Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường кривая Phillips không thay đổi
D. Đường кривая Phillips trở nên dốc hơn

2. Một quốc gia duy trì tỷ giá hối đoái cố định có thể phải đối mặt với tình trạng nào sau đây nếu có dòng vốn chảy ra lớn?

A. Tăng dự trữ ngoại hối
B. Giảm lãi suất trong nước
C. Áp lực giảm giá đồng tiền và cạn kiệt dự trữ ngoại hối
D. Lạm phát tăng cao

3. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, tác động trực tiếp nhất là gì?

A. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại có xu hướng giảm
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại có xu hướng tăng
C. Cung tiền trong nền kinh tế có xu hướng tăng
D. Tổng cầu của nền kinh tế có xu hướng tăng

4. Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của hệ thống ngân hàng hiện đại?

A. Ngân hàng trung ương
B. Ngân hàng thương mại
C. Các tổ chức tài chính phi ngân hàng
D. Thị trường chứng khoán

5. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại:

A. Các giao dịch về tài sản tài chính quốc tế
B. Các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai
C. Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Các khoản vay và viện trợ quốc tế

6. Lý thuyết nào cho rằng lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ?

A. Lý thuyết Cầu kéo (Demand-pull theory)
B. Lý thuyết Chi phí đẩy (Cost-push theory)
C. Lý thuyết Số lượng tiền tệ (Quantity theory of money)
D. Lý thuyết Kỳ vọng hợp lý (Rational expectations theory)

7. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng
B. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng
C. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm
D. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái giảm

8. Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại tạo ra tiền?

A. Nhận tiền gửi từ khách hàng
B. Cho vay tiền cho khách hàng
C. Thực hiện thanh toán hộ cho khách hàng
D. Quản lý tài sản cho khách hàng

9. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng bằng cách nào sau đây?

A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Giảm lãi suất chiết khấu
D. Thắt chặt các điều kiện cho vay tái cấp vốn

10. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái?

A. Ngân hàng trung ương
B. Chính phủ
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
D. Các hiệp định thương mại quốc tế

11. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa
C. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ
D. Lạm phát và thất nghiệp

12. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm thiểu thâm hụt ngân sách chính phủ
D. Tăng cường sức mạnh đồng nội tệ

13. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ lạm phát
D. Cán cân thương mại

14. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không thay đổi
D. Không có mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu

15. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính phái sinh mà:

A. Cho phép mua quyền nhưng không bắt buộc phải mua tài sản cơ sở vào một thời điểm nhất định trong tương lai
B. Bắt buộc mua và bán tài sản cơ sở vào một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá xác định trước
C. Cho phép trao đổi hai dòng tiền khác nhau dựa trên một lãi suất tham chiếu
D. Cho phép mua bán cổ phiếu trên thị trường thứ cấp

16. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn đối với cán cân thương mại?

A. Cán cân thương mại xấu đi
B. Cán cân thương mại cải thiện
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Không thể xác định được tác động đến cán cân thương mại

17. Loại tiền nào được đảm bảo giá trị bởi chính phủ phát hành, chứ không phải bởi một hàng hóa vật chất như vàng?

A. Tiền hàng hóa (Commodity money)
B. Tiền pháp định (Fiat money)
C. Tiền tín dụng (Credit money)
D. Tiền kim loại (Metallic money)

18. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường dưới 1 năm) như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi?

A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh

19. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán còn được gọi là:

A. Rủi ro đặc thù của doanh nghiệp (unsystematic risk)
B. Rủi ro thị trường (market risk)
C. Rủi ro hoạt động (operational risk)
D. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk)

20. Trong phân tích cơ bản chứng khoán, chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

A. Đo lường khả năng thanh toán của doanh nghiệp
B. Đánh giá mức độ định giá cao hay thấp của cổ phiếu so với lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Phân tích dòng tiền của doanh nghiệp
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của ban quản lý doanh nghiệp

21. Hành động nào sau đây là ví dụ về chính sách tài khóa thắt chặt?

A. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
C. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
D. Giảm lãi suất chiết khấu

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

A. Thuế thu nhập cá nhân
B. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục
C. Lãi suất tái chiết khấu
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

23. Khái niệm 'lãi suất thực' (real interest rate) là gì?

A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát
C. Lãi suất do ngân hàng trung ương quy định
D. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng

24. Công thức nào sau đây biểu diễn giá trị hiện tại (Present Value - PV) của một khoản tiền trong tương lai?

A. PV = FV * (1 + r)^n
B. PV = FV / (1 + r)^n
C. PV = FV * (1 + r/n)
D. PV = FV / (1 + r/n)

25. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là rủi ro:

A. Ngân hàng không đủ khả năng thanh khoản
B. Khách hàng vay không trả được nợ gốc và lãi
C. Lãi suất thị trường biến động bất lợi
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi

26. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là công cụ của chính sách tiền tệ nhằm:

A. Điều chỉnh lãi suất trên thị trường mở
B. Kiểm soát lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế thông qua việc quy định tỷ lệ tiền gửi các ngân hàng thương mại phải dự trữ tại ngân hàng trung ương
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Hỗ trợ tăng trưởng tín dụng

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện tích lũy giá trị
D. Phương tiện đầu tư trực tiếp vào sản xuất

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

A. Mức giá cả tương đối giữa các quốc gia
B. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia
C. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
D. Chi phí vận chuyển và rào cản thương mại

29. Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng
C. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng mạnh
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng cao

30. Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về Ngân hàng Nhà nước Việt Nam?

A. Luật Các tổ chức tín dụng
B. Luật Chứng khoán
C. Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
D. Luật Đầu tư công

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

2. Một quốc gia duy trì tỷ giá hối đoái cố định có thể phải đối mặt với tình trạng nào sau đây nếu có dòng vốn chảy ra lớn?

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

3. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, tác động trực tiếp nhất là gì?

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của hệ thống ngân hàng hiện đại?

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

5. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại:

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

6. Lý thuyết nào cho rằng lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ?

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

7. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

8. Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại tạo ra tiền?

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

9. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng bằng cách nào sau đây?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

10. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

11. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

13. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

15. Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ tài chính phái sinh mà:

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

16. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong ngắn hạn đối với cán cân thương mại?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

17. Loại tiền nào được đảm bảo giá trị bởi chính phủ phát hành, chứ không phải bởi một hàng hóa vật chất như vàng?

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

18. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (thường dưới 1 năm) như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi?

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

19. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán còn được gọi là:

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

20. Trong phân tích cơ bản chứng khoán, chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

21. Hành động nào sau đây là ví dụ về chính sách tài khóa thắt chặt?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

23. Khái niệm `lãi suất thực` (real interest rate) là gì?

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

24. Công thức nào sau đây biểu diễn giá trị hiện tại (Present Value - PV) của một khoản tiền trong tương lai?

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

25. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là rủi ro:

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

26. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement ratio) là công cụ của chính sách tiền tệ nhằm:

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

29. Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi:

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 7

30. Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về Ngân hàng Nhà nước Việt Nam?