Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và:

A. Âm nhạc.
B. Di truyền học dân số và lịch sử di cư của loài người.
C. Kiến trúc.
D. Toán học.

2. Điều gì xảy ra với độ tin cậy của việc phục dựng ngôn ngữ mẹ khi số lượng ngôn ngữ con cháu được sử dụng trong so sánh tăng lên?

A. Độ tin cậy giảm xuống do dữ liệu quá phức tạp.
B. Độ tin cậy tăng lên vì có nhiều bằng chứng hơn.
C. Độ tin cậy không thay đổi.
D. Chỉ có độ tin cậy của phục dựng ngữ pháp tăng lên, còn từ vựng thì không.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để xác định quan hệ ngôn ngữ trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Sự tương đồng về từ vựng cơ bản (ví dụ: đại từ nhân xưng, số đếm, bộ phận cơ thể).
B. Sự tương đồng về cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: trật tự từ, hệ thống biến tố).
C. Sự tương đồng về ngữ âm (âm vị tương ứng).
D. Sự tương đồng về từ mượn văn hóa (ví dụ: từ chỉ tôn giáo, chính trị, khoa học).

4. Việc nghiên cứu 'areal linguistics′ (ngôn ngữ học khu vực) bổ sung cho ngôn ngữ học đối chiếu bằng cách:

A. Tập trung vào sự khác biệt về phương ngữ trong một khu vực.
B. Nghiên cứu ảnh hưởng của ngôn ngữ tiếp xúc và sự lan truyền các đặc điểm ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ không cùng nguồn gốc.
C. Phân loại ngôn ngữ theo khu vực địa lý.
D. Khảo sát sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian trong một khu vực.

5. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định:

A. Tính phổ biến của một ngôn ngữ trên thế giới.
B. Hệ thống chữ viết của các ngôn ngữ khác nhau.
C. Các ngữ hệ và cây phả hệ ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.

6. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học lịch sử là:

A. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào ngôn ngữ hiện đại, còn ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu ngôn ngữ cổ.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh nhiều ngôn ngữ để tìm quan hệ, còn ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu sự thay đổi của một ngôn ngữ qua thời gian.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học lịch sử sử dụng phương pháp định lượng.
D. Không có sự khác biệt, đây là hai tên gọi khác nhau cho cùng một lĩnh vực.

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Phục dựng ngôn ngữ mẹ Ấn-Âu.
B. Nghiên cứu sự phát triển của tiếng Anh từ tiếng Anh cổ.
C. Xác định mối quan hệ giữa các ngôn ngữ Bantu ở châu Phi.
D. So sánh hiệu quả của các phương pháp dạy ngoại ngữ khác nhau.

8. Một 'ngữ hệ' (language family) được xác định bởi:

A. Sự tương đồng về loại hình ngôn ngữ.
B. Sự tương đồng về địa lý phân bố.
C. Quan hệ di truyền, tức là có chung một ngôn ngữ mẹ.
D. Sự tương đồng về văn hóa của cộng đồng nói các ngôn ngữ đó.

9. Ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào việc:

A. Nghiên cứu sự phát triển của một ngôn ngữ duy nhất qua thời gian.
B. So sánh các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra mối quan hệ lịch sử và nguồn gốc chung.
C. Mô tả cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể ở một thời điểm nhất định.
D. Phân tích sự thay đổi về mặt xã hội và văn hóa của ngôn ngữ.

10. Mục tiêu chính của việc phục dựng ngôn ngữ mẹ không bao gồm:

A. Xác định từ vựng cơ bản của ngôn ngữ mẹ.
B. Tái tạo cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ.
C. Khôi phục lại cách phát âm chính xác của ngôn ngữ mẹ.
D. Dự đoán sự phát triển tương lai của các ngôn ngữ con cháu.

11. Ví dụ về ngôn ngữ đơn lập KHÔNG bao gồm:

A. Tiếng Basque.
B. Tiếng Nhật.
C. Tiếng Hàn.
D. Tiếng Việt.

12. Nguyên tắc 'parsimony′ (tối giản) trong phục dựng ngôn ngữ mẹ thường được hiểu là:

A. Ưu tiên các phục dựng đơn giản nhất, ít giả định thay đổi nhất.
B. Chỉ sử dụng dữ liệu từ các ngôn ngữ có văn bản cổ nhất.
C. Chỉ phục dựng những từ vựng có nghĩa phổ quát nhất.
D. Ưu tiên các phục dựng được nhiều nhà ngôn ngữ học đồng ý nhất.

13. Thách thức nào sau đây KHÔNG thường gặp trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Sự khan hiếm dữ liệu về các ngôn ngữ cổ hoặc đã tuyệt chủng.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ tiếp xúc làm lu mờ quan hệ di truyền.
C. Sự thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng qua thời gian.
D. Sự khác biệt về phương ngữ trong cùng một ngôn ngữ hiện đại.

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'lexicostatistics′ (thống kê từ vựng) là phương pháp:

A. Phân tích cấu trúc âm tiết của từ vựng.
B. Đếm số lượng từ vựng trong một ngôn ngữ.
C. Sử dụng tỷ lệ phần trăm từ vựng cơ bản chung để ước tính mức độ quan hệ và thời gian phân tách giữa các ngôn ngữ.
D. Phân loại từ vựng theo nguồn gốc.

15. Khái niệm 'ngôn ngữ mẹ' (proto-language) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

A. Ngôn ngữ được sử dụng bởi cộng đồng người mẹ trong xã hội.
B. Ngôn ngữ giả định, được phục dựng là nguồn gốc chung của một nhóm ngôn ngữ có quan hệ.
C. Ngôn ngữ đầu tiên mà một đứa trẻ học được.
D. Ngôn ngữ chính thức của một quốc gia.

16. Nguyên tắc 'âm vị tương ứng′ (sound correspondence) là nền tảng của phương pháp đối chiếu, nó chỉ ra rằng:

A. Các âm vị trong mọi ngôn ngữ đều có thể chuyển đổi cho nhau.
B. Có những quy tắc chuyển đổi âm vị nhất quán giữa các ngôn ngữ có quan hệ nguồn gốc.
C. Âm vị của ngôn ngữ mẹ luôn được bảo tồn nguyên vẹn trong các ngôn ngữ con cháu.
D. Sự thay đổi âm vị là hoàn toàn ngẫu nhiên và không có quy luật.

17. Phương pháp 'glottochronology′ (niên đại ngôn ngữ) phát triển từ lexicostatistics, nhằm mục đích:

A. Xác định nguồn gốc địa lý của một ngữ hệ.
B. Ước tính thời điểm các ngôn ngữ trong cùng một ngữ hệ bắt đầu phân tách từ ngôn ngữ mẹ.
C. Phân loại ngôn ngữ theo loại hình.
D. Dự đoán sự tuyệt chủng của ngôn ngữ.

18. Điều gì làm cho việc phục dựng ngôn ngữ mẹ Ấn-Âu (Proto-Indo-European) trở nên tương đối thành công?

A. Sự tồn tại của nhiều ngôn ngữ con cháu đa dạng và có tư liệu phong phú.
B. Sự đơn giản của cấu trúc ngữ pháp ngôn ngữ mẹ Ấn-Âu.
C. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các nhà ngôn ngữ học về phương pháp phục dựng.
D. Việc phát hiện ra văn bản gốc của ngôn ngữ mẹ Ấn-Âu.

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ngữ hệ lớn được nghiên cứu trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Ngữ hệ Ấn-Âu.
B. Ngữ hệ Hán-Tạng.
C. Ngữ hệ Nam Đảo.
D. Ngữ hệ Latinh.

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'false friend′ (từ giả đồng nguyên) là thuật ngữ chỉ:

A. Các từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.
B. Các từ trong các ngôn ngữ khác nhau có hình thức tương tự nhưng nguồn gốc và nghĩa khác nhau.
C. Các từ mượn đã thay đổi nghĩa so với ngôn ngữ gốc.
D. Các từ được cố tình tạo ra để gây nhầm lẫn.

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'language isolate′ (ngôn ngữ đơn lập) là:

A. Ngôn ngữ được nói ở vùng biệt lập về địa lý.
B. Ngôn ngữ không chứng minh được quan hệ họ hàng với bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
C. Ngôn ngữ có số lượng người nói rất ít.
D. Ngôn ngữ không có hệ thống chữ viết.

22. Một trong những chỉ trích chính đối với glottochronology là:

A. Không thể áp dụng cho ngôn ngữ phi văn tự.
B. Giả định về tốc độ thay đổi từ vựng cơ bản là không thực tế và không nhất quán.
C. Chỉ có thể áp dụng cho ngữ hệ Ấn-Âu.
D. Yêu cầu dữ liệu từ vựng quá lớn.

23. Để phân biệt từ cognate với từ mượn trong so sánh ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ học thường dựa vào:

A. Nghĩa của từ.
B. Sự phổ biến của từ trong ngôn ngữ.
C. Quy luật âm vị tương ứng và phân bố địa lý của các ngôn ngữ.
D. Số lượng âm tiết trong từ.

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'reconstruction′ (phục dựng) có thể áp dụng cho:

A. Chỉ từ vựng.
B. Chỉ ngữ pháp.
C. Cả từ vựng, ngữ pháp và hệ thống âm vị của ngôn ngữ mẹ.
D. Chỉ hệ thống chữ viết của ngôn ngữ mẹ.

25. Từ 'cognate′ (từ cùng gốc) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để chỉ:

A. Các từ có nghĩa giống nhau trong cùng một ngôn ngữ.
B. Các từ có hình thức và nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ khác nhau, do có nguồn gốc chung.
C. Các từ mượn từ ngôn ngữ khác.
D. Các từ được tạo ra gần đây trong ngôn ngữ.

26. Khái niệm 'linguistic area′ (khu vực ngôn ngữ) hay 'Sprachbund′ đề cập đến:

A. Khu vực địa lý nơi một ngôn ngữ cụ thể được nói.
B. Khu vực địa lý nơi các ngôn ngữ không cùng nguồn gốc nhưng chia sẻ nhiều đặc điểm cấu trúc do tiếp xúc lâu dài.
C. Khu vực địa lý nơi các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc được nói.
D. Khu vực địa lý nơi các ngôn ngữ có hệ thống chữ viết tương tự được sử dụng.

27. Hạn chế lớn nhất của phương pháp đối chiếu trong phục dựng ngôn ngữ mẹ là:

A. Không thể áp dụng cho các ngôn ngữ đã tuyệt chủng.
B. Độ tin cậy giảm dần khi thời gian phân tách giữa các ngôn ngữ càng xa.
C. Chỉ có thể phục dựng từ vựng, không thể phục dựng ngữ pháp.
D. Yêu cầu phải có số lượng lớn nhà ngôn ngữ học tham gia.

28. So sánh ngôn ngữ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

A. Sự tiến hóa của công nghệ.
B. Lịch sử di cư và quan hệ giữa các cộng đồng người trong quá khứ.
C. Các hệ thống chính trị khác nhau trên thế giới.
D. Sự phát triển của nghệ thuật và văn học.

29. Phương pháp chính được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định mối quan hệ giữa các ngôn ngữ là:

A. Phân tích thống kê tần suất xuất hiện của từ vựng.
B. So sánh có hệ thống các đặc điểm ngôn ngữ, đặc biệt là từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp.
C. Nghiên cứu các văn bản cổ nhất của từng ngôn ngữ.
D. Phân tích ảnh hưởng của ngôn ngữ này lên ngôn ngữ khác trong thời kỳ hiện đại.

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'borrowing′ (vay mượn ngôn ngữ) đề cập đến:

A. Việc sử dụng tạm thời một ngôn ngữ khác trong giao tiếp.
B. Việc một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng hoặc cấu trúc từ ngôn ngữ khác do tiếp xúc văn hóa hoặc ngôn ngữ.
C. Việc dịch thuật từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
D. Việc học một ngôn ngữ thứ hai.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

1. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và:

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì xảy ra với độ tin cậy của việc phục dựng ngôn ngữ mẹ khi số lượng ngôn ngữ con cháu được sử dụng trong so sánh tăng lên?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để xác định quan hệ ngôn ngữ trong ngôn ngữ học đối chiếu?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

4. Việc nghiên cứu `areal linguistics′ (ngôn ngữ học khu vực) bổ sung cho ngôn ngữ học đối chiếu bằng cách:

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

5. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định:

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

6. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học lịch sử là:

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu?

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

8. Một `ngữ hệ` (language family) được xác định bởi:

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

9. Ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào việc:

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

10. Mục tiêu chính của việc phục dựng ngôn ngữ mẹ không bao gồm:

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

11. Ví dụ về ngôn ngữ đơn lập KHÔNG bao gồm:

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

12. Nguyên tắc `parsimony′ (tối giản) trong phục dựng ngôn ngữ mẹ thường được hiểu là:

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

13. Thách thức nào sau đây KHÔNG thường gặp trong ngôn ngữ học đối chiếu?

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `lexicostatistics′ (thống kê từ vựng) là phương pháp:

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

15. Khái niệm `ngôn ngữ mẹ` (proto-language) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

16. Nguyên tắc `âm vị tương ứng′ (sound correspondence) là nền tảng của phương pháp đối chiếu, nó chỉ ra rằng:

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp `glottochronology′ (niên đại ngôn ngữ) phát triển từ lexicostatistics, nhằm mục đích:

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì làm cho việc phục dựng ngôn ngữ mẹ Ấn-Âu (Proto-Indo-European) trở nên tương đối thành công?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

19. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ngữ hệ lớn được nghiên cứu trong ngôn ngữ học đối chiếu?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `false friend′ (từ giả đồng nguyên) là thuật ngữ chỉ:

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `language isolate′ (ngôn ngữ đơn lập) là:

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

22. Một trong những chỉ trích chính đối với glottochronology là:

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

23. Để phân biệt từ cognate với từ mượn trong so sánh ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ học thường dựa vào:

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `reconstruction′ (phục dựng) có thể áp dụng cho:

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

25. Từ `cognate′ (từ cùng gốc) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để chỉ:

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

26. Khái niệm `linguistic area′ (khu vực ngôn ngữ) hay `Sprachbund′ đề cập đến:

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

27. Hạn chế lớn nhất của phương pháp đối chiếu trong phục dựng ngôn ngữ mẹ là:

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

28. So sánh ngôn ngữ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

29. Phương pháp chính được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định mối quan hệ giữa các ngôn ngữ là:

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 7

30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `borrowing′ (vay mượn ngôn ngữ) đề cập đến: