Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Doanh Nghiệp

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

1. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đạt được thành công?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Giảm chi phí sản xuất tối đa.

2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường nội bộ.
D. Môi trường công nghệ.

3. Chức năng 'lãnh đạo′ trong quản trị doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

A. Xác định mục tiêu và phương hướng phát triển.
B. Phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức.
C. Tạo động lực, hướng dẫn và ảnh hưởng đến nhân viên.
D. Đo lường và điều chỉnh hiệu suất hoạt động.

4. Phương pháp 'brainstorming′ (động não) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề.
B. Phát triển các phương án giải quyết.
C. Lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Đánh giá kết quả quyết định.

5. Trong quản trị nhân sự, 'phân tích công việc′ có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc.
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng.

6. Trong quản trị vận hành, 'quản lý tồn kho′ hiệu quả nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và vốn tồn kho, đồng thời đảm bảo nguồn cung ứng kịp thời.
C. Tối đa hóa doanh thu bán hàng bằng mọi giá.
D. Chuyển toàn bộ rủi ro tồn kho cho nhà cung cấp.

7. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' có đặc điểm nổi bật nào?

A. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra quyết định và kiểm soát chặt chẽ.
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến nhân viên và khuyến khích sự tham gia.
C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp.
D. Nhà lãnh đạo tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục.

8. Trong quản trị dự án, 'tam giác dự án′ (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

A. Chi phí, thời gian, rủi ro.
B. Phạm vi, chi phí, chất lượng.
C. Thời gian, nguồn lực, chất lượng.
D. Phạm vi, thời gian, chi phí.

9. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro′ bao gồm hoạt động chính nào?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đo lường mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.

10. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát sau

11. Đâu là ví dụ về rào cản giao tiếp 'nhiễu′ trong môi trường làm việc?

A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận.
B. Sử dụng biệt ngữ chuyên môn khó hiểu.
C. Tiếng ồn từ công trường xây dựng gần văn phòng.
D. Thiếu phản hồi từ người nhận thông tin.

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?

A. Hoạch định
B. Marketing
C. Tổ chức
D. Kiểm soát

13. Mục tiêu của 'quản trị chuỗi cung ứng′ (supply chain management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà sản xuất.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
D. Tăng cường quyền lực của nhà bán lẻ.

14. Loại hình cấu trúc tổ chức nào có thể gây ra tình trạng 'hai đầu tàu′ (two bosses) cho nhân viên?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)

15. Đâu là ví dụ về 'rào cản văn hóa′ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế?

A. Sự cố đường truyền internet khi hội nghị trực tuyến.
B. Sử dụng tiếng lóng địa phương khó hiểu.
C. Khác biệt về quan điểm thời gian và cách thức giao tiếp trực tiếp.
D. Thiếu kỹ năng sử dụng phần mềm dịch thuật.

16. Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu′ (MBO - Management by Objectives) nhấn mạnh điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu chung và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt được mục tiêu.
C. Tập trung vào quy trình và thủ tục làm việc chi tiết.
D. Thưởng phạt nghiêm minh để đảm bảo kỷ luật.

17. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Mục tiêu cần phải mơ hồ và linh hoạt.
B. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Mục tiêu cần phải tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Mục tiêu cần phải dễ dàng đạt được để tạo động lực.

18. Mô hình SWOT được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Xây dựng mục tiêu chiến lược.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.
C. Thực thi chiến lược.
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.

19. Mô hình 'Kim tự tháp nhu cầu Maslow′ thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào của quản trị doanh nghiệp?

A. Quản trị tài chính.
B. Quản trị marketing.
C. Quản trị nhân sự.
D. Quản trị sản xuất.

20. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường dựa trên 'hành vi′ tập trung vào yếu tố nào?

A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Địa lý nơi khách hàng sinh sống.
C. Lối sống và giá trị của khách hàng.
D. Tần suất mua hàng và mức độ trung thành của khách hàng.

21. Công cụ quản lý thời gian nào ưu tiên công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp?

A. Nguyên tắc Pareto.
B. Ma trận Eisenhower.
C. Sơ đồ Gantt.
D. Lịch làm việc.

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào trong doanh nghiệp?

A. Quản trị nhân sự.
B. Quản trị marketing.
C. Đầu tư vốn.
D. Quản trị sản xuất.

23. Mục đích chính của phân tích hòa vốn (break-even analysis) trong quản trị tài chính là gì?

A. Xác định lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Tính toán chi phí cố định và chi phí biến đổi.
C. Xác định sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

24. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện sau khi hoạt động đã hoàn thành để đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát nội bộ

25. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn 'rã đông′ (unfreezing) có ý nghĩa gì?

A. Thực hiện các thay đổi cụ thể.
B. Ổn định và duy trì các thay đổi.
C. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

A. Khách hàng
B. Nhà cung cấp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Lạm phát

27. Quá trình ra quyết định nhóm có ưu điểm chính nào so với ra quyết định cá nhân?

A. Quyết định nhanh chóng hơn.
B. Ít tốn kém thời gian và nguồn lực hơn.
C. Tận dụng được nhiều kiến thức và kinh nghiệm đa dạng.
D. Trách nhiệm được phân định rõ ràng hơn.

28. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và cảm hứng?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Chuyển đổi
D. Tự do

29. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản phẩm đơn giản và môi trường ổn định?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo chiều ngang

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'văn hóa doanh nghiệp′?

A. Giá trị cốt lõi.
B. Phong cách lãnh đạo hiện tại của CEO.
C. Chuẩn mực hành vi.
D. Biểu tượng và nghi lễ.

1 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đạt được thành công?

2 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

3 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

3. Chức năng `lãnh đạo′ trong quản trị doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

4 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

4. Phương pháp `brainstorming′ (động não) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

5 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản trị nhân sự, `phân tích công việc′ có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

6 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản trị vận hành, `quản lý tồn kho′ hiệu quả nhằm mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

7. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản trị dự án, `tam giác dự án′ (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn `đánh giá rủi ro′ bao gồm hoạt động chính nào?

10 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

10. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

11 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là ví dụ về rào cản giao tiếp `nhiễu′ trong môi trường làm việc?

12 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

13. Mục tiêu của `quản trị chuỗi cung ứng′ (supply chain management) là gì?

14 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

14. Loại hình cấu trúc tổ chức nào có thể gây ra tình trạng `hai đầu tàu′ (two bosses) cho nhân viên?

15 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu là ví dụ về `rào cản văn hóa′ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu′ (MBO - Management by Objectives) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

17. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

18. Mô hình SWOT được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

19 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

19. Mô hình `Kim tự tháp nhu cầu Maslow′ thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào của quản trị doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường dựa trên `hành vi′ tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

21. Công cụ quản lý thời gian nào ưu tiên công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp?

22 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

22. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào trong doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

23. Mục đích chính của phân tích hòa vốn (break-even analysis) trong quản trị tài chính là gì?

24 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

24. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện sau khi hoạt động đã hoàn thành để đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm?

25 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn `rã đông′ (unfreezing) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

27. Quá trình ra quyết định nhóm có ưu điểm chính nào so với ra quyết định cá nhân?

28 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

28. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và cảm hứng?

29 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

29. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản phẩm đơn giản và môi trường ổn định?

30 / 30

Category: Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 7

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `văn hóa doanh nghiệp′?