Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng 'tính cách thương hiệu' (brand personality)?

A. Thiết kế logo và màu sắc thương hiệu bắt mắt
B. Truyền tải những đặc điểm nhân cách nhất quán qua mọi điểm chạm thương hiệu
C. Sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu
D. Định giá sản phẩm cao hơn đối thủ cạnh tranh

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'mở rộng dòng sản phẩm' (line extension)?

A. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
B. Tăng độ bao phủ thị trường và thị phần
C. Xây dựng thương hiệu hoàn toàn mới
D. Tận dụng sức mạnh của thương hiệu hiện có

3. Lợi ích chính của việc đo lường 'giá trị thương hiệu' (brand value) là gì?

A. Xác định mức độ hài lòng của nhân viên
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và đưa ra quyết định đầu tư
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá

4. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Giảm chi phí truyền thông cho sản phẩm mới
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý danh mục sản phẩm
C. Tạo ra thương hiệu hoàn toàn mới trên thị trường
D. Giảm thiểu rủi ro thất bại cho thương hiệu mẹ

5. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'người quản trị thương hiệu' (brand manager)?

A. Xây dựng chiến lược thương hiệu dài hạn
B. Giám sát các hoạt động marketing và truyền thông thương hiệu
C. Quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng
D. Đảm bảo sự nhất quán của thương hiệu trên mọi kênh

6. Trong mô hình giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE), yếu tố nào sau đây thuộc bậc 'Phản hồi'?

A. Nhận biết thương hiệu
B. Hiệu suất thương hiệu
C. Sự phán xét của khách hàng
D. Cảm xúc của khách hàng

7. Trong quản trị thương hiệu, 'tuyên ngôn thương hiệu' (brand manifesto) có vai trò gì?

A. Mô tả chi tiết về sản phẩm và dịch vụ
B. Thể hiện triết lý, giá trị và mục đích cao cả của thương hiệu
C. Cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm
D. Liệt kê các giải thưởng và chứng nhận của thương hiệu

8. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, 'ngôi nhà thương hiệu' (house of brands) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Một thương hiệu chính duy nhất bao trùm tất cả sản phẩm
B. Nhiều thương hiệu độc lập, hoạt động riêng biệt
C. Thương hiệu con hỗ trợ thương hiệu mẹ
D. Kết hợp cả thương hiệu mẹ và thương hiệu con

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của nhận diện thương hiệu?

A. Giá trị thương hiệu
B. Tính cách thương hiệu
C. Biểu tượng thương hiệu
D. Bản chất thương hiệu

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'giá trị cảm nhận thương hiệu' (perceived brand value) của khách hàng?

A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
B. Giá cả sản phẩm/dịch vụ
C. Chi phí sản xuất sản phẩm
D. Trải nghiệm khách hàng

11. Trong quản trị thương hiệu, 'vốn chủ sở hữu thương hiệu' (brand equity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng tài sản hữu hình và vô hình của công ty
B. Giá trị tài chính của thương hiệu trên thị trường chứng khoán
C. Giá trị gia tăng mà thương hiệu mang lại cho sản phẩm/dịch vụ
D. Chi phí đầu tư ban đầu để xây dựng thương hiệu

12. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong quản trị thương hiệu để làm gì?

A. Đo lường giá trị thương hiệu
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu
C. Xây dựng chiến lược định vị thương hiệu
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông

13. Mục đích chính của việc xây dựng 'hệ thống nhận diện thương hiệu' (brand identity system) là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm
B. Đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong mọi hoạt động truyền thông thương hiệu
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Phát triển kênh phân phối sản phẩm hiệu quả

14. Trong mô hình 'kim tự tháp thương hiệu' (brand pyramid), tầng cao nhất, thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa thương hiệu và khách hàng là gì?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
C. Cảm xúc thương hiệu (Brand Feelings)
D. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn 'đại sứ thương hiệu' (brand ambassador)?

A. Mức độ phù hợp về hình ảnh và giá trị của đại sứ với thương hiệu
B. Mức độ nổi tiếng và tầm ảnh hưởng của đại sứ
C. Chi phí thuê đại sứ thương hiệu
D. Sở thích cá nhân của ban lãnh đạo công ty

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hình ảnh thương hiệu' (brand image)?

A. Ấn tượng của khách hàng về thương hiệu
B. Cảm xúc và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu
C. Giá trị cốt lõi mà thương hiệu theo đuổi
D. Niềm tin của khách hàng vào thương hiệu

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng 'cộng đồng thương hiệu' (brand community)?

A. Tăng cường lòng trung thành và gắn kết của khách hàng
B. Thu thập phản hồi và ý tưởng từ khách hàng
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Tạo ra kênh truyền thông tự nhiên và hiệu quả

18. Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho bên thứ ba
B. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
C. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và công khai minh bạch thông tin
D. Tấn công truyền thông và những người chỉ trích thương hiệu

19. Hoạt động 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

A. Thương hiệu mới ra mắt thị trường
B. Thương hiệu đang gặp khủng hoảng truyền thông
C. Thị trường mục tiêu thay đổi hoặc thương hiệu mất đi sự phù hợp
D. Thương hiệu đạt được thị phần dẫn đầu

20. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một 'thương hiệu toàn cầu'?

A. Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu đồng thời tôn trọng sự khác biệt văn hóa địa phương
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên quản lý thương hiệu quốc tế
C. Vận chuyển và phân phối sản phẩm trên quy mô toàn cầu
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cho thị trường toàn cầu

21. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, 'thương hiệu được chứng thực' (endorsed brands) có đặc điểm gì?

A. Thương hiệu con hoàn toàn độc lập với thương hiệu mẹ
B. Thương hiệu mẹ chỉ đóng vai trò chứng thực, bảo trợ cho thương hiệu con
C. Thương hiệu mẹ và thương hiệu con luôn xuất hiện cùng nhau và chia sẻ tên
D. Thương hiệu mẹ bị ẩn đi và không được khách hàng nhận biết

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định vị thương hiệu?

A. Tạo sự khác biệt cho thương hiệu so với đối thủ
B. Thu hút tất cả các phân khúc khách hàng trên thị trường
C. Truyền tải giá trị độc đáo của thương hiệu đến khách hàng mục tiêu
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mong muốn trong tâm trí khách hàng

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông thương hiệu trực tuyến?

A. Mạng xã hội (Social Media)
B. Quảng cáo trên báo in (Print Advertising)
C. Email Marketing
D. Website và Blog

24. Trong các chiến lược thương hiệu, 'thương hiệu đồng hành' (co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường mới
B. Tăng cường sức mạnh thương hiệu và tiếp cận khách hàng mới
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và phân phối
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý thương hiệu

25. Trong quản trị thương hiệu, 'slogan' có vai trò chính là gì?

A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
B. Truyền tải thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ về thương hiệu
C. Thay thế cho logo thương hiệu
D. Cung cấp thông tin liên hệ của công ty

26. Chiến lược 'thương hiệu riêng' (private label brand) thường được các nhà bán lẻ sử dụng để làm gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu quốc gia và tăng lợi nhuận
B. Hợp tác với các thương hiệu nổi tiếng để mở rộng thị trường
C. Tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp
D. Giảm chi phí marketing và truyền thông

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường nhận thức thương hiệu (brand awareness)?

A. Phân tích SWOT
B. Khảo sát mức độ nhận biết và gợi nhớ thương hiệu
C. Phân tích PESTEL
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

28. Trong quản trị thương hiệu, 'bản sắc thương hiệu' (brand identity) được ví như điều gì?

A. Ấn tượng của người khác về bạn
B. Bạn muốn người khác nhìn nhận bạn như thế nào
C. Tài sản hữu hình và vô hình của bạn
D. Giá trị mà bạn mang lại cho xã hội

29. Điều gì là rủi ro chính của chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension)?

A. Tăng chi phí marketing cho thương hiệu mẹ
B. Gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu mẹ nếu sản phẩm mở rộng thất bại
C. Giảm sự tập trung vào sản phẩm cốt lõi
D. Khó khăn trong việc quản lý danh mục sản phẩm đa dạng

30. Trong quản trị thương hiệu, 'điểm chạm thương hiệu' (brand touchpoint) đề cập đến điều gì?

A. Logo và slogan của thương hiệu
B. Mọi tương tác giữa khách hàng và thương hiệu
C. Văn phòng trụ sở chính của công ty
D. Giá trị cốt lõi của thương hiệu

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng `tính cách thương hiệu` (brand personality)?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `mở rộng dòng sản phẩm` (line extension)?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

3. Lợi ích chính của việc đo lường `giá trị thương hiệu` (brand value) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

4. Chiến lược `mở rộng thương hiệu` (brand extension) có ưu điểm chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của `người quản trị thương hiệu` (brand manager)?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

6. Trong mô hình giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE), yếu tố nào sau đây thuộc bậc `Phản hồi`?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản trị thương hiệu, `tuyên ngôn thương hiệu` (brand manifesto) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

8. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, `ngôi nhà thương hiệu` (house of brands) có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của nhận diện thương hiệu?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến `giá trị cảm nhận thương hiệu` (perceived brand value) của khách hàng?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản trị thương hiệu, `vốn chủ sở hữu thương hiệu` (brand equity) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

12. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong quản trị thương hiệu để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

13. Mục đích chính của việc xây dựng `hệ thống nhận diện thương hiệu` (brand identity system) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

14. Trong mô hình `kim tự tháp thương hiệu` (brand pyramid), tầng cao nhất, thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa thương hiệu và khách hàng là gì?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn `đại sứ thương hiệu` (brand ambassador)?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `hình ảnh thương hiệu` (brand image)?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `cộng đồng thương hiệu` (brand community)?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

19. Hoạt động `tái định vị thương hiệu` (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một `thương hiệu toàn cầu`?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

21. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, `thương hiệu được chứng thực` (endorsed brands) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định vị thương hiệu?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông thương hiệu trực tuyến?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong các chiến lược thương hiệu, `thương hiệu đồng hành` (co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị thương hiệu, `slogan` có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

26. Chiến lược `thương hiệu riêng` (private label brand) thường được các nhà bán lẻ sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường nhận thức thương hiệu (brand awareness)?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị thương hiệu, `bản sắc thương hiệu` (brand identity) được ví như điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì là rủi ro chính của chiến lược `mở rộng thương hiệu` (brand extension)?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản trị thương hiệu, `điểm chạm thương hiệu` (brand touchpoint) đề cập đến điều gì?