Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Vai trò của Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?
A. Xác định giá trị hải quan.
B. Áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại.
C. Chứng minh chất lượng hàng hóa.
D. Thông quan hàng hóa nhanh chóng.
2. Trong quá trình làm thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của doanh nghiệp sử dụng để làm gì?
A. Xác thực danh tính và bảo mật thông tin.
B. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
C. Nộp thuế điện tử.
D. Lưu trữ hồ sơ hải quan.
3. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan và các quy định liên quan.
D. Tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế.
4. Mục đích của việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
A. Tính thuế xuất nhập khẩu.
B. Xác định nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
C. Thống kê giá trị hàng hóa thương mại.
D. Quản lý rủi ro về giá.
5. Căn cứ vào tiêu chí nào để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu thành luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ?
A. Giá trị lô hàng.
B. Mã số HS của hàng hóa.
C. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp và mức độ rủi ro.
D. Loại hình hàng hóa (ví dụ: hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp).
6. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C∕O′ là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?
A. Customs Operation.
B. Certificate of Origin.
C. Commercial Offer.
D. Customs Organization.
7. Khiếu nại quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Bắt buộc phải qua hòa giải trước khi khiếu nại.
B. Được khiếu nại vượt cấp lên cơ quan cấp trên trực tiếp.
C. Chỉ được khiếu nại lần đầu lên cơ quan ban hành quyết định.
D. Không được khiếu nại đối với quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
8. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?
A. Hàng hóa viện trợ không hoàn lại.
B. Hành lý cá nhân của người nhập cảnh vượt định mức.
C. Hàng hóa tạm nhập tái xuất để dự hội chợ, triển lãm.
D. Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để gia công cho nước ngoài.
9. Trong quy trình thủ tục hải quan, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Nộp hồ sơ hải quan.
B. Khai hải quan.
C. Xuất trình hàng hóa.
D. Nộp thuế.
10. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định ấn định mã số HS và mức thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu khi có tranh chấp?
A. Tổng cục Hải quan.
B. Bộ Tài chính.
C. Tòa án nhân dân.
D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
11. Hành vi nào sau đây được coi là buôn lậu theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khai báo sai số lượng hàng hóa nhập khẩu.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế.
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu.
D. Cả 3 hành vi trên.
12. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'Thông quan′ có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được kiểm tra xong.
B. Hàng hóa đã nộp đủ thuế.
C. Hàng hóa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu sau khi hoàn thành thủ tục hải quan.
D. Hàng hóa đã được đưa vào kho ngoại quan.
13. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa xuất khẩu bị trả lại để sửa chữa.
B. Hàng hóa xuất khẩu bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Hàng hóa xuất khẩu không đạt chất lượng theo hợp đồng.
D. Cả 3 trường hợp trên.
14. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra trị giá hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền khiếu nại.
B. Yêu cầu kiểm tra lại hàng hóa.
C. Khiếu nại và yêu cầu cơ quan hải quan giải thích.
D. Khởi kiện ra tòa án ngay lập tức.
15. Theo Luật Hải quan Việt Nam, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu?
A. Trong ngày làm việc.
B. 02 ngày làm việc.
C. 05 ngày làm việc.
D. 10 ngày làm việc.
16. Thời hạn nộp thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Theo từng lần phát sinh nghĩa vụ thuế.
D. Chậm nhất vào ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế.
17. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Tuân thủ tốt pháp luật hải quan.
B. Có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
C. Có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
D. Nộp thuế xuất nhập khẩu đầy đủ và đúng hạn.
18. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan điện tử đối với doanh nghiệp là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.
19. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào được sử dụng để ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại, buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa?
A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Kiểm soát hải quan.
C. Phân tích thông tin nghiệp vụ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
20. Thời hạn cơ quan hải quan phải ra quyết định kiểm tra sau thông quan tại trụ sở người khai hải quan là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 5 năm.
D. Không giới hạn thời gian.
21. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, đây là hành vi vi phạm nào trong lĩnh vực hải quan?
A. Trốn thuế.
B. Gian lận thuế.
C. Khai sai.
D. Chậm nộp thuế.
22. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, trách nhiệm phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành thuộc về ai?
A. Doanh nghiệp nhập khẩu.
B. Cơ quan hải quan.
C. Cả doanh nghiệp và cơ quan hải quan cùng phối hợp.
D. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
23. Hình thức xử phạt vi phạm hành chính nào KHÔNG áp dụng trong lĩnh vực hải quan?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép.
D. Tử hình.
24. Loại hình kiểm tra sau thông quan nào được thực hiện tại trụ sở cơ quan hải quan?
A. Kiểm tra tại trụ sở người khai hải quan.
B. Kiểm tra tại cơ quan hải quan.
C. Kiểm tra theo chuyên đề.
D. Kiểm tra đột xuất.
25. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng xanh′ trong phân luồng tờ khai hải quan điện tử thường áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
B. Hàng hóa có độ rủi ro cao về gian lận thương mại.
C. Hàng hóa của doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật.
D. Hàng hóa nhập khẩu để gia công.
26. Trong thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ, trách nhiệm khai hải quan thuộc về ai?
A. Bên xuất khẩu ở Việt Nam.
B. Bên nhập khẩu ở Việt Nam.
C. Cả bên xuất khẩu và nhập khẩu cùng khai.
D. Do cơ quan hải quan chỉ định.
27. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức kiểm tra nào áp dụng khi hàng hóa có dấu hiệu vi phạm pháp luật rõ ràng?
A. Kiểm tra xác suất.
B. Kiểm tra toàn bộ.
C. Kiểm tra tăng cường.
D. Miễn kiểm tra.
28. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng nhất theo quy định của WTO và Việt Nam?
A. Phương pháp giá trị giao dịch.
B. Phương pháp giá trị hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp giá trị hàng hóa tương tự.
D. Phương pháp khấu trừ.
29. Lợi ích chính của việc áp dụng Hệ thống VNACCS∕VCIS trong thủ tục hải quan là gì?
A. Giảm thiểu chi phí logistics.
B. Tăng cường quản lý rủi ro trong hải quan.
C. Tăng tốc độ thông quan hàng hóa và giảm thời gian chờ đợi.
D. Đơn giản hóa thủ tục kiểm tra chuyên ngành.
30. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử có giá trị pháp lý tương đương tờ khai giấy khi nào?
A. Luôn luôn, kể từ khi được đăng ký thành công.
B. Khi được cơ quan hải quan chấp nhận và có thông báo phản hồi.
C. Khi doanh nghiệp đã nộp đầy đủ thuế và các khoản thu khác.
D. Sau 24 giờ kể từ thời điểm đăng ký thành công.