Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Sự khác biệt chính giữa 'Nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P)' và 'Nhờ thu chấp nhận trả tiền sau (Documents against Acceptance - D/A)' là gì?

A. Thời điểm giao chứng từ cho người nhập khẩu
B. Loại chứng từ được sử dụng
C. Ngân hàng tham gia vào quy trình
D. Chi phí giao dịch

2. Trong giao dịch L/C, 'bộ chứng từ hoàn hảo' (clean documents) có nghĩa là gì?

A. Bộ chứng từ không có bất kỳ sai sót nào
B. Bộ chứng từ được ngân hàng phát hành chấp nhận thanh toán ngay
C. Bộ chứng từ được giao cho người nhập khẩu trước khi thanh toán
D. Bộ chứng từ đã được kiểm tra bởi một công ty giám định độc lập

3. Loại rủi ro nào trong thanh toán quốc tế phát sinh do sự biến động của tỷ giá hối đoái?

A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro vận chuyển
C. Rủi ro hối đoái
D. Rủi ro chính trị

4. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và cần thanh toán nhanh chóng?

A. Thư tín dụng trả chậm (Deferred Letter of Credit)
B. Nhờ thu kèm chấp nhận hối phiếu (Documents against Acceptance - D/A)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)

5. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank - nếu có)
D. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)

6. Trong trường hợp nào thì người xuất khẩu nên yêu cầu thanh toán bằng phương thức 'Tiền mặt trước khi giao hàng (Cash in Advance)'?

A. Khi giao dịch với khách hàng lâu năm và uy tín
B. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao và dễ bị rủi ro
C. Khi nhập khẩu hàng hóa từ các nhà cung cấp mới
D. Khi muốn xây dựng mối quan hệ tốt với người nhập khẩu

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị và tính chất hàng hóa giao dịch
C. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng

8. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại ít thuận lợi nhất cho người nhập khẩu về mặt thời gian và dòng tiền?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Ghi sổ (Open Account)

9. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'confirming L/C' (L/C xác nhận) đề cập đến điều gì?

A. L/C đã được ngân hàng phát hành chấp nhận thanh toán
B. L/C đã được ngân hàng thông báo xác thực
C. L/C được xác nhận thanh toán bởi một ngân hàng thứ hai (ngân hàng xác nhận) ngoài ngân hàng phát hành
D. L/C được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa đã được giao

10. Forfaiting là gì trong tài trợ thương mại quốc tế?

A. Một loại bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
B. Một hình thức chiết khấu có truy đòi hối phiếu kỳ hạn
C. Một hình thức chiết khấu miễn truy đòi hối phiếu kỳ hạn
D. Một loại thư tín dụng dự phòng

11. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế, và nó ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của thanh toán quốc tế?

A. Luật pháp quốc tế về thương mại; ảnh hưởng đến phương thức thanh toán
B. Các điều khoản giao hàng và trách nhiệm liên quan; ảnh hưởng đến chi phí và thời điểm thanh toán
C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế; ảnh hưởng đến giá trị thanh toán
D. Quy trình thủ tục hải quan quốc tế; ảnh hưởng đến thời gian thanh toán

12. Trong thanh toán L/C, điều khoản 'Red Clause' cho phép người xuất khẩu làm gì?

A. Chiết khấu bộ chứng từ với lãi suất ưu đãi
B. Nhận trước một phần tiền thanh toán L/C trước khi giao hàng
C. Gia hạn thời gian xuất trình chứng từ
D. Yêu cầu ngân hàng phát hành L/C xác nhận

13. Điều khoản 'Documents against Payment (D/P)' trong phương thức nhờ thu chứng từ có nghĩa là gì?

A. Chứng từ được giao khi người nhập khẩu chấp nhận thanh toán trong tương lai
B. Chứng từ được giao khi người nhập khẩu thanh toán ngay
C. Chứng từ được giao sau khi hàng hóa đến cảng đích
D. Chứng từ được giao khi người xuất khẩu hoàn thành nghĩa vụ giao hàng

14. CHIPS là hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng nào?

A. Hệ thống thanh toán bù trừ của Liên minh Châu Âu
B. Hệ thống thanh toán bù trừ của Nhật Bản
C. Hệ thống thanh toán bù trừ của Hoa Kỳ
D. Hệ thống thanh toán bù trừ toàn cầu

15. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong giao dịch L/C có trách nhiệm chính là gì?

A. Thanh toán tiền cho người xuất khẩu
B. Xác nhận tính xác thực của L/C và thông báo cho người xuất khẩu
C. Kiểm tra bộ chứng từ xuất trình
D. Phát hành L/C theo yêu cầu của người nhập khẩu

16. Công cụ tài trợ thương mại quốc tế nào sau đây giúp người xuất khẩu chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt ngay lập tức?

A. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
B. Chiết khấu bộ chứng từ (Document Negotiation/Discounting)
C. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)

17. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán 'Ghi sổ (Open Account)' đối với người nhập khẩu là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro không nhận được hàng
B. Cải thiện dòng tiền và giảm chi phí tài chính
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa
D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán

18. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

19. Loại bảo lãnh ngân hàng nào thường được sử dụng để đảm bảo người bán thực hiện đúng nghĩa vụ giao hàng theo hợp đồng?

A. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee)
B. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (Performance Guarantee)
C. Bảo lãnh dự thầu (Bid Bond/Tender Guarantee)
D. Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước (Advance Payment Guarantee)

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract)
B. Hợp đồng tương lai ngoại tệ (Futures Contract)
C. Quyền chọn ngoại tệ (Options Contract)
D. Thư tín dụng (Letter of Credit)

21. Rủi ro nào sau đây là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro tín dụng của người xuất khẩu
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Rủi ro gian lận chứng từ

22. Trong thanh toán quốc tế, 'hối phiếu' (bill of exchange) có vai trò gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Yêu cầu thanh toán vô điều kiện do người xuất khẩu ký phát đòi tiền người nhập khẩu
C. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
D. Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

23. Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)?

A. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong thương mại hàng hóa
B. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trong các dự án
C. Thay thế cho bảo lãnh thực hiện hợp đồng
D. Thay thế hoàn toàn cho Thư tín dụng thương mại (Commercial L/C) trong thanh toán hàng hóa thông thường

24. Quy trình 'KYC' (Know Your Customer) trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo chất lượng hàng hóa giao dịch
B. Ngăn chặn rửa tiền và tài trợ khủng bố
C. Tối ưu hóa chi phí thanh toán quốc tế
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán

25. Loại hình thanh toán quốc tế nào đang ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới và các nền tảng thanh toán trực tuyến?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng và ví điện tử
D. Ghi sổ (Open Account)

26. Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Rủi ro tín dụng và rủi ro hối đoái
B. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
C. Rủi ro vận chuyển và rủi ro hàng hóa
D. Rủi ro gian lận và rủi ro pháp lý

27. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Một hệ thống chuyển tiền điện tử quốc tế
C. Một hiệp hội các ngân hàng quốc tế
D. Một tổ chức bảo hiểm tín dụng xuất khẩu

28. Điều gì là bất lợi chính của phương thức thanh toán 'Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)' so với 'Thư tín dụng (Letter of Credit)' đối với người xuất khẩu?

A. Chi phí nhờ thu cao hơn L/C
B. Rủi ro không được thanh toán cao hơn L/C
C. Thời gian thanh toán chậm hơn L/C
D. Yêu cầu về chứng từ phức tạp hơn L/C

29. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, nếu người nhập khẩu chấp nhận hối phiếu kỳ hạn, điều đó có nghĩa là gì?

A. Người nhập khẩu đã thanh toán ngay lập tức
B. Người nhập khẩu cam kết sẽ thanh toán vào một ngày xác định trong tương lai
C. Người nhập khẩu có quyền kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán
D. Người nhập khẩu từ chối thanh toán

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương thức thanh toán điện tử trong thanh toán quốc tế?

A. Tốc độ thanh toán nhanh hơn
B. Chi phí giao dịch thấp hơn
C. An toàn và bảo mật cao hơn so với phương thức truyền thống
D. Giảm thiểu rủi ro hối đoái

1 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

1. Sự khác biệt chính giữa `Nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P)` và `Nhờ thu chấp nhận trả tiền sau (Documents against Acceptance - D/A)` là gì?

2 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong giao dịch L/C, `bộ chứng từ hoàn hảo` (clean documents) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

3. Loại rủi ro nào trong thanh toán quốc tế phát sinh do sự biến động của tỷ giá hối đoái?

4 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

4. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và cần thanh toán nhanh chóng?

5 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

5. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu?

6 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

6. Trong trường hợp nào thì người xuất khẩu nên yêu cầu thanh toán bằng phương thức `Tiền mặt trước khi giao hàng (Cash in Advance)`?

7 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

8 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

8. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại ít thuận lợi nhất cho người nhập khẩu về mặt thời gian và dòng tiền?

9 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

9. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ `confirming L/C` (L/C xác nhận) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

10. Forfaiting là gì trong tài trợ thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

11. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế, và nó ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của thanh toán quốc tế?

12 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

12. Trong thanh toán L/C, điều khoản `Red Clause` cho phép người xuất khẩu làm gì?

13 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

13. Điều khoản `Documents against Payment (D/P)` trong phương thức nhờ thu chứng từ có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

14. CHIPS là hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng nào?

15 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

15. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong giao dịch L/C có trách nhiệm chính là gì?

16 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

16. Công cụ tài trợ thương mại quốc tế nào sau đây giúp người xuất khẩu chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt ngay lập tức?

17 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

17. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán `Ghi sổ (Open Account)` đối với người nhập khẩu là gì?

18 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

18. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

19 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

19. Loại bảo lãnh ngân hàng nào thường được sử dụng để đảm bảo người bán thực hiện đúng nghĩa vụ giao hàng theo hợp đồng?

20 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế?

21 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

21. Rủi ro nào sau đây là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

22 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

22. Trong thanh toán quốc tế, `hối phiếu` (bill of exchange) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)?

24 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

24. Quy trình `KYC` (Know Your Customer) trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

25. Loại hình thanh toán quốc tế nào đang ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới và các nền tảng thanh toán trực tuyến?

26 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

26. Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

27. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

28 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

28. Điều gì là bất lợi chính của phương thức thanh toán `Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)` so với `Thư tín dụng (Letter of Credit)` đối với người xuất khẩu?

29 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

29. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, nếu người nhập khẩu chấp nhận hối phiếu kỳ hạn, điều đó có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương thức thanh toán điện tử trong thanh toán quốc tế?