1. Khái niệm 'mô hình sinh học - tâm lý - xã hội′ trong Tâm lý học Y học nhấn mạnh điều gì?
A. Bệnh tật chỉ có nguyên nhân sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội ít ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Sức khỏe và bệnh tật chịu ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp của yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ có yếu tố xã hội quyết định sức khỏe.
2. Yếu tố tâm lý nào sau đây CÓ THỂ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
A. Niềm tin vào hiệu quả của phương pháp điều trị.
B. Sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.
C. Trầm cảm và lo âu.
D. Kỹ năng giao tiếp tốt với nhân viên y tế.
3. Trong bối cảnh đa văn hóa, nhân viên y tế cần lưu ý điều gì để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp?
A. Chỉ tập trung vào các khía cạnh sinh học của bệnh tật.
B. Áp dụng một phương pháp tiếp cận chăm sóc sức khỏe duy nhất cho tất cả bệnh nhân.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, điều chỉnh cách giao tiếp và can thiệp phù hợp với từng bệnh nhân.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa để đảm bảo tính khách quan trong điều trị.
4. Trong mô hình sinh học - tâm lý - xã hội, yếu tố 'tâm lý' KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Niềm tin và thái độ về sức khỏe.
B. Cơ chế sinh hóa của cơ thể.
C. Kỹ năng ứng phó với căng thẳng.
D. Động lực thay đổi hành vi sức khỏe.
5. Khái niệm 'tuân thủ điều trị' trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?
A. Sự đồng ý hoàn toàn của bệnh nhân với phác đồ điều trị của bác sĩ.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế về chế độ dùng thuốc, lối sống, và các can thiệp khác.
C. Khả năng bệnh nhân chịu đựng được tác dụng phụ của thuốc.
D. Sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
6. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên y tế và bệnh nhân KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Lắng nghe tích cực và thấu cảm.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện kiến thức.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu.
D. Tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tin tưởng với bệnh nhân.
7. Khái niệm 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe′ (HRQoL) trong Tâm lý học Y học đo lường điều gì?
A. Tuổi thọ trung bình của bệnh nhân.
B. Mức độ hài lòng và hạnh phúc của bệnh nhân trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, chịu ảnh hưởng bởi sức khỏe.
C. Khả năng chi trả chi phí y tế của bệnh nhân.
D. Số lần bệnh nhân nhập viện trong một năm.
8. Khái niệm 'ứng phó' (coping) trong Tâm lý học Y học liên quan đến điều gì?
A. Cơ chế phòng vệ vô thức của con người.
B. Quá trình bệnh nhân đối phó với căng thẳng và thách thức liên quan đến bệnh tật.
C. Phản ứng sinh lý tự động của cơ thể trước nguy hiểm.
D. Sự thích nghi với môi trường sống mới.
9. Can thiệp tâm lý nào sau đây thường được sử dụng để giảm stress y tế cho bệnh nhân?
A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT).
C. Phẫu thuật não.
D. Sử dụng thuốc an thần mạnh.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào hiệu ứng giả dược?
A. Kỳ vọng của bệnh nhân về hiệu quả điều trị.
B. Mối quan hệ tin tưởng giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
C. Tác dụng dược lý của hoạt chất trong thuốc.
D. Quá trình điều trị và nghi lễ xung quanh việc điều trị.
11. Tâm lý học Y học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây liên quan đến bệnh nhân ung thư?
A. Nghiên cứu cơ chế di truyền của ung thư.
B. Quản lý đau, hỗ trợ tâm lý, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.
C. Phát triển các phương pháp hóa trị và xạ trị mới.
D. Chẩn đoán sớm các loại ung thư.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gây stress y tế cho bệnh nhân?
A. Đau đớn và khó chịu về thể chất.
B. Mất mát về chức năng và khả năng tự chủ.
C. Sự hỗ trợ tích cực từ gia đình và bạn bè.
D. Lo lắng về chi phí điều trị và tương lai bệnh tật.
13. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Tâm lý học Y học?
A. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý lên sức khỏe thể chất.
B. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý trong chăm sóc sức khỏe.
C. Nghiên cứu các bệnh lý tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
D. Tương tác giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
14. Khái niệm 'hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong Tâm lý học Y học mô tả điều gì?
A. Tác dụng chữa bệnh thực sự của một loại thuốc.
B. Sự cải thiện triệu chứng bệnh do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân, không phải do tác dụng dược lý của phương pháp điều trị.
C. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
D. Sai sót trong chẩn đoán bệnh.
15. Chiến lược tâm lý nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để cải thiện sự tuân thủ điều trị?
A. Giáo dục sức khỏe và cung cấp thông tin rõ ràng về bệnh tật và điều trị.
B. Sử dụng liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) để thay đổi niềm tin và hành vi tiêu cực.
C. Áp đặt và kiểm soát chặt chẽ hành vi của bệnh nhân.
D. Tăng cường sự hỗ trợ xã hội và tạo môi trường khuyến khích tuân thủ.
16. Vấn đề đạo đức nào sau đây CÓ THỂ phát sinh trong thực hành Tâm lý học Y học?
A. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
B. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân.
C. Sự xung đột giữa lợi ích của bệnh nhân và yêu cầu của hệ thống y tế.
D. Tất cả các phương án trên.
17. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng phó tập trung vào cảm xúc?
A. Tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ về cách điều trị bệnh.
B. Tập trung vào mặt tích cực của tình huống.
C. Thực hành các kỹ thuật thư giãn.
D. Chia sẻ cảm xúc với người thân.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên y tế và bệnh nhân?
A. Tăng sự hài lòng của bệnh nhân.
B. Giảm nguy cơ sai sót y khoa.
C. Rút ngắn thời gian thăm khám cho mỗi bệnh nhân.
D. Cải thiện sự tuân thủ điều trị.
19. Vai trò của nhân viên Tâm lý học Y học trong bệnh viện đa khoa là gì?
A. Chỉ điều trị các bệnh nhân có rối loạn tâm thần nặng.
B. Cung cấp hỗ trợ tâm lý, đánh giá và can thiệp cho bệnh nhân mắc bệnh thể chất và gia đình họ.
C. Thay thế vai trò của bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh.
D. Chủ yếu tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản về tâm lý.
20. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của Tâm lý học Y học?
A. Thiết kế chương trình can thiệp tâm lý cho bệnh nhân mãn tính.
B. Đánh giá hiệu quả thuốc mới trên hệ thần kinh trung ương.
C. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế.
D. Nghiên cứu yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'gánh nặng bệnh tật′ đối với bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?
A. Đau mãn tính và mệt mỏi.
B. Kỳ vọng sống lâu hơn nhờ tiến bộ y học.
C. Khó khăn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày.
D. Cảm giác cô đơn và bị cô lập xã hội.
22. Loại hình ứng phó nào sau đây tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và cảm xúc liên quan đến tình huống căng thẳng?
A. Ứng phó tập trung vào vấn đề (problem-focused coping).
B. Ứng phó tập trung vào cảm xúc (emotion-focused coping).
C. Ứng phó né tránh (avoidance coping).
D. Ứng phó tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội (social support coping).
23. Nguyên tắc đạo đức 'tôn trọng quyền tự chủ' (autonomy) trong Tâm lý học Y học nhấn mạnh điều gì?
A. Nhân viên y tế có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến bệnh nhân.
B. Bệnh nhân có quyền tự quyết định về sức khỏe và điều trị của mình, dựa trên thông tin đầy đủ và tự nguyện.
C. Quyết định của gia đình bệnh nhân luôn được ưu tiên hơn quyết định của bệnh nhân.
D. Nhân viên y tế nên thuyết phục bệnh nhân tuân theo phác đồ điều trị tốt nhất theo quan điểm chuyên môn.
24. Mục tiêu chính của Tâm lý học Y học KHÔNG bao gồm:
A. Nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Tối ưu hóa hiệu quả điều trị y tế.
D. Chẩn đoán và phân loại các rối loạn nhân cách.
25. Ứng dụng của việc nghiên cứu hiệu ứng giả dược trong Tâm lý học Y học là gì?
A. Để tạo ra các loại thuốc giả hoàn toàn.
B. Để hiểu rõ hơn vai trò của yếu tố tâm lý trong điều trị và thiết kế các can thiệp tâm lý hiệu quả hơn.
C. Để loại bỏ hoàn toàn hiệu ứng giả dược trong nghiên cứu thuốc mới.
D. Để lừa dối bệnh nhân về hiệu quả điều trị.
26. Công cụ đo lường HRQoL nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi?
A. Thang đo Beck về trầm cảm (BDI).
B. Bảng câu hỏi chất lượng cuộc sống SF-36.
C. Trắc nghiệm trí tuệ Wechsler (WAIS).
D. Thang đo lo âu Zung.
27. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật′ (burden of illness) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?
A. Chi phí điều trị bệnh.
B. Tác động tiêu cực của bệnh tật lên nhiều khía cạnh của cuộc sống bệnh nhân và người chăm sóc.
C. Số lượng người mắc một bệnh cụ thể trong cộng đồng.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh tật về mặt y học.
28. Khái niệm 'stress y tế' (medical stress) đề cập đến điều gì?
A. Căng thẳng do áp lực công việc của nhân viên y tế.
B. Căng thẳng mà bệnh nhân trải qua do bệnh tật, điều trị, và môi trường y tế.
C. Phản ứng căng thẳng của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh.
D. Stress do thiếu ngủ của bệnh nhân trong bệnh viện.
29. Tăng cường HRQoL là mục tiêu quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt đối với bệnh nhân nào?
A. Bệnh nhân mắc bệnh cấp tính, có khả năng hồi phục hoàn toàn.
B. Bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, kéo dài.
C. Bệnh nhân có sức khỏe tốt, không mắc bệnh.
D. Bệnh nhân chỉ quan tâm đến kéo dài tuổi thọ.
30. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi sức khỏe của cá nhân như thế nào?
A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến chế độ ăn uống.
C. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến niềm tin về bệnh tật, cách tìm kiếm và sử dụng dịch vụ y tế, và hành vi sức khỏe.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến cách thể hiện cảm xúc.