Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. Thuật ngữ 'instance' trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ điều gì?

A. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu.
B. Bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
C. Trạng thái cụ thể của cơ sở dữ liệu tại một thời điểm nhất định.
D. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu.

2. Trong quản trị CSDL, 'performance tuning' (tối ưu hiệu suất) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ tối ưu hóa mã SQL.
B. Chỉ nâng cấp phần cứng máy chủ CSDL.
C. Tối ưu hóa truy vấn, cấu trúc CSDL, cấu hình DBMS và phần cứng để cải thiện tốc độ và hiệu quả.
D. Chỉ sao lưu và phục hồi dữ liệu.

3. Lợi ích của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Giảm thiểu lưu lượng mạng và tăng hiệu suất do giảm số lần truyền tải truy vấn.
C. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Tự động sao lưu dữ liệu.

4. Công cụ nào thường được sử dụng để thiết kế sơ đồ ER?

A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. CASE tools (Computer-Aided Software Engineering tools).
D. Text editor.

5. Mức độ cô lập (isolation level) trong giao dịch cơ sở dữ liệu xác định điều gì?

A. Tốc độ thực thi giao dịch.
B. Khả năng phục hồi sau lỗi của giao dịch.
C. Mức độ ảnh hưởng của một giao dịch đang thực thi đến các giao dịch khác.
D. Quyền truy cập dữ liệu của giao dịch.

6. Kỹ thuật 'sharding' trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Nén dữ liệu.
C. Phân chia cơ sở dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn, phân tán trên nhiều máy chủ.
D. Sao lưu dữ liệu.

7. Trong quản trị cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), mô hình 'Database as a Service' (DBaaS) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

A. Yêu cầu người dùng tự quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng và phần mềm CSDL.
B. Giảm chi phí phần cứng nhưng tăng chi phí phần mềm.
C. Giảm gánh nặng quản trị CSDL, người dùng tập trung vào dữ liệu và ứng dụng, nhà cung cấp dịch vụ đảm nhận quản lý hạ tầng và DBMS.
D. Hạn chế khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu.

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống là gì?

A. Tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn.
B. Khả năng mở rộng và linh hoạt tốt hơn trong việc xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
C. Hỗ trợ tốt hơn cho các giao dịch phức tạp.
D. Dễ dàng hơn trong việc chuẩn hóa dữ liệu.

9. Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị (graph data), như mạng xã hội?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database).
B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-oriented database).
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph database).
D. Cơ sở dữ liệu hướng cột (Columnar database).

10. Sao lưu cơ sở dữ liệu (database backup) được thực hiện để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm dung lượng lưu trữ.
C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.
D. Cải thiện bảo mật.

11. Khái niệm 'view' trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
B. Một bảng tạm thời để lưu trữ dữ liệu truy vấn.
C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một truy vấn.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.

12. Phân quyền truy cập (access control) trong quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Tăng hiệu suất truy vấn.
B. Đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thao tác dữ liệu.
C. Giảm chi phí lưu trữ.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.

13. Trong SQL, mệnh đề 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu trả về.
B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên cột liên quan.
D. Tính toán giá trị tổng hợp.

14. Loại tấn công bảo mật nào mà kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn để truy cập hoặc thay đổi dữ liệu trái phép?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công SQL Injection.
C. Tấn công Man-in-the-middle.
D. Tấn công Phishing.

15. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một thuộc tính khác của cùng hoặc bảng khác?

A. Ràng buộc miền (Domain constraint).
B. Ràng buộc thực thể (Entity integrity constraint).
C. Ràng buộc tham chiếu (Referential integrity constraint).
D. Ràng buộc giá trị (Value constraint).

16. ACID properties là tập hợp các thuộc tính quan trọng của giao dịch cơ sở dữ liệu. 'C' trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

A. Consistency (Tính nhất quán).
B. Concurrency (Tính đồng thời).
C. Cache (Bộ nhớ đệm).
D. Control (Kiểm soát).

17. Khi nào thì việc denormalization (phi chuẩn hóa) cơ sở dữ liệu có thể được xem xét?

A. Khi cần tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
B. Khi hiệu suất truy vấn trở thành yếu tố quan trọng hơn việc giảm dư thừa dữ liệu.
C. Khi cần đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
D. Khi dung lượng lưu trữ trở nên hạn chế.

18. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

A. Thuộc tính (Attribute).
B. Mối quan hệ (Relationship).
C. Thực thể (Entity).
D. Khóa (Key).

19. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?

A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
C. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
D. Tăng cường hiệu suất truy vấn.

20. Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' thường được sử dụng cùng với mệnh đề nào để lọc kết quả sau khi nhóm?

A. WHERE.
B. ORDER BY.
C. HAVING.
D. LIMIT.

21. Mục đích của việc lập chỉ mục (indexing) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

22. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình để tạo cơ sở dữ liệu.
B. Một tập hợp các chương trình cho phép người dùng định nghĩa, xây dựng và thao tác cơ sở dữ liệu.
C. Phần cứng máy tính dùng để lưu trữ cơ sở dữ liệu.
D. Một loại cơ sở dữ liệu đặc biệt.

23. Mục tiêu chính của quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng, chính xác và an toàn.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc tạo cơ sở dữ liệu.

24. Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'data masking' (che giấu dữ liệu) là gì?

A. Mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu.
B. Thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng dữ liệu giả mạo nhưng vẫn giữ định dạng và chức năng.
C. Sao lưu dữ liệu sang một vị trí an toàn.
D. Xóa dữ liệu không còn cần thiết.

25. Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), 'data replication' (sao chép dữ liệu) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm dung lượng lưu trữ tổng thể.
B. Tăng tốc độ ghi dữ liệu.
C. Cải thiện tính khả dụng và khả năng chịu lỗi.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu.

26. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là quá trình nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn.
C. Tăng cường bảo mật cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.

27. Kỹ thuật 'database partitioning' (phân vùng cơ sở dữ liệu) khác với 'sharding' (phân mảnh) ở điểm nào?

A. Partitioning phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ, sharding thì không.
B. Partitioning là phân chia dữ liệu logic trong cùng một instance, sharding phân chia dữ liệu vật lý trên nhiều instances.
C. Sharding tập trung vào bảo mật, partitioning tập trung vào hiệu suất.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này là đồng nghĩa.

28. Công cụ 'query optimizer' (tối ưu hóa truy vấn) trong DBMS có chức năng chính là gì?

A. Kiểm tra cú pháp câu lệnh SQL.
B. Chọn đường dẫn truy cập hiệu quả nhất để thực thi một truy vấn SQL.
C. Phát hiện và sửa lỗi trong cơ sở dữ liệu.
D. Mã hóa các truy vấn SQL.

29. Trong SQL, lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?

A. INSERT.
B. UPDATE.
C. SELECT.
D. DELETE.

30. Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi thỏa mãn điều kiện?

A. SUM().
B. AVG().
C. COUNT().
D. MAX().

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

1. Thuật ngữ `instance` trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quản trị CSDL, `performance tuning` (tối ưu hiệu suất) bao gồm những hoạt động nào?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

3. Lợi ích của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

4. Công cụ nào thường được sử dụng để thiết kế sơ đồ ER?

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

5. Mức độ cô lập (isolation level) trong giao dịch cơ sở dữ liệu xác định điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

6. Kỹ thuật `sharding` trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản trị cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database), mô hình `Database as a Service` (DBaaS) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

9. Loại hình cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị (graph data), như mạng xã hội?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

10. Sao lưu cơ sở dữ liệu (database backup) được thực hiện để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

11. Khái niệm `view` trong cơ sở dữ liệu là gì?

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

12. Phân quyền truy cập (access control) trong quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

13. Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

14. Loại tấn công bảo mật nào mà kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn để truy cập hoặc thay đổi dữ liệu trái phép?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

15. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một thuộc tính khác của cùng hoặc bảng khác?

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

16. ACID properties là tập hợp các thuộc tính quan trọng của giao dịch cơ sở dữ liệu. `C` trong ACID đại diện cho thuộc tính nào?

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

17. Khi nào thì việc denormalization (phi chuẩn hóa) cơ sở dữ liệu có thể được xem xét?

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

18. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

19. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm `khóa chính` (primary key) dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

20. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng cùng với mệnh đề nào để lọc kết quả sau khi nhóm?

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

21. Mục đích của việc lập chỉ mục (indexing) trong cơ sở dữ liệu là gì?

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

22. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

23. Mục tiêu chính của quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, `data masking` (che giấu dữ liệu) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

25. Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database), `data replication` (sao chép dữ liệu) mang lại lợi ích chính nào?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

26. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) là quá trình nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

27. Kỹ thuật `database partitioning` (phân vùng cơ sở dữ liệu) khác với `sharding` (phân mảnh) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ `query optimizer` (tối ưu hóa truy vấn) trong DBMS có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

29. Trong SQL, lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

30. Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi thỏa mãn điều kiện?