Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Influencer marketing (marketing người ảnh hưởng) trong du lịch dựa trên:

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Sức ảnh hưởng và độ tin cậy của những người nổi tiếng hoặc có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội.
C. Phát tờ rơi quảng cáo.
D. Gửi email marketing hàng loạt.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing mix trong du lịch?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Chính trị (Politics)

3. Remarketing (tiếp thị lại) trong du lịch nhằm mục tiêu:

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi thành khách hàng.
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
D. Nâng cao nhận diện thương hiệu chung chung.

4. Marketing nội dung (content marketing) trong du lịch tập trung vào:

A. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tổ chức sự kiện quảng bá du lịch.
D. Giảm giá để kích cầu du lịch.

5. Marketing du lịch trải nghiệm (experiential tourism marketing) nhấn mạnh vào:

A. Giá cả dịch vụ du lịch.
B. Các tiện nghi của khách sạn.
C. Cung cấp cho khách du lịch những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ.
D. Số lượng khách du lịch.

6. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc sử dụng internet và các công nghệ số để quảng bá?

A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing truyền thống.

7. CRM (Customer Relationship Management) trong du lịch giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng cường hợp tác với đối thủ cạnh tranh.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.

8. SEO (Search Engine Optimization) trong marketing du lịch nhằm mục đích:

A. Tăng cường bảo mật website du lịch.
B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
C. Thiết kế website du lịch đẹp mắt.
D. Quản lý nội dung website du lịch.

9. PR (Public Relations) trong marketing du lịch tập trung vào:

A. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Xây dựng hình ảnh tích cực và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.
C. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường du lịch.

10. Trong marketing du lịch, 'định vị' thương hiệu (brand positioning) có nghĩa là:

A. Xác định giá bán sản phẩm du lịch.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm du lịch đến các kênh khác nhau.
D. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu.

11. Trong marketing du lịch, 'giá trị trọn đời của khách hàng′ (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp:

A. Giảm giá dịch vụ du lịch.
B. Đo lường tổng lợi nhuận mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường du lịch.

12. Mạng xã hội có vai trò quan trọng trong marketing du lịch vì:

A. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội thấp hơn truyền hình.
B. Mạng xã hội cho phép tương tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Mạng xã hội thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
D. Mạng xã hội đảm bảo doanh số bán hàng tăng ngay lập tức.

13. Vai trò của thương hiệu điểm đến (destination branding) là:

A. Xây dựng khách sạn sang trọng tại điểm đến.
B. Tạo ra một hình ảnh hấp dẫn và độc đáo cho một địa điểm du lịch để thu hút du khách.
C. Giảm giá vé tham quan tại điểm đến.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông tại điểm đến.

14. Mobile marketing (marketing trên thiết bị di động) ngày càng quan trọng trong du lịch vì:

A. Chi phí marketing trên di động thấp nhất.
B. Khách du lịch sử dụng điện thoại di động thường xuyên trong quá trình tìm kiếm, đặt dịch vụ và trải nghiệm du lịch.
C. Màn hình điện thoại di động lớn hơn máy tính.
D. Mobile marketing dễ dàng thay thế marketing trên máy tính.

15. Chiến lược marketing 'kể chuyện′ (storytelling) trong du lịch hiệu quả vì:

A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Tăng cường tính năng SEO cho website.

16. KPIs (Key Performance Indicators) quan trọng trong marketing du lịch có thể bao gồm:

A. Số lượng nhân viên marketing.
B. Doanh thu, tỷ lệ lấp đầy phòng, mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Diện tích văn phòng làm việc.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội của đối thủ.

17. Marketing du lịch nông thôn tập trung vào việc quảng bá:

A. Các khu nghỉ dưỡng sang trọng ven biển.
B. Các thành phố lớn và trung tâm đô thị.
C. Các vùng quê, làng nghề truyền thống và văn hóa bản địa.
D. Các trung tâm mua sắm và giải trí hiện đại.

18. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch tài chính.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing.

19. Marketing du lịch bền vững tập trung vào:

A. Tăng trưởng du lịch nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
B. Phát triển du lịch có trách nhiệm, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.
D. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu thị trường du lịch?

A. Báo cáo tài chính.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Hồ sơ nhân sự.
D. Biên bản cuộc họp.

21. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

A. Tăng cường bảo tồn các di sản văn hóa.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp du lịch.
C. Thu hút và thỏa mãn nhu cầu của khách du lịch.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch.

22. Chiến lược giá 'hớt váng′ (skimming pricing) trong du lịch thường được áp dụng khi:

A. Thị trường có tính cạnh tranh cao.
B. Sản phẩm du lịch mới và độc đáo được giới thiệu.
C. Mục tiêu là tăng nhanh thị phần.
D. Khách hàng nhạy cảm về giá.

23. Trong marketing du lịch, 'lòng trung thành của khách hàng′ (customer loyalty) được thể hiện qua:

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác.
C. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
D. Số lượng khách hàng theo dõi mạng xã hội.

24. Email marketing vẫn là một kênh hiệu quả trong du lịch vì:

A. Email không bị giới hạn về ký tự như tin nhắn SMS.
B. Email cho phép gửi thông điệp cá nhân hóa và thông tin chi tiết đến từng khách hàng.
C. Tỷ lệ mở email luôn cao hơn mạng xã hội.
D. Chi phí gửi email thấp hơn quảng cáo trên báo chí.

25. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là:

A. Bán sản phẩm du lịch thông qua đại lý du lịch.
B. Bán sản phẩm du lịch trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Sử dụng các nền tảng đặt phòng trực tuyến trung gian.
D. Hợp tác với các công ty lữ hành quốc tế.

26. Sản phẩm du lịch 'trọn gói′ (package tour) thường bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ có vé máy bay và khách sạn.
B. Vé máy bay, khách sạn, ăn uống, tham quan và các dịch vụ khác.
C. Chỉ có khách sạn và các hoạt động giải trí.
D. Vé máy bay và bảo hiểm du lịch.

27. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

A. Tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
C. Xác định đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), marketing du lịch cần tập trung vào:

A. Tiếp tục quảng bá rầm rộ các chương trình du lịch.
B. Tạm dừng mọi hoạt động marketing và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Truyền thông thông tin chính xác, trấn an khách hàng và xây dựng lại niềm tin.
D. Tập trung vào thị trường quốc tế thay vì thị trường nội địa.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?

A. Tình hình kinh tế.
B. Xu hướng công nghệ.
C. Chính sách của chính phủ về du lịch.
D. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

30. Trong marketing du lịch, 'chân dung khách hàng mục tiêu′ (customer persona) giúp:

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng lý tưởng.
C. Tăng cường hợp tác với các đối tác.
D. Đánh giá hiệu quả của kênh phân phối.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

1. Influencer marketing (marketing người ảnh hưởng) trong du lịch dựa trên:

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing mix trong du lịch?

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

3. Remarketing (tiếp thị lại) trong du lịch nhằm mục tiêu:

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

4. Marketing nội dung (content marketing) trong du lịch tập trung vào:

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

5. Marketing du lịch trải nghiệm (experiential tourism marketing) nhấn mạnh vào:

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

6. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc sử dụng internet và các công nghệ số để quảng bá?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

7. CRM (Customer Relationship Management) trong du lịch giúp doanh nghiệp:

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

8. SEO (Search Engine Optimization) trong marketing du lịch nhằm mục đích:

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

9. PR (Public Relations) trong marketing du lịch tập trung vào:

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

10. Trong marketing du lịch, `định vị` thương hiệu (brand positioning) có nghĩa là:

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

11. Trong marketing du lịch, `giá trị trọn đời của khách hàng′ (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp:

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

12. Mạng xã hội có vai trò quan trọng trong marketing du lịch vì:

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

13. Vai trò của thương hiệu điểm đến (destination branding) là:

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

14. Mobile marketing (marketing trên thiết bị di động) ngày càng quan trọng trong du lịch vì:

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

15. Chiến lược marketing `kể chuyện′ (storytelling) trong du lịch hiệu quả vì:

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

16. KPIs (Key Performance Indicators) quan trọng trong marketing du lịch có thể bao gồm:

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

17. Marketing du lịch nông thôn tập trung vào việc quảng bá:

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

18. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp:

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

19. Marketing du lịch bền vững tập trung vào:

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu thị trường du lịch?

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

21. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

22. Chiến lược giá `hớt váng′ (skimming pricing) trong du lịch thường được áp dụng khi:

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

23. Trong marketing du lịch, `lòng trung thành của khách hàng′ (customer loyalty) được thể hiện qua:

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

24. Email marketing vẫn là một kênh hiệu quả trong du lịch vì:

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

25. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là:

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

26. Sản phẩm du lịch `trọn gói′ (package tour) thường bao gồm những thành phần nào?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

27. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), marketing du lịch cần tập trung vào:

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 7

30. Trong marketing du lịch, `chân dung khách hàng mục tiêu′ (customer persona) giúp: