1. Tật bẩm sinh nào sau đây là phổ biến nhất ở tim mạch trẻ em?
A. Thông liên thất (VSD)
B. Còn ống động mạch (PDA)
C. Tứ chứng Fallot
D. Hẹp van động mạch phổi
2. Tác dụng phụ thường gặp nhất của vaccine MMR (sởi, quai bị, rubella) là gì?
A. Sốc phản vệ
B. Co giật do sốt
C. Đau và sưng nhẹ tại chỗ tiêm, sốt nhẹ
D. Viêm não
3. Phương pháp nào sau đây được khuyến cáo để giảm nguy cơ dị ứng thức ăn ở trẻ nhỏ?
A. Trì hoãn giới thiệu các thực phẩm gây dị ứng đến sau 1 tuổi
B. Loại bỏ hoàn toàn các thực phẩm gây dị ứng khỏi chế độ ăn của mẹ khi cho con bú
C. Giới thiệu sớm các thực phẩm gây dị ứng (từ 4-6 tháng tuổi) với lượng nhỏ
D. Chỉ giới thiệu các thực phẩm gây dị ứng khi trẻ được 3 tuổi
4. Vaccine 5 trong 1 phòng ngừa bệnh nào sau đây?
A. Sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, bạch hầu
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B
C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, viêm gan B
5. Trong các bệnh truyền nhiễm sau, bệnh nào có vaccine phòng ngừa?
A. Viêm tiểu phế quản do RSV
B. Tay chân miệng
C. Sởi
D. Tiêu chảy do Rotavirus
6. Triệu chứng nào sau đây **không** điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt
B. Phát ban dạng phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, miệng
C. Đau bụng dữ dội
D. Loét miệng
7. Loại sữa nào sau đây được khuyến cáo là tốt nhất cho trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu đời?
A. Sữa bò tươi
B. Sữa công thức
C. Sữa mẹ
D. Sữa dê
8. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm sinh lý của trẻ sơ sinh?
A. Rụng tóc máu
B. Vàng da sinh lý
C. Thở đều và sâu
D. Đi ngoài phân su
9. Yếu tố nguy cơ chính gây còi xương ở trẻ em là gì?
A. Thừa cân béo phì
B. Thiếu vitamin D
C. Ăn quá nhiều protein
D. Vận động quá nhiều
10. Biện pháp nào sau đây **không** giúp phòng ngừa hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ ngủ nằm ngửa
B. Không hút thuốc lá xung quanh trẻ
C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
D. Đảm bảo môi trường ngủ thoáng mát
11. Đánh giá phát triển tinh thần vận động cho trẻ dưới 5 tuổi thường tập trung vào các lĩnh vực nào?
A. Chiều cao, cân nặng, vòng đầu
B. Vận động thô, vận động tinh, ngôn ngữ, nhận thức, xã hội
C. Huyết áp, nhịp tim, nhịp thở
D. Chức năng gan, thận, tim mạch
12. Bệnh Kawasaki là một bệnh lý viêm mạch máu hệ thống cấp tính, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh Kawasaki là gì?
A. Viêm khớp
B. Phình động mạch vành tim
C. Viêm màng não
D. Suy thận
13. Phương pháp điều trị chính cho bệnh hen phế quản ở trẻ em là gì?
A. Kháng sinh
B. Thuốc giãn phế quản và corticosteroid dạng hít
C. Thuốc long đờm
D. Phẫu thuật
14. Trong điều trị viêm thanh khí phế quản cấp (bệnh Croup) ở trẻ em, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù nề đường thở?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc kháng virus
D. Thuốc long đờm
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm (Influenza)
D. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
16. Loại bỏ chất thải nào sau đây là chức năng chính của thận ở trẻ em?
A. Carbon dioxide
B. Ure và creatinine
C. Mồ hôi
D. Phân
17. Bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường tiêu hóa
B. Đường hô hấp (giọt bắn)
C. Đường máu
D. Tiếp xúc trực tiếp với da
18. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào ở trẻ em và người lớn?
A. Chiều cao
B. Cân nặng
C. Thừa cân và béo phì
D. Suy dinh dưỡng thấp còi
19. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Viêm tai giữa
B. Co giật và tổn thương não
C. Viêm phổi
D. Tiêu chảy
20. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 3:1
D. 5:1
21. Độ tuổi nào sau đây thường được khuyến cáo bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. 2 tháng tuổi
B. 4 tháng tuổi
C. 6 tháng tuổi
D. 8 tháng tuổi
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em là gì?
A. Bệnh tan máu bẩm sinh
B. Chế độ ăn thiếu sắt
C. Mất máu mạn tính
D. Bệnh lý ác tính
23. Bệnh nào sau đây là một bệnh lý di truyền phổ biến ở trẻ em, gây tăng tiết chất nhầy ở phổi và các cơ quan khác?
A. Hen phế quản
B. Xơ nang (Cystic fibrosis)
C. Viêm phổi
D. Viêm thanh khí phế quản
24. Loại nhiễm trùng đường tiết niệu nào thường gặp hơn ở trẻ em, đặc biệt là bé gái?
A. Viêm niệu đạo
B. Viêm bàng quang
C. Viêm bể thận
D. Viêm tuyến tiền liệt
25. Phương pháp nào sau đây **không** được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ em?
A. Chườm ấm
B. Dùng thuốc hạ sốt paracetamol hoặc ibuprofen
C. Cạo gió
D. Mặc quần áo thoáng mát
26. Dấu hiệu nào sau đây **không** phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ dưới 2 tháng tuổi cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Sốt cao trên 38 độ C
C. Thở khò khè nhẹ khi ngủ
D. Li bì, khó đánh thức
27. Nguyên tắc cơ bản trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em là gì?
A. Sử dụng kháng sinh ngay lập tức
B. Bù nước và điện giải
C. Ngừng cho trẻ ăn
D. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy
28. Trong trường hợp trẻ bị hóc dị vật đường thở, biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?
A. Uống thật nhiều nước
B. Nghiệm pháp Heimlich (ấn bụng) hoặc vỗ lưng (tùy độ tuổi)
C. Nằm nghỉ ngơi
D. Ho mạnh
29. Độ tuổi nào sau đây thường là thời điểm trẻ bắt đầu mọc răng sữa?
A. 1-2 tháng tuổi
B. 4-7 tháng tuổi
C. 10-12 tháng tuổi
D. 15-18 tháng tuổi
30. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em?
A. Khóc có nước mắt
B. Tiểu nhiều lần
C. Mắt trũng sâu
D. Da hồng hào