1. Phong cách viết nào phù hợp nhất cho thư tín thương mại?
A. Hài hước, dí dỏm.
B. Trang trọng, lịch sự, rõ ràng, ngắn gọn.
C. Thân mật, suồng sã.
D. Hoa mỹ, ẩn dụ.
2. Khi viết thư yêu cầu báo giá, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải cung cấp?
A. Mô tả chi tiết sản phẩm∕dịch vụ cần báo giá.
B. Số lượng hoặc khối lượng yêu cầu.
C. Thời hạn mong muốn nhận báo giá.
D. Thông tin cá nhân về sở thích cá nhân của người gửi.
3. Trong thư tín thương mại, 'BCC:' có nghĩa là gì?
A. Blind Carbon Copy.
B. Business Communication Center.
C. Billing and Collection Center.
D. Best Customer Care.
4. Khi kết thúc thư tín thương mại, cách diễn đạt 'Trân trọng,' thể hiện điều gì?
A. Sự hối hận.
B. Sự thân mật.
C. Sự trang trọng và tôn trọng.
D. Sự thờ ơ.
5. Khi viết thư cảm ơn đối tác, nên tập trung vào điều gì?
A. Quảng cáo sản phẩm của công ty.
B. Thể hiện sự trân trọng và ghi nhận sự hợp tác.
C. Yêu cầu đối tác tiếp tục hợp tác trong tương lai.
D. Nêu rõ các điều khoản hợp đồng.
6. Trong trường hợp nào nên sử dụng 'Thư trả lời′ trong thư tín thương mại?
A. Khi gửi lời mời hợp tác.
B. Khi nhận được thư yêu cầu hoặc thắc mắc.
C. Khi muốn quảng cáo sản phẩm mới.
D. Khi gửi thư chúc mừng năm mới.
7. Lỗi nào sau đây thường gặp trong thư tín thương mại?
A. Sử dụng phông chữ quá trang trọng.
B. Thiếu thông tin liên hệ của người gửi.
C. In thư bằng giấy màu trắng.
D. Sử dụng lời chào hỏi quá trang trọng.
8. Trong thư tín thương mại, 'Lời chào trân trọng′ thường được đặt ở vị trí nào?
A. Đầu thư, sau tiêu đề.
B. Cuối thư, trước chữ ký.
C. Giữa thư, sau phần nội dung chính.
D. Lời chào trân trọng không bắt buộc trong thư thương mại.
9. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để xác nhận các thỏa thuận hoặc hợp đồng đã đạt được?
A. Thư cảm ơn.
B. Thư xác nhận.
C. Thư yêu cầu báo giá.
D. Thư quảng cáo.
10. Ưu điểm của việc sử dụng email so với thư tín thương mại truyền thống là gì?
A. Tính bảo mật cao hơn.
B. Tạo ấn tượng trang trọng hơn.
C. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng, chi phí thấp.
D. Khả năng lưu trữ vật lý tốt hơn.
11. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư khiếu nại?
A. Nêu rõ vấn đề và bằng chứng cụ thể.
B. Giữ giọng điệu bình tĩnh, lịch sự.
C. Đưa ra yêu cầu giải quyết hợp lý.
D. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đe dọa.
12. Trong thư tín thương mại, 'Confidential′ (Bảo mật) có nghĩa là gì?
A. Thư được gửi bằng đường bưu điện.
B. Nội dung thư cần được giữ kín, chỉ dành cho người nhận.
C. Thư được viết bằng mực màu xanh.
D. Thư có tính chất quảng cáo.
13. Khi viết thư xin lỗi khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?
A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
B. Thể hiện sự hối lỗi chân thành và đề xuất giải pháp khắc phục.
C. Tránh nhắc đến lỗi sai cụ thể.
D. Phản bác lại khiếu nại của khách hàng.
14. Chức năng chính của tiêu đề thư (Letterhead) trong thư tín thương mại là gì?
A. Trang trí cho bức thư thêm đẹp.
B. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi và tăng tính chuyên nghiệp.
C. Thể hiện sự sáng tạo của doanh nghiệp.
D. Tiêu đề thư không có chức năng cụ thể.
15. Trong thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần đặc biệt lưu ý về ngôn ngữ?
A. Sử dụng tiếng lóng và thành ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
B. Tránh sử dụng các cụm từ có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm văn hóa.
C. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Không cần quan tâm đến yếu tố ngôn ngữ, chỉ cần dịch thuật là đủ.
16. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cách diễn đạt 'Kính gửi′ tương đương là gì?
A. Hey you!
B. To whom it may concern,
C. What′s up?
D. Yo!
17. Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng viết thư tín thương mại hiệu quả có vai trò như thế nào đối với sự thành công của cá nhân và doanh nghiệp?
A. Không còn quan trọng vì đã có các phương tiện giao tiếp khác.
B. Chỉ quan trọng đối với bộ phận hành chính, văn phòng.
C. Vô cùng quan trọng, góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và hiệu quả giao tiếp.
D. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với khách hàng nước ngoài.
18. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của thư tín thương mại?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
B. Thư được trình bày rõ ràng, dễ đọc.
C. Thư chứa lỗi chính tả, ngữ pháp.
D. Nội dung thư ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một bức thư thương mại?
A. Tiêu đề thư (Letterhead).
B. Ngày tháng.
C. Lời chào hỏi trang trọng.
D. Lời tâm sự cá nhân.
20. Trong thư tín thương mại, phần 'Subject′ (Tiêu đề) của email có vai trò gì?
A. Thay thế cho lời chào đầu thư.
B. Tóm tắt nội dung chính của email, giúp người nhận dễ dàng nắm bắt.
C. Chỉ dùng để phân loại email.
D. Không có vai trò quan trọng.
21. Khi gửi thư tín thương mại quan trọng, phương thức gửi nào được khuyến khích để đảm bảo tính xác thực và có bằng chứng giao nhận?
A. Email thông thường.
B. Thư chuyển phát nhanh có xác nhận.
C. Tin nhắn văn bản.
D. Mạng xã hội.
22. Trong thư tín thương mại, viết tắt 'CC:' có nghĩa là gì?
A. Cancel Copy.
B. Carbon Copy.
C. Confirm Contact.
D. Customer Care.
23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi viết thư chào hàng?
A. Độ dài của thư.
B. Thiết kế đẹp mắt.
C. Nội dung hấp dẫn, nêu bật lợi ích sản phẩm∕dịch vụ.
D. Sử dụng giấy viết cao cấp.
24. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ 'Enclosure′ (hoặc 'Enc.') dùng để chỉ điều gì?
A. Lời chào cuối thư.
B. Các tài liệu đính kèm theo thư.
C. Phần nội dung chính của thư.
D. Địa chỉ người gửi.
25. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm?
A. Thư mời.
B. Thư khiếu nại.
C. Thư thông báo.
D. Thư chúc mừng.
26. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?
A. Giải trí cho người đọc.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết.
C. Truyền đạt thông tin kinh doanh và duy trì giao tiếp chuyên nghiệp.
D. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân.
27. Ví dụ nào sau đây là một mục đích KHÔNG phù hợp của thư tín thương mại?
A. Thông báo về chương trình khuyến mãi.
B. Giải quyết khiếu nại của khách hàng.
C. Chia sẻ chuyện đời tư với đồng nghiệp.
D. Mời đối tác tham gia hội nghị.
28. Khi nào nên sử dụng 'Bản ghi nhớ' (Memo) thay vì thư tín thương mại chính thức?
A. Khi giao tiếp với khách hàng quan trọng.
B. Khi trao đổi thông tin nội bộ trong công ty.
C. Khi gửi báo cáo tài chính cho cổ đông.
D. Khi gửi thư mời tham dự sự kiện.
29. Loại thư tín thương mại nào thường được dùng để mời khách hàng tiềm năng tham gia sự kiện hoặc hội thảo?
A. Thư đặt hàng.
B. Thư mời.
C. Thư nhắc nhở thanh toán.
D. Thư thông báo tuyển dụng.
30. Điểm khác biệt chính giữa thư tín thương mại hiện đại và truyền thống là gì?
A. Mục đích sử dụng.
B. Hình thức và phương tiện gửi.
C. Ngôn ngữ sử dụng.
D. Cấu trúc thư.