Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Việt ngữ

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Trong tiếng Việt, từ 'gia đình′ là từ đơn hay từ ghép?

A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ mượn

2. Thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong câu đơn?

A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ đều bắt buộc

3. Điểm khác biệt chính giữa văn nói và văn viết là gì?

A. Văn viết sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn
B. Văn nói có tính trang trọng hơn
C. Văn nói thường tự nhiên, linh hoạt, còn văn viết có tính chuẩn mực, chặt chẽ
D. Văn viết dễ hiểu hơn văn nói

4. Trong tiếng Việt, 'mẹ', 'má', 'u′, 'bầm′ là các từ ngữ chỉ quan hệ gia đình nào?

A. Cha
B. Mẹ
C. Anh∕Chị
D. Em

5. Đâu là phương tiện giao tiếp chính của ngôn ngữ?

A. Chữ viết
B. Âm thanh (lời nói)
C. Cử chỉ, điệu bộ
D. Hình ảnh

6. Câu nào sau đây là câu ghép?

A. Hôm nay trời mưa.
B. Em rất thích đọc sách.
C. Vì trời mưa nên em không đi học.
D. Bạn Lan là học sinh giỏi.

7. Chọn từ trái nghĩa với từ 'siêng năng′.

A. cần cù
B. chăm chỉ
C. lười biếng
D. năng động

8. Ý nghĩa của thành ngữ 'Nước chảy đá mòn′ là gì?

A. Sức mạnh của thiên nhiên
B. Tính kiên trì, nhẫn nại sẽ vượt qua mọi khó khăn
C. Sự thay đổi của môi trường
D. Tầm quan trọng của nước trong cuộc sống

9. Từ nào sau đây là từ láy?

A. học sinh
B. nhà cửa
C. xinh xắn
D. bàn ghế

10. Trong câu 'Tôi đi học.', từ 'đi′ thuộc loại từ nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ

11. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn ngôn ngữ?

A. Ngữ cảnh giao tiếp
B. Ngữ điệu
C. Cử chỉ, nét mặt
D. Không có yếu tố nào quan trọng hơn ngôn ngữ

12. Chọn câu văn có sử dụng dấu phẩy đúng.

A. Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
B. Mùa xuân đến cây cối đâm chồi, nảy lộc.
C. Mùa xuân đến cây cối, đâm chồi nảy lộc.
D. Mùa xuân đến, cây cối, đâm chồi nảy lộc.

13. Trong tiếng Việt, âm tiết nào luôn có mặt trong cấu trúc âm tiết?

A. Âm đầu
B. Âm chính (nguyên âm)
C. Âm cuối
D. Thanh điệu

14. Từ nào sau đây viết đúng chính tả tiếng Việt?

A. sử lý
B. xử lí
C. xử lý
D. sử lí

15. Trong tiếng Việt, cụm từ 'rất đẹp′ là loại cụm từ gì?

A. Cụm danh từ
B. Cụm động từ
C. Cụm tính từ
D. Cụm số từ

16. Từ nào sau đây là từ mượn gốc Hán Việt?

A. bàn
B. ghế
C. giang sơn
D. áo

17. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

A. Trời hôm nay rất đẹp.
B. Cô ấy hát hay như chim.
C. Học, học nữa, học mãi.
D. Núi cao chót vót.

18. Nguyên âm đôi 'ia′ trong tiếng Việt được cấu tạo từ những nguyên âm đơn nào?

A. i và a
B. i và e
C. e và a
D. a và o

19. Loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn?

A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán

20. Cách xưng hô 'tôi′ trong tiếng Việt thể hiện thái độ giao tiếp như thế nào?

A. Thân mật, suồng sã
B. Trang trọng, lịch sự
C. Bình đẳng, trung lập
D. Khinh thường, xa cách

21. Từ nào sau đây không thuộc nhóm từ chỉ màu sắc?

A. xanh
B. đỏ
C. tròn
D. vàng

22. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (chữ Quốc ngữ) có nguồn gốc từ đâu?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

23. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ thể hiện điều gì?

A. Kinh nghiệm trồng cây ăn quả
B. Lòng biết ơn và đạo lý uống nước nhớ nguồn
C. Sự quan trọng của việc ăn uống
D. Lời khuyên về tiết kiệm

24. Phương ngữ miền Nam thường có đặc điểm phát âm nào khác biệt so với tiếng phổ thông?

A. Phân biệt rõ thanh điệu
B. Không phân biệt 'tr′ và 'ch′
C. Phát âm 'r′ rõ ràng
D. Ít sử dụng thanh ngã

25. Chức năng chính của dấu chấm câu trong tiếng Việt là gì?

A. Nối các từ trong câu
B. Ngăn cách các thành phần câu và biểu thị ngữ điệu
C. Thay thế cho chữ viết tắt
D. Nhấn mạnh ý chính của câu

26. Chức năng chính của ngôn ngữ trong đời sống xã hội là gì?

A. Để giải trí
B. Để giao tiếp và tư duy
C. Để trang trí
D. Để ghi chép lịch sử

27. Thanh điệu nào trong tiếng Việt được ký hiệu bằng dấu 'huyền′ (`)?

A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh huyền
D. Thanh hỏi

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để học tốt tiếng Việt?

A. Học thuộc lòng từ vựng
B. Luyện tập thường xuyên
C. Chỉ học ngữ pháp
D. Có năng khiếu ngôn ngữ

29. Từ 'ăn′ trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?

A. Ảnh hưởng của dịch bệnh ăn sâu vào kinh tế.
B. Thời gian ăn mòn mọi thứ.
C. Bé thích ăn cơm với thịt.
D. Bức ảnh này ăn ảnh quá.

30. Trong câu 'Em học bài chăm chỉ.', trạng ngữ trong câu là gì?

A. Em
B. học bài
C. chăm chỉ
D. cả câu

1 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tiếng Việt, từ `gia đình′ là từ đơn hay từ ghép?

2 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

2. Thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong câu đơn?

3 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

3. Điểm khác biệt chính giữa văn nói và văn viết là gì?

4 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

4. Trong tiếng Việt, `mẹ`, `má`, `u′, `bầm′ là các từ ngữ chỉ quan hệ gia đình nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu là phương tiện giao tiếp chính của ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

6. Câu nào sau đây là câu ghép?

7 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

7. Chọn từ trái nghĩa với từ `siêng năng′.

8 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

8. Ý nghĩa của thành ngữ `Nước chảy đá mòn′ là gì?

9 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

9. Từ nào sau đây là từ láy?

10 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

10. Trong câu `Tôi đi học.`, từ `đi′ thuộc loại từ nào?

11 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

11. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

12. Chọn câu văn có sử dụng dấu phẩy đúng.

13 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

13. Trong tiếng Việt, âm tiết nào luôn có mặt trong cấu trúc âm tiết?

14 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

14. Từ nào sau đây viết đúng chính tả tiếng Việt?

15 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

15. Trong tiếng Việt, cụm từ `rất đẹp′ là loại cụm từ gì?

16 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

16. Từ nào sau đây là từ mượn gốc Hán Việt?

17 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

17. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

18 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

18. Nguyên âm đôi `ia′ trong tiếng Việt được cấu tạo từ những nguyên âm đơn nào?

19 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

19. Loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn?

20 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

20. Cách xưng hô `tôi′ trong tiếng Việt thể hiện thái độ giao tiếp như thế nào?

21 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

21. Từ nào sau đây không thuộc nhóm từ chỉ màu sắc?

22 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

22. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (chữ Quốc ngữ) có nguồn gốc từ đâu?

23 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

23. Câu tục ngữ `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

24. Phương ngữ miền Nam thường có đặc điểm phát âm nào khác biệt so với tiếng phổ thông?

25 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

25. Chức năng chính của dấu chấm câu trong tiếng Việt là gì?

26 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

26. Chức năng chính của ngôn ngữ trong đời sống xã hội là gì?

27 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

27. Thanh điệu nào trong tiếng Việt được ký hiệu bằng dấu `huyền′ (`)?

28 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để học tốt tiếng Việt?

29 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

29. Từ `ăn′ trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?

30 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 7

30. Trong câu `Em học bài chăm chỉ.`, trạng ngữ trong câu là gì?