Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro trong quản trị rủi ro?

A. Khả năng xảy ra sự kiện bất lợi.
B. Tác động tiêu cực tiềm ẩn do sự kiện bất lợi gây ra.
C. Sự kết hợp giữa khả năng xảy ra sự kiện bất lợi và tác động tiềm ẩn của nó.
D. Mọi sự kiện có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.

2. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Mất lòng tin của khách hàng và nhà đầu tư.
D. Cải thiện quan hệ với chính phủ.

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân và hậu quả của rủi ro?

A. Ma trận rủi ro.
B. Phân tích cây quyết định.
C. Phân tích nguyên nhân - kết quả (Cause and Effect Analysis - Fishbone Diagram).
D. Phân tích SWOT.

4. Hoạt động 'kiểm toán nội bộ' (Internal Audit) đóng vai trò là tuyến phòng thủ thứ mấy trong mô hình 'ba tuyến phòng thủ'?

A. Tuyến phòng thủ thứ nhất
B. Tuyến phòng thủ thứ hai
C. Tuyến phòng thủ thứ ba
D. Không thuộc mô hình ba tuyến phòng thủ

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?

A. Môi trường kiểm soát
B. Thiết lập mục tiêu
C. Thông tin và truyền thông
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

6. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là gì?

A. Rủi ro mất khả năng trả nợ.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro biến động lãi suất.
D. Rủi ro gian lận.

7. Phân tích SWOT có thể hỗ trợ quản trị rủi ro như thế nào?

A. Định lượng chính xác mức độ rủi ro.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, bao gồm cả rủi ro.
C. Xây dựng kế hoạch truyền thông rủi ro.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện có.

8. Loại hình kiểm soát rủi ro nào tập trung vào việc ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu?

A. Kiểm soát phòng ngừa
B. Kiểm soát phát hiện
C. Kiểm soát khắc phục
D. Kiểm soát chuyển giao

9. Quy trình quản trị rủi ro thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giám sát và xem xét rủi ro

10. Mục tiêu chính của việc giám sát và xem xét rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
B. Đảm bảo các biện pháp kiểm soát rủi ro vẫn hiệu quả và phù hợp.
C. Giảm thiểu chi phí quản trị rủi ro.
D. Trừng phạt các cá nhân gây ra rủi ro.

11. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) liên quan đến các quyết định nào?

A. Quyết định hàng ngày trong hoạt động.
B. Quyết định dài hạn, ảnh hưởng đến mục tiêu và hướng đi tổng thể của tổ chức.
C. Quyết định về nhân sự và tuyển dụng.
D. Quyết định về công nghệ thông tin.

12. Phương pháp 'tránh né rủi ro′ (Risk Avoidance) được thực hiện bằng cách nào?

A. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
B. Loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc gây ra rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị ứng phó.

13. Trong quản trị rủi ro dự án, 'nhật ký rủi ro′ (Risk Register) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí dự án.
B. Ghi lại và quản lý tất cả các rủi ro đã được xác định.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Đánh giá hiệu suất của thành viên dự án.

14. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

A. Đo lường chính xác giá trị tiền tệ của rủi ro.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

15. Loại rủi ro nào phát sinh từ những thay đổi trong luật pháp, quy định của chính phủ hoặc chính sách?

A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro pháp lý
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro tài chính

16. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
B. Rủi ro lây lan từ một tổ chức hoặc thị trường sang toàn bộ hệ thống.
C. Rủi ro do quản lý hệ thống kém hiệu quả.
D. Rủi ro do tập trung quá nhiều vào một hệ thống duy nhất.

17. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào?

A. Đầu tư vào cổ phiếu.
B. Cho vay và các hoạt động tín dụng.
C. Sản xuất và bán hàng hóa.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

18. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ điều gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận.
B. Luật pháp, quy định và các chuẩn mực đạo đức.
C. Chiến lược kinh doanh.
D. Yêu cầu của khách hàng.

19. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) có thể phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi công nghệ.
B. Vi phạm hợp đồng.
C. Biến động thị trường chứng khoán.
D. Sai sót trong quy trình sản xuất.

20. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống và con người.
C. Thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Sự cạnh tranh từ đối thủ.

21. Rủi ro thị trường (Market Risk) chủ yếu ảnh hưởng đến loại tài sản nào?

A. Bất động sản.
B. Hàng tồn kho.
C. Các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu.
D. Máy móc thiết bị sản xuất.

22. Trong bối cảnh dự án, rủi ro nào sau đây là ví dụ về rủi ro bên ngoài?

A. Thiếu hụt nguồn lực dự án.
B. Thay đổi yêu cầu của khách hàng.
C. Sự cố thiết bị quan trọng.
D. Thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô của quốc gia.

23. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức có thể gánh chịu.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
C. Tổng tất cả các rủi ro mà tổ chức đang đối mặt.
D. Chi phí dự kiến để kiểm soát tất cả các rủi ro.

24. Nguyên tắc 'ba tuyến phòng thủ' (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro phân chia trách nhiệm như thế nào?

A. Ba cấp quản lý cao nhất trong tổ chức.
B. Ba bộ phận: kinh doanh, kiểm soát rủi ro, và kiểm toán nội bộ.
C. Ba giai đoạn của quy trình quản trị rủi ro.
D. Ba loại hình kiểm soát rủi ro.

25. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer) là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
C. Chia sẻ hoặc chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận và chuẩn bị cho rủi ro.

26. Đâu là bước cuối cùng trong quy trình quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.

27. Phương pháp đánh giá rủi ro định tính (Qualitative Risk Assessment) tập trung vào điều gì?

A. Đo lường rủi ro bằng số liệu cụ thể.
B. Đánh giá rủi ro dựa trên ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm.
C. Sử dụng mô hình thống kê phức tạp.
D. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro.

28. Trong quản trị rủi ro, 'báo cáo rủi ro′ (Risk Report) có vai trò chính là gì?

A. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro.
B. Cung cấp thông tin về tình hình rủi ro cho các bên liên quan.
C. Xác định rủi ro mới phát sinh.
D. Đào tạo nhân viên về quản trị rủi ro.

29. Phương pháp 'chấp nhận rủi ro′ (Risk Acceptance) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn.
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích.
C. Khi không có biện pháp kiểm soát rủi ro khả thi.
D. Khi rủi ro là hoàn toàn không thể tránh khỏi.

30. Chiến lược 'giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation) nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro trong quản trị rủi ro?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

2. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho tổ chức?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân và hậu quả của rủi ro?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

4. Hoạt động `kiểm toán nội bộ` (Internal Audit) đóng vai trò là tuyến phòng thủ thứ mấy trong mô hình `ba tuyến phòng thủ`?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

6. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là gì?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

7. Phân tích SWOT có thể hỗ trợ quản trị rủi ro như thế nào?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

8. Loại hình kiểm soát rủi ro nào tập trung vào việc ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

9. Quy trình quản trị rủi ro thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

10. Mục tiêu chính của việc giám sát và xem xét rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

11. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) liên quan đến các quyết định nào?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp `tránh né rủi ro′ (Risk Avoidance) được thực hiện bằng cách nào?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản trị rủi ro dự án, `nhật ký rủi ro′ (Risk Register) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

14. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

15. Loại rủi ro nào phát sinh từ những thay đổi trong luật pháp, quy định của chính phủ hoặc chính sách?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

16. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

17. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

18. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

19. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) có thể phát sinh từ yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

20. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

21. Rủi ro thị trường (Market Risk) chủ yếu ảnh hưởng đến loại tài sản nào?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

22. Trong bối cảnh dự án, rủi ro nào sau đây là ví dụ về rủi ro bên ngoài?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

23. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

24. Nguyên tắc `ba tuyến phòng thủ` (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro phân chia trách nhiệm như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

25. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer) là gì?

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

26. Đâu là bước cuối cùng trong quy trình quản trị rủi ro?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp đánh giá rủi ro định tính (Qualitative Risk Assessment) tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị rủi ro, `báo cáo rủi ro′ (Risk Report) có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

29. Phương pháp `chấp nhận rủi ro′ (Risk Acceptance) phù hợp nhất khi nào?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 7

30. Chiến lược `giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation) nhằm mục đích gì?