Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Vitamin nào sau đây được hấp thụ chủ yếu ở hồi tràng?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin K

2. Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm những hoạt động nào sau đây?

A. Phân hủy thức ăn bằng enzyme
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu
C. Nhai, nghiền, trộn thức ăn và nhu động ruột
D. Bài tiết hormone tiêu hóa

3. Hormone gastrin có vai trò gì trong tiêu hóa?

A. Kích thích giải phóng mật
B. Ức chế nhu động ruột
C. Kích thích tiết axit hydrochloric (HCl) và pepsinogen trong dạ dày
D. Kích thích giải phóng bicarbonate từ tuyến tụy

4. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho việc hấp thụ vitamin nào và được sản xuất ở đâu?

A. Vitamin C, sản xuất ở ruột non
B. Vitamin D, sản xuất ở da
C. Vitamin B12, sản xuất ở dạ dày
D. Vitamin K, sản xuất bởi vi khuẩn chí đường ruột

5. Quá trình lên men (fermentation) xảy ra chủ yếu ở đâu trong hệ tiêu hóa người và do yếu tố nào thực hiện?

A. Dạ dày, do enzyme dạ dày
B. Ruột non, do enzyme ruột non
C. Ruột già, do vi khuẩn chí đường ruột
D. Miệng, do enzyme nước bọt

6. Đâu là vai trò của bicarbonate trong dịch tụy?

A. Phân hủy protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Trung hòa axit dạ dày trong tá tràng
D. Kích thích nhu động ruột

7. Chyme là gì?

A. Enzyme tiêu hóa protein
B. Hỗn hợp thức ăn bán lỏng đã được tiêu hóa một phần ở dạ dày
C. Hormone kích thích tiết mật
D. Chất thải rắn được bài tiết từ ruột già

8. Hầu hết quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng xảy ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

9. Tế bào thành (parietal cells) trong dạ dày sản xuất chất nào sau đây?

A. Pepsinogen
B. Chất nhầy
C. Axit hydrochloric (HCl)
D. Bicarbonate

10. Đâu không phải là chức năng của gan trong hệ tiêu hóa?

A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Sản xuất enzyme lipase
D. Khử độc các chất có hại

11. Cơ vòng thực quản dưới (LES) có chức năng gì?

A. Điều chỉnh tốc độ thức ăn rời khỏi dạ dày
B. Ngăn chặn trào ngược axit dạ dày lên thực quản
C. Kích thích nhu động ruột ở thực quản
D. Kiểm soát lượng không khí đi vào dạ dày

12. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc tiêu hóa protein trong dạ dày?

A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Trypsin

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không sản xuất đủ mật?

A. Tiêu hóa protein sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng
B. Hấp thụ carbohydrate sẽ bị giảm
C. Tiêu hóa và hấp thụ chất béo sẽ bị suy giảm đáng kể
D. Nhu động ruột sẽ tăng lên

14. Chức năng chính của ruột già là gì?

A. Hấp thụ protein
B. Tiêu hóa chất béo
C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa

15. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Phân hủy protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Trung hòa axit dạ dày
D. Kích thích nhu động ruột

16. Vi khuẩn chí đường ruột (gut microbiota) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

A. Chỉ gây bệnh và không có lợi ích
B. Chỉ hỗ trợ tiêu hóa chất béo
C. Hỗ trợ tiêu hóa chất xơ, sản xuất vitamin K và một số vitamin B, bảo vệ chống lại vi khuẩn gây bệnh
D. Chỉ hấp thụ nước và điện giải

17. Chức năng chính của hệ tiêu hóa là gì?

A. Vận chuyển máu và bạch huyết
B. Loại bỏ chất thải trao đổi chất qua da
C. Phân hủy thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải không tiêu hóa
D. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nội môi

18. Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase phân hủy tinh bột thành gì?

A. Axit béo và glycerol
B. Axit amin
C. Disaccharide và oligosaccharide
D. Monosaccharide

19. Hormone secretin có vai trò gì trong tiêu hóa?

A. Kích thích tiết pepsinogen
B. Ức chế tiết axit dạ dày và kích thích tiết bicarbonate từ tuyến tụy
C. Kích thích co bóp túi mật
D. Kích thích cảm giác đói

20. Cơ quan nào sau đây sản xuất enzyme lipase?

A. Gan
B. Túi mật
C. Tuyến tụy
D. Dạ dày

21. Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và enzyme?

A. Tế bào thành
B. Tế bào chính
C. Tế bào cổ chất nhầy
D. Tế bào G

22. Quá trình tiêu hóa hóa học bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già

23. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở đâu và chức năng của nó là gì?

A. Nằm giữa thực quản và dạ dày, kiểm soát thức ăn vào dạ dày
B. Nằm giữa dạ dày và ruột non, điều chỉnh lượng chyme đi vào ruột non
C. Nằm giữa ruột non và ruột già, ngăn trào ngược chất thải
D. Nằm ở cuối ruột già, kiểm soát việc bài tiết phân

24. Nhu động ruột là gì?

A. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu
B. Sự co bóp tự động của cơ trơn đẩy thức ăn dọc theo ống tiêu hóa
C. Sự phân hủy hóa học thức ăn bởi enzyme
D. Quá trình lọc chất thải từ máu bởi thận

25. CCK (cholecystokinin) có vai trò gì trong tiêu hóa?

A. Kích thích tiết axit dạ dày
B. Ức chế nhu động ruột
C. Kích thích co bóp túi mật và giải phóng enzyme tụy
D. Kích thích hấp thụ glucose ở ruột non

26. Enzyme trypsin và chymotrypsin thuộc loại enzyme nào và chúng hoạt động ở đâu?

A. Amylase, hoạt động ở miệng
B. Lipase, hoạt động ở dạ dày
C. Protease, hoạt động ở ruột non
D. Nuclease, hoạt động ở ruột già

27. Tuyến Brunner nằm ở đâu và chức năng chính của chúng là gì?

A. Dạ dày, tiết enzyme tiêu hóa protein
B. Tụy, tiết enzyme tiêu hóa carbohydrate, protein và chất béo
C. Tá tràng, tiết chất nhầy giàu bicarbonate để trung hòa axit dạ dày
D. Ruột già, hấp thụ nước và điện giải

28. Loại vận chuyển nào được sử dụng để hấp thụ fructose qua màng tế bào biểu mô ruột non?

A. Vận chuyển tích cực thứ phát
B. Khuếch tán thụ động
C. Khuếch tán có hỗ trợ
D. Vận chuyển tích cực nguyên phát

29. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

A. Chỉ điều khiển nhu động ruột ở ruột non
B. Kiểm soát độc lập nhu động ruột, tiết dịch và lưu lượng máu trong ống tiêu hóa
C. Chỉ tiếp nhận tín hiệu từ não bộ để điều khiển tiêu hóa
D. Chỉ điều khiển cơ vòng thực quản dưới

30. Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ loại chất dinh dưỡng nào sau đây?

A. Glucose
B. Axit amin
C. Axit béo chuỗi dài và monoglyceride
D. Vitamin tan trong nước

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

1. Vitamin nào sau đây được hấp thụ chủ yếu ở hồi tràng?

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

2. Quá trình tiêu hóa cơ học bao gồm những hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

3. Hormone gastrin có vai trò gì trong tiêu hóa?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

4. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) cần thiết cho việc hấp thụ vitamin nào và được sản xuất ở đâu?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

5. Quá trình lên men (fermentation) xảy ra chủ yếu ở đâu trong hệ tiêu hóa người và do yếu tố nào thực hiện?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là vai trò của bicarbonate trong dịch tụy?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

7. Chyme là gì?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

8. Hầu hết quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng xảy ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

9. Tế bào thành (parietal cells) trong dạ dày sản xuất chất nào sau đây?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu không phải là chức năng của gan trong hệ tiêu hóa?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

11. Cơ vòng thực quản dưới (LES) có chức năng gì?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

12. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc tiêu hóa protein trong dạ dày?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không sản xuất đủ mật?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

14. Chức năng chính của ruột già là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

15. Chức năng chính của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

16. Vi khuẩn chí đường ruột (gut microbiota) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

17. Chức năng chính của hệ tiêu hóa là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase phân hủy tinh bột thành gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

19. Hormone secretin có vai trò gì trong tiêu hóa?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

20. Cơ quan nào sau đây sản xuất enzyme lipase?

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

21. Loại tế bào nào trong dạ dày tiết ra chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và enzyme?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

22. Quá trình tiêu hóa hóa học bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

23. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở đâu và chức năng của nó là gì?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

24. Nhu động ruột là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

25. CCK (cholecystokinin) có vai trò gì trong tiêu hóa?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

26. Enzyme trypsin và chymotrypsin thuộc loại enzyme nào và chúng hoạt động ở đâu?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

27. Tuyến Brunner nằm ở đâu và chức năng chính của chúng là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

28. Loại vận chuyển nào được sử dụng để hấp thụ fructose qua màng tế bào biểu mô ruột non?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

29. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 7

30. Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ loại chất dinh dưỡng nào sau đây?