1. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu thứ cấp′ là:
A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu.
B. Dữ liệu đã được thu thập và công bố bởi người khác hoặc tổ chức khác.
C. Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn sâu.
D. Dữ liệu được thu thập từ các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
2. Phương pháp 'chi phí' để tính GDP cộng các khoản chi tiêu nào?
A. Tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng.
B. Tiền lương, lợi nhuận, lãi suất và tiền thuê.
C. Chi tiêu hộ gia đình, chi tiêu doanh nghiệp và chi tiêu chính phủ.
D. Xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư nước ngoài và viện trợ quốc tế.
3. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện:
A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả mẫu, giả định giả thuyết không là đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
D. Xác suất mắc phải sai số loại II.
4. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị:
A. Mức thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng thêm một đơn vị.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng không.
C. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
D. Sai số ngẫu nhiên trong mô hình.
5. Phương pháp 'ước lượng điểm′ (point estimation) trong thống kê nhằm:
A. Ước lượng một khoảng giá trị cho tham số tổng thể.
B. Ước lượng một giá trị duy nhất có khả năng nhất cho tham số tổng thể.
C. Kiểm định giả thuyết về tham số tổng thể.
D. Phân tích phương sai.
6. Phương pháp 'điều tra chọn điểm′ (point sampling) thường được sử dụng trong thống kê:
A. Thương mại quốc tế.
B. Nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân số và lao động.
D. Giá cả và lạm phát.
7. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để:
A. Đo lường sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ cố định.
B. Đo lường mức giá chung của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
C. Tính GDP thực tế từ GDP danh nghĩa.
D. So sánh mức sống giữa các quốc gia khác nhau.
8. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp mà:
A. Chính phủ đặt ra để kiểm soát lạm phát.
B. Luôn tồn tại do các yếu tố cơ cấu và ma sát của thị trường lao động.
C. Xuất hiện khi nền kinh tế suy thoái.
D. Bằng không khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng nhân công.
9. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị gia tăng′ được tính bằng:
A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
B. Tổng sản lượng cộng với hàng hóa tồn kho.
C. Tổng chi phí sản xuất trừ đi lợi nhuận.
D. Giá trị sản lượng cuối cùng trừ đi thuế gián thu.
10. Sai số lấy mẫu (sampling error) phát sinh do:
A. Lỗi trong quá trình nhập liệu dữ liệu.
B. Mẫu không đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
C. Thiên vị của người phỏng vấn.
D. Công cụ đo lường không chính xác.
11. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê xảy ra khi:
A. Chấp nhận giả thuyết đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết sai.
D. Bác bỏ giả thuyết sai.
12. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của?
A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
D. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia.
13. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường:
A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
B. Mức độ phụ thuộc của một biến vào biến khác.
C. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Sự biến động của một biến so với biến khác.
14. Tỷ lệ lạm phát được tính bằng sự thay đổi phần trăm của:
A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. Chỉ số giá cả (ví dụ: CPI hoặc GDP deflator).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
15. Phương pháp bình quân trượt (moving average) thường được sử dụng trong phân tích chuỗi thời gian để:
A. Dự báo giá trị tương lai.
B. Làm mịn dữ liệu và làm nổi bật xu hướng.
C. Phân tích mối quan hệ nhân quả.
D. Xác định tính mùa vụ.
16. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) đo lường sự thay đổi sản lượng của khu vực nào?
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Tất cả các khu vực kinh tế.
17. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế chủ yếu ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng quốc gia, GDP thực tế tính cả sản lượng nước ngoài.
D. GDP danh nghĩa tính theo giá thị trường, GDP thực tế tính theo giá chi phí yếu tố.
18. Phương pháp 'giá so sánh′ (constant prices) được sử dụng để tính GDP thực tế nhằm:
A. Phản ánh giá trị sản lượng hiện tại.
B. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
C. So sánh GDP giữa các quốc gia.
D. Tính GDP danh nghĩa.
19. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:
A. Mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu phải đại diện chính xác cho tổng thể về mọi đặc điểm.
C. Người nghiên cứu có thể chọn các phần tử mẫu một cách chủ quan.
D. Mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
20. Trong thống kê tài chính, chỉ số chứng khoán (stock index) phản ánh:
A. Giá trị giao dịch của từng cổ phiếu riêng lẻ.
B. Mức giá trung bình của một nhóm cổ phiếu đại diện cho thị trường.
C. Lợi nhuận trung bình của các nhà đầu tư chứng khoán.
D. Số lượng cổ phiếu được giao dịch trên thị trường.
21. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (required reserve ratio) là công cụ của:
A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Chính sách thương mại.
D. Chính sách công nghiệp.
22. Trong thống kê thương mại quốc tế, 'cán cân thương mại′ là:
A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng với tổng giá trị nhập khẩu.
B. Hiệu số giữa tổng giá trị xuất khẩu và tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu.
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một năm.
23. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là:
A. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
B. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm độc lập.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
24. Mục tiêu của điều tra thống kê chọn mẫu là:
A. Thu thập dữ liệu từ toàn bộ tổng thể nghiên cứu.
B. Ước lượng các đặc trưng của tổng thể dựa trên thông tin từ mẫu.
C. Giảm thiểu chi phí thu thập dữ liệu.
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của dữ liệu thống kê.
25. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
26. Mục đích chính của việc thu thập dữ liệu thống kê kinh tế là:
A. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt.
B. Cung cấp thông tin để phân tích kinh tế và hoạch định chính sách.
C. Chứng minh sự tăng trưởng kinh tế.
D. So sánh nền kinh tế quốc gia với các quốc gia khác.
27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần 'xu hướng′ (trend) mô tả:
A. Sự biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Sự biến động theo mùa lặp đi lặp lại.
C. Hướng biến động dài hạn của chuỗi dữ liệu.
D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế.
28. Trong thống kê lao động, 'lực lượng lao động′ bao gồm:
A. Tất cả những người trong độ tuổi lao động.
B. Những người đang có việc làm và những người đang tìm việc.
C. Những người đang có việc làm và những người thất nghiệp.
D. Tất cả những người từ 15 tuổi trở lên.
29. Chỉ số Laspeyres và Paasche khác nhau chủ yếu ở:
A. Loại hàng hóa và dịch vụ được tính.
B. Năm gốc được sử dụng để tính toán trọng số.
C. Phương pháp thu thập dữ liệu giá.
D. Công thức tính toán chỉ số.
30. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường:
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
D. Hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.