Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing ngân hàng

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Nghiên cứu thị trường (market research) đóng vai trò gì trong marketing ngân hàng?

A. Nghiên cứu thị trường chỉ tốn kém thời gian và tiền bạc.
B. Nghiên cứu thị trường cung cấp thông tin quan trọng về khách hàng, đối thủ, xu hướng thị trường, giúp ngân hàng đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Ngân hàng không cần nghiên cứu thị trường vì đã có dữ liệu nội bộ.
D. Nghiên cứu thị trường chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.

2. Thách thức lớn nhất khi marketing các dịch vụ vô hình như dịch vụ ngân hàng là gì?

A. Chi phí marketing quá cao.
B. Khó khăn trong việc truyền tải giá trị và chất lượng dịch vụ một cách hữu hình và dễ cảm nhận.
C. Khách hàng không quan tâm đến dịch vụ ngân hàng.
D. Cạnh tranh từ các ngân hàng phi truyền thống.

3. Đâu là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong marketing ngân hàng?

A. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng cáo.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong thông tin sản phẩm và dịch vụ.
C. Tối ưu hóa ngân sách marketing để đạt hiệu quả cao nhất.
D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.

4. Trong ngân hàng, phân khúc khách hàng (customer segmentation) chủ yếu giúp đạt được điều gì?

A. Giảm số lượng nhân viên giao dịch.
B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo chung.
C. Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu từng nhóm khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý rủi ro tín dụng.

5. Yếu tố 'Giá cả' (Price), ví dụ như lãi suất và phí, đóng vai trò như thế nào trong marketing ngân hàng?

A. Giá cả chỉ là yếu tố doanh thu, không liên quan marketing.
B. Giá cả là một công cụ marketing quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng và sản phẩm∕dịch vụ của khách hàng.
C. Ngân hàng nên định giá cao nhất có thể để tối đa lợi nhuận.
D. Giá cả luôn phải cạnh tranh nhất thị trường.

6. Sự khác biệt chính giữa marketing sản phẩm (product marketing) và marketing dịch vụ (service marketing) trong ngân hàng là gì?

A. Marketing sản phẩm tập trung vào sản phẩm hữu hình, marketing dịch vụ tập trung vào sản phẩm vô hình.
B. Marketing sản phẩm dễ đo lường hơn marketing dịch vụ.
C. Ngân hàng chỉ sử dụng marketing dịch vụ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

7. Chiến lược marketing nào thường hiệu quả nhất để quảng bá các sản phẩm cho vay cá nhân?

A. Marketing truyền miệng và giới thiệu.
B. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
C. Marketing nội dung và quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu theo nhu cầu.
D. Tổ chức sự kiện và hội thảo quy mô lớn.

8. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing ngân hàng là gì?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng giao dịch.
B. Tăng cường khả năng quản lý rủi ro tín dụng.
C. Cải thiện sự hiểu biết về khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tăng cường lòng trung thành.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và kiểm toán.

9. Vai trò chính của marketing kỹ thuật số (digital marketing) trong ngân hàng hiện đại là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
B. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, tăng cường tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm.
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và báo in.

10. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng marketing quá mạnh mẽ hoặc 'hung hăng′ trong ngân hàng là gì?

A. Không có rủi ro, marketing càng mạnh mẽ càng tốt.
B. Có thể gây phản cảm, mất lòng tin từ khách hàng, thậm chí vi phạm các quy định về quảng cáo và bảo vệ người tiêu dùng.
C. Marketing mạnh mẽ luôn mang lại hiệu quả cao.
D. Rủi ro duy nhất là chi phí marketing tăng cao.

11. Marketing quan hệ (relationship marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa số lượng giao dịch ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng hiện tại.
C. Thu hút khách hàng mới bằng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tập trung vào truyền miệng.

12. Chất lượng dịch vụ (service quality) ảnh hưởng đến marketing ngân hàng như thế nào?

A. Chất lượng dịch vụ cao làm giảm sự phụ thuộc vào hoạt động marketing.
B. Chất lượng dịch vụ tốt tạo ra lợi thế cạnh tranh, tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Marketing hiệu quả có thể bù đắp cho chất lượng dịch vụ kém.
D. Chất lượng dịch vụ không liên quan đến hiệu quả marketing.

13. Phản hồi của khách hàng (customer feedback) quan trọng như thế nào đối với marketing ngân hàng?

A. Phản hồi của khách hàng chỉ mang tính chủ quan và không đáng tin cậy.
B. Phản hồi của khách hàng là nguồn thông tin vô giá để cải thiện sản phẩm, dịch vụ, quy trình và chiến lược marketing, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.
C. Ngân hàng không cần quan tâm đến phản hồi tiêu cực.
D. Phản hồi chỉ cần thu thập một cách định kỳ, không cần xử lý.

14. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing ngân hàng?

A. Chỉ dựa vào số lượng khách hàng mới tăng lên.
B. Đánh giá dựa trên các chỉ số ROI, mức độ nhận diện thương hiệu, sự hài lòng của khách hàng và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chỉ đo lường qua doanh thu tăng lên trong ngắn hạn.
D. Chủ yếu dựa vào phản hồi định tính từ nhân viên ngân hàng.

15. Vai trò của đổi mới (innovation) trong marketing ngân hàng là gì?

A. Đổi mới chỉ cần thiết trong sản phẩm, không cần thiết trong marketing.
B. Đổi mới giúp ngân hàng tạo ra sự khác biệt, thu hút khách hàng, thích ứng với thay đổi thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh trong marketing.
C. Đổi mới marketing quá rủi ro và tốn kém.
D. Marketing ngân hàng nên tuân theo các phương pháp truyền thống.

16. Mạng xã hội có thể được sử dụng hiệu quả như thế nào trong marketing ngân hàng?

A. Chỉ để đăng tải thông báo và tin tức ngân hàng.
B. Để tương tác, lắng nghe phản hồi của khách hàng, xây dựng cộng đồng và quảng bá sản phẩm∕dịch vụ.
C. Chủ yếu để chạy quảng cáo trả phí, ít tương tác trực tiếp.
D. Không hiệu quả vì khách hàng không tin tưởng ngân hàng trên mạng xã hội.

17. Cá nhân hóa (personalization) nâng cao trải nghiệm khách hàng ngân hàng như thế nào?

A. Cá nhân hóa làm tăng chi phí dịch vụ.
B. Cá nhân hóa cung cấp dịch vụ và thông tin phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng, tạo cảm giác được quan tâm và tăng sự hài lòng.
C. Khách hàng không thích dịch vụ cá nhân hóa.
D. Cá nhân hóa chỉ phù hợp với khách hàng VIP.

18. Tầm quan trọng của yếu tố 'Địa điểm′ (Place) trong marketing mix của ngân hàng là gì?

A. Địa điểm chỉ đơn thuần là vị trí đặt trụ sở chính.
B. Địa điểm bao gồm cả mạng lưới chi nhánh, ATM, kênh trực tuyến và các điểm tiếp xúc khách hàng.
C. Địa điểm không còn quan trọng trong thời đại số.
D. Địa điểm chỉ quan trọng đối với khách hàng doanh nghiệp.

19. Bán chéo (cross-selling) đóng góp như thế nào vào tăng trưởng doanh thu của ngân hàng?

A. Bán chéo làm giảm doanh thu từ sản phẩm chính.
B. Bán chéo tăng doanh thu bằng cách cung cấp thêm các sản phẩm∕dịch vụ liên quan cho khách hàng hiện tại.
C. Bán chéo chỉ phù hợp với khách hàng doanh nghiệp.
D. Bán chéo không hiệu quả trong ngân hàng.

20. Tại sao xây dựng thương hiệu (branding) lại đặc biệt quan trọng đối với các ngân hàng?

A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất.
B. Tăng cường sự tin tưởng và uy tín, yếu tố then chốt trong ngành dịch vụ tài chính.
C. Cho phép ngân hàng định giá sản phẩm và dịch vụ cao hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Thu hút nhân tài và giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc.

21. Vai trò của yếu tố 'Con người′ (People) trong trải nghiệm dịch vụ ngân hàng là gì?

A. Con người chỉ đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật.
B. Nhân viên ngân hàng là yếu tố then chốt tạo nên trải nghiệm dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và mối quan hệ với khách hàng.
C. Công nghệ thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong dịch vụ ngân hàng.
D. Con người chỉ quan trọng ở các vị trí quản lý.

22. Mục tiêu cốt lõi của marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng.
D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật.

23. Khái niệm 'Giá trị vòng đời khách hàng′ (Customer Lifetime Value - CLTV) quan trọng như thế nào trong ngân hàng?

A. CLTV chỉ là một chỉ số lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
B. CLTV giúp ngân hàng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ dài hạn, tối ưu hóa chi phí thu hút và duy trì khách hàng.
C. CLTV chỉ quan trọng đối với ngân hàng bán lẻ.
D. CLTV không liên quan đến marketing ngân hàng.

24. Quy định pháp luật tác động đến chiến lược marketing ngân hàng như thế nào?

A. Quy định pháp luật giúp ngân hàng tự do sáng tạo hơn trong marketing.
B. Quy định pháp luật giới hạn các hoạt động marketing, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ người tiêu dùng.
C. Ngân hàng có thể bỏ qua quy định pháp luật để tăng hiệu quả marketing.
D. Quy định pháp luật chỉ ảnh hưởng đến sản phẩm, không ảnh hưởng đến marketing.

25. Ngân hàng di động (mobile banking) tác động đến chiến lược marketing như thế nào?

A. Ngân hàng di động làm giảm tầm quan trọng của marketing.
B. Ngân hàng di động tạo ra kênh giao tiếp và tương tác mới, yêu cầu chiến lược marketing đa kênh và tập trung vào trải nghiệm di động.
C. Marketing ngân hàng di động chỉ giới hạn ở quảng cáo ứng dụng.
D. Ngân hàng di động không ảnh hưởng đến marketing truyền thống.

26. Tối ưu hóa 'Quy trình′ (Process) có thể nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng như thế nào?

A. Quy trình tối ưu hóa chỉ giúp ngân hàng giảm chi phí.
B. Quy trình dịch vụ hiệu quả, nhanh chóng và thuận tiện giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, giảm bớt phiền hà, tăng sự hài lòng.
C. Quy trình phức tạp thể hiện sự chuyên nghiệp của ngân hàng.
D. Quy trình không liên quan đến trải nghiệm khách hàng.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của marketing mix (7Ps) trong ngân hàng?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Lợi nhuận (Profit)

28. Tại sao marketing nội dung (content marketing) lại quan trọng đối với ngân hàng?

A. Marketing nội dung giúp giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
B. Marketing nội dung cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua thông tin hữu ích, xây dựng uy tín và thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Marketing nội dung chỉ phù hợp với các sản phẩm phức tạp.
D. Marketing nội dung chỉ hiệu quả với khách hàng trẻ tuổi.

29. 'Cơ sở vật chất hữu hình′ (Physical Evidence) trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm tòa nhà trụ sở và chi nhánh ngân hàng.
B. Bao gồm thiết kế chi nhánh, giao diện website∕ứng dụng, tài liệu quảng cáo, đồng phục nhân viên và mọi yếu tố hữu hình khách hàng tiếp xúc.
C. Cơ sở vật chất hữu hình không quan trọng trong dịch vụ ngân hàng.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm hữu hình như thẻ tín dụng.

30. Ngân hàng có thể sử dụng phân tích dữ liệu (data analytics) trong marketing như thế nào?

A. Phân tích dữ liệu chỉ dành cho bộ phận công nghệ thông tin.
B. Phân tích dữ liệu giúp phân khúc khách hàng, cá nhân hóa marketing, dự đoán hành vi khách hàng và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Phân tích dữ liệu làm tăng chi phí marketing.
D. Phân tích dữ liệu không cần thiết cho marketing ngân hàng.

1 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

1. Nghiên cứu thị trường (market research) đóng vai trò gì trong marketing ngân hàng?

2 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

2. Thách thức lớn nhất khi marketing các dịch vụ vô hình như dịch vụ ngân hàng là gì?

3 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

3. Đâu là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong marketing ngân hàng?

4 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

4. Trong ngân hàng, phân khúc khách hàng (customer segmentation) chủ yếu giúp đạt được điều gì?

5 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố `Giá cả` (Price), ví dụ như lãi suất và phí, đóng vai trò như thế nào trong marketing ngân hàng?

6 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

6. Sự khác biệt chính giữa marketing sản phẩm (product marketing) và marketing dịch vụ (service marketing) trong ngân hàng là gì?

7 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

7. Chiến lược marketing nào thường hiệu quả nhất để quảng bá các sản phẩm cho vay cá nhân?

8 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

8. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing ngân hàng là gì?

9 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

9. Vai trò chính của marketing kỹ thuật số (digital marketing) trong ngân hàng hiện đại là gì?

10 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

10. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng marketing quá mạnh mẽ hoặc `hung hăng′ trong ngân hàng là gì?

11 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

11. Marketing quan hệ (relationship marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

12. Chất lượng dịch vụ (service quality) ảnh hưởng đến marketing ngân hàng như thế nào?

13 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

13. Phản hồi của khách hàng (customer feedback) quan trọng như thế nào đối với marketing ngân hàng?

14 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

14. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing ngân hàng?

15 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

15. Vai trò của đổi mới (innovation) trong marketing ngân hàng là gì?

16 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

16. Mạng xã hội có thể được sử dụng hiệu quả như thế nào trong marketing ngân hàng?

17 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

17. Cá nhân hóa (personalization) nâng cao trải nghiệm khách hàng ngân hàng như thế nào?

18 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

18. Tầm quan trọng của yếu tố `Địa điểm′ (Place) trong marketing mix của ngân hàng là gì?

19 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

19. Bán chéo (cross-selling) đóng góp như thế nào vào tăng trưởng doanh thu của ngân hàng?

20 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

20. Tại sao xây dựng thương hiệu (branding) lại đặc biệt quan trọng đối với các ngân hàng?

21 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

21. Vai trò của yếu tố `Con người′ (People) trong trải nghiệm dịch vụ ngân hàng là gì?

22 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

22. Mục tiêu cốt lõi của marketing ngân hàng là gì?

23 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

23. Khái niệm `Giá trị vòng đời khách hàng′ (Customer Lifetime Value - CLTV) quan trọng như thế nào trong ngân hàng?

24 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

24. Quy định pháp luật tác động đến chiến lược marketing ngân hàng như thế nào?

25 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

25. Ngân hàng di động (mobile banking) tác động đến chiến lược marketing như thế nào?

26 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

26. Tối ưu hóa `Quy trình′ (Process) có thể nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng như thế nào?

27 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của marketing mix (7Ps) trong ngân hàng?

28 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

28. Tại sao marketing nội dung (content marketing) lại quan trọng đối với ngân hàng?

29 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

29. `Cơ sở vật chất hữu hình′ (Physical Evidence) trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 7

30. Ngân hàng có thể sử dụng phân tích dữ liệu (data analytics) trong marketing như thế nào?