Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ lao động

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?

A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
B. Tham gia xây dựng chính sách pháp luật lao động.
C. Quản lý trực tiếp hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Thương lượng tập thể và ký kết thỏa ước lao động tập thể.

2. Trong quan hệ lao động, khái niệm 'đối thoại xã hội′ được hiểu là gì?

A. Việc người lao động trực tiếp trao đổi với người sử dụng lao động về công việc hàng ngày.
B. Quá trình trao đổi, thương lượng, tham vấn giữa các bên liên quan để giải quyết các vấn đề về lao động và việc làm.
C. Các cuộc họp công đoàn định kỳ tại doanh nghiệp.
D. Hoạt động tuyên truyền pháp luật lao động.

3. Khái niệm 'tam giác quan hệ lao động′ đề cập đến mối quan hệ giữa những chủ thể nào?

A. Người lao động - Người sử dụng lao động - Chính phủ.
B. Người lao động - Công đoàn - Doanh nghiệp.
C. Người sử dụng lao động - Công đoàn - Hiệp hội doanh nghiệp.
D. Người lao động - Người sử dụng lao động - Khách hàng.

4. Mục tiêu cơ bản nhất của quan hệ lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của người lao động.
C. Thiết lập sự hài hòa và ổn định trong quan hệ giữa các bên.
D. Nâng cao năng suất lao động bằng mọi giá.

5. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động ở Việt Nam?

A. Tự do, tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.
B. Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi bên.
C. Nhà nước can thiệp tối đa vào quan hệ lao động.
D. Bảo đảm quyền dân chủ của người lao động và của người sử dụng lao động.

6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để tổ chức đình công hợp pháp?

A. Có tranh chấp lao động tập thể về quyền hoặc lợi ích.
B. Được sự đồng ý của tất cả người lao động trong doanh nghiệp.
C. Đã thông qua thủ tục hòa giải tại cơ sở nhưng không thành.
D. Được Ban Chấp hành Công đoàn cơ sở quyết định hoặc lấy ý kiến NLĐ.

7. Đâu là hành vi KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động theo pháp luật Việt Nam?

A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vì lo ngại về thai sản.
B. Trả lương thấp hơn cho người lao động khuyết tật dù cùng vị trí và năng lực.
C. Ưu tiên tuyển dụng người lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Sa thải người lao động vì lý do nhiễm HIV.

8. Nghĩa vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ cơ bản của người sử dụng lao động?

A. Trả lương đầy đủ và đúng hạn cho người lao động.
B. Đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.
C. Cung cấp việc làm ổn định suốt đời cho người lao động.
D. Tôn trọng danh dự, nhân phẩm của người lao động.

9. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động?

A. Quyền đình công.
B. Quyền tham gia công đoàn.
C. Quyền tự do lựa chọn công việc.
D. Quyền quyết định mức lương của bản thân.

10. Trong trường hợp nào người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?

A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính.
B. Khi người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
C. Khi người sử dụng lao động không trả lương đúng hạn.
D. Khi người lao động muốn chuyển sang công việc khác có thu nhập cao hơn.

11. Hình thức kỷ luật lao động cao nhất mà người sử dụng lao động có thể áp dụng là gì?

A. Khiển trách bằng miệng.
B. Khiển trách bằng văn bản.
C. Sa thải.
D. Cảnh cáo trước toàn công ty.

12. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về quan hệ lao động?

A. Tổng hòa các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Toàn bộ các quy định của pháp luật về lao động.
C. Các mối quan hệ xã hội phát sinh từ việc thuê mướn và sử dụng lao động.
D. Quan hệ giữa người lao động với tài sản và tư liệu sản xuất.

13. Trong quan hệ lao động, 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Tuân thủ pháp luật lao động.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi cách.
D. Đóng góp vào phát triển cộng đồng.

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ?

A. Tăng cường đối thoại và thương lượng giữa các bên.
B. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp lao động hiệu quả.
C. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
D. Nâng cao nhận thức pháp luật lao động cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Nhà nước.
D. Khách hàng của doanh nghiệp.

16. Thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động trong kỷ nguyên công nghệ 4.0 là gì?

A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
C. Sự suy giảm vai trò của công đoàn.
D. Sự gia tăng chi phí lao động.

17. Loại hình hợp đồng lao động nào có tính chất ổn định và lâu dài nhất?

A. Hợp đồng lao động xác định thời hạn.
B. Hợp đồng lao động theo mùa vụ.
C. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
D. Hợp đồng lao động thử việc.

18. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức thể hiện quan hệ lao động nào?

A. Quan hệ lao động cá nhân.
B. Quan hệ lao động tập thể.
C. Quan hệ lao động quốc tế.
D. Quan hệ lao động đặc thù.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?

A. Sự bảo hộ tuyệt đối của Nhà nước.
B. Tiêu chuẩn lao động quốc tế và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Tăng cường sức mạnh của người sử dụng lao động.
D. Hạn chế tối đa vai trò của công đoàn.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tác động trực tiếp đến quan hệ lao động?

A. Tình hình kinh tế - xã hội.
B. Chính sách pháp luật của Nhà nước.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Thời tiết và khí hậu.

21. Đâu KHÔNG phải là nội dung chính của thương lượng tập thể?

A. Tiền lương, tiền thưởng và các chế độ nâng lương.
B. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
C. Quy trình sản xuất và công nghệ áp dụng.
D. An toàn lao động, vệ sinh lao động.

22. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp′ tích cực trong quan hệ lao động?

A. Tăng cường kiểm soát người lao động.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và gắn kết người lao động.
C. Giảm thiểu chi phí lao động.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt giữa các nhân viên.

23. Hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức cơ bản của quan hệ lao động?

A. Quan hệ lao động cá nhân.
B. Quan hệ lao động tập thể.
C. Quan hệ lao động quốc tế.
D. Quan hệ lao động gia đình.

24. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức trả lương phổ biến?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương theo doanh thu.
D. Trả lương bằng hiện vật (nông sản, hàng hóa).

25. Vai trò của Nhà nước trong quan hệ lao động thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
B. Ban hành và thực thi pháp luật lao động.
C. Tham gia vào tất cả các cuộc đình công để giải quyết.
D. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các doanh nghiệp.

26. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của quan hệ lao động tiến bộ?

A. Đối thoại xã hội thường xuyên và hiệu quả.
B. Tỷ lệ đình công cao do bất đồng giữa các bên.
C. Thỏa ước lao động tập thể chất lượng, bảo vệ tốt quyền lợi NLĐ.
D. Môi trường làm việc an toàn, thân thiện, khuyến khích phát triển.

27. Mô hình quan hệ lao động nào đặc trưng bởi sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước và vai trò hạn chế của công đoàn?

A. Mô hình quan hệ lao động tự do.
B. Mô hình quan hệ lao động đối tác xã hội.
C. Mô hình quan hệ lao động độc đoán.
D. Mô hình quan hệ lao động pháp luật.

28. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động cá nhân?

A. Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Tòa án nhân dân cấp huyện.
C. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Liên đoàn Lao động tỉnh∕thành phố.

29. Khi đánh giá hiệu quả của quan hệ lao động, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Mức độ tuân thủ pháp luật lao động.
B. Tỷ lệ lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của người lao động.
D. Số lượng các vụ tranh chấp lao động và đình công.

30. Khi xảy ra tranh chấp lao động, biện pháp giải quyết đầu tiên và khuyến khích nhất là gì?

A. Khởi kiện tại Tòa án.
B. Đình công.
C. Hòa giải.
D. Trọng tài lao động.

1 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?

2 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quan hệ lao động, khái niệm `đối thoại xã hội′ được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

3. Khái niệm `tam giác quan hệ lao động′ đề cập đến mối quan hệ giữa những chủ thể nào?

4 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

4. Mục tiêu cơ bản nhất của quan hệ lao động là gì?

5 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

5. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để tổ chức đình công hợp pháp?

7 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là hành vi KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động theo pháp luật Việt Nam?

8 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

8. Nghĩa vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ cơ bản của người sử dụng lao động?

9 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

9. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động?

10 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

10. Trong trường hợp nào người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?

11 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

11. Hình thức kỷ luật lao động cao nhất mà người sử dụng lao động có thể áp dụng là gì?

12 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

12. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về quan hệ lao động?

13 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quan hệ lao động, `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ?

15 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

16 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

16. Thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động trong kỷ nguyên công nghệ 4.0 là gì?

17 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

17. Loại hình hợp đồng lao động nào có tính chất ổn định và lâu dài nhất?

18 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

18. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức thể hiện quan hệ lao động nào?

19 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?

20 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tác động trực tiếp đến quan hệ lao động?

21 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu KHÔNG phải là nội dung chính của thương lượng tập thể?

22 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp′ tích cực trong quan hệ lao động?

23 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

23. Hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức cơ bản của quan hệ lao động?

24 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

24. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức trả lương phổ biến?

25 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

25. Vai trò của Nhà nước trong quan hệ lao động thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của quan hệ lao động tiến bộ?

27 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

27. Mô hình quan hệ lao động nào đặc trưng bởi sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước và vai trò hạn chế của công đoàn?

28 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

28. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động cá nhân?

29 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

29. Khi đánh giá hiệu quả của quan hệ lao động, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

30 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 7

30. Khi xảy ra tranh chấp lao động, biện pháp giải quyết đầu tiên và khuyến khích nhất là gì?