1. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản trị chi phí tinh gọn tập trung vào điều gì?
A. Cải tiến đột phá, thay đổi lớn.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình.
D. Loại bỏ hoàn toàn chi phí không cần thiết ngay lập tức.
2. Trong quản trị chi phí, 'dự toán ngân sách linh hoạt′ (Flexible budget) khác biệt với 'dự toán ngân sách tĩnh′ (Static budget) ở điểm nào?
A. Dự toán linh hoạt chỉ sử dụng cho chi phí biến đổi, còn dự toán tĩnh cho chi phí cố định.
B. Dự toán linh hoạt được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, dự toán tĩnh không thay đổi.
C. Dự toán linh hoạt do quản lý cấp cao phê duyệt, dự toán tĩnh do cấp trung.
D. Dự toán linh hoạt chính xác hơn dự toán tĩnh.
3. Nguyên tắc 'Pareto′ (80∕20 rule) có thể ứng dụng trong quản trị chi phí như thế nào?
A. 80% chi phí nên được cắt giảm trong 20% hoạt động.
B. 20% yếu tố đầu vào thường gây ra 80% vấn đề chi phí.
C. 80% lợi nhuận đến từ 20% khách hàng, do đó nên tập trung vào chi phí phục vụ 20% khách hàng này.
D. 80% chi phí cố định và 20% chi phí biến đổi cần được quản lý chặt chẽ.
4. Trong quản trị chi phí chất lượng, chi phí thẩm định (Appraisal cost) là gì?
A. Chi phí do lỗi sản phẩm gây ra.
B. Chi phí ngăn ngừa lỗi phát sinh.
C. Chi phí kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.
D. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán.
5. Phương pháp 'Zero-based budgeting′ (Ngân sách từ gốc) có đặc điểm gì?
A. Dựa trên ngân sách của kỳ trước để xây dựng ngân sách kỳ này.
B. Yêu cầu biện minh cho mọi khoản chi phí từ đầu, không dựa vào ngân sách kỳ trước.
C. Chỉ áp dụng cho chi phí biến đổi.
D. Chỉ áp dụng cho chi phí cố định.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát chi phí sản xuất chung?
A. Đàm phán giá mua nguyên vật liệu gián tiếp.
B. Tiết kiệm chi phí năng lượng sử dụng trong sản xuất.
C. Tăng cường đào tạo nâng cao năng suất lao động trực tiếp.
D. Kiểm soát chặt chẽ chi phí bảo trì máy móc thiết bị.
7. Công cụ 'phân tích độ nhạy′ (Sensitivity analysis) được sử dụng trong quản trị chi phí để làm gì?
A. Xác định điểm hòa vốn.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả tài chính.
C. Phân bổ chi phí gián tiếp.
D. Kiểm soát chi phí hoạt động.
8. Chi phí nào sau đây là chi phí 'trực tiếp′ đối với một sản phẩm cụ thể?
A. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất chung cho nhiều sản phẩm.
B. Chi phí quảng cáo chung cho toàn bộ dòng sản phẩm.
C. Chi phí nguyên vật liệu chính được sử dụng để sản xuất sản phẩm đó.
D. Chi phí lương quản lý phân xưởng.
9. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế đã chi ra.
B. Chi phí tiềm ẩn khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí dự kiến trong tương lai.
10. Phương pháp quản trị chi phí nào tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?
A. Quản trị chi phí theo mục tiêu (Target costing).
B. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Costing - ABC).
C. Quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management).
D. Quản trị chi phí truyền thống.
11. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí nào?
A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai.
B. Chi phí phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
C. Chi phí biến đổi theo sản lượng.
D. Chi phí cố định trong ngắn hạn.
12. Chi phí 'hỗn hợp′ (Mixed cost) có đặc điểm gì?
A. Chỉ bao gồm chi phí cố định.
B. Chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
C. Bao gồm cả thành phần chi phí cố định và chi phí biến đổi.
D. Thay đổi không theo quy luật.
13. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?
A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị.
B. Chi phí tiền lương quản lý.
C. Chi phí điện năng tiêu thụ cho sản xuất.
D. Chi phí thuê văn phòng.
14. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost) theo kế toán quản trị?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
15. Quản trị chi phí chiến lược (Strategic cost management) khác biệt với quản trị chi phí truyền thống ở điểm nào?
A. Quản trị chi phí chiến lược tập trung vào ngắn hạn, quản trị chi phí truyền thống tập trung vào dài hạn.
B. Quản trị chi phí chiến lược tích hợp yếu tố chiến lược kinh doanh vào quản lý chi phí, quản trị chi phí truyền thống tập trung vào kiểm soát chi phí nội bộ.
C. Quản trị chi phí chiến lược sử dụng ABC, quản trị chi phí truyền thống không sử dụng.
D. Quản trị chi phí chiến lược chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, quản trị chi phí truyền thống cho doanh nghiệp nhỏ.
16. Phương pháp 'Vòng đời sản phẩm′ (Life-cycle costing) tập trung vào việc quản lý chi phí trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sản xuất.
B. Giai đoạn bán hàng.
C. Toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ thiết kế đến khi ngừng sử dụng.
D. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển.
17. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên yếu tố nào?
A. Số giờ lao động trực tiếp.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Các hoạt động và mức độ sử dụng nguồn lực của từng hoạt động.
D. Tổng chi phí sản xuất.
18. Mục đích của việc phân tích 'biến động chi phí' (Cost variance analysis) là gì?
A. Xác định giá thành sản phẩm.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán.
C. Lập dự toán ngân sách chi phí.
D. Phân bổ chi phí cho các bộ phận.
19. Trong quản lý chi phí chất lượng, chi phí phòng ngừa (Prevention cost) là gì?
A. Chi phí phát sinh do sản phẩm lỗi bị phát hiện sau khi đến tay khách hàng.
B. Chi phí để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Chi phí kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.
D. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm lỗi.
20. Chi phí 'bán kiểm soát′ (Semi-controllable cost) là loại chi phí nào?
A. Chi phí hoàn toàn không thể kiểm soát.
B. Chi phí có thể kiểm soát hoàn toàn bởi nhà quản lý.
C. Chi phí chịu ảnh hưởng bởi quyết định của nhà quản lý nhưng cũng phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
D. Chi phí biến đổi theo sản lượng.
21. Chi phí 'ngoài kiểm soát′ (Uncontrollable cost) là loại chi phí nào?
A. Chi phí có thể kiểm soát bởi cấp quản lý trung gian.
B. Chi phí chịu ảnh hưởng bởi quyết định của nhà quản lý cấp cao.
C. Chi phí không thể bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi bất kỳ cấp quản lý nào trong doanh nghiệp.
D. Chi phí biến đổi theo sản lượng thực tế.
22. Phương pháp 'chi phí mục tiêu′ (Target costing) được xác định dựa trên yếu tố nào đầu tiên?
A. Chi phí sản xuất hiện tại.
B. Giá bán dự kiến trên thị trường và lợi nhuận mục tiêu.
C. Chi phí của đối thủ cạnh tranh.
D. Mức độ sản xuất dự kiến.
23. Trong phân tích biến động chi phí, biến động 'hiệu quả' (Efficiency variance) thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi về giá cả đầu vào.
B. Sự khác biệt giữa lượng đầu vào thực tế sử dụng so với lượng đầu vào tiêu chuẩn cho sản lượng thực tế.
C. Sự thay đổi về sản lượng.
D. Sự thay đổi về chi phí cố định.
24. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để trang trải toàn bộ chi phí.
C. Lợi nhuận tối đa có thể tạo ra.
D. Chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm.
25. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Tiền lương công nhân sản xuất trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.
26. Trong việc ra quyết định kinh doanh, chi phí nào sau đây là 'chi phí thích hợp′ (Relevant cost)?
A. Chi phí chìm.
B. Chi phí cố định chung.
C. Chi phí khác biệt giữa các phương án lựa chọn.
D. Chi phí cơ hội của phương án không được chọn.
27. Trong mô hình CVP, khi sản lượng tiêu thụ vượt qua điểm hòa vốn, điều gì xảy ra?
A. Doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận.
D. Chi phí cố định tăng lên.
28. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), 'tỷ lệ số dư đảm phí' (Contribution margin ratio) được tính bằng công thức nào?
A. (Doanh thu - Chi phí cố định) ∕ Doanh thu.
B. (Doanh thu - Chi phí biến đổi) ∕ Doanh thu.
C. (Doanh thu - Tổng chi phí) ∕ Doanh thu.
D. (Doanh thu - Lợi nhuận) ∕ Doanh thu.
29. Mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí để đạt được lợi nhuận mục tiêu.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Mở rộng thị phần.
30. Trong quản trị chi phí, 'giá trị gia tăng′ (Value-added) được hiểu là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Sự khác biệt giữa giá bán và chi phí sản xuất.
C. Các hoạt động làm tăng giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Lợi nhuận thu được từ sản phẩm hoặc dịch vụ.