Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
B. Neuron (Tế bào thần kinh)
C. Synapse (Khớp thần kinh)
D. Sợi trục (Axon)

2. Mô cơ vân khác với mô cơ trơn ở điểm nào sau đây?

A. Có nhân ở trung tâm tế bào
B. Có vân ngang
C. Có khả năng co bóp
D. Có nguồn gốc từ trung bì

3. Đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống là gì theo quan điểm mô học?

A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

4. Đơn vị cấu trúc chức năng cơ bản của mô xương đặc là gì?

A. Bè xương (Trabeculae)
B. Ống Havers (Haversian canal)
C. Osteon (Hệ thống Havers)
D. Màng xương (Periosteum)

5. Loại tế bào máu nào có số lượng nhiều nhất trong máu ngoại vi và có vai trò chính trong vận chuyển oxy?

A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
B. Tiểu cầu (Platelet)
C. Hồng cầu (Erythrocyte)
D. Lympho bào (Lymphocyte)

6. Loại mô nào có đặc điểm là tế bào nằm rải rác trong chất nền ngoại bào phong phú?

A. Mô biểu mô
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô liên kết

7. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hỗ trợ và dinh dưỡng neuron trong hệ thần kinh trung ương
C. Tạo bao myelin cho sợi trục neuron trong hệ thần kinh ngoại biên
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào trong hệ thần kinh

8. Mô liên kết có nguồn gốc từ lá phôi nào?

A. Ngoại bì (Ectoderm)
B. Trung bì (Mesoderm)
C. Nội bì (Endoderm)
D. Cả ba lá phôi

9. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát cấu trúc bề mặt của mẫu vật ở độ phân giải cao?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

10. Tế bào nào của mô xương có vai trò hủy xương, giải phóng calcium vào máu?

A. Nguyên bào xương (Osteoblast)
B. Tế bào xương (Osteocyte)
C. Tủy bào xương (Osteoclast)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)

11. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân (cơ xương)
D. Cả ba loại cơ

12. Loại sợi nào trong mô liên kết có khả năng co giãn tốt và tìm thấy nhiều ở thành mạch máu và phổi?

A. Sợi collagen (Collagen fibers)
B. Sợi lưới (Reticular fibers)
C. Sợi chun (Elastic fibers)
D. Sợi cơ vân

13. Chức năng chính của biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển là gì và nó thường được tìm thấy ở đâu?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng, ruột non
B. Bài tiết chất nhầy và đẩy chất nhầy, đường hô hấp
C. Bảo vệ và chống thấm nước, da
D. Lọc máu, thận

14. Chức năng chính của tế bào mast trong mô liên kết là gì?

A. Thực bào vi khuẩn
B. Tổng hợp sợi collagen
C. Giải phóng histamin và heparin trong phản ứng viêm và dị ứng
D. Vận chuyển oxy

15. Trong quá trình viêm, loại tế bào máu nào đầu tiên di chuyển đến vị trí tổn thương?

A. Đại thực bào (Macrophage)
B. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
C. Tế bào mast (Mast cell)
D. Lympho bào (Lymphocyte)

16. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra bao myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào microglia

17. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào của mô sụn?

A. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
B. Tế bào sụn (Chondrocyte)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào mỡ (Adipocyte)

18. Sự khác biệt chính giữa tuyến ngoại tiết và tuyến nội tiết là gì?

A. Vị trí của tuyến trong cơ thể
B. Loại tế bào cấu tạo tuyến
C. Cách thức bài tiết sản phẩm
D. Chức năng sinh lý của sản phẩm bài tiết

19. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

A. Thể liên kết (Desmosome)
B. Liên kết chặt (Tight junction)
C. Liên kết hở (Gap junction)
D. Hemidesmosome

20. Tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T trong hệ miễn dịch?

A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào tiểu cầu
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào tua (Dendritic cell)

21. Sự khác biệt chính giữa sụn hyaline, sụn chun và sụn sợi là gì?

A. Vị trí phân bố trong cơ thể
B. Loại tế bào sụn
C. Thành phần và cấu trúc chất nền ngoại bào
D. Chức năng sinh lý

22. Cấu trúc nào của neuron tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác?

A. Sợi trục (Axon)
B. Thân neuron (Cell body)
C. Cúc tận cùng (Axon terminal)
D. Sợi nhánh (Dendrite)

23. Cấu trúc nào của tế bào chứa DNA và điều khiển hoạt động của tế bào?

A. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
B. Bộ Golgi
C. Nhân tế bào (Nucleus)
D. Ty thể (Mitochondria)

24. Loại biểu mô nào lót bên trong lòng mạch máu và tim?

A. Biểu mô lát đơn (Simple squamous epithelium)
B. Biểu mô trụ đơn (Simple columnar epithelium)
C. Biểu mô vuông đơn (Simple cuboidal epithelium)
D. Biểu mô chuyển tiếp (Transitional epithelium)

25. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào?

A. Giữa các tế bào biểu mô
B. Giữa mô biểu mô và mô liên kết
C. Bên trong tế bào biểu mô
D. Bên ngoài mô liên kết

26. Cấu trúc nào của tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ, ví dụ như ở ruột non?

A. Lông chuyển (Cilia)
B. Vi nhung mao (Microvilli)
C. Stereocilia
D. Tiêm mao (Flagella)

27. Loại sợi nào phổ biến nhất trong mô liên kết và có vai trò chính trong việc tạo độ bền kéo?

A. Sợi chun (Elastic fibers)
B. Sợi lưới (Reticular fibers)
C. Sợi collagen (Collagen fibers)
D. Sợi cơ trơn

28. Phương pháp nhuộm tiêu bản mô học phổ biến nhất để phân biệt nhân và bào tương là gì?

A. Nhuộm PAS
B. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
C. Nhuộm Trichrome
D. Nhuộm Silver

29. Quá trình nào tạo ra ATP (năng lượng) chủ yếu trong tế bào?

A. Tổng hợp protein
B. Hô hấp tế bào (Cellular respiration)
C. Sao chép DNA
D. Phiên mã RNA

30. Mô biểu mô có chức năng chính nào sau đây?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Che phủ, bảo vệ và hấp thụ
D. Nâng đỡ và liên kết các mô khác

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Mô cơ vân khác với mô cơ trơn ở điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống là gì theo quan điểm mô học?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Đơn vị cấu trúc chức năng cơ bản của mô xương đặc là gì?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Loại tế bào máu nào có số lượng nhiều nhất trong máu ngoại vi và có vai trò chính trong vận chuyển oxy?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Loại mô nào có đặc điểm là tế bào nằm rải rác trong chất nền ngoại bào phong phú?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Mô liên kết có nguồn gốc từ lá phôi nào?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát cấu trúc bề mặt của mẫu vật ở độ phân giải cao?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Tế bào nào của mô xương có vai trò hủy xương, giải phóng calcium vào máu?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức của cơ thể?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Loại sợi nào trong mô liên kết có khả năng co giãn tốt và tìm thấy nhiều ở thành mạch máu và phổi?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Chức năng chính của biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển là gì và nó thường được tìm thấy ở đâu?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Chức năng chính của tế bào mast trong mô liên kết là gì?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quá trình viêm, loại tế bào máu nào đầu tiên di chuyển đến vị trí tổn thương?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra bao myelin trong hệ thần kinh trung ương?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào của mô sụn?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Sự khác biệt chính giữa tuyến ngoại tiết và tuyến nội tiết là gì?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T trong hệ miễn dịch?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Sự khác biệt chính giữa sụn hyaline, sụn chun và sụn sợi là gì?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Cấu trúc nào của neuron tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Cấu trúc nào của tế bào chứa DNA và điều khiển hoạt động của tế bào?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. Loại biểu mô nào lót bên trong lòng mạch máu và tim?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Cấu trúc nào của tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ, ví dụ như ở ruột non?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Loại sợi nào phổ biến nhất trong mô liên kết và có vai trò chính trong việc tạo độ bền kéo?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp nhuộm tiêu bản mô học phổ biến nhất để phân biệt nhân và bào tương là gì?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Quá trình nào tạo ra ATP (năng lượng) chủ yếu trong tế bào?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Mô biểu mô có chức năng chính nào sau đây?