1. Hàm tiêu dùng trong kinh tế vĩ mô thường được biểu diễn dưới dạng:
A. C = a + bY (với Y là thu nhập khả dụng).
B. C = a - bY (với Y là thu nhập khả dụng).
C. C = a + bP (với P là mức giá).
D. C = a - bP (với P là mức giá).
2. Khi xuất khẩu ròng (NX) của một quốc gia âm, điều đó có nghĩa là:
A. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
C. Cán cân thương mại của quốc gia đó cân bằng.
D. Không thể xác định được cán cân thương mại.
3. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Cả hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
4. Mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Ổn định giá cả.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
5. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, việc chính phủ tăng chi tiêu sẽ làm:
A. Tổng cầu giảm.
B. Tổng cung giảm.
C. Tổng cầu tăng.
D. Tổng cung tăng.
6. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:
A. Đồng Việt Nam lên giá so với đô la Mỹ.
B. Đồng đô la Mỹ mất giá so với đồng Việt Nam.
C. Đồng Việt Nam mất giá so với đô la Mỹ.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
7. Đầu tư ròng (net investment) được tính bằng:
A. Tổng đầu tư cộng với khấu hao.
B. Tổng đầu tư trừ đi khấu hao.
C. Tổng đầu tư nhân với khấu hao.
D. Tổng đầu tư chia cho khấu hao.
8. Chính sách thương mại bảo hộ (protectionism) có xu hướng:
A. Thúc đẩy tự do thương mại.
B. Giảm thuế nhập khẩu.
C. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Tăng cường xuất khẩu.
9. Khái niệm 'lực lượng lao động' (labor force) KHÔNG bao gồm:
A. Những người đang có việc làm.
B. Những người đang tích cực tìm việc làm.
C. Những người trong độ tuổi lao động nhưng không có nhu cầu làm việc.
D. Những người đang thất nghiệp nhưng muốn làm việc.
10. Mục tiêu của chính sách tiền tệ là ổn định giá cả, có nghĩa là:
A. Giữ cho giá cả hàng hóa và dịch vụ không thay đổi.
B. Kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định.
C. Ngăn chặn giảm phát.
D. Cả kiểm soát lạm phát và ngăn chặn giảm phát.
11. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ:
A. Sự gia tăng trong tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ.
12. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường:
A. Tổng cung và tổng cầu.
B. Đường IS và đường AD.
C. Đường LM và đường AS.
D. Đường IS và đường LM.
13. Chính sách tài khóa thắt chặt (contractionary fiscal policy) thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng thất nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu.
14. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) thể hiện:
A. Sự gia tăng nhỏ trong chi tiêu chính phủ dẫn đến sự gia tăng nhỏ trong GDP.
B. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu tự định (ví dụ đầu tư, chi tiêu chính phủ) dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong GDP.
C. Sự gia tăng trong thuế dẫn đến sự gia tăng trong GDP.
D. Sự gia tăng trong nhập khẩu dẫn đến sự gia tăng trong GDP.
15. Công cụ chính sách tiền tệ KHÔNG bao gồm:
A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất chiết khấu
16. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
D. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp ma sát.
17. Trong dài hạn, yếu tố quyết định chủ yếu đến mức sống của một quốc gia là:
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách tài khóa.
C. Năng suất lao động.
D. Tỷ giá hối đoái.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Hàng hóa trung gian.
19. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng:
A. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100%.
B. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100%.
C. (Lực lượng lao động / Tổng dân số) * 100%.
D. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100%.
20. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. GDP và lạm phát.
D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
21. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu đầu vào tăng đột ngột.
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng lên.
22. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến:
A. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
D. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
23. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ yếu tố lạm phát.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
D. GDP thực tế luôn lớn hơn GDP danh nghĩa.
24. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách:
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ.
D. Kiểm soát trực tiếp lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại.
25. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lượng cung tiền tăng lên.
B. Chi phí đi vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
C. Hoạt động đầu tư và tiêu dùng có xu hướng giảm.
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
26. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:
A. Nằm ngang.
B. Dốc lên trên.
C. Dốc xuống dưới.
D. Thẳng đứng.
27. Khi nền kinh tế trải qua thời kỳ suy thoái, biện pháp chính sách tiền tệ thích hợp là:
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm cung tiền.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
28. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa là gì?
A. Ổn định giá cả
B. Tăng trưởng kinh tế
C. Giảm thất nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
29. Chính sách tài khóa mở rộng được sử dụng khi nền kinh tế:
A. Đang tăng trưởng quá nóng.
B. Có lạm phát cao.
C. Đối mặt với suy thoái hoặc tăng trưởng chậm.
D. Cán cân thương mại thặng dư.
30. Cán cân thanh toán quốc tế bao gồm:
A. Cán cân thương mại và cán cân vãng lai.
B. Cán cân thương mại và cán cân vốn.
C. Cán cân vãng lai và cán cân vốn.
D. Cán cân thương mại, cán cân vãng lai và cán cân vốn.