Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc quy trình′ có mục đích chính là gì?

A. Tăng quy mô doanh nghiệp.
B. Loại bỏ các quy trình lỗi thời, tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí.
C. Thay đổi toàn bộ nhân viên.
D. Chuyển đổi sang lĩnh vực kinh doanh mới.

2. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi tái lập doanh nghiệp sau một giai đoạn ngừng hoạt động?

A. Lựa chọn địa điểm kinh doanh mới.
B. Đánh giá và điều chỉnh mô hình kinh doanh hiện tại.
C. Tuyển dụng lại toàn bộ nhân viên cũ.
D. Tái cấu trúc bộ máy quản lý.

3. Việc sử dụng **câu chuyện thương hiệu (brand story)** có thể hỗ trợ tái lập doanh nghiệp như thế nào?

A. Tăng giá trị tài sản hữu hình.
B. Kết nối cảm xúc với khách hàng và xây dựng lại lòng tin.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Thu hút nhân viên giỏi.

4. Khía cạnh nào sau đây thường bị **bỏ qua** khi doanh nghiệp tái lập, nhưng lại rất quan trọng?

A. Marketing và truyền thông.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Quản lý sự thay đổi trong tổ chức.
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao.

5. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'pivot′ (xoay trục) được hiểu là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn ngành nghề kinh doanh.
B. Điều chỉnh đáng kể mô hình kinh doanh ban đầu.
C. Thay đổi địa điểm kinh doanh.
D. Thay đổi tên thương hiệu.

6. Phương án nào sau đây **không phải** là một chiến lược truyền thông hiệu quả khi tái lập doanh nghiệp?

A. Tổ chức sự kiện tái khai trương.
B. Sử dụng mạng xã hội để thông báo.
C. Quảng cáo trên báo in truyền thống.
D. Giữ im lặng và không thông báo rộng rãi.

7. Điều gì có thể giúp doanh nghiệp **tái tạo động lực** cho nhân viên trong giai đoạn tái lập?

A. Tăng cường kỷ luật và kiểm soát.
B. Chia sẻ tầm nhìn mới, tạo cơ hội phát triển và ghi nhận đóng góp.
C. Giữ bí mật về tình hình doanh nghiệp.
D. Giảm lương để tiết kiệm chi phí.

8. Trong tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp′ cần được xem xét như thế nào?

A. Giữ nguyên văn hóa cũ để đảm bảo tính ổn định.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hoàn toàn mới.
C. Đánh giá và điều chỉnh văn hóa hiện tại cho phù hợp với tình hình mới.
D. Không cần quan tâm đến văn hóa doanh nghiệp trong giai đoạn tái lập.

9. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng **kế hoạch kinh doanh** chi tiết có vai trò gì?

A. Đảm bảo doanh nghiệp sẽ thành công.
B. Thu hút nhân tài.
C. Định hướng và kiểm soát các hoạt động tái lập.
D. Giảm thiểu rủi ro phá sản.

10. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng **kế hoạch marketing** cần chú trọng điều gì?

A. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Tập trung vào các kênh marketing truyền thống.
C. Thông báo về sự trở lại, xây dựng lại nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.
D. Giảm tối đa chi phí marketing.

11. Điều gì thể hiện sự **khác biệt chính** giữa 'tái cấu trúc doanh nghiệp′ và 'tái lập doanh nghiệp′?

A. Mục tiêu hướng đến lợi nhuận.
B. Mức độ thay đổi trong doanh nghiệp.
C. Thời gian thực hiện.
D. Quy mô vốn đầu tư.

12. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về 'tái cấu trúc tài chính′ trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Đàm phán lại các khoản nợ.
B. Thu hút vốn đầu tư mới.
C. Cắt giảm chi phí hoạt động.
D. Thay đổi hệ thống kế toán.

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp **đánh giá rủi ro** hiệu quả nhất trong quá trình tái lập?

A. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người lãnh đạo.
B. Sao chép mô hình quản lý rủi ro của đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích SWOT và xây dựng kịch bản ứng phó.
D. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào cơ hội.

14. Yếu tố pháp lý nào cần đặc biệt lưu ý khi tái lập doanh nghiệp sau khi giải thể?

A. Luật lao động.
B. Luật doanh nghiệp và các thủ tục đăng ký lại.
C. Luật sở hữu trí tuệ.
D. Luật cạnh tranh.

15. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc **xây dựng mạng lưới quan hệ (networking)** có vai trò gì?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm nguồn lực và học hỏi kinh nghiệm.
C. Gây mất tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp mới khởi nghiệp.

16. Trong quá trình tái lập, việc đo lường và đánh giá **hiệu quả hoạt động** cần tập trung vào những chỉ số nào?

A. Số lượng nhân viên.
B. Doanh thu, lợi nhuận, và các chỉ số tài chính quan trọng.
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng.

17. Điều gì có thể gây **khó khăn nhất** cho việc tái lập doanh nghiệp sau phá sản?

A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
B. Xây dựng lại lòng tin của khách hàng và đối tác.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Thay đổi địa điểm kinh doanh.

18. Khi tái lập doanh nghiệp, việc **tái cấu trúc nhân sự** có thể bao gồm những hành động nào?

A. Giữ nguyên cơ cấu nhân sự cũ.
B. Sa thải toàn bộ nhân viên và tuyển dụng mới.
C. Đánh giá lại năng lực nhân viên, đào tạo lại hoặc thay thế nếu cần.
D. Tăng lương cho tất cả nhân viên để tạo động lực.

19. Đâu là **lợi ích chính** của việc tái lập doanh nghiệp so với khởi nghiệp hoàn toàn mới?

A. Không cần vốn đầu tư.
B. Tiếp tục sử dụng thương hiệu đã có.
C. Không gặp rủi ro.
D. Dễ dàng thu hút khách hàng mới.

20. Trong tái lập doanh nghiệp, 'lợi thế cạnh tranh′ cần được xây dựng dựa trên điều gì?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm độc đáo và khác biệt.
C. Đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.
D. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng.

21. Khi tái lập doanh nghiệp, **nguồn vốn** nào thường được ưu tiên huy động đầu tiên?

A. Vốn vay ngân hàng.
B. Vốn chủ sở hữu (tự có) và vốn từ người thân, bạn bè.
C. Vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Vốn từ phát hành cổ phiếu.

22. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại **tệp khách hàng mục tiêu** có ý nghĩa gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
C. Tập trung nguồn lực vào phân khúc thị trường tiềm năng nhất.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn.

23. Khi tái lập doanh nghiệp, việc **xây dựng mối quan hệ** với nhà cung cấp và đối tác cũ có lợi ích gì?

A. Giảm giá thành nguyên vật liệu.
B. Đảm bảo nguồn cung ổn định và tận dụng kinh nghiệm hợp tác trước đây.
C. Tăng cường uy tín thương hiệu.
D. Thu hút vốn đầu tư.

24. Điều gì **quan trọng nhất** trong việc quản lý dòng tiền khi tái lập doanh nghiệp?

A. Tăng doanh thu nhanh chóng.
B. Kiểm soát chặt chẽ chi phí và đảm bảo thanh khoản.
C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất thấp.
D. Đầu tư vào các dự án rủi ro cao để tăng lợi nhuận.

25. Vì sao việc đánh giá **nguyên nhân thất bại** trước đây lại quan trọng khi tái lập doanh nghiệp?

A. Để đổ lỗi cho những người liên quan.
B. Để tránh lặp lại sai lầm tương tự trong tương lai.
C. Để thuyết phục nhà đầu tư rót vốn.
D. Để xây dựng hồ sơ năng lực tốt hơn.

26. Điều gì **không** nên làm khi tái lập doanh nghiệp?

A. Học hỏi từ sai lầm trong quá khứ.
B. Giữ thái độ lạc quan và quyết tâm.
C. Bỏ qua việc nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.

27. Đâu là **thách thức nội tại** thường gặp khi tái lập doanh nghiệp?

A. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
B. Khủng hoảng kinh tế.
C. Văn hóa doanh nghiệp trì trệ và thiếu đổi mới.
D. Thay đổi chính sách pháp luật.

28. Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng, yếu tố **linh hoạt và thích ứng** có vai trò như thế nào đối với tái lập doanh nghiệp?

A. Không quan trọng vì kế hoạch đã được xây dựng.
B. Giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức.
C. Gây mất ổn định và khó kiểm soát.
D. Chỉ cần thiết đối với doanh nghiệp mới.

29. Điều gì **không phải** là mục tiêu của việc tái lập doanh nghiệp?

A. Phục hồi hoạt động kinh doanh.
B. Vượt qua giai đoạn khó khăn.
C. Giữ nguyên trạng thái doanh nghiệp trước khi ngừng hoạt động.
D. Đạt được sự phát triển bền vững.

30. Vai trò của **công nghệ** trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động, tiếp cận khách hàng và tối ưu quy trình.
C. Thay thế hoàn toàn nhân lực.
D. Đơn giản hóa mọi hoạt động kinh doanh.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc quy trình′ có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét khi tái lập doanh nghiệp sau một giai đoạn ngừng hoạt động?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

3. Việc sử dụng **câu chuyện thương hiệu (brand story)** có thể hỗ trợ tái lập doanh nghiệp như thế nào?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

4. Khía cạnh nào sau đây thường bị **bỏ qua** khi doanh nghiệp tái lập, nhưng lại rất quan trọng?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

5. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, `pivot′ (xoay trục) được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

6. Phương án nào sau đây **không phải** là một chiến lược truyền thông hiệu quả khi tái lập doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì có thể giúp doanh nghiệp **tái tạo động lực** cho nhân viên trong giai đoạn tái lập?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

8. Trong tái lập doanh nghiệp, `văn hóa doanh nghiệp′ cần được xem xét như thế nào?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng **kế hoạch kinh doanh** chi tiết có vai trò gì?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

10. Khi tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng **kế hoạch marketing** cần chú trọng điều gì?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì thể hiện sự **khác biệt chính** giữa `tái cấu trúc doanh nghiệp′ và `tái lập doanh nghiệp′?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về `tái cấu trúc tài chính′ trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp **đánh giá rủi ro** hiệu quả nhất trong quá trình tái lập?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

14. Yếu tố pháp lý nào cần đặc biệt lưu ý khi tái lập doanh nghiệp sau khi giải thể?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc **xây dựng mạng lưới quan hệ (networking)** có vai trò gì?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quá trình tái lập, việc đo lường và đánh giá **hiệu quả hoạt động** cần tập trung vào những chỉ số nào?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì có thể gây **khó khăn nhất** cho việc tái lập doanh nghiệp sau phá sản?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

18. Khi tái lập doanh nghiệp, việc **tái cấu trúc nhân sự** có thể bao gồm những hành động nào?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là **lợi ích chính** của việc tái lập doanh nghiệp so với khởi nghiệp hoàn toàn mới?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

20. Trong tái lập doanh nghiệp, `lợi thế cạnh tranh′ cần được xây dựng dựa trên điều gì?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

21. Khi tái lập doanh nghiệp, **nguồn vốn** nào thường được ưu tiên huy động đầu tiên?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định lại **tệp khách hàng mục tiêu** có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

23. Khi tái lập doanh nghiệp, việc **xây dựng mối quan hệ** với nhà cung cấp và đối tác cũ có lợi ích gì?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

24. Điều gì **quan trọng nhất** trong việc quản lý dòng tiền khi tái lập doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

25. Vì sao việc đánh giá **nguyên nhân thất bại** trước đây lại quan trọng khi tái lập doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì **không** nên làm khi tái lập doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là **thách thức nội tại** thường gặp khi tái lập doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

28. Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng, yếu tố **linh hoạt và thích ứng** có vai trò như thế nào đối với tái lập doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì **không phải** là mục tiêu của việc tái lập doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

30. Vai trò của **công nghệ** trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?