Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên tử, phân tử, tế bào

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

1. Trong các loại lipid, phospholipid có cấu trúc đặc biệt phù hợp để tạo nên màng tế bào. Điều gì tạo nên tính chất lưỡng cực của phospholipid?

A. Chỉ chứa acid béo no
B. Chứa đầu ưa nước phosphate và đuôi kỵ nước hydrocarbon
C. Chỉ chứa glycerol
D. Liên kết với cholesterol

2. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

A. Chất nền (stroma)
B. Màng thylakoid
C. Màng ngoài lục lạp
D. Không gian giữa các màng

3. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis) để tạo ra giao tử (tế bào sinh dục)?

A. Tế bào biểu bì
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào sinh dục sơ khai
D. Tế bào cơ

4. Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng′ của tế bào vì lý do nào sau đây?

A. ATP là phân tử lớn nhất trong tế bào
B. ATP chứa nhiều nguyên tố hóa học
C. ATP dễ dàng giải phóng năng lượng khi liên kết phosphate cuối cùng bị phá vỡ
D. ATP cấu tạo nên màng tế bào

5. Loại RNA nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?

A. mRNA (messenger RNA)
B. tRNA (transfer RNA)
C. rRNA (ribosomal RNA)
D. snRNA (small nuclear RNA)

6. Enzyme là chất xúc tác sinh học, hoạt động bằng cách nào sau đây?

A. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
C. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng
D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng

7. Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), giai đoạn nào sau đây là giai đoạn các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra ở tâm động và di chuyển về hai cực của tế bào?

A. Kỳ đầu (Prophase)
B. Kỳ giữa (Metaphase)
C. Kỳ sau (Anaphase)
D. Kỳ cuối (Telophase)

8. Chức năng chính của lưới nội chất có hạt (lưới nội chất ráp) trong tế bào nhân thực là gì?

A. Tổng hợp lipid và steroid
B. Tổng hợp protein màng và protein xuất bào
C. Giải độc chất
D. Chứa enzyme thủy phân

9. Hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và duy trì cơ thể đa bào. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của apoptosis?

A. Loại bỏ tế bào bị tổn thương hoặc nhiễm virus
B. Hình thành các ngón tay, ngón chân trong phát triển phôi
C. Tăng sinh tế bào không kiểm soát gây ung thư
D. Cân bằng số lượng tế bào trong cơ thể

10. Phân tử nước có tính phân cực do sự khác biệt về độ âm điện giữa oxygen và hydrogen. Tính phân cực này KHÔNG trực tiếp gây ra đặc tính nào sau đây của nước?

A. Khả năng hòa tan nhiều chất
B. Sức căng bề mặt cao
C. Tỉ nhiệt cao
D. Màu xanh lam

11. Liên kết hóa học nào sau đây là liên kết mạnh nhất, được hình thành khi các nguyên tử dùng chung electron, và đóng vai trò chính trong việc tạo nên cấu trúc phân tử?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết Van der Waals

12. Virus KHÔNG được coi là tế bào sống vì lý do nào sau đây?

A. Virus có kích thước rất nhỏ
B. Virus không có khả năng tự sinh sản bên ngoài tế bào vật chủ
C. Virus có vật chất di truyền là RNA
D. Virus không chứa protein

13. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép. Tính chất nào sau đây của đuôi hydrocarbon của phospholipid quyết định sự sắp xếp này trong môi trường nước?

A. Tính ưa nước (hydrophilic)
B. Tính kỵ nước (hydrophobic)
C. Tính lưỡng tính
D. Tính phân cực

14. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong tế bào động vật?

A. Trung thể
B. Ribosome
C. Lục lạp
D. Màng tế bào

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ti thể

16. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào được đặt trong môi trường nào sau đây?

A. Môi trường nhược trương (hypotonic)
B. Môi trường đẳng trương (isotonic)
C. Môi trường ưu trương (hypertonic)
D. Nước cất

17. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein, đặc biệt là liên kết giữa các gốc R của amino acid cysteine?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydro

18. Trong cấu trúc nguyên tử, hạt nào sau đây quyết định tính chất hóa học của một nguyên tố?

A. Proton
B. Neutron
C. Electron
D. Positron

19. Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi tế bào tiêu tốn năng lượng ATP. Phương thức nào sau đây là vận chuyển thụ động?

A. Bơm Na-K
B. Thực bào
C. Khuếch tán đơn giản
D. Xuất bào

20. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn chủ yếu cho tế bào, đồng thời là đơn phân cấu tạo nên polysaccharide?

A. Protein
B. Lipid
C. Nucleic acid
D. Carbohydrate

21. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của xương và răng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh và co cơ?

A. Sắt (Fe)
B. Canxi (Ca)
C. Kali (K)
D. Natri (Na)

22. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

A. Chất nền ti thể
B. Màng trong ti thể
C. Màng ngoài ti thể
D. Cytosol

23. Quá trình nào sau đây diễn ra trong ti thể của tế bào nhân thực, chuyển đổi năng lượng hóa học từ glucose thành ATP, dạng năng lượng tế bào dễ sử dụng?

A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Phiên mã
D. Dịch mã

24. Trong các loại tế bào, tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân và các bào quan có màng bao bọc?

A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào nấm
D. Tế bào vi khuẩn

25. Phân tử DNA mang thông tin di truyền được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nucleotide trong DNA?

A. Đường deoxyribose
B. Nhóm phosphate
C. Base nitrogenous Uracil
D. Base nitrogenous Adenine

26. Chức năng chính của Golgi apparatus (bộ Golgi) trong tế bào nhân thực là gì?

A. Tổng hợp ATP
B. Tổng hợp protein
C. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein
D. Phân giải chất thải tế bào

27. Trong phân tử protein, liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid liên tiếp?

A. Nhóm carboxyl và nhóm hydroxyl
B. Nhóm amino và nhóm carboxyl
C. Nhóm phosphate và nhóm hydroxyl
D. Nhóm sulfhydryl và nhóm amino

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

A. Tế bào co nguyên sinh
B. Tế bào bị vỡ ra (ly giải tế bào)
C. Tế bào không thay đổi thể tích
D. Tế bào tăng kích thước nhưng không vỡ

29. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào nhân thực là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid
C. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) và acid béo
D. Vận chuyển protein

30. Trong cấu trúc tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein, sử dụng thông tin di truyền từ mRNA?

A. Lysosome
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Lưới nội chất trơn

1 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

1. Trong các loại lipid, phospholipid có cấu trúc đặc biệt phù hợp để tạo nên màng tế bào. Điều gì tạo nên tính chất lưỡng cực của phospholipid?

2 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

3 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

3. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis) để tạo ra giao tử (tế bào sinh dục)?

4 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

4. Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được coi là `đồng tiền năng lượng′ của tế bào vì lý do nào sau đây?

5 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

5. Loại RNA nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?

6 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

6. Enzyme là chất xúc tác sinh học, hoạt động bằng cách nào sau đây?

7 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), giai đoạn nào sau đây là giai đoạn các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra ở tâm động và di chuyển về hai cực của tế bào?

8 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

8. Chức năng chính của lưới nội chất có hạt (lưới nội chất ráp) trong tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

9. Hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và duy trì cơ thể đa bào. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của apoptosis?

10 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

10. Phân tử nước có tính phân cực do sự khác biệt về độ âm điện giữa oxygen và hydrogen. Tính phân cực này KHÔNG trực tiếp gây ra đặc tính nào sau đây của nước?

11 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

11. Liên kết hóa học nào sau đây là liên kết mạnh nhất, được hình thành khi các nguyên tử dùng chung electron, và đóng vai trò chính trong việc tạo nên cấu trúc phân tử?

12 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

12. Virus KHÔNG được coi là tế bào sống vì lý do nào sau đây?

13 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

13. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép. Tính chất nào sau đây của đuôi hydrocarbon của phospholipid quyết định sự sắp xếp này trong môi trường nước?

14 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

14. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong tế bào động vật?

15 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

16. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào được đặt trong môi trường nào sau đây?

17 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

17. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein, đặc biệt là liên kết giữa các gốc R của amino acid cysteine?

18 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

18. Trong cấu trúc nguyên tử, hạt nào sau đây quyết định tính chất hóa học của một nguyên tố?

19 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

19. Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi tế bào tiêu tốn năng lượng ATP. Phương thức nào sau đây là vận chuyển thụ động?

20 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

20. Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn chủ yếu cho tế bào, đồng thời là đơn phân cấu tạo nên polysaccharide?

21 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

21. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của xương và răng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh và co cơ?

22 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

22. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

23 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

23. Quá trình nào sau đây diễn ra trong ti thể của tế bào nhân thực, chuyển đổi năng lượng hóa học từ glucose thành ATP, dạng năng lượng tế bào dễ sử dụng?

24 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

24. Trong các loại tế bào, tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân và các bào quan có màng bao bọc?

25 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

25. Phân tử DNA mang thông tin di truyền được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nucleotide trong DNA?

26 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

26. Chức năng chính của Golgi apparatus (bộ Golgi) trong tế bào nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

27. Trong phân tử protein, liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid liên tiếp?

28 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

29 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

29. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào nhân thực là gì?

30 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 7

30. Trong cấu trúc tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein, sử dụng thông tin di truyền từ mRNA?