt” trong chính sách kinh tế vĩ mô, thường được các nhà hoạch định chính sách cân nhắc?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát thấp.
C. Thương mại tự do.
D. Thất nghiệp thấp.

16. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững?

A. Sự gia tăng hợp tác quốc tế.
B. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
D. Toàn cầu hóa kinh tế.

17. “Bẫy thu nhập trung bình” dùng để chỉ hiện tượng các quốc gia:

A. Liên tục tăng trưởng nhanh và đạt thu nhập cao.
B. Mắc kẹt ở mức thu nhập trung bình và khó chuyển sang nhóm thu nhập cao.
C. Suy thoái kinh tế và giảm xuống nhóm thu nhập thấp.
D. Phân phối thu nhập công bằng hơn trong xã hội.

18. “Kinh tế số” (Digital Economy) có vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế hiện đại. Đâu là một đặc điểm chính của kinh tế số?

A. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa trên nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
B. Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) làm nền tảng chính cho sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Hạn chế sử dụng Internet và các nền tảng trực tuyến.
D. Chủ yếu tập trung vào các giao dịch tiền mặt và hình thức kinh doanh truyền thống.

19. Trong lý thuyết tăng trưởng hiện đại, vốn con người (Human Capital) được xem là yếu tố quan trọng vì:

A. Chỉ giúp tăng số lượng lao động.
B. Giúp tăng năng suất lao động, khả năng hấp thụ và đổi mới công nghệ, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
D. Không quan trọng bằng vốn vật chất trong nền kinh tế hiện đại.

20. Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

A. Chỉ ảnh hưởng đến phân phối lại thu nhập.
B. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và quy tắc giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch, khuyến khích đầu tư và đổi mới.
C. Chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không quan trọng với nước đang phát triển.
D. Cản trở sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.

21. Viện trợ phát triển chính thức (ODA) là gì?

A. Khoản vay thương mại từ các ngân hàng quốc tế.
B. Hỗ trợ tài chính hoặc kỹ thuật từ chính phủ các nước phát triển hoặc tổ chức quốc tế cho các nước đang phát triển, với mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài từ các công ty đa quốc gia.
D. Các khoản kiều hối từ người lao động ở nước ngoài gửi về.

22. Đầu tư vào giáo dục được coi là đầu tư vào vốn con người. Điều này mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

A. Giảm chi tiêu chính phủ cho phúc lợi xã hội.
B. Tăng năng suất lao động và khả năng đổi mới, sáng tạo.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.

23. Đâu KHÔNG phải là một chính sách thường được sử dụng để thúc đẩy công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?

A. Chính sách bảo hộ thương mại
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn ngay lập tức
D. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

24. Chính sách hướng nội (Import Substitution Industrialization - ISI) tập trung vào:

A. Thúc đẩy xuất khẩu và mở cửa thị trường.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước thay thế hàng nhập khẩu.
C. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Giảm thuế và tự do hóa thương mại.

25. Phát triển kinh tế bao trùm (Inclusive Growth) nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp bất bình đẳng gia tăng.
B. Tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với giảm nghèo đói, bất bình đẳng và tạo cơ hội cho mọi người dân.
C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế ở khu vực thành thị, bỏ qua khu vực nông thôn.
D. Ưu tiên các chính sách kinh tế vĩ mô, ít chú trọng đến chính sách xã hội.

26. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú có chắc chắn sẽ đạt được phát triển kinh tế nhanh chóng và bền vững không?

A. Chắc chắn, vì tài nguyên là nguồn lực quan trọng nhất.
B. Không chắc chắn, vì 'Lời nguyền tài nguyên' có thể xảy ra.
C. Có thể, nếu biết cách khai thác và quản lý hiệu quả.
D. Chắc chắn, nếu đầu tư toàn bộ lợi nhuận từ tài nguyên vào công nghiệp hóa.

27. Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, NHƯNG đồng thời cũng có thể gây ra thách thức nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và áp lực cạnh tranh lớn hơn.
C. Giảm ô nhiễm môi trường do chuyển giao công nghệ sạch.
D. Tăng cường quyền lực của nhà nước quốc gia.

28. Đâu là một ví dụ về ngoại tác tiêu cực (Negative Externality) trong phát triển kinh tế?

A. Giáo dục giúp tăng năng suất lao động.
B. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông giúp giảm chi phí vận chuyển.
D. Tiến bộ công nghệ giúp tạo ra sản phẩm mới và dịch vụ tốt hơn.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của tăng trưởng kinh tế?

A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tiến bộ công nghệ
C. Tăng trưởng dân số không kiểm soát
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

30. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế. Theo lý thuyết này, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:

A. Có thể sản xuất với chi phí cơ hội tuyệt đối thấp nhất.
B. Có thể sản xuất với chi phí cơ hội tương đối thấp nhất.
C. Có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Có thể sản xuất với chất lượng cao nhất.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa (Fiscal Policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

2. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

3. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, “chủ nghĩa bảo hộ” (Protectionism) thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

4. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

5. Phân biệt tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế. Phát triển kinh tế KHÔNG chỉ bao gồm tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng đến:

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

6. “Dân số vàng” là cơ hội cho phát triển kinh tế vì:

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là đặc điểm chính của các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

8. “Nghèo đói đa chiều” (Multidimensional Poverty) là khái niệm rộng hơn nghèo đói thu nhập, nó bao gồm cả sự thiếu hụt trong các khía cạnh nào khác?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

9. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) đo lường sự phát triển trên các khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

10. “Phân bổ nguồn lực hiệu quả” (Efficient Resource Allocation) là một mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế. Điều này có nghĩa là:

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

11. Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế thường được tranh luận. Quan điểm nào sau đây ủng hộ vai trò nhà nước mạnh mẽ hơn?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

12. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow-Swan tập trung chủ yếu vào yếu tố nào để giải thích tăng trưởng dài hạn?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

13. Một quốc gia tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô và nhập khẩu hàng hóa chế tạo có thể gặp phải vấn đề gì trong dài hạn?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

14. Cải cách thể chế là yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế. Loại cải cách thể chế nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của “tam giác sắt” trong chính sách kinh tế vĩ mô, thường được các nhà hoạch định chính sách cân nhắc?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

17. “Bẫy thu nhập trung bình” dùng để chỉ hiện tượng các quốc gia:

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

18. “Kinh tế số” (Digital Economy) có vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế hiện đại. Đâu là một đặc điểm chính của kinh tế số?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

19. Trong lý thuyết tăng trưởng hiện đại, vốn con người (Human Capital) được xem là yếu tố quan trọng vì:

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

20. Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

21. Viện trợ phát triển chính thức (ODA) là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

22. Đầu tư vào giáo dục được coi là đầu tư vào vốn con người. Điều này mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

23. Đâu KHÔNG phải là một chính sách thường được sử dụng để thúc đẩy công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

24. Chính sách hướng nội (Import Substitution Industrialization - ISI) tập trung vào:

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

25. Phát triển kinh tế bao trùm (Inclusive Growth) nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

26. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú có chắc chắn sẽ đạt được phát triển kinh tế nhanh chóng và bền vững không?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

27. Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, NHƯNG đồng thời cũng có thể gây ra thách thức nào?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

28. Đâu là một ví dụ về ngoại tác tiêu cực (Negative Externality) trong phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của tăng trưởng kinh tế?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 7

30. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế. Theo lý thuyết này, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó: