1. Sản phẩm phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây trong tài chính ngân hàng?
A. Tăng cường lợi nhuận tối đa
B. Đầu tư dài hạn
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ
D. Thay thế các sản phẩm truyền thống
2. Trong quản lý rủi ro ngân hàng, Basel III là một thỏa thuận quốc tế tập trung vào việc nâng cao điều gì?
A. Hiệu quả hoạt động của ngân hàng
B. Tính minh bạch thông tin của ngân hàng
C. An toàn vốn và quản lý rủi ro thanh khoản của ngân hàng
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh ngân hàng
3. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương có thể giúp giảm lạm phát?
A. Giảm lãi suất tái cấp vốn
B. Mua ngoại tệ
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ
4. Trong các nghiệp vụ ngân hàng, 'bảo lãnh′ (guarantee) là hình thức cấp tín dụng nào?
A. Cho vay trực tiếp bằng tiền
B. Cam kết trả nợ thay khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ
C. Mua lại các khoản nợ
D. Tái cấp vốn cho ngân hàng khác
5. Trong chính sách tiền tệ, 'thắt chặt tiền tệ' (contractionary monetary policy) thường được sử dụng khi nền kinh tế đối mặt với vấn đề nào?
A. Suy thoái kinh tế
B. Lạm phát cao
C. Thất nghiệp gia tăng
D. Tăng trưởng kinh tế chậm
6. Hành vi nào sau đây được coi là giao dịch nội gián (insider trading) trong thị trường chứng khoán?
A. Mua bán cổ phiếu dựa trên thông tin công khai
B. Mua bán cổ phiếu dựa trên thông tin chưa công khai và có tính chất nội bộ
C. Đầu tư dài hạn vào cổ phiếu blue-chip
D. Thực hiện giao dịch phái sinh để phòng ngừa rủi ro
7. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì trong hoạt động ngân hàng?
A. Khả năng thanh khoản của ngân hàng
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng
C. Mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng
D. Quy mô tổng tài sản của ngân hàng
8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Kiểm soát lạm phát
B. Ổn định tỷ giá hối đoái
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
9. Trong hoạt động ngân hàng, 'nợ xấu′ (Non-Performing Loan - NPL) dùng để chỉ:
A. Các khoản nợ có khả năng sinh lời thấp
B. Các khoản nợ đã được xóa sổ
C. Các khoản nợ quá hạn và có khả năng không thu hồi được
D. Tổng dư nợ cho vay của ngân hàng
10. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng là rủi ro liên quan đến:
A. Khả năng khách hàng không trả được nợ
B. Biến động lãi suất
C. Khả năng ngân hàng không đáp ứng được nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn
D. Thay đổi quy định pháp luật
11. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất chiết khấu, qua đó tác động đến chi phí đi vay của các ngân hàng thương mại?
A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tái cấp vốn
D. Chính sách tiền tệ
12. Ngân hàng số (Digital Bank) khác biệt so với ngân hàng truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Có nhiều chi nhánh hơn
B. Chỉ hoạt động trực tuyến, không có chi nhánh vật lý
C. Lãi suất huy động cao hơn
D. Chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn
13. Cơ chế 'bảo hiểm tiền gửi′ (deposit insurance) có mục đích chính là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Bảo vệ người gửi tiền nhỏ lẻ và duy trì niềm tin vào hệ thống ngân hàng
C. Giảm lãi suất huy động
D. Kiểm soát hoạt động cho vay của ngân hàng
14. Chức năng 'tạo tiền′ của hệ thống ngân hàng thương mại được thực hiện thông qua hoạt động nào?
A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu
B. Huy động vốn từ dân cư
C. Cho vay và đầu tư
D. Thanh toán quốc tế
15. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trung ương?
A. Phát hành tiền
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
C. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp và cá nhân
D. Điều hành chính sách tiền tệ
16. Khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này có tác động gì đến cung tiền?
A. Cung tiền không đổi
B. Cung tiền giảm
C. Cung tiền tăng
D. Không thể xác định được tác động
17. Khái niệm 'lãi suất thực′ (real interest rate) được tính bằng cách nào?
A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi thuế suất
B. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát
C. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát
D. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát
18. Công cụ nào sau đây được ngân hàng trung ương sử dụng để trực tiếp bơm tiền vào nền kinh tế thông qua việc mua lại các giấy tờ có giá ngắn hạn?
A. Tái chiết khấu
B. Nghiệp vụ thị trường mở (mua)
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (giảm)
D. Hạn mức tín dụng
19. Lý do chính khiến ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát là gì?
A. Để tăng giá trị đồng tiền quốc gia trên thị trường quốc tế
B. Để duy trì sự ổn định của sức mua đồng tiền và đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Để tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
D. Để giảm chi phí xuất nhập khẩu
20. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào đảm bảo an toàn cao nhất cho người bán (nhà xuất khẩu) nhưng lại ít có lợi cho người mua (nhà nhập khẩu)?
A. Nhờ thu kèm chứng từ (D∕P)
B. Mở tài khoản ký quỹ (Escrow Account)
C. Thư tín dụng (L∕C)
D. Chuyển tiền bằng điện (T∕T)
21. Trong nghiệp vụ thanh toán, 'ủy nhiệm chi′ (payment order) là hình thức thanh toán do bên nào khởi tạo?
A. Ngân hàng thanh toán
B. Người thụ hưởng (người được trả tiền)
C. Người trả tiền
D. Cả người trả tiền và người thụ hưởng cùng khởi tạo
22. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ đâu?
A. Hoạt động thanh toán
B. Hoạt động huy động vốn
C. Hoạt động cho vay
D. Hoạt động đầu tư
23. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào thường tập trung chủ yếu vào việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng bán lẻ và thanh toán cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ?
A. Ngân hàng đầu tư
B. Ngân hàng thương mại
C. Ngân hàng chính sách
D. Ngân hàng hợp tác xã
24. Trong quản lý rủi ro lãi suất, ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro khi lãi suất thị trường biến động bất lợi?
A. Tăng cường cho vay dài hạn
B. Đa dạng hóa danh mục tài sản và nợ
C. Giảm tỷ lệ vốn chủ sở hữu
D. Tập trung vào một loại hình sản phẩm duy nhất
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương?
A. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng
B. Tình trạng thất nghiệp
C. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
D. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế
26. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách
B. Hoạt động phi lợi nhuận phục vụ cộng đồng
C. Kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng trên cơ sở tự chủ và chịu trách nhiệm
D. Chỉ tập trung vào cho vay các dự án lớn của nhà nước
27. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND∕USD lên 24.000 VND∕USD) có nghĩa là:
A. Đồng VND lên giá so với USD
B. Đồng USD mất giá so với VND
C. Đồng VND mất giá so với USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền
28. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) chủ yếu thực hiện các nghiệp vụ nào sau đây?
A. Huy động tiền gửi tiết kiệm từ dân cư
B. Cung cấp dịch vụ thanh toán séc
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A
D. Cho vay tiêu dùng cá nhân
29. Loại hình rủi ro nào phát sinh khi giá trị của một khoản đầu tư giảm do những thay đổi bất lợi trên thị trường tài chính nói chung?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro hệ thống
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro pháp lý
30. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, thường có kỳ hạn dưới một năm?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh