Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị hệ thống

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

1. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản lý mạng?

A. Truyền tải dữ liệu đa phương tiện trên mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa.
C. Cấu hình router và switch.
D. Phân tích lưu lượng mạng để phát hiện tấn công.

2. Trong quản lý người dùng trên hệ thống Linux, lệnh 'chmod′ được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi mật khẩu người dùng.
B. Tạo một nhóm người dùng mới.
C. Thay đổi quyền truy cập của tệp hoặc thư mục.
D. Liệt kê thông tin người dùng.

3. DNS (Domain Name System) hoạt động như một 'danh bạ' của Internet, vậy chức năng chính của DNS là gì?

A. Mã hóa địa chỉ IP thành tên miền dễ nhớ.
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho thiết bị trong mạng.
D. Quản lý chứng chỉ số SSL cho website.

4. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, 'containerization′ (ví dụ Docker) khác biệt cơ bản so với 'virtualization′ (ví dụ VMware) ở điểm nào?

A. Containerization tạo ra các máy ảo đầy đủ, còn virtualization thì không.
B. Containerization chia sẻ kernel hệ điều hành gốc, virtualization thì mỗi máy ảo có kernel riêng.
C. Containerization chỉ dành cho ứng dụng web, virtualization thì cho mọi loại ứng dụng.
D. Containerization yêu cầu phần cứng mạnh hơn virtualization.

5. Chức năng chính của một proxy server trong mạng máy tính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Làm trung gian giữa client và server, kiểm soát và quản lý truy cập.
C. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và malware.
D. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

6. Trong mô hình OSI, tầng mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?

A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị.
B. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Đóng gói dữ liệu thành các khung truyền.
D. Cung cấp giao diện người dùng cho ứng dụng mạng.

7. Phương pháp xác thực đa yếu tố (MFA) tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách nào?

A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng hệ thống.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực.
C. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật lên phiên bản mới nhất.
D. Giới hạn số lần đăng nhập sai mật khẩu.

8. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống lưu trữ?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ ổ cứng.
B. Cải thiện độ tin cậy và khả năng chịu lỗi của hệ thống lưu trữ.
C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
D. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng để bảo mật.

9. Syslog là hệ thống ghi nhật ký (logging) tiêu chuẩn trên hệ thống Linux∕Unix. Mục đích chính của Syslog là gì?

A. Tăng tốc độ khởi động hệ thống.
B. Thu thập và quản lý nhật ký hệ thống từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Mã hóa nhật ký hệ thống để bảo mật.
D. Tự động phân tích nhật ký hệ thống để phát hiện sự cố.

10. Sao lưu hệ thống (system backup) đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động quản trị hệ thống vì lý do nào?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu và hệ thống sau sự cố.
D. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.

11. Container orchestration (ví dụ Kubernetes) giúp quản lý container hiệu quả hơn bằng cách nào?

A. Tăng tốc độ build image container.
B. Tự động triển khai, mở rộng, quản lý vòng đời và kết nối các container.
C. Giảm dung lượng image container.
D. Tăng cường bảo mật cho container.

12. Lệnh 'top′ (hoặc 'htop′ cải tiến) trong Linux cung cấp thông tin gì quan trọng cho quản trị hệ thống?

A. Cấu hình mạng.
B. Hiệu suất hệ thống theo thời gian thực (CPU, RAM, process).
C. Dung lượng ổ đĩa.
D. Nhật ký hệ thống.

13. Mục tiêu chính của việc giám sát hệ thống (system monitoring) trong quản trị hệ thống là gì?

A. Tự động khắc phục sự cố khi hệ thống gặp lỗi.
B. Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo hiệu suất hệ thống.
C. Ngăn chặn người dùng truy cập trái phép vào hệ thống.
D. Tối ưu hóa chi phí vận hành hệ thống.

14. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng bằng cách sử dụng kỹ thuật nào?

A. Nén dữ liệu để tăng tốc độ truyền tải.
B. Mã hóa dữ liệu và tạo đường hầm (tunnel) ảo.
C. Chia sẻ kết nối internet với nhiều thiết bị.
D. Chặn quảng cáo và theo dõi trực tuyến.

15. Lệnh 'netstat′ (hoặc 'ss′ thay thế hiện đại hơn) được sử dụng để xem thông tin gì liên quan đến mạng trên hệ thống Linux?

A. Cấu hình địa chỉ IP.
B. Các kết nối mạng đang hoạt động, cổng đang mở.
C. Bảng định tuyến (routing table).
D. Thông tin về card mạng.

16. Load balancing (cân bằng tải) mang lại lợi ích gì chính cho hệ thống web có lượng truy cập lớn?

A. Tăng cường bảo mật cho máy chủ web.
B. Giảm thời gian phản hồi và tăng khả năng chịu tải của hệ thống.
C. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ của máy chủ.
D. Đơn giản hóa việc quản lý cấu hình máy chủ web.

17. Mục đích của việc 'hardening′ (tăng cường độ cứng) hệ thống là gì trong an ninh mạng?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tăng cường khả năng phòng thủ.
C. Đơn giản hóa cấu hình hệ thống.
D. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.

18. Khi một hệ thống bị tấn công DDoS (Distributed Denial of Service), mục tiêu chính của kẻ tấn công là gì?

A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.
B. Làm hệ thống quá tải và ngừng hoạt động.
C. Cài đặt malware vào hệ thống.
D. Thay đổi giao diện website.

19. SSH (Secure Shell) là giao thức mạng được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Truyền tải tệp tin lớn qua mạng.
B. Truy cập và quản lý hệ thống từ xa một cách an toàn.
C. Chia sẻ máy in qua mạng.
D. Truyền phát video trực tuyến.

20. Lệnh 'ping′ được sử dụng để kiểm tra điều gì trong mạng máy tính?

A. Tốc độ truyền tải dữ liệu giữa hai máy tính.
B. Khả năng kết nối và thời gian phản hồi giữa hai máy tính.
C. Địa chỉ IP của một tên miền cụ thể.
D. Dung lượng băng thông khả dụng của mạng.

21. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'bare metal′ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Máy chủ ảo hóa hoàn toàn, không có hệ điều hành gốc.
B. Máy chủ vật lý được cài đặt trực tiếp hệ điều hành, không qua lớp ảo hóa.
C. Máy chủ đám mây công cộng, có thể mở rộng tài nguyên linh hoạt.
D. Máy chủ dự phòng, chỉ hoạt động khi máy chủ chính gặp sự cố.

22. Công cụ 'firewall′ hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để bảo vệ hệ thống mạng?

A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc.
C. Tự động phát hiện và loại bỏ virus, malware.
D. Ẩn địa chỉ IP thực của hệ thống.

23. Lệnh 'df′ trong Linux được sử dụng để hiển thị thông tin gì?

A. Thông tin về các tiến trình đang chạy.
B. Thông tin về dung lượng ổ đĩa đã sử dụng và còn trống.
C. Thông tin về cấu hình mạng.
D. Thông tin về người dùng đã đăng nhập.

24. Nguyên tắc 'least privilege′ (đặc quyền tối thiểu) trong an ninh hệ thống có nghĩa là gì?

A. Cấp quyền truy cập cao nhất cho tất cả người dùng để đơn giản hóa quản lý.
B. Chỉ cấp cho người dùng và tiến trình quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ.
C. Từ chối mọi quyền truy cập mặc định, sau đó cấp quyền một cách chọn lọc.
D. Thường xuyên thay đổi quyền truy cập của người dùng để tăng cường bảo mật.

25. Trong quản trị hệ thống đám mây (cloud), 'auto-scaling′ (tự động mở rộng quy mô) có nghĩa là gì?

A. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.
B. Tự động điều chỉnh tài nguyên (CPU, RAM,…) dựa trên nhu cầu sử dụng.
C. Tự động cập nhật phần mềm trên máy chủ đám mây.
D. Tự động chuyển đổi ứng dụng sang kiến trúc microservices.

26. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng bằng cách nào?

A. Tự động phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và cấu hình mạng cho thiết bị.
C. Tự động kiểm tra và sửa lỗi kết nối mạng.
D. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống cho thiết bị.

27. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'single point of failure′ (SPOF) dùng để chỉ thành phần nào?

A. Thành phần dự phòng đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
B. Thành phần mà khi hỏng sẽ gây ra sự cố cho toàn bộ hệ thống.
C. Thành phần có hiệu suất cao nhất trong hệ thống.
D. Thành phần dễ bị tấn công nhất trong hệ thống.

28. Mục đích chính của việc lập kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery plan) trong quản trị hệ thống là gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn các thảm họa xảy ra.
B. Giảm thiểu thời gian downtime và mất mát dữ liệu khi có sự cố lớn.
C. Tăng tốc độ phục hồi hệ thống sau sự cố nhỏ.
D. Giảm chi phí bảo trì hệ thống hàng ngày.

29. Trong quản trị hệ thống Windows Server, Active Directory (AD) được sử dụng để quản lý tập trung những thành phần nào?

A. Cấu hình phần cứng máy chủ.
B. Người dùng, máy tính, nhóm và chính sách bảo mật trong mạng domain.
C. Cập nhật phần mềm hệ thống.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

30. Trong quản lý cấu hình hệ thống, 'Infrastructure as Code′ (IaC) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng cường bảo mật cho hạ tầng.
B. Tự động hóa việc triển khai và quản lý hạ tầng bằng mã.
C. Giảm chi phí phần cứng hạ tầng.
D. Cải thiện tốc độ xử lý của hệ thống.

1 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

1. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản lý mạng?

2 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quản lý người dùng trên hệ thống Linux, lệnh `chmod′ được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

3. DNS (Domain Name System) hoạt động như một `danh bạ` của Internet, vậy chức năng chính của DNS là gì?

4 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

4. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, `containerization′ (ví dụ Docker) khác biệt cơ bản so với `virtualization′ (ví dụ VMware) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

5. Chức năng chính của một proxy server trong mạng máy tính là gì?

6 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

6. Trong mô hình OSI, tầng mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?

7 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp xác thực đa yếu tố (MFA) tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách nào?

8 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

8. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống lưu trữ?

9 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

9. Syslog là hệ thống ghi nhật ký (logging) tiêu chuẩn trên hệ thống Linux∕Unix. Mục đích chính của Syslog là gì?

10 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

10. Sao lưu hệ thống (system backup) đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động quản trị hệ thống vì lý do nào?

11 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

11. Container orchestration (ví dụ Kubernetes) giúp quản lý container hiệu quả hơn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

12. Lệnh `top′ (hoặc `htop′ cải tiến) trong Linux cung cấp thông tin gì quan trọng cho quản trị hệ thống?

13 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

13. Mục tiêu chính của việc giám sát hệ thống (system monitoring) trong quản trị hệ thống là gì?

14 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

14. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng bằng cách sử dụng kỹ thuật nào?

15 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

15. Lệnh `netstat′ (hoặc `ss′ thay thế hiện đại hơn) được sử dụng để xem thông tin gì liên quan đến mạng trên hệ thống Linux?

16 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

16. Load balancing (cân bằng tải) mang lại lợi ích gì chính cho hệ thống web có lượng truy cập lớn?

17 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

17. Mục đích của việc `hardening′ (tăng cường độ cứng) hệ thống là gì trong an ninh mạng?

18 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

18. Khi một hệ thống bị tấn công DDoS (Distributed Denial of Service), mục tiêu chính của kẻ tấn công là gì?

19 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

19. SSH (Secure Shell) là giao thức mạng được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

20 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

20. Lệnh `ping′ được sử dụng để kiểm tra điều gì trong mạng máy tính?

21 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

21. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `bare metal′ thường được dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

22. Công cụ `firewall′ hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để bảo vệ hệ thống mạng?

23 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

23. Lệnh `df′ trong Linux được sử dụng để hiển thị thông tin gì?

24 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

24. Nguyên tắc `least privilege′ (đặc quyền tối thiểu) trong an ninh hệ thống có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị hệ thống đám mây (cloud), `auto-scaling′ (tự động mở rộng quy mô) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

26. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng bằng cách nào?

27 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `single point of failure′ (SPOF) dùng để chỉ thành phần nào?

28 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

28. Mục đích chính của việc lập kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery plan) trong quản trị hệ thống là gì?

29 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản trị hệ thống Windows Server, Active Directory (AD) được sử dụng để quản lý tập trung những thành phần nào?

30 / 30

Category: Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản lý cấu hình hệ thống, `Infrastructure as Code′ (IaC) mang lại lợi ích chính nào?