Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, 'tính linh hoạt′ (flexibility) có vai trò quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

A. Khi xây dựng chiến lược giá
B. Khi đối phó với biến động nhu cầu thị trường và các sự kiện bất ngờ
C. Khi lựa chọn nền tảng Thương mại điện tử
D. Khi thiết kế giao diện người dùng

2. Trong Thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với B2C trong quản trị tác nghiệp?

A. Tốc độ giao hàng nhanh
B. Giá cả cạnh tranh
C. Khả năng tích hợp hệ thống và tùy biến giải pháp
D. Trải nghiệm người dùng thân thiện

3. Để tối ưu hóa 'trải nghiệm giao hàng′ cho khách hàng Thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

A. Giảm chi phí đóng gói
B. Tăng số lượng đơn hàng vận chuyển mỗi ngày
C. Cung cấp nhiều tùy chọn giao hàng và theo dõi đơn hàng
D. Sử dụng bao bì đơn giản, ít thương hiệu

4. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, 'hoàn tất đơn hàng′ (order fulfillment) bao gồm công đoạn nào sau đây?

A. Chỉ đóng gói và vận chuyển hàng hóa
B. Từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được và hài lòng với sản phẩm
C. Chỉ xử lý thanh toán và cập nhật trạng thái đơn hàng
D. Chỉ quản lý hàng tồn kho và lập kế hoạch dự trữ

5. Thách thức lớn nhất trong quản lý 'chuỗi cung ứng ngược′ (reverse supply chain) của Thương mại điện tử, đặc biệt liên quan đến hàng trả lại, là gì?

A. Chi phí vận chuyển hàng trả lại
B. Xác định giá trị và xử lý hàng trả lại hiệu quả
C. Thiếu thông tin về lý do trả hàng
D. Khó khăn trong việc liên lạc với khách hàng trả hàng

6. Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omnichannel) Thương mại điện tử, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

A. Giảm chi phí vận hành trên mọi kênh
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh
C. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến
D. Mở rộng số lượng kênh bán hàng

7. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp Thương mại điện tử dự báo nhu cầu hàng hóa một cách hiệu quả hơn để quản lý tồn kho?

A. Mạng xã hội
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và học máy (Machine Learning)
C. Quảng cáo trực tuyến
D. Email marketing

8. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động 'vận chuyển và giao hàng′ trong Thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
B. Chi phí vận chuyển trung bình trên mỗi đơn hàng
C. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng trên website
D. Thời gian giao hàng trung bình

9. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tác nghiệp Thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Điểm hài lòng của khách hàng (CSAT - Customer Satisfaction)
C. Tỷ lệ mở email (Email Open Rate)
D. Chi phí chuyển đổi (Conversion Cost)

10. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, việc 'tối ưu hóa trang sản phẩm′ (product page optimization) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng mua hàng
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
D. Nâng cao nhận diện thương hiệu

11. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng Thương mại điện tử, 'cá nhân hóa′ (personalization) tác nghiệp có vai trò chính nào?

A. Giảm chi phí marketing chung
B. Tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho
D. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng

12. Phương pháp 'ABC analysis′ trong quản lý hàng tồn kho Thương mại điện tử phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Mức độ phổ biến của sản phẩm
B. Giá trị đóng góp vào doanh thu
C. Thời gian lưu kho trung bình
D. Chi phí vận chuyển

13. Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp Thương mại điện tử sử dụng để thuê ngoài toàn bộ hoặc một phần quy trình logistics của mình?

A. Logistics bên thứ nhất (1PL)
B. Logistics bên thứ hai (2PL)
C. Logistics bên thứ ba (3PL)
D. Logistics bên thứ tư (4PL)

14. Hình thức 'thanh toán khi giao hàng′ (COD - Cash on Delivery) trong Thương mại điện tử có nhược điểm chính nào đối với doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí vận chuyển
B. Rủi ro hoàn hàng và chậm trễ thanh toán
C. Giảm sự hài lòng của khách hàng
D. Khó khăn trong quản lý dòng tiền

15. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình 'quản lý kho hàng′ trong Thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng
B. Tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng doanh thu
C. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng
D. Thời gian trung bình trên trang web

16. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp Thương mại điện tử, 'tấn công từ chối dịch vụ' (DDoS) gây ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào?

A. Bảo mật dữ liệu khách hàng
B. Tính liên tục và khả năng truy cập của hệ thống
C. Quy trình xử lý đơn hàng
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng

17. Trong Thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tác nghiệp′ mà thuộc về chiến lược kinh doanh tổng thể?

A. Quy trình xử lý đơn hàng
B. Chính sách giá và chiết khấu
C. Hệ thống quản lý kho hàng
D. Dịch vụ chăm sóc khách hàng

18. Trong quản lý rủi ro tác nghiệp Thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến 'gian lận thanh toán′?

A. Đa dạng hóa kênh bán hàng
B. Sử dụng hệ thống xác thực thanh toán đa lớp (ví dụ: 3D Secure)
C. Tối ưu hóa quy trình hoàn trả hàng
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website

19. Trong Thương mại điện tử, 'tỷ lệ bỏ giỏ hàng′ (shopping cart abandonment rate) cao thường chỉ ra vấn đề chính nào trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

A. Chiến dịch marketing không hiệu quả
B. Giá sản phẩm quá cao so với thị trường
C. Quy trình thanh toán phức tạp hoặc thiếu tin cậy
D. Thiếu sản phẩm hoặc dịch vụ hấp dẫn

20. Mô hình 'dropshipping′ trong Thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào sau đây về quản trị tác nghiệp?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và quản lý kho hàng
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Rút ngắn thời gian giao hàng cho khách hàng
D. Nâng cao khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu

21. Để giảm thiểu chi phí 'vận chuyển chặng cuối′ (last-mile delivery) trong Thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Tăng giá sản phẩm
B. Sử dụng kho hàng trung tâm duy nhất
C. Xây dựng mạng lưới điểm giao nhận hàng (pickup points)
D. Giảm chất lượng bao bì đóng gói

22. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình 'quản lý kho hàng′ trong Thương mại điện tử, giúp tăng tốc độ và độ chính xác?

A. Mạng xã hội
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Robot
C. Email marketing
D. Công cụ SEO

23. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây ưu tiên việc bán các sản phẩm cũ hơn trước để giảm thiểu rủi ro lỗi thời và tồn kho?

A. FIFO (Nhập trước xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau xuất trước)
C. JIT (Just-in-Time)
D. EOQ (Số lượng đặt hàng kinh tế)

24. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, quy trình 'xử lý trả hàng′ (returns processing) hiệu quả có vai trò chính nào?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng sau mua
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng tốc độ giao hàng

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'cơ sở hạ tầng công nghệ' cần thiết cho hoạt động tác nghiệp Thương mại điện tử?

A. Nền tảng (platform) Thương mại điện tử
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến
C. Chiến lược giá cạnh tranh
D. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS)

26. Trong quản trị chất lượng dịch vụ Thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến 'thời gian phản hồi′ (response time) khách hàng?

A. Thiết kế giao diện website
B. Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng và quy trình hỗ trợ
C. Chính sách vận chuyển và giao hàng
D. Hệ thống thanh toán trực tuyến

27. Phương pháp 'quản lý tồn kho JIT′ (Just-in-Time) phù hợp nhất với loại hình sản phẩm Thương mại điện tử nào?

A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự báo
B. Sản phẩm thời trang theo mùa vụ
C. Sản phẩm công nghệ mới ra mắt
D. Sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo

28. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, quy trình nào sau đây thường được xem là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo đơn hàng được thực hiện chính xác và hiệu quả?

A. Quản lý kho hàng
B. Xử lý đơn hàng
C. Vận chuyển và giao hàng
D. Chăm sóc khách hàng sau bán

29. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, 'automation′ (tự động hóa) mang lại lợi ích chính nào trong quy trình 'xử lý đơn hàng′?

A. Tăng cường tính bảo mật thanh toán
B. Giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý
C. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến
D. Nâng cao khả năng cá nhân hóa dịch vụ

30. Trong Thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây trở thành một thách thức lớn hơn so với Thương mại điện tử nội địa trong quản trị tác nghiệp?

A. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp
B. Xử lý khiếu nại và đánh giá của khách hàng
C. Vấn đề về ngôn ngữ và khác biệt văn hóa
D. Quy định pháp lý và thuế quan khác nhau giữa các quốc gia

1 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, `tính linh hoạt′ (flexibility) có vai trò quan trọng nhất trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

2. Trong Thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với B2C trong quản trị tác nghiệp?

3 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

3. Để tối ưu hóa `trải nghiệm giao hàng′ cho khách hàng Thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, `hoàn tất đơn hàng′ (order fulfillment) bao gồm công đoạn nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

5. Thách thức lớn nhất trong quản lý `chuỗi cung ứng ngược′ (reverse supply chain) của Thương mại điện tử, đặc biệt liên quan đến hàng trả lại, là gì?

6 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản trị tác nghiệp đa kênh (omnichannel) Thương mại điện tử, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

7. Công cụ hoặc phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp Thương mại điện tử dự báo nhu cầu hàng hóa một cách hiệu quả hơn để quản lý tồn kho?

8 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

8. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động `vận chuyển và giao hàng′ trong Thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

9. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tác nghiệp Thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, việc `tối ưu hóa trang sản phẩm′ (product page optimization) tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng Thương mại điện tử, `cá nhân hóa′ (personalization) tác nghiệp có vai trò chính nào?

12 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp `ABC analysis′ trong quản lý hàng tồn kho Thương mại điện tử phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí chính nào?

13 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

13. Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp Thương mại điện tử sử dụng để thuê ngoài toàn bộ hoặc một phần quy trình logistics của mình?

14 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

14. Hình thức `thanh toán khi giao hàng′ (COD - Cash on Delivery) trong Thương mại điện tử có nhược điểm chính nào đối với doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

15. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quy trình `quản lý kho hàng′ trong Thương mại điện tử?

16 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp Thương mại điện tử, `tấn công từ chối dịch vụ` (DDoS) gây ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

17. Trong Thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tác nghiệp′ mà thuộc về chiến lược kinh doanh tổng thể?

18 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản lý rủi ro tác nghiệp Thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến `gian lận thanh toán′?

19 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

19. Trong Thương mại điện tử, `tỷ lệ bỏ giỏ hàng′ (shopping cart abandonment rate) cao thường chỉ ra vấn đề chính nào trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

20 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

20. Mô hình `dropshipping′ trong Thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào sau đây về quản trị tác nghiệp?

21 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

21. Để giảm thiểu chi phí `vận chuyển chặng cuối′ (last-mile delivery) trong Thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?

22 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

22. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình `quản lý kho hàng′ trong Thương mại điện tử, giúp tăng tốc độ và độ chính xác?

23 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

23. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây ưu tiên việc bán các sản phẩm cũ hơn trước để giảm thiểu rủi ro lỗi thời và tồn kho?

24 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, quy trình `xử lý trả hàng′ (returns processing) hiệu quả có vai trò chính nào?

25 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `cơ sở hạ tầng công nghệ` cần thiết cho hoạt động tác nghiệp Thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản trị chất lượng dịch vụ Thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến `thời gian phản hồi′ (response time) khách hàng?

27 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp `quản lý tồn kho JIT′ (Just-in-Time) phù hợp nhất với loại hình sản phẩm Thương mại điện tử nào?

28 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, quy trình nào sau đây thường được xem là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo đơn hàng được thực hiện chính xác và hiệu quả?

29 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử, `automation′ (tự động hóa) mang lại lợi ích chính nào trong quy trình `xử lý đơn hàng′?

30 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 7

30. Trong Thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây trở thành một thách thức lớn hơn so với Thương mại điện tử nội địa trong quản trị tác nghiệp?