1. Cảm biến hóa học được sử dụng để phát hiện và đo lường đại lượng nào?
A. Áp suất và lực.
B. Thành phần và nồng độ hóa chất.
C. Nhiệt độ và độ ẩm.
D. Ánh sáng và màu sắc.
2. Loại cảm biến nào thường được dùng trong hệ thống định vị toàn cầu GPS?
A. Cảm biến hồng ngoại.
B. Cảm biến gia tốc.
C. Cảm biến từ trường (la bàn số).
D. Không có cảm biến nào, GPS chỉ dựa vào tín hiệu vệ tinh.
3. Cảm biến là gì?
A. Thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
B. Thiết bị điện tử thụ động chỉ hoạt động khi có dòng điện chạy qua.
C. Thiết bị điện tử dùng để đo lường và chuyển đổi các đại lượng vật lý hoặc hóa học thành tín hiệu điện.
D. Một loại linh kiện bán dẫn dùng để khuếch đại tín hiệu điện.
4. Cảm biến gia tốc MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) có kích thước như thế nào?
A. Kích thước cỡ centimet.
B. Kích thước cỡ milimet hoặc micromet.
C. Kích thước cỡ nanomet.
D. Kích thước cỡ mét.
5. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò như thế nào?
A. Trung tâm xử lý dữ liệu.
B. Thiết bị lưu trữ dữ liệu.
C. Nguồn cung cấp năng lượng cho hệ thống.
D. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý.
6. Thời gian đáp ứng của cảm biến là một chỉ số quan trọng, nó thể hiện điều gì?
A. Tuổi thọ trung bình của cảm biến trước khi cần bảo trì.
B. Khoảng thời gian cảm biến cần để ổn định sau khi bật nguồn.
C. Thời gian cảm biến phản ứng với sự thay đổi của đại lượng đo.
D. Độ chính xác của cảm biến trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
7. Cảm biến quang điện trở (photoresistor) có điện trở thay đổi như thế nào khi ánh sáng chiếu vào?
A. Điện trở tăng lên.
B. Điện trở giảm xuống.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở thay đổi ngẫu nhiên.
8. Đâu là ưu điểm của cảm biến số so với cảm biến tương tự?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Dễ dàng giao tiếp với hệ thống máy tính.
C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
D. Độ nhạy cao hơn.
9. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ?
A. Cảm biến gia tốc.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor).
D. Cảm biến áp suất.
10. Để đo áp suất lốp xe ô tô, loại cảm biến áp suất nào thường được sử dụng?
A. Cảm biến áp suất tuyệt đối.
B. Cảm biến áp suất tương đối (gauge pressure sensor).
C. Cảm biến áp suất vi sai.
D. Cảm biến áp suất điện dung.
11. Cảm biến nào sau đây có thể đo được độ ẩm của đất?
A. Cảm biến nhiệt độ đất.
B. Cảm biến độ ẩm đất (soil moisture sensor).
C. Cảm biến pH đất.
D. Cảm biến ánh sáng đất.
12. Độ trễ (hysteresis) của cảm biến là gì?
A. Thời gian cảm biến cần để khởi động.
B. Sai số do nhiệt độ môi trường gây ra.
C. Sự khác biệt trong tín hiệu đầu ra khi đại lượng đo tăng và giảm.
D. Khả năng cảm biến chịu được môi trường khắc nghiệt.
13. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng?
A. Cảm biến độ ẩm.
B. Cảm biến lưu lượng kế (flow meter).
C. Cảm biến nồng độ pH.
D. Cảm biến gia tốc góc.
14. Loại cảm biến nào được sử dụng trong điện thoại thông minh để tự động xoay màn hình?
A. Cảm biến tiệm cận.
B. Cảm biến gia tốc kế.
C. Cảm biến từ trường.
D. Cảm biến áp suất.
15. Ưu điểm chính của cảm biến không dây so với cảm biến có dây là gì?
A. Độ chính xác cao hơn.
B. Giá thành rẻ hơn.
C. Lắp đặt và di chuyển dễ dàng hơn.
D. Tuổi thọ dài hơn.
16. Cảm biến từ trường Hall (Hall effect sensor) hoạt động dựa trên hiện tượng gì?
A. Hiệu ứng nhiệt điện.
B. Hiệu ứng quang điện.
C. Hiệu ứng Hall.
D. Hiệu ứng áp điện.
17. Cảm biến tiệm cận thường được sử dụng để làm gì trong các thiết bị điện tử?
A. Đo khoảng cách chính xác giữa các vật thể.
B. Phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo vận tốc của vật thể đang chuyển động.
D. Đo áp suất của môi trường xung quanh.
18. Trong y tế, cảm biến sinh học (biosensor) được ứng dụng để làm gì?
A. Đo khoảng cách từ xa giữa bệnh nhân và bác sĩ.
B. Phân tích các mẫu sinh học như máu, nước tiểu để chẩn đoán bệnh.
C. Điều khiển các thiết bị hỗ trợ sự sống.
D. Giảm đau cho bệnh nhân.
19. Trong các ứng dụng đo khoảng cách bằng siêu âm, cảm biến siêu âm hoạt động bằng cách nào?
A. Đo sự thay đổi tần số sóng siêu âm.
B. Đo thời gian sóng siêu âm truyền và phản xạ.
C. Đo cường độ sóng siêu âm phản xạ.
D. Đo góc phản xạ của sóng siêu âm.
20. Cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Hiệu ứng nhiệt điện.
B. Hiệu ứng quang điện.
C. Hiệu ứng áp điện.
D. Hiệu ứng Hall.
21. Kỹ thuật 'lọc nhiễu' trong xử lý tín hiệu cảm biến nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tín hiệu hữu ích.
B. Loại bỏ các thành phần tín hiệu không mong muốn.
C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
D. Giảm độ trễ của tín hiệu.
22. Trong công nghiệp, cảm biến vị trí được sử dụng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ của động cơ.
B. Kiểm soát vị trí của các bộ phận máy móc.
C. Phát hiện rò rỉ khí gas.
D. Đo độ ẩm của vật liệu.
23. Phương pháp bù nhiệt trong cảm biến được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ nhạy của cảm biến.
B. Giảm ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên kết quả đo.
C. Giảm tiêu thụ năng lượng của cảm biến.
D. Tăng tốc thời gian đáp ứng của cảm biến.
24. Điện dung của cảm biến điện dung thay đổi khi đại lượng nào thay đổi?
A. Nhiệt độ.
B. Khoảng cách giữa các bản cực hoặc hằng số điện môi.
C. Cường độ dòng điện.
D. Ánh sáng.
25. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của cảm biến?
A. Hệ thống báo động chống trộm.
B. Điều khiển đèn giao thông thông minh.
C. Sản xuất đồ trang sức cao cấp.
D. Giám sát chất lượng không khí.
26. Trong hệ thống nhà thông minh, cảm biến môi trường có thể đo những thông số nào?
A. Huyết áp và nhịp tim của người dùng.
B. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chất lượng không khí.
C. Tốc độ và hướng gió ngoài trời.
D. Mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị.
27. Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp điện dựa trên hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi điện trở của vật liệu khi bị biến dạng cơ học.
B. Sự phát xạ ánh sáng khi vật liệu bị nung nóng.
C. Sự phát sinh điện tích trên bề mặt vật liệu khi bị nén hoặc kéo dãn.
D. Sự thay đổi từ trường khi có dòng điện chạy qua.
28. Trong hệ thống phanh ABS của ô tô, cảm biến nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Cảm biến nhiệt độ dầu phanh.
B. Cảm biến tốc độ bánh xe.
C. Cảm biến áp suất phanh.
D. Cảm biến vị trí bàn đạp phanh.
29. Độ phân giải của cảm biến là gì?
A. Khả năng cảm biến hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau.
B. Mức độ tuyến tính của tín hiệu đầu ra so với đại lượng đo.
C. Khả năng cảm biến phân biệt được sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo.
D. Thời gian phản hồi của cảm biến khi có sự thay đổi đại lượng đo.
30. Cảm biến hồng ngoại (IR sensor) hoạt động dựa trên việc phát hiện loại bức xạ điện từ nào?
A. Tia X.
B. Tia cực tím (UV).
C. Bức xạ hồng ngoại.
D. Sóng radio.