1. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học′ (demographic segmentation) dựa trên những yếu tố nào?
A. Lối sống và giá trị
B. Địa lý và khí hậu
C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp
D. Hành vi mua hàng và mức độ trung thành
2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, nhận diện cơ hội và thách thức?
A. SWOT
B. PESTEL
C. 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Ma trận BCG
3. Lợi thế cạnh tranh 'khác biệt hóa′ (differentiation) tập trung vào việc gì?
A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với giá thấp nhất
B. Tạo ra sản phẩm∕dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
D. Mở rộng thị trường và tăng trưởng nhanh chóng
4. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro để bảo vệ giá trị doanh nghiệp
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba để tránh trách nhiệm
5. Chức năng 'lãnh đạo′ trong quản trị tập trung vào việc gì?
A. Xác định mục tiêu và kế hoạch hành động
B. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức
C. Truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện mục tiêu
D. Đo lường và điều chỉnh hiệu suất hoạt động
6. Rủi ro đạo đức (Moral hazard) thường phát sinh trong tình huống nào?
A. Khi thông tin được phân phối đối xứng giữa các bên
B. Khi một bên có ít thông tin hơn bên kia
C. Khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia và có thể hành động không trung thực
D. Khi cả hai bên đều hoàn toàn minh bạch
7. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Tangible
D. Sustainable, Manageable, Attainable, Resilient, Testable
8. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
9. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, hoạt động trong một lĩnh vực đơn giản?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp
10. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing
11. Trong marketing, 'kênh phân phối′ (distribution channel) bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng
B. Chỉ nhà bán buôn và nhà bán lẻ
C. Tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
D. Chỉ các công ty vận chuyển và logistics
12. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Vòng quay hàng tồn kho
13. Trong quản trị dự án, 'biểu đồ Gantt′ được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
14. Trong quản trị dự án, 'WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Balance Sheet
C. Work Benefit System
D. Work Budget Summary
15. Trong marketing, 'định vị' sản phẩm∕dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
C. Tạo dựng hình ảnh khác biệt và độc đáo trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Mở rộng kênh phân phối
16. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?
A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
D. Kiểm soát chiến lược
17. Trong quản trị chiến lược, phân tích SWOT là công cụ để đánh giá những yếu tố nào?
A. Chỉ điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
B. Chỉ cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài
C. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) của doanh nghiệp
D. Chi phí, Lợi nhuận, Rủi ro, và Thời gian
18. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'phân tích công việc′ (job analysis) nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc
C. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên
D. Giải quyết xung đột trong nội bộ nhân viên
19. Khái niệm 'chuỗi giá trị' (value chain) được Michael Porter đề xuất nhằm mục đích gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
D. Xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên giá thấp
20. Yếu tố 'quy trình′ (process) trong mô hình 7P′s của marketing dịch vụ đề cập đến điều gì?
A. Cách thức sản phẩm vật chất được tạo ra
B. Hệ thống và quy trình cung cấp dịch vụ cho khách hàng
C. Địa điểm và kênh phân phối dịch vụ
D. Các chương trình khuyến mãi và quảng cáo dịch vụ
21. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
D. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sai
22. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'con người′ (people) trong mô hình 7P′s bao gồm những ai?
A. Chỉ nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng
B. Chỉ khách hàng và đối thủ cạnh tranh
C. Tất cả nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ và khách hàng
D. Chỉ nhà cung cấp và đối tác phân phối
23. Phương pháp 'Brainstorming′ (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án giải quyết
C. Lựa chọn phương án tốt nhất
D. Đánh giá kết quả thực hiện
24. Trong quản trị tài chính, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) là gì?
A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí (không lãi, không lỗ)
D. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp
25. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. Bình quân gia quyền
D. JIT (Just-In-Time)
26. Chiến lược 'đại dương xanh′ (blue ocean strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách tạo ra giá trị khác biệt
C. Giảm chi phí tối đa để cạnh tranh về giá
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để tránh cạnh tranh
27. Chức năng 'kiểm soát′ trong quản trị có vai trò gì?
A. Xây dựng mục tiêu và chiến lược
B. Thiết lập cơ cấu tổ chức
C. Đo lường hiệu suất, so sánh với mục tiêu và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết
D. Động viên và tạo động lực cho nhân viên
28. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp′ (corporate culture) đề cập đến điều gì?
A. Quy định và chính sách chính thức của doanh nghiệp
B. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý
C. Giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi chung của các thành viên trong doanh nghiệp
D. Công nghệ và trang thiết bị sử dụng trong doanh nghiệp
29. Yếu tố 'bằng chứng vật chất′ (physical evidence) trong mô hình 7P′s của marketing dịch vụ bao gồm những gì?
A. Chỉ sản phẩm cốt lõi của dịch vụ
B. Chỉ giá cả và chương trình khuyến mãi
C. Môi trường vật lý nơi dịch vụ được cung cấp và các yếu tố hữu hình liên quan đến dịch vụ
D. Chỉ đội ngũ nhân viên cung cấp dịch vụ
30. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management) là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
C. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự