Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'phân khúc thị trường′ có nghĩa là gì?

A. Chia nhỏ thị trường du lịch thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung
B. Mở rộng thị trường du lịch ra quốc tế
C. Tập trung vào một loại hình du lịch duy nhất
D. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút khách

2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

A. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít được biết đến hơn
B. Tăng cường kiểm soát và giới hạn số lượng khách du lịch
C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở lưu trú và điểm tham quan
D. Nâng cao nhận thức về du lịch có trách nhiệm

3. Loại hình du lịch nào sau đây thường được ưu tiên phát triển trong quản lý điểm đến bền vững?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch biển

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Cung cấp lao động giá rẻ cho ngành du lịch
B. Bảo tồn và phát huy văn hóa địa phương
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch
D. Quyết định chiến lược phát triển du lịch

5. Trong quản lý khủng hoảng du lịch, giai đoạn 'ứng phó' tập trung vào điều gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng
C. Lên kế hoạch phục hồi sau khủng hoảng
D. Đánh giá nguyên nhân gây ra khủng hoảng

6. Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do du lịch gây ra đối với môi trường?

A. Ô nhiễm không khí và nước
B. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên
C. Gia tăng dân số địa phương
D. Mất đa dạng sinh học

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến du lịch?

A. Chỉ số hài lòng của du khách
B. Doanh thu du lịch
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội về điểm đến
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

8. Khái niệm 'sức chứa du lịch′ đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể chứa mà không gây tác động tiêu cực
B. Tổng doanh thu du lịch mà điểm đến có thể tạo ra
C. Diện tích tối đa của điểm đến du lịch
D. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa tại điểm đến

9. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý điểm đến du lịch tại các khu vực nông thôn?

A. Thiếu nguồn nhân lực du lịch
B. Cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển
C. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa địa phương
D. Tất cả các đáp án trên

10. Trong quản lý rủi ro du lịch, 'rủi ro thiên tai′ bao gồm loại hình nào?

A. Rủi ro về an ninh và tội phạm
B. Rủi ro về sự cố dịch bệnh
C. Bão, lũ lụt, động đất
D. Rủi ro về biến động kinh tế

11. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Cung cấp thông tin du lịch và hỗ trợ đặt dịch vụ
B. Thu thập và phân tích dữ liệu du lịch
C. Tăng cường trải nghiệm khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên

12. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của du khách?

A. GNP (Tổng sản phẩm quốc gia)
B. NPS (Net Promoter Score)
C. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
D. CPI (Chỉ số giá tiêu dùng)

13. Loại hình du lịch nào sau đây có thể góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa và di sản
D. Du lịch biển

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí 'đáng tin cậy′ (reliability) có nghĩa là gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng
C. Ngoại hình chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hiện đại
D. Khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả

15. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

A. Tăng giá dịch vụ du lịch
B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và thu hút du khách
C. Giảm chi phí marketing
D. Thay đổi tên gọi của điểm đến

16. Khái niệm 'du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

A. Điểm đến có quá nhiều cơ sở lưu trú
B. Điểm đến thu hút quá nhiều khách du lịch so với sức chứa
C. Điểm đến có giá dịch vụ du lịch quá cao
D. Điểm đến thiếu các hoạt động du lịch hấp dẫn

17. Hình thức hợp tác công tư (PPP) có vai trò gì trong phát triển du lịch?

A. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân
B. Tăng cường đầu tư và hiệu quả quản lý du lịch
C. Giảm trách nhiệm của chính phủ trong phát triển du lịch
D. Chỉ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng

18. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong marketing điểm đến du lịch hiện nay?

A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Tờ rơi và poster
C. Mạng xã hội và digital marketing
D. Quảng cáo trên truyền hình

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của du lịch đối với điểm đến?

A. Tạo việc làm
B. Tăng thu ngân sách
C. Nâng cao nhận thức về văn hóa
D. Thu hút đầu tư

20. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'vòng đời sản phẩm du lịch′ dùng để mô tả điều gì?

A. Thời gian tồn tại của một công ty du lịch
B. Sự thay đổi và phát triển của một sản phẩm du lịch theo thời gian
C. Quy trình tạo ra một sản phẩm du lịch mới
D. Giá trị kinh tế của một sản phẩm du lịch

21. Quản lý điểm đến du lịch hiệu quả cần dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

A. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất
B. Đảm bảo sự tham gia của đa dạng các bên liên quan
C. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt
D. Giữ bí mật thông tin quy hoạch du lịch

22. Chiến lược marketing điểm đến nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho du khách?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing ngách
C. Marketing du kích
D. Marketing truyền miệng

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Marketing và quảng bá điểm đến
C. Quản lý trải nghiệm khách hàng
D. Quản lý tài chính cá nhân

24. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
B. Bảo tồn tài nguyên và văn hóa cho thế hệ tương lai
C. Tăng trưởng du lịch nhanh chóng mà không cần quy hoạch
D. Thu hút khách du lịch với mọi giá

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một tổ chức quản lý điểm đến (DMO)?

A. Ngân sách hoạt động lớn
B. Sự hợp tác hiệu quả giữa các bên liên quan
C. Chiến dịch marketing rầm rộ
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch của một điểm đến?

A. Chính sách phát triển du lịch của chính phủ
B. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa
C. Tình hình kinh tế toàn cầu
D. Sở thích cá nhân của người quản lý điểm đến

27. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm văn hóa và lối sống của cộng đồng địa phương?

A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch cộng đồng
D. Du lịch mạo hiểm

28. Loại hình quy hoạch du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử của điểm đến?

A. Quy hoạch phát triển đô thị du lịch
B. Quy hoạch du lịch văn hóa
C. Quy hoạch du lịch sinh thái
D. Quy hoạch tổng thể du lịch

29. Trong mô hình vòng đời điểm đến du lịch, giai đoạn 'trưởng thành′ thường có đặc điểm gì?

A. Điểm đến mới nổi, ít khách du lịch
B. Điểm đến phổ biến, lượng khách du lịch ổn định hoặc tăng chậm
C. Điểm đến suy thoái, lượng khách du lịch giảm sút
D. Điểm đến đang được khám phá và phát triển

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý trải nghiệm khách hàng tại điểm đến?

A. Thiết kế sản phẩm du lịch
B. Đào tạo nhân viên phục vụ
C. Nghiên cứu thị trường du lịch
D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường′ có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

3. Loại hình du lịch nào sau đây thường được ưu tiên phát triển trong quản lý điểm đến bền vững?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản lý khủng hoảng du lịch, giai đoạn `ứng phó` tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

6. Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do du lịch gây ra đối với môi trường?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý điểm đến du lịch?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

8. Khái niệm `sức chứa du lịch′ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý điểm đến du lịch tại các khu vực nông thôn?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản lý rủi ro du lịch, `rủi ro thiên tai′ bao gồm loại hình nào?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

11. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

12. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của du khách?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

13. Loại hình du lịch nào sau đây có thể góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, tiêu chí `đáng tin cậy′ (reliability) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

15. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch là gì?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

16. Khái niệm `du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

17. Hình thức hợp tác công tư (PPP) có vai trò gì trong phát triển du lịch?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

18. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong marketing điểm đến du lịch hiện nay?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp của du lịch đối với điểm đến?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản lý điểm đến du lịch, `vòng đời sản phẩm du lịch′ dùng để mô tả điều gì?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

21. Quản lý điểm đến du lịch hiệu quả cần dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

22. Chiến lược marketing điểm đến nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho du khách?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

24. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một tổ chức quản lý điểm đến (DMO)?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch của một điểm đến?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

27. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm văn hóa và lối sống của cộng đồng địa phương?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

28. Loại hình quy hoạch du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử của điểm đến?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

29. Trong mô hình vòng đời điểm đến du lịch, giai đoạn `trưởng thành′ thường có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 7

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý trải nghiệm khách hàng tại điểm đến?