1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức thường gặp trong quản trị đa văn hoá?
A. Rào cản ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực.
C. Đồng nhất về phong cách làm việc.
D. Định kiến và phân biệt đối xử.
2. Trong quản trị đa văn hoá, 'sự hòa nhập′ (inclusion) khác với 'đa dạng′ (diversity) ở điểm:
A. Đa dạng chỉ tập trung vào số lượng, hòa nhập tập trung vào chất lượng.
B. Đa dạng là mục tiêu, hòa nhập là phương tiện để đạt được mục tiêu.
C. Đa dạng là sự hiện diện của nhiều nền văn hóa, hòa nhập là tạo ra môi trường để mọi nền văn hóa đều được tôn trọng và tham gia.
D. Đa dạng là trách nhiệm của phòng nhân sự, hòa nhập là trách nhiệm của toàn bộ tổ chức.
3. Khi giải quyết xung đột trong một nhóm đa văn hoá, phương pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
A. Áp đặt quan điểm của người quản lý.
B. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
C. Tìm kiếm giải pháp win-win thông qua đối thoại và thương lượng.
D. Đưa ra quyết định dựa trên đa số phiếu.
4. Điều gì có thể giúp xây dựng 'bản sắc chung′ trong một nhóm đa văn hoá?
A. Yêu cầu tất cả thành viên từ bỏ bản sắc văn hóa riêng.
B. Tập trung vào mục tiêu chung và giá trị cốt lõi của nhóm.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa riêng biệt cho từng nhóm văn hóa.
D. Áp đặt văn hóa của nhóm chiếm đa số lên các nhóm thiểu số.
5. Vai trò của nhà quản lý trong quản trị đa văn hoá là:
A. Duy trì sự đồng nhất văn hóa trong tổ chức.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
C. Tạo môi trường hòa nhập và tận dụng lợi thế của sự đa dạng.
D. Tập trung vào quản lý hiệu suất mà không quan tâm đến yếu tố văn hóa.
6. Đâu là một ví dụ về 'định kiến vô thức′ (unconscious bias) trong quản trị đa văn hoá?
A. Từ chối tuyển dụng người từ một quốc gia cụ thể vì lý do chính sách.
B. Ưu tiên ứng viên có tên nghe 'quen thuộc′ hơn trong quá trình tuyển dụng.
C. Công khai phân biệt đối xử với nhân viên thuộc nhóm thiểu số.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất khác nhau cho các nhóm văn hóa khác nhau.
7. Lợi ích chính của quản trị đa văn hoá hiệu quả là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng trong nước.
C. Nâng cao sự sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
8. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản trị đa văn hoá hiệu quả?
A. Tuyển dụng đa dạng.
B. Đào tạo về nhận thức văn hóa.
C. Áp đặt văn hóa của đa số lên thiểu số.
D. Xây dựng chính sách hòa nhập.
9. Theo Trompenaars, chiều văn hóa 'phổ quát∕đặc thù' (universalism∕particularism) liên quan đến:
A. Cách mọi người nhìn nhận thời gian.
B. Mức độ ưu tiên các quy tắc so với các mối quan hệ.
C. Cách mọi người thể hiện cảm xúc.
D. Mức độ cá nhân hóa trong giao tiếp.
10. Trong quản trị đa văn hoá, 'nhạy cảm văn hóa′ đề cập đến:
A. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ.
B. Sự hiểu biết và tôn trọng các giá trị và phong tục của các nền văn hóa khác.
C. Khả năng thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.
D. Kiến thức về ẩm thực và nghệ thuật của các nền văn hóa khác nhau.
11. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý:
A. Các hoạt động marketing quốc tế.
B. Lực lượng lao động đa dạng về văn hóa.
C. Chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Các vấn đề pháp lý quốc tế.
12. Khi xây dựng đội ngũ lãnh đạo đa văn hoá, điều quan trọng là tìm kiếm những người có:
A. Kinh nghiệm làm việc quốc tế lâu năm.
B. Khả năng lãnh đạo độc đoán để đảm bảo kỷ luật.
C. Tư duy toàn cầu và khả năng thích ứng cao với các nền văn hóa khác nhau.
D. Xuất thân từ các nền văn hóa phương Tây để dễ dàng giao tiếp.
13. Một trong những rủi ro của việc thiếu quản trị đa văn hoá hiệu quả là:
A. Tăng chi phí tuyển dụng do thu hút được nhiều ứng viên.
B. Mất lợi thế cạnh tranh do bỏ lỡ cơ hội từ sự đa dạng.
C. Giảm sự tập trung vào mục tiêu kinh doanh chính.
D. Tạo ra sự đồng nhất văn hóa quá mức trong tổ chức.
14. Trong quản trị đa văn hoá, 'văn hóa công sở' (organizational culture) đóng vai trò:
A. Không quan trọng bằng văn hóa quốc gia.
B. Quan trọng hơn văn hóa quốc gia trong việc định hình hành vi nhân viên.
C. Tách biệt hoàn toàn với văn hóa quốc gia.
D. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên trong nước, không ảnh hưởng đến nhân viên quốc tế.
15. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc đa văn hoá?
A. Thống nhất ngôn ngữ làm việc.
B. Hiểu biết về lịch sử các nền văn hóa.
C. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
16. Trong bối cảnh đa văn hoá, phong cách giao tiếp trực tiếp thường được ưu tiên ở các nền văn hóa:
A. Châu Á.
B. Trung Đông.
C. Bắc Mỹ và Châu Âu.
D. Châu Phi.
17. Chính sách đa dạng và hòa nhập trong doanh nghiệp nên tập trung vào:
A. Đạt được tỷ lệ đa dạng nhân khẩu học cụ thể.
B. Tạo ra môi trường nơi mọi nhân viên đều cảm thấy được trân trọng và có giá trị.
C. Tổ chức các sự kiện văn hóa đa dạng để quảng bá hình ảnh công ty.
D. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau để tăng tính quốc tế.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị đa văn hoá trở nên:
A. Ít quan trọng hơn do xu hướng đồng nhất văn hóa.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết do sự gia tăng tương tác xuyên biên giới.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty đa quốc gia lớn.
D. Chỉ cần thiết ở các quốc gia có nền văn hóa đa dạng.
19. Để vượt qua rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp đa văn hoá, doanh nghiệp có thể:
A. Yêu cầu tất cả nhân viên học một ngôn ngữ chung duy nhất.
B. Sử dụng công cụ dịch thuật và phiên dịch viên khi cần thiết.
C. Giả định rằng mọi người đều hiểu tiếng Anh.
D. Hạn chế giao tiếp trực tiếp và chuyển sang giao tiếp bằng văn bản.
20. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với người đến từ nền văn hóa coi trọng 'văn hóa thứ bậc cao′?
A. Thể hiện sự tôn trọng cấp trên.
B. Đi thẳng vào vấn đề chính để tiết kiệm thời gian.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
D. Tuân thủ các nghi thức và quy tắc giao tiếp.
21. Theo mô hình văn hóa của Hofstede, chiều văn hóa nào tập trung vào mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong xã hội?
A. Chủ nghĩa cá nhân∕Tập thể.
B. Khoảng cách quyền lực.
C. Nam tính∕Nữ tính.
D. Tránh né sự không chắc chắn.
22. Trong quá trình đàm phán quốc tế, việc hiểu biết về văn hóa đàm phán của đối tác giúp:
A. Áp đặt điều kiện có lợi cho mình.
B. Tránh xung đột và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực.
D. Che giấu thông tin quan trọng để đạt lợi thế.
23. Khi thiết kế chương trình đào tạo đa văn hoá, điều quan trọng là:
A. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về văn hóa của công ty.
B. Chỉ đào tạo cho các nhà quản lý cấp cao.
C. Tùy chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo phù hợp với nhu cầu đa dạng của người học.
D. Sử dụng phương pháp đào tạo trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
24. Khái niệm 'đa dạng′ trong quản trị đa văn hoá bao gồm:
A. Chỉ sự khác biệt về chủng tộc và giới tính.
B. Sự khác biệt về văn hóa, chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, và nhiều yếu tố khác.
C. Sự khác biệt về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
D. Sự khác biệt về quan điểm chính trị.
25. Một công ty đa quốc gia nên làm gì để giảm thiểu rủi ro 'sốc văn hóa′ cho nhân viên khi chuyển công tác quốc tế?
A. Yêu cầu nhân viên tự tìm hiểu về văn hóa mới.
B. Cung cấp đào tạo tiền di chuyển về văn hóa và hỗ trợ tái hòa nhập.
C. Giữ nhân viên ở lại trụ sở chính để tránh thay đổi văn hóa.
D. Giả định rằng nhân viên sẽ tự thích nghi nhanh chóng.
26. Khi đánh giá hiệu suất nhân viên trong môi trường đa văn hoá, cần tránh:
A. Sử dụng tiêu chuẩn đánh giá khách quan và minh bạch.
B. Xem xét sự khác biệt văn hóa trong phong cách làm việc và giao tiếp.
C. Áp dụng cùng một tiêu chuẩn đánh giá cho tất cả nhân viên bất kể văn hóa.
D. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
27. Để quản lý hiệu quả nhóm làm việc ảo đa văn hoá, điều quan trọng là:
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính thức.
B. Lên lịch họp vào cùng một thời điểm cho tất cả thành viên bất kể múi giờ.
C. Thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng và tôn trọng sự khác biệt về múi giờ.
D. Giả định rằng tất cả các thành viên có cùng trình độ kỹ năng công nghệ.
28. Trong quản trị đa văn hoá, 'tính linh hoạt văn hóa′ (cultural agility) là:
A. Khả năng thay đổi văn hóa doanh nghiệp theo xu hướng thị trường.
B. Khả năng nhanh chóng thích nghi và làm việc hiệu quả trong các môi trường văn hóa khác nhau.
C. Khả năng áp đặt văn hóa doanh nghiệp lên các thị trường quốc tế.
D. Khả năng dự đoán và kiểm soát các thay đổi văn hóa xã hội.
29. Điều gì có thể gây ra hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hoá liên quan đến ngôn ngữ cơ thể?
A. Sử dụng ngôn ngữ chính thức.
B. Sự khác biệt về ý nghĩa của cử chỉ và biểu cảm.
C. Nói chậm và rõ ràng.
D. Sử dụng phiên dịch viên chuyên nghiệp.
30. Để đánh giá hiệu quả của chương trình quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp nên tập trung vào:
A. Số lượng nhân viên thuộc các nhóm đa dạng được tuyển dụng.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên và sự cải thiện trong hợp tác nhóm.
C. Chi phí đầu tư vào các hoạt động đa dạng văn hóa.
D. Số lượng sự kiện văn hóa đa dạng được tổ chức.