1. Trong các bệnh lý thanh quản, bệnh nào sau đây thường liên quan đến hút thuốc lá và rượu?
A. Polyp dây thanh
B. Hạt xơ dây thanh
C. Ung thư thanh quản
D. Viêm thanh quản mạn tính
2. Hội chứng Ramsay Hunt là biến chứng của bệnh nào?
A. Sởi
B. Thủy đậu
C. Zona thần kinh
D. Rubella
3. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của chảy máu cam?
A. Điểm mạch Kisselbach
B. Thành mũi trước
C. Thành mũi sau
D. Vách mũi dưới
4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang cấp tính là gì?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Dị ứng
5. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm tai giữa có mủ?
A. Kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc kháng histamin
D. Thuốc nhỏ tai co mạch
6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho polyp mũi kích thước lớn gây tắc nghẽn?
A. Sử dụng corticoid xịt mũi
B. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
C. Phẫu thuật nội soi cắt polyp
D. Uống kháng histamin
7. Trong các loại ung thư vòm họng, loại nào phổ biến nhất?
A. Ung thư biểu mô vảy
B. U lympho
C. Ung thư tuyến
D. Sarcoma
8. Dấu hiệu 'tam giác Luc' thường được nhắc đến trong bệnh cảnh nào?
A. Viêm tai giữa cấp
B. Viêm tai xương chũm
C. Viêm mũi dị ứng
D. Viêm xoang trán
9. Phương pháp nội soi mũi xoang chức năng (FESS) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?
A. Viêm tai ngoài
B. Viêm xoang mạn tính
C. Viêm họng hạt
D. Polyp thanh quản
10. Nguyên tắc điều trị polyp mũi chủ yếu là gì?
A. Loại bỏ polyp và kiểm soát viêm
B. Chỉ sử dụng thuốc co mạch để giảm nghẹt mũi
C. Tăng cường sức đề kháng
D. Thay đổi chế độ ăn uống
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chẩn đoán ung thư thanh quản?
A. Nội soi thanh quản
B. Sinh thiết
C. Chụp X-quang phổi
D. Chụp CT scan thanh quản
12. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào?
A. Mũi
B. Họng
C. Tai
D. Xoang
13. Chức năng chính của loa vòi Eustache là gì?
A. Truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
C. Bảo vệ tai giữa khỏi nhiễm trùng
D. Tăng cường độ âm thanh
14. Phương pháp điều trị chính cho ung thư vòm họng giai đoạn sớm là gì?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Liệu pháp miễn dịch
15. Tình trạng nào sau đây có thể gây khàn tiếng kéo dài và cần được tầm soát ung thư thanh quản?
A. Viêm họng cấp
B. Trào ngược dạ dày thực quản
C. Hạt xơ dây thanh
D. Khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần ở người hút thuốc lá
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Bú sữa mẹ hoàn toàn
B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Vệ sinh tai thường xuyên
D. Chế độ ăn giàu vitamin
17. Thuốc co mạch tại chỗ thường được sử dụng trong điều trị bệnh lý nào ở mũi?
A. Viêm mũi teo
B. Viêm mũi dị ứng
C. Polyp mũi
D. Ung thư mũi
18. Biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe thành sau họng là gì?
A. Áp xe quanh amidan
B. Viêm tấy lan tỏa sàn miệng
C. Viêm trung thất
D. Viêm màng não
19. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm amidan hốc mủ?
A. Áp xe quanh amidan
B. Viêm cầu thận cấp
C. Thấp tim
D. Viêm phổi
20. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tiền đình?
A. Ống bán khuyên
B. Soan nang
C. Cầu nang
D. Ốc tai
21. Viêm mũi dị ứng KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Ngứa mũi
B. Hắt hơi liên tục
C. Nghẹt mũi
D. Sốt cao
22. Vùng mũi nào được gọi là 'vùng khứu giác'?
A. Sàn mũi
B. Vách mũi
C. Khe mũi giữa
D. Khe mũi trên
23. Xét nghiệm thính lực đồ giúp xác định điều gì?
A. Nguyên nhân gây viêm tai
B. Mức độ và loại khiếm thính
C. Tình trạng nhiễm trùng xoang
D. Kích thước polyp mũi
24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm amidan?
A. Súc họng bằng nước muối
B. Uống kháng sinh
C. Cắt amidan
D. Xông hơi bằng tinh dầu
25. Thử nghiệm Romberg đánh giá chức năng của hệ thống nào liên quan đến tai?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Tiền đình
D. Vị giác
26. Biến chứng nào sau đây của viêm xoang có thể gây mù lòa?
A. Viêm mô tế bào hốc mắt
B. Viêm xương trán
C. Viêm màng não
D. Áp xe não
27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?
A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
28. Trong cấp cứu dị vật đường thở ở trẻ em, biện pháp Heimlich được thực hiện khi nào?
A. Trẻ vẫn còn khóc và ho được
B. Trẻ tím tái và không khóc được
C. Trẻ chỉ khó thở nhẹ
D. Trẻ nôn ói
29. Bộ phận nào của tai trong chịu trách nhiệm chính cho thính giác?
A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình
C. Ốc tai
D. Dây thần kinh tiền đình
30. Tình trạng nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn thăng bằng?
A. Viêm mê nhĩ
B. Bệnh Meniere
C. Viêm xoang sàng
D. U dây thần kinh tiền đình