1. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là đặc điểm chính của thị trường thế giới?
A. Tính cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia và doanh nghiệp.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các nền kinh tế.
C. Sự phân chia thị trường thành các khu vực quốc gia biệt lập.
D. Dòng chảy tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
2. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường lao động.
C. Thị trường bất động sản và tài chính Mỹ.
D. Thị trường năng lượng.
3. Lạm phát toàn cầu (global inflation) có thể phát sinh do nguyên nhân chính nào?
A. Sự gia tăng tiết kiệm của hộ gia đình.
B. Sự sụt giảm tổng cầu trên toàn thế giới.
C. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Sự tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
4. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch (protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho thị trường thế giới?
A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu.
C. Giảm động lực cạnh tranh và đổi mới của doanh nghiệp.
D. Tăng cường sự ổn định của hệ thống thương mại quốc tế.
5. Sự biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong thương mại quốc tế?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa trong nước.
B. Giá cả tương đối của hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
6. Tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính nào so với tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate)?
A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá cho thương mại và đầu tư.
C. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt hơn.
D. Phản ánh chính xác hơn quan hệ cung cầu ngoại tệ.
7. Rào cản thương mại được dựng lên bởi một quốc gia có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trên thị trường thế giới?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
C. Giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực và tăng chi phí cho người tiêu dùng.
D. Nâng cao tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
8. Thị trường 'chợ đen′ (black market) phát sinh chủ yếu do yếu tố nào trên thị trường thế giới?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử.
B. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.
C. Sự gia tăng minh bạch và tự do hóa thương mại.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia trong quản lý thị trường.
9. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào thị trường thế giới?
A. Giảm tính tự chủ kinh tế quốc gia.
B. Tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế.
C. Thúc đẩy đa dạng hóa nguồn cung ứng.
D. Nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực.
10. Toàn cầu hóa kinh tế tác động như thế nào đến thị trường thế giới?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế và tăng cường cạnh tranh.
D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
11. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) có ý nghĩa gì đối với thị trường thế giới trong bối cảnh hiện nay?
A. Thúc đẩy tiêu thụ và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
D. Hạn chế đổi mới và phát triển công nghệ xanh.
12. Đâu là một thách thức lớn đối với thị trường lao động toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao ở các nước phát triển.
B. Sự dư thừa lao động phổ thông ở các nước đang phát triển.
C. Sự gia tăng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Nguyên tắc 'so sánh lợi thế' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?
A. Các quốc gia nên tự cung tự cấp mọi mặt hàng.
B. Các quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất.
C. Các quốc gia nên áp đặt thuế quan cao để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
D. Các quốc gia nên hạn chế nhập khẩu để giảm thâm hụt thương mại.
14. Đâu là một ví dụ về thị trường hàng hóa (commodity market) trên thị trường thế giới?
A. Thị trường chứng khoán New York.
B. Thị trường ngoại hối London.
C. Thị trường dầu thô.
D. Thị trường bất động sản Tokyo.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cung trên thị trường thế giới?
A. Chi phí sản xuất.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Chính sách thuế và trợ cấp của chính phủ.
16. Vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trên thị trường thế giới là gì?
A. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Thúc đẩy thương mại và đầu tư toàn cầu, chuyển giao công nghệ.
C. Làm suy yếu vai trò của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Gia tăng sự bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia.
17. Đâu là một xu hướng bền vững trong phát triển thị trường thế giới hiện nay?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn phát triển bền vững.
D. Chú trọng các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
18. Đâu là một yếu tố có thể làm suy yếu vị thế của đồng đô la Mỹ (USD) trên thị trường thế giới?
A. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Mỹ.
B. Lãi suất của Mỹ tăng cao hơn so với các nước khác.
C. Sự gia tăng sử dụng các đồng tiền khác trong thương mại quốc tế.
D. Sự ổn định chính trị và kinh tế của Mỹ.
19. Xu hướng 'phi toàn cầu hóa′ (de-globalization) hiện nay trên thị trường thế giới thể hiện điều gì?
A. Sự gia tăng liên kết kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự suy giảm dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Sự thống nhất về chính sách kinh tế trên toàn cầu.
D. Sự tăng cường vai trò của các tổ chức quốc tế.
20. Công nghệ blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong thị trường thế giới?
A. Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
B. Hạn chế giao dịch trực tuyến và thương mại điện tử.
C. Làm gia tăng rủi ro gian lận trong thanh toán quốc tế.
D. Giảm thiểu sự tin tưởng giữa các đối tác thương mại.
21. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thị trường thế giới?
A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
22. Trong thị trường thế giới, sự cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?
A. Một số ít doanh nghiệp lớn chi phối thị trường.
B. Doanh nghiệp có khả năng định giá sản phẩm.
C. Sản phẩm giữa các doanh nghiệp khác biệt hóa.
D. Nhiều người mua và người bán, không ai có thể ảnh hưởng đến giá.
23. Đâu là một ví dụ về tổ chức kinh tế khu vực có ảnh hưởng đến thị trường thế giới?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Liên minh Châu Âu (EU).
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong thị trường thế giới?
A. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu.
D. Điều phối chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương.
25. Thị trường mới nổi (emerging markets) đóng vai trò ngày càng quan trọng trên thị trường thế giới vì lý do chính nào?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lực lượng lao động dồi dào và chi phí thấp.
C. Công nghệ tiên tiến và cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
26. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) của một quốc gia có thể ảnh hưởng như thế nào đến thị trường thế giới?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
B. Gây ra áp lực giảm giá cho các đồng tiền khác.
C. Giảm nhu cầu nhập khẩu của quốc gia đó.
D. Tăng cường dòng vốn đầu tư vào quốc gia đó.
27. Khái niệm 'thị trường ngách′ (niche market) có ý nghĩa gì trong bối cảnh thị trường thế giới?
A. Thị trường dành cho các sản phẩm đại trà, giá rẻ.
B. Thị trường tập trung vào một phân khúc khách hàng hoặc sản phẩm cụ thể.
C. Thị trường bị chi phối bởi một số ít doanh nghiệp lớn.
D. Thị trường không chịu sự cạnh tranh quốc tế.
28. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ mở cửa của một nền kinh tế đối với thị trường thế giới?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.
29. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích chính nào cho thị trường thế giới?
A. Gây ra tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài.
B. Hạn chế sự chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm ở các nước nhận đầu tư.
D. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
30. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thị trường thế giới?
A. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận tải.
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.
C. liberalization thương mại và giảm thiểu rào cản.
D. Nhu cầu ngày càng tăng về hàng hóa và dịch vụ đa dạng.