1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thị trường của một bất động sản cho thuê?
A. Vị trí địa lý.
B. Tình trạng nội thất và ngoại thất.
C. Màu sơn tường bên trong căn hộ.
D. Tiện ích xung quanh khu vực.
2. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ (ví dụ: dịch vụ vệ sinh, bảo trì) cho bất động sản, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá dịch vụ rẻ nhất.
B. Danh tiếng và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Vị trí văn phòng của nhà cung cấp gần nhất.
D. Mối quan hệ cá nhân với người đại diện nhà cung cấp.
3. Công cụ công nghệ nào sau đây giúp người quản lý bất động sản theo dõi và quản lý thu chi hiệu quả nhất?
A. Mạng xã hội.
B. Phần mềm quản lý tài chính bất động sản.
C. Bảng tính Excel.
D. Ứng dụng nhắn tin.
4. Trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: hỏa hoạn), người quản lý bất động sản cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
A. Bắt đầu sửa chữa thiệt hại ngay lập tức.
B. Liên hệ với công ty bảo hiểm để làm thủ tục bồi thường.
C. Đảm bảo an toàn cho người thuê nhà và sơ tán (nếu cần).
D. Thông báo cho chủ sở hữu bất động sản về tình hình.
5. Trong quản lý rủi ro bất động sản, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro về trách nhiệm pháp lý?
A. Giảm chi phí bảo hiểm để tăng lợi nhuận.
B. Đảm bảo bất động sản tuân thủ các quy định về an toàn và xây dựng.
C. Hạn chế giao tiếp với người thuê nhà để tránh tranh chấp.
D. Không thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ.
6. Trong quản lý bất động sản, 'Fair Housing Act′ (Luật Nhà ở Công bằng) nhằm mục đích chính là gì?
A. Kiểm soát giá thuê nhà trên thị trường.
B. Cung cấp nhà ở giá rẻ cho người có thu nhập thấp.
C. Ngăn chặn phân biệt đối xử trong thuê và bán nhà dựa trên các đặc điểm cá nhân.
D. Thúc đẩy phát triển nhà ở cao cấp.
7. Phương pháp nào sau đây giúp người quản lý bất động sản duy trì mối quan hệ tốt với người thuê nhà?
A. Tăng tiền thuê nhà thường xuyên.
B. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp đối với yêu cầu của người thuê.
C. Tránh giao tiếp trực tiếp với người thuê nhà.
D. Thực hiện kiểm tra bất động sản bất ngờ.
8. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tỷ lệ trống căn hộ?
A. Tăng giá thuê nhà để thu hút người thuê có thu nhập cao.
B. Đầu tư vào marketing và quảng cáo bất động sản.
C. Hạn chế chi phí bảo trì để tăng lợi nhuận.
D. Chỉ chấp nhận người thuê nhà có lịch sử thuê nhà hoàn hảo.
9. Khi quản lý nhiều bất động sản, công cụ nào sau đây giúp người quản lý theo dõi lịch hẹn, công việc và nhắc nhở hiệu quả?
A. Sổ tay và bút.
B. Phần mềm quản lý bất động sản tích hợp lịch và công việc.
C. Giấy nhớ dán trên bàn làm việc.
D. Gọi điện thoại nhắc nhở cho bản thân.
10. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Kết thúc hợp đồng thuê' trong quy trình quản lý bất động sản?
A. Hoàn trả tiền đặt cọc cho người thuê (nếu đủ điều kiện).
B. Thực hiện kiểm tra tình trạng bất động sản sau khi người thuê chuyển đi.
C. Tiến hành marketing và tìm kiếm người thuê mới.
D. Giải quyết các tranh chấp còn tồn đọng (nếu có).
11. Trong quản lý bất động sản thương mại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khách thuê văn phòng?
A. Màu sắc trang trí hành lang.
B. Vị trí thuận tiện và cơ sở hạ tầng tốt.
C. Số lượng cây xanh trong khuôn viên.
D. Giá thuê nhà thấp nhất thị trường.
12. Công việc nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm chính của người quản lý bất động sản?
A. Thu tiền thuê nhà.
B. Tìm kiếm và sàng lọc người thuê nhà.
C. Thực hiện sửa chữa và bảo trì bất động sản.
D. Thiết kế nội thất cho bất động sản.
13. Điều khoản nào sau đây NÊN được bao gồm trong hợp đồng thuê nhà để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu?
A. Cho phép người thuê tự ý sửa chữa lớn mà không cần thông báo.
B. Quy định rõ ràng về trách nhiệm bảo trì và sửa chữa.
C. Không đề cập đến việc tăng tiền thuê nhà trong suốt thời hạn hợp đồng.
D. Cho phép người thuê chuyển nhượng hợp đồng thuê cho người khác mà không cần sự đồng ý.
14. Chi phí nào sau đây THƯỜNG do người thuê nhà chi trả, KHÔNG phải chủ sở hữu, trong quá trình thuê bất động sản?
A. Thuế bất động sản hàng năm.
B. Chi phí sửa chữa mái nhà bị dột.
C. Tiền đặt cọc (security deposit).
D. Chi phí thay thế hệ thống ống nước chính của tòa nhà.
15. Hình thức thanh toán tiền thuê nhà nào sau đây ngày càng phổ biến và tiện lợi cho cả người thuê và người quản lý?
A. Tiền mặt trực tiếp.
B. Séc cá nhân.
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến hoặc thanh toán qua ứng dụng.
D. Thư bảo đảm.
16. Quy trình pháp lý nào cần thực hiện khi người thuê nhà vi phạm hợp đồng thuê và không chịu trả tiền thuê nhà?
A. Tự ý khóa cửa và tịch thu đồ đạc của người thuê.
B. Gửi thông báo yêu cầu thanh toán và khởi kiện đòi nhà.
C. Cắt điện, nước của căn hộ để ép người thuê chuyển đi.
D. Báo cáo người thuê nhà cho công ty đòi nợ.
17. Khi xác định giá cho thuê bất động sản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Giá gốc mua bất động sản.
B. Giá thuê của các bất động sản tương tự trong khu vực.
C. Chi phí bảo trì dự kiến trong tương lai.
D. Ý kiến cá nhân của chủ sở hữu về giá trị bất động sản.
18. Mục tiêu chính của quản lý bất động sản là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu bất động sản.
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì bất động sản.
C. Đảm bảo tất cả các bất động sản đều được cho thuê.
D. Duy trì giá trị bất động sản và tạo thu nhập ổn định.
19. Chiến lược tăng giá trị bất động sản nào sau đây có thể áp dụng cho bất động sản cho thuê?
A. Giảm chi phí bảo trì để tăng lợi nhuận.
B. Nâng cấp tiện nghi và ngoại thất bất động sản.
C. Tăng tỷ lệ trống căn hộ để giảm áp lực lên hệ thống.
D. Không đầu tư thêm vào bất động sản để giữ nguyên hiện trạng.
20. Quy trình sàng lọc người thuê nhà bao gồm bước nào quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro?
A. Kiểm tra mạng xã hội của người thuê.
B. Gọi điện thoại xác minh thông tin việc làm và lịch sử thuê nhà.
C. Yêu cầu người thuê cung cấp giấy tờ tùy thân.
D. Đánh giá ngoại hình và phong cách ăn mặc của người thuê.
21. Hoạt động nào sau đây thuộc về bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong quản lý bất động sản?
A. Sửa chữa khẩn cấp đường ống nước bị vỡ.
B. Thay thế bóng đèn bị cháy khi có yêu cầu.
C. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) định kỳ.
D. Sơn lại tường sau khi người thuê chuyển đi.
22. Loại hình báo cáo tài chính nào sau đây quan trọng nhất để chủ sở hữu bất động sản theo dõi hiệu quả hoạt động?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement).
B. Báo cáo tình hình sử dụng nhân sự.
C. Báo cáo thống kê số lượng cuộc gọi từ người thuê.
D. Báo cáo về mức độ hài lòng của người thuê nhà.
23. Loại hợp đồng quản lý bất động sản nào mà người quản lý nhận được một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng doanh thu?
A. Hợp đồng phí cố định.
B. Hợp đồng phần trăm doanh thu.
C. Hợp đồng khoán.
D. Hợp đồng dịch vụ.
24. Khi xử lý khiếu nại của người thuê nhà, ưu tiên hàng đầu của người quản lý bất động sản nên là gì?
A. Luôn đứng về phía chủ sở hữu bất động sản.
B. Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và công bằng.
C. Phớt lờ các khiếu nại nhỏ để tiết kiệm thời gian.
D. Đổ lỗi cho người thuê nhà về các vấn đề phát sinh.
25. Loại bảo hiểm nào sau đây quan trọng nhất đối với chủ sở hữu bất động sản cho thuê để bảo vệ tài sản?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm nội thất.
C. Bảo hiểm cháy nổ và thiên tai.
D. Bảo hiểm nhân thọ.
26. Trong quản lý bất động sản khu nghỉ dưỡng, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng để đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?
A. Giá thuê phòng thấp nhất so với đối thủ.
B. Dịch vụ khách hàng xuất sắc và tiện nghi cao cấp.
C. Hạn chế số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí bảo trì cảnh quan.
27. Khi nào người quản lý bất động sản CẦN thực hiện kiểm tra bất động sản định kỳ?
A. Chỉ khi người thuê nhà báo cáo sự cố.
B. Trước khi người thuê nhà mới chuyển đến và sau khi người thuê cũ chuyển đi.
C. Hàng năm một lần.
D. Không cần thiết, trừ khi có nghi ngờ về hư hỏng.
28. Trong quản lý bất động sản bền vững, mục tiêu nào sau đây được ưu tiên?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong dài hạn.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào việc xây dựng các bất động sản lớn nhất có thể.
29. Loại hình bất động sản nào sau đây THƯỜNG KHÔNG thuộc phạm vi quản lý bất động sản chuyên nghiệp?
A. Căn hộ cho thuê.
B. Trung tâm thương mại.
C. Nhà máy sản xuất.
D. Nhà ở gia đình tự sở hữu.
30. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý bất động sản?
A. Số lượng cuộc gọi điện thoại đến văn phòng quản lý.
B. Tỷ lệ lấp đầy (Occupancy rate).
C. Số lượng nhân viên quản lý bất động sản.
D. Diện tích cây xanh trên tổng diện tích bất động sản.