Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Trong điều trị bệnh do ký sinh trùng đơn bào, thuốc Metronidazole thường được sử dụng để điều trị bệnh nào?

A. Sốt rét
B. Bệnh lỵ amip và nhiễm Trichomonas
C. Bệnh ngủ châu Phi
D. Bệnh Leishmaniasis

2. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh 'chân voi' (Bệnh giun chỉ bạch huyết)?

A. Giun đũa
B. Giun kim
C. Wuchereria bancrofti
D. Giun móc

3. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang

4. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh 'ngủ châu Phi' (African trypanosomiasis)?

A. Leishmania
B. Trypanosoma
C. Giardia
D. Entamoeba

5. Biện pháp phòng bệnh giun sán hiệu quả nhất là gì?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
B. Ăn chín uống sôi, vệ sinh cá nhân và môi trường.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Tránh tiếp xúc với động vật.

6. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

A. Giun kim
B. Sán lá gan
C. Trichomonas vaginalis
D. Giun móc

7. Trong bối cảnh dịch tễ học bệnh ký sinh trùng, 'ổ dịch' (reservoir) có nghĩa là gì?

A. Khu vực có tỷ lệ mắc bệnh ký sinh trùng cao nhất.
B. Nguồn chứa ký sinh trùng trong tự nhiên, duy trì sự tồn tại của ký sinh trùng.
C. Cơ sở y tế chuyên điều trị bệnh ký sinh trùng.
D. Giai đoạn bùng phát dịch bệnh ký sinh trùng.

8. Hiện tượng 'tái hoạt động' (reactivation) của bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

A. Ký sinh trùng trở nên kháng thuốc điều trị.
B. Bệnh tái phát sau một thời gian dài không có triệu chứng do ký sinh trùng tiềm ẩn.
C. Ký sinh trùng chuyển từ dạng ngoại ký sinh sang nội ký sinh.
D. Vật chủ phát triển miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.

9. Ưu điểm chính của việc sử dụng xét nghiệm PCR trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng so với xét nghiệm soi tươi phân là gì?

A. Nhanh chóng và rẻ tiền hơn.
B. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn.
C. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
D. Không cần thiết bị phức tạp.

10. Cơ chế chính gây bệnh của ký sinh trùng sốt rét Plasmodium là gì?

A. Gây tắc nghẽn mạch máu nhỏ.
B. Phá hủy hồng cầu.
C. Tiết độc tố thần kinh.
D. Gây viêm nhiễm đường ruột.

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Sinh vật sống tự do trong môi trường.
B. Sinh vật sống cộng sinh, cả hai bên cùng có lợi.
C. Sinh vật sống bám trên hoặc trong cơ thể vật chủ, gây hại cho vật chủ.
D. Sinh vật phân hủy chất hữu cơ đã chết.

12. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh lỵ amip?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

13. Kháng thuốc là một vấn đề ngày càng gia tăng trong điều trị bệnh ký sinh trùng. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển kháng thuốc ở ký sinh trùng?

A. Sử dụng thuốc không đúng liều lượng.
B. Sử dụng thuốc không đủ thời gian.
C. Sử dụng thuốc đúng mục tiêu và đúng phác đồ điều trị.
D. Sử dụng thuốc tràn lan, không cần thiết.

14. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

15. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun đũa?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun
D. Thuốc kháng nấm

16. Vectơ truyền bệnh là gì trong bối cảnh ký sinh trùng?

A. Loại thuốc điều trị bệnh ký sinh trùng.
B. Vật chủ chính của ký sinh trùng.
C. Sinh vật trung gian truyền ký sinh trùng từ vật chủ này sang vật chủ khác.
D. Giai đoạn phát triển của ký sinh trùng trong môi trường.

17. Trong mối quan hệ ký sinh, bên nào luôn bị tổn hại?

A. Ký sinh trùng
B. Vật chủ
C. Cả ký sinh trùng và vật chủ
D. Không bên nào bị tổn hại

18. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'amip ăn não người' (Primary Amoebic Meningoencephalitis - PAM)?

A. Giardia lamblia
B. Naegleria fowleri
C. Entamoeba histolytica
D. Toxoplasma gondii

19. Trong vòng đời của giun móc, giai đoạn nào xâm nhập vào cơ thể người qua da?

A. Trứng
B. Ấu trùng giai đoạn 1
C. Ấu trùng giai đoạn 3 (ấu trùng nhiễm)
D. Giun trưởng thành

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng?

A. Trứng ký sinh trùng trong phân.
B. ADN của ký sinh trùng trong máu.
C. Kháng thể kháng ký sinh trùng trong máu.
D. Hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm soát và phòng chống bệnh ký sinh trùng?

A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do ký sinh trùng.
B. Xóa bỏ hoàn toàn tất cả các loài ký sinh trùng trên Trái Đất.
C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.
D. Giảm thiểu tác động kinh tế do bệnh ký sinh trùng gây ra.

22. Điều gì KHÔNG phải là một phương thức lây truyền bệnh ký sinh trùng?

A. Ăn thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm.
B. Qua vết đốt của côn trùng.
C. Tiếp xúc trực tiếp da với da với người bệnh.
D. Hít phải không khí ô nhiễm.

23. Vòng đời của sán dây bò (Taenia saginata) cần mấy vật chủ?

A. Một vật chủ
B. Hai vật chủ
C. Ba vật chủ
D. Nhiều vật chủ

24. Hiện tượng 'vật chủ ngõ cụt' (dead-end host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

A. Vật chủ bị chết do nhiễm ký sinh trùng.
B. Vật chủ không thể truyền ký sinh trùng sang vật chủ khác.
C. Vật chủ cuối cùng trong vòng đời của ký sinh trùng.
D. Vật chủ có khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.

25. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của ký sinh trùng trong hệ sinh thái?

A. Điều hòa số lượng quần thể vật chủ.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Cung cấp dinh dưỡng cho hệ sinh thái.
D. Đóng vai trò trong chuỗi thức ăn.

26. Ký sinh trùng cơ hội là gì?

A. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh cho động vật.
B. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh khi hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu.
C. Ký sinh trùng có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
D. Ký sinh trùng sống tự do trong môi trường và không cần vật chủ.

27. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

A. Người cao tuổi
B. Phụ nữ mang thai
C. Trẻ em
D. Nam giới trưởng thành

28. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Plasmodium
D. Nấm

29. Giun đũa (Ascaris lumbricoides) thuộc loại ký sinh trùng nào?

A. Ngoại ký sinh trùng
B. Ký sinh trùng cơ hội
C. Nội ký sinh trùng
D. Ký sinh trùng trung gian

30. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của ký sinh trùng thích nghi cao?

A. Vòng đời phức tạp.
B. Khả năng sinh sản cao.
C. Tính đặc hiệu vật chủ hẹp.
D. Cơ chế trốn tránh hệ miễn dịch vật chủ.

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

1. Trong điều trị bệnh do ký sinh trùng đơn bào, thuốc Metronidazole thường được sử dụng để điều trị bệnh nào?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

2. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh `chân voi` (Bệnh giun chỉ bạch huyết)?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

4. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh `ngủ châu Phi` (African trypanosomiasis)?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

5. Biện pháp phòng bệnh giun sán hiệu quả nhất là gì?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

6. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

7. Trong bối cảnh dịch tễ học bệnh ký sinh trùng, `ổ dịch` (reservoir) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

8. Hiện tượng `tái hoạt động` (reactivation) của bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

9. Ưu điểm chính của việc sử dụng xét nghiệm PCR trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng so với xét nghiệm soi tươi phân là gì?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

10. Cơ chế chính gây bệnh của ký sinh trùng sốt rét Plasmodium là gì?

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

12. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh lỵ amip?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

13. Kháng thuốc là một vấn đề ngày càng gia tăng trong điều trị bệnh ký sinh trùng. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển kháng thuốc ở ký sinh trùng?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

14. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

15. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun đũa?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

16. Vectơ truyền bệnh là gì trong bối cảnh ký sinh trùng?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

17. Trong mối quan hệ ký sinh, bên nào luôn bị tổn hại?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

18. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh `amip ăn não người` (Primary Amoebic Meningoencephalitis - PAM)?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

19. Trong vòng đời của giun móc, giai đoạn nào xâm nhập vào cơ thể người qua da?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

20. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm soát và phòng chống bệnh ký sinh trùng?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là một phương thức lây truyền bệnh ký sinh trùng?

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

23. Vòng đời của sán dây bò (Taenia saginata) cần mấy vật chủ?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

24. Hiện tượng `vật chủ ngõ cụt` (dead-end host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của ký sinh trùng trong hệ sinh thái?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

26. Ký sinh trùng cơ hội là gì?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

27. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

28. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

29. Giun đũa (Ascaris lumbricoides) thuộc loại ký sinh trùng nào?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của ký sinh trùng thích nghi cao?