1. Trong phép lai một cặp tính trạng, nếu F2 có tỉ lệ phân li kiểu hình 3 trội : 1 lặn, điều này chứng tỏ hiện tượng di truyền nào?
A. Trội không hoàn toàn
B. Trội hoàn toàn
C. Di truyền liên kết
D. Tương tác gene
2. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây là bằng chứng trực tiếp nhất về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng phôi sinh học
C. Bằng chứng hóa thạch
D. Bằng chứng sinh học phân tử
3. Trong thí nghiệm của Mendel về phép lai hai cặp tính trạng ở đậu Hà Lan, tỉ lệ kiểu hình ở F2 là 9:3:3:1. Tỉ lệ kiểu gene đồng hợp lặn về cả hai cặp gene (aabb) chiếm tỉ lệ bao nhiêu?
A. 9/16
B. 3/16
C. 1/16
D. 4/16
4. Tính trạng nào sau đây KHÔNG phải là tính trạng do gene nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X quy định ở người?
A. Mù màu đỏ - lục
B. Bệnh máu khó đông
C. Bạch tạng
D. Hội chứng Turner
5. Hiện tượng trao đổi chéo nhiễm sắc thể xảy ra ở kì nào của giảm phân?
A. Kì đầu I
B. Kì giữa I
C. Kì sau I
D. Kì cuối I
6. Quy luật di truyền nào sau đây của Mendel nghiên cứu sự di truyền của nhiều cặp tính trạng khác nhau?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật phân li độc lập
C. Quy luật trội hoàn toàn
D. Quy luật tương tác gene
7. Bộ ba mã di truyền (codon) là trình tự bao nhiêu nucleotide trên mRNA?
8. Hiện tượng nào sau đây là cơ chế tạo ra sự đa dạng di truyền trong loài sinh sản hữu tính?
A. Nhân đôi DNA
B. Đột biến gene
C. Nguyên phân
D. Giảm phân và thụ tinh
9. Công nghệ sinh học nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ gene?
A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật chuyển gene
C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
D. Giải trình tự gene
10. Đơn vị cấu trúc cơ bản của vật chất di truyền là gì?
A. Protein
B. Lipid
C. Nucleotide
D. Carbohydrate
11. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp mạch DNA mới?
A. Helicase
B. Ligase
C. DNA polymerase
D. Primase
12. Kiểu gene nào sau đây là kiểu gene dị hợp tử về 2 cặp gene?
A. AABB
B. AaBb
C. Aabb
D. aaBB
13. Trong quần thể thực vật tự thụ phấn, thành phần kiểu gene có xu hướng biến đổi như thế nào qua các thế hệ?
A. Tăng tỉ lệ dị hợp tử, giảm tỉ lệ đồng hợp tử
B. Giảm tỉ lệ dị hợp tử, tăng tỉ lệ đồng hợp tử
C. Không thay đổi tỉ lệ kiểu gene
D. Tỉ lệ dị hợp tử và đồng hợp tử biến đổi ngẫu nhiên
14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế phát sinh biến dị tổ hợp?
A. Trao đổi chéo nhiễm sắc thể
B. Phân li độc lập của nhiễm sắc thể
C. Đột biến gene
D. Thụ tinh
15. Ribosome là bào quan thực hiện chức năng gì trong tế bào?
A. Nhân đôi DNA
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Tổng hợp lipid
16. Phát biểu nào sau đây về quá trình tiến hóa nhỏ là ĐÚNG?
A. Diễn ra trên quy mô loài và chi
B. Diễn ra trong thời gian địa chất dài
C. Diễn ra trong phạm vi quần thể
D. Tạo ra các đơn vị phân loại trên loài
17. Nhân tố tiến hóa nào sau đây tạo ra nguồn biến dị sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di nhập gene
18. Trong quần thể giao phối ngẫu nhiên, tần số allele lặn (q) là 0.4. Tần số kiểu gene dị hợp tử (2pq) là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.48
D. 0.64
19. Thành tựu nào sau đây là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật?
A. Tạo giống lúa gạo chịu mặn
B. Nhân bản vô tính cừu Dolly
C. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn E. coli
D. Kỹ thuật PCR
20. Đột biến gene là sự thay đổi trong cấu trúc của:
A. Nhiễm sắc thể
B. Bộ nhiễm sắc thể
C. Nucleotide
D. Ribosome
21. Hiện tượng cách li sinh sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn cản sự giao phối tự do giữa các quần thể
B. Tăng cường sự khác biệt về vốn gene giữa các quần thể
C. Duy trì sự thống nhất vốn gene của loài
D. Cả đáp án 1 và 2
22. Trong cơ chế di truyền liên kết gene hoàn toàn, các gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể sẽ:
A. Phân li độc lập
B. Di truyền cùng nhau
C. Trao đổi đoạn
D. Đột biến cùng nhau
23. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học?
A. Sản xuất vaccine tái tổ hợp
B. Liệu pháp gene
C. Tạo giống cây trồng biến đổi gene
D. Chẩn đoán bệnh di truyền
24. Hội chứng Down ở người là do đột biến dạng nào?
A. Đột biến gene
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến đa bội
25. Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm nào sau đây?
A. Có cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc
B. Có cùng nguồn gốc nhưng khác chức năng hoặc giống chức năng
C. Có hình dạng giống nhau và cùng chức năng
D. Có nguồn gốc và chức năng hoàn toàn khác nhau
26. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về chọn lọc nhân tạo?
A. Do con người tiến hành
B. Diễn ra nhanh hơn chọn lọc tự nhiên
C. Tạo ra các giống vật nuôi và cây trồng đa dạng
D. Luôn tạo ra các giống có khả năng thích nghi cao với môi trường tự nhiên
27. Loại đường nào được tìm thấy trong phân tử DNA?
A. Glucose
B. Ribose
C. Deoxyribose
D. Fructose
28. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế cặp nucleotide
B. Đột biến mất một cặp nucleotide
C. Đột biến thêm một cặp nucleotide
D. Cả đáp án 2 và 3
29. Quá trình phiên mã tạo ra phân tử nào?
A. DNA
B. Protein
C. mRNA
D. tRNA
30. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Gene
B. Kiểu gene
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể