1. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán đặc hiệu cao nhất?
A. Yếu tố dạng thấp (RF)
B. Anti-CCP
C. Tốc độ máu lắng (VS)
D. CRP (C-reactive protein)
2. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn beta giao cảm KHÔNG được chỉ định ưu tiên trong trường hợp nào sau đây?
A. Tăng huyết áp kèm đau thắt ngực
B. Tăng huyết áp kèm rung nhĩ nhanh
C. Tăng huyết áp kèm hen phế quản
D. Tăng huyết áp kèm suy tim
3. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
4. Hội chứng Cushing là tình trạng bệnh lý do tăng tiết quá mức hormone nào sau đây?
A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Hormone vỏ thượng thận (Cortisol)
C. Hormone tuyến giáp (T3, T4)
D. Insulin
5. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng cấp tính của bệnh đái tháo đường?
A. Hôn mê nhiễm toan ceton
B. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu
C. Hạ đường huyết
D. Bệnh võng mạc đái tháo đường
6. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Đặt nội khí quản
B. Ép tim ngoài lồng ngực
C. Sốc điện phá rung
D. Tiêm Adrenaline
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Nhồi máu cơ tim
C. Suy tim trái
D. Bệnh van tim trái
8. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh Gout?
A. Acid uric máu
B. X-quang khớp
C. Soi dịch khớp tìm tinh thể urat
D. Tốc độ máu lắng (VS)
9. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Parkinson?
A. Run khi nghỉ
B. Cứng đờ
C. Đi lại khó khăn, dáng đi chậm chạp
D. Liệt nửa người
10. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nhồi máu cơ tim cấp?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Men tim Troponin T hoặc I
C. Siêu âm tim
D. Công thức máu
11. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến tình trạng tràn dịch màng phổi?
A. Rì rào phế nang giảm hoặc mất một bên phổi
B. Rales nổ cuối thì hít vào
C. Ran ngáy, ran rít
D. Tiếng cọ màng phổi
12. Biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Hẹp môn vị
B. Xuất huyết tiêu hóa
C. Thủng dạ dày tá tràng
D. Ung thư hóa
13. Triệu chứng 'tam chứng kinh điển' của viêm màng não mủ bao gồm:
A. Sốt, đau đầu, nôn
B. Sốt, đau đầu, cứng gáy
C. Sốt, co giật, rối loạn ý thức
D. Sốt, đau đầu, yếu liệt chi
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em sau nhiễm trùng là gì?
A. Liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Phế cầu khuẩn
C. Haemophilus influenzae
D. E. coli
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hạ đường huyết?
A. Vã mồ hôi
B. Run tay
C. Khát nước nhiều
D. Đánh trống ngực
16. Trong bệnh suy thận mạn, nguyên nhân gây thiếu máu thường gặp nhất là gì?
A. Thiếu sắt
B. Thiếu vitamin B12
C. Thiếu erythropoietin
D. Mất máu mạn tính
17. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
A. AST, ALT
B. Bilirubin toàn phần và trực tiếp
C. Creatinin máu
D. Albumin máu
18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân hen phế quản?
A. Khó thở khò khè
B. Ho khan về đêm
C. Đau ngực kiểu màng phổi
D. Nặng ngực
19. Viêm gan virus B mạn tính có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây?
A. Viêm gan tối cấp
B. Xơ gan và ung thư gan
C. Viêm đường mật
D. Sỏi mật
20. Trong bệnh suy tim, thuốc nhóm nào sau đây giúp giảm tải cho tim bằng cách giảm tiền gánh và hậu gánh?
A. Digoxin
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc chẹn beta giao cảm
D. Thuốc lợi tiểu thiazide
21. Thuốc điều trị nào sau đây được sử dụng trong cơn hen phế quản cấp để giãn phế quản nhanh chóng?
A. Corticoid đường uống
B. Kháng Leukotriene
C. Thuốc chủ vận Beta-2 tác dụng ngắn (ví dụ: Salbutamol)
D. Theophylline
22. Bệnh nhân có phù, protein niệu, giảm albumin máu, tăng lipid máu, được chẩn đoán hội chứng thận hư. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch
B. Giảm áp lực keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch mạch
23. Trong bệnh viêm loét dạ dày tá tràng, vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) KHÔNG gây ra cơ chế bệnh sinh nào sau đây?
A. Tăng tiết acid dạ dày
B. Giảm tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc
C. Gây viêm mạn tính niêm mạc dạ dày
D. Tăng sinh tế bào niêm mạc dạ dày
24. Đau bụng quặn cơn, lan ra sau lưng, kèm nôn ói nhiều, là triệu chứng gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm dạ dày ruột cấp
B. Viêm tụy cấp
C. Viêm ruột thừa
D. Tắc ruột
25. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Ngưỡng đường niệu
26. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh cường giáp (Basedow)?
A. Sụt cân
B. Nhịp tim chậm
C. Run tay
D. Lồi mắt
27. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ho khan kéo dài?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn kênh canxi
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn beta giao cảm
28. Trong điều trị viêm phổi cộng đồng, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay?
A. Fluoroquinolone hô hấp (ví dụ: Levofloxacin)
B. Macrolide (ví dụ: Azithromycin)
C. Beta-lactam (ví dụ: Amoxicillin)
D. Tetracycline (ví dụ: Doxycycline)
29. Trong bệnh COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc hóa chất độc hại
D. Tiền sử hen phế quản
30. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường thay đổi SỚM NHẤT trong sốc giảm thể tích?
A. Huyết áp
B. Mạch
C. Nhịp thở
D. Nhiệt độ